• HNI 26/10 : CHƯƠNG 13: KHI LÒNG DÂN LY TÁN – TRIỀU ĐẠI LUNG LAY
    Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải
    1. Dân tâm là nền móng của vương triều
    Mọi triều đại, dù hùng mạnh đến đâu, đều đứng trên nền tảng là niềm tin của dân.
    Tường thành có thể cao, quân đội có thể tinh nhuệ, ngân khố có thể dồi dào — nhưng khi lòng dân đã ly tán, thì tất cả những bức tường đó đều trở thành giấy mỏng trước gió bão lịch sử.
    Một vị vua có thể cai trị bằng sắt và máu, nhưng không thể buộc trái tim con người phải phục. Bạo lực có thể làm người dân cúi đầu, song không thể khiến họ cúi lòng. Khi dân không còn tin, không còn hướng tâm về triều đình, thì quyền lực dù có hình thức nào cũng chỉ là vỏ rỗng không có hồn.
    Đạo Trời có quy luật của nó: nước nâng thuyền và nước cũng lật thuyền. Dân chính là nước, vua là thuyền. Khi nước dâng hiền hòa, thuyền trôi êm ái; nhưng khi sóng lòng dân dậy, thuyền sẽ nghiêng, sẽ lật, sẽ tan.
    Không có vương triều nào sụp đổ vì đói nghèo trước khi nó đánh mất lòng dân. Một dân tộc có thể nghèo, nhưng nếu lòng dân vẫn gắn kết, họ vẫn có thể dựng lại tất cả. Nhưng khi niềm tin tan vỡ, khi sự đoàn kết rạn nứt, thì dù vàng bạc đầy kho, ngai vàng vẫn run rẩy trên vực thẳm.
    2. Biểu hiện của lòng dân ly tán
    Lòng dân không tan rã trong một đêm. Nó rạn nứt dần dần, từ những điều tưởng như nhỏ bé: một chính sách bất công, một lời nói kiêu ngạo, một quyết định xem thường dân ý.
    Ban đầu, người dân chỉ im lặng – đó là dấu hiệu đầu tiên của sự rời xa.
    Im lặng không phải là phục tùng, mà là tuyệt vọng. Khi người dân không còn tin rằng tiếng nói của họ có giá trị, họ chọn im lặng. Và khi sự im lặng lan rộng, đó là dấu hiệu khởi đầu của sự diệt vong.
    Sau đó, đến giai đoạn lãnh cảm – dân không còn tha thiết với quốc sự.
    Những lễ hội triều đình rực rỡ trở nên vô nghĩa, những lời kêu gọi “đoàn kết” chỉ vang trong khoảng không trống rỗng. Dân nhìn triều đình như người xem kịch nhìn sân khấu: diễn đi, nói đi, chúng ta chỉ đứng ngoài.
    Cuối cùng, khi sự lãnh cảm biến thành bất mãn, khi tiếng nói bị bóp nghẹt, khi công bằng bị chà đạp, lòng dân bùng lên như núi lửa.
    Không còn ai muốn bảo vệ triều đình nữa. Quân sĩ đánh mà không có hồn, quan lại làm mà không có tâm, dân nhìn triều đình như nhìn một xác thân đã mất hồn.
    Đó là lúc triều đại lung lay, không phải vì ngoại xâm, mà vì tự mục ruỗng từ bên trong.
    3. Khi vua quên dân – gốc rễ tan rã
    Một triều đại bắt đầu sụp đổ từ khi vua quên rằng mình sinh ra để phục vụ dân, chứ không phải để dân phục vụ mình.
    Khi ngai vàng trở thành biểu tượng của đặc quyền, chứ không phải trách nhiệm, thì ánh sáng đạo lý bắt đầu tắt.
    Ngày xưa, các bậc minh quân đều hiểu rõ một điều: trị quốc không phải là cai trị, mà là dẫn đạo. Người dân không phải là công cụ, mà là chủ thể của vận nước.
    Vua chỉ là người đứng mũi chịu sào, đại diện cho ý Trời và lòng dân mà thôi.
    Nhưng khi vua tự xem mình là “con Trời” để cai trị người khác, thay vì “người của Trời” để phụng sự muôn dân, thì từ khoảnh khắc ấy, thiên mệnh đã bắt đầu rời đi.
    Lịch sử đã chứng minh điều đó.
    Nhà Tần sụp đổ không phải vì thiếu quân, mà vì Tần Thủy Hoàng cai trị bằng sợ hãi.
    Nhà Lê suy tàn không phải vì thiếu người hiền, mà vì quan lại tham nhũng, vua mê hưởng lạc.
    Nhà Nguyễn mất nước không chỉ vì ngoại bang mạnh, mà vì trong lòng dân đã nguội lạnh.
    Cái chết của triều đại không bao giờ đến từ bên ngoài – nó bắt đầu từ giây phút vua quay lưng với dân.
    4. Khi dân không còn tin, mọi luật lệ trở nên vô nghĩa
    Một xã hội chỉ có thể vận hành khi niềm tin tồn tại. Luật pháp, chính trị, quân đội – tất cả chỉ là khung xương, còn lòng tin của dân mới là máu chảy trong cơ thể quốc
    HNI 26/10 : 🌺CHƯƠNG 13: KHI LÒNG DÂN LY TÁN – TRIỀU ĐẠI LUNG LAY Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải 1. Dân tâm là nền móng của vương triều Mọi triều đại, dù hùng mạnh đến đâu, đều đứng trên nền tảng là niềm tin của dân. Tường thành có thể cao, quân đội có thể tinh nhuệ, ngân khố có thể dồi dào — nhưng khi lòng dân đã ly tán, thì tất cả những bức tường đó đều trở thành giấy mỏng trước gió bão lịch sử. Một vị vua có thể cai trị bằng sắt và máu, nhưng không thể buộc trái tim con người phải phục. Bạo lực có thể làm người dân cúi đầu, song không thể khiến họ cúi lòng. Khi dân không còn tin, không còn hướng tâm về triều đình, thì quyền lực dù có hình thức nào cũng chỉ là vỏ rỗng không có hồn. Đạo Trời có quy luật của nó: nước nâng thuyền và nước cũng lật thuyền. Dân chính là nước, vua là thuyền. Khi nước dâng hiền hòa, thuyền trôi êm ái; nhưng khi sóng lòng dân dậy, thuyền sẽ nghiêng, sẽ lật, sẽ tan. Không có vương triều nào sụp đổ vì đói nghèo trước khi nó đánh mất lòng dân. Một dân tộc có thể nghèo, nhưng nếu lòng dân vẫn gắn kết, họ vẫn có thể dựng lại tất cả. Nhưng khi niềm tin tan vỡ, khi sự đoàn kết rạn nứt, thì dù vàng bạc đầy kho, ngai vàng vẫn run rẩy trên vực thẳm. 2. Biểu hiện của lòng dân ly tán Lòng dân không tan rã trong một đêm. Nó rạn nứt dần dần, từ những điều tưởng như nhỏ bé: một chính sách bất công, một lời nói kiêu ngạo, một quyết định xem thường dân ý. Ban đầu, người dân chỉ im lặng – đó là dấu hiệu đầu tiên của sự rời xa. Im lặng không phải là phục tùng, mà là tuyệt vọng. Khi người dân không còn tin rằng tiếng nói của họ có giá trị, họ chọn im lặng. Và khi sự im lặng lan rộng, đó là dấu hiệu khởi đầu của sự diệt vong. Sau đó, đến giai đoạn lãnh cảm – dân không còn tha thiết với quốc sự. Những lễ hội triều đình rực rỡ trở nên vô nghĩa, những lời kêu gọi “đoàn kết” chỉ vang trong khoảng không trống rỗng. Dân nhìn triều đình như người xem kịch nhìn sân khấu: diễn đi, nói đi, chúng ta chỉ đứng ngoài. Cuối cùng, khi sự lãnh cảm biến thành bất mãn, khi tiếng nói bị bóp nghẹt, khi công bằng bị chà đạp, lòng dân bùng lên như núi lửa. Không còn ai muốn bảo vệ triều đình nữa. Quân sĩ đánh mà không có hồn, quan lại làm mà không có tâm, dân nhìn triều đình như nhìn một xác thân đã mất hồn. Đó là lúc triều đại lung lay, không phải vì ngoại xâm, mà vì tự mục ruỗng từ bên trong. 3. Khi vua quên dân – gốc rễ tan rã Một triều đại bắt đầu sụp đổ từ khi vua quên rằng mình sinh ra để phục vụ dân, chứ không phải để dân phục vụ mình. Khi ngai vàng trở thành biểu tượng của đặc quyền, chứ không phải trách nhiệm, thì ánh sáng đạo lý bắt đầu tắt. Ngày xưa, các bậc minh quân đều hiểu rõ một điều: trị quốc không phải là cai trị, mà là dẫn đạo. Người dân không phải là công cụ, mà là chủ thể của vận nước. Vua chỉ là người đứng mũi chịu sào, đại diện cho ý Trời và lòng dân mà thôi. Nhưng khi vua tự xem mình là “con Trời” để cai trị người khác, thay vì “người của Trời” để phụng sự muôn dân, thì từ khoảnh khắc ấy, thiên mệnh đã bắt đầu rời đi. Lịch sử đã chứng minh điều đó. Nhà Tần sụp đổ không phải vì thiếu quân, mà vì Tần Thủy Hoàng cai trị bằng sợ hãi. Nhà Lê suy tàn không phải vì thiếu người hiền, mà vì quan lại tham nhũng, vua mê hưởng lạc. Nhà Nguyễn mất nước không chỉ vì ngoại bang mạnh, mà vì trong lòng dân đã nguội lạnh. Cái chết của triều đại không bao giờ đến từ bên ngoài – nó bắt đầu từ giây phút vua quay lưng với dân. 4. Khi dân không còn tin, mọi luật lệ trở nên vô nghĩa Một xã hội chỉ có thể vận hành khi niềm tin tồn tại. Luật pháp, chính trị, quân đội – tất cả chỉ là khung xương, còn lòng tin của dân mới là máu chảy trong cơ thể quốc
    Love
    Like
    Haha
    6
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    3
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10: CHƯƠNG 12: KHI LÒNG DÂN THUẬN – THIÊN HẠ THÁI BÌNH
    (Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    I. Lòng dân – gốc rễ của trời đất
    Từ ngàn xưa, các bậc minh triết đã nói: “Dân vi bản, xã tắc vi khinh”.
    Không phải vì họ ca ngợi dân một cách cảm tính, mà bởi họ hiểu quy luật bất biến của Trời – Đất – Người. Trời sinh dân trước rồi mới có vua; dân nuôi đất nước trước rồi mới có chính quyền. Khi lòng dân thuận, vạn vật giao hòa; khi lòng dân nghịch, dù triều đại có binh hùng tướng mạnh cũng sụp đổ như lâu đài trên cát.
    Lòng dân không phải là thứ quyền lực được ghi trong hiến pháp hay luật lệ, mà là năng lượng vô hình thấm trong mọi hơi thở của quốc gia. Nó không thể mua bằng tiền, không thể cưỡng bằng vũ lực, không thể điều khiển bằng tuyên truyền. Nó chỉ thuận khi người cầm quyền sống đúng với Đạo Trời – tức là hành xử công chính, minh bạch, và đặt phúc của dân lên trên mọi lợi ích riêng.
    Một chính quyền có thể tồn tại nhờ quyền lực, nhưng chỉ khi lòng dân thuận, nó mới trường tồn nhờ chính nghĩa.
    Một đất nước có thể phồn hoa nhờ của cải, nhưng chỉ khi dân tâm đồng lòng, nó mới thịnh trị nhờ đạo lý.
    Lòng dân chính là gió – nếu người lãnh đạo biết căng buồm đúng hướng, thuyền quốc gia sẽ lướt đi êm ái. Nhưng nếu ngược gió, mọi nỗ lực chèo chống đều chỉ là vô ích.
    II. Khi dân thuận – Đạo Trời thông
    Trời không có hình, nhưng có Đạo.
    Dân không có lời, nhưng có tâm.
    Khi Đạo và tâm hòa làm một, đó là thời thái bình.
    Thời đại nào cũng có lúc rối loạn, cũng có những cơn sóng dữ của lịch sử. Nhưng chỉ khi người lãnh đạo biết lắng nghe tiếng lòng dân, biết đặt dân lên trên quyền, biết lấy công bằng thay cho sợ hãi, lấy nhân nghĩa thay cho bạo lực – thì dòng chảy ấy mới trở nên êm đềm.
    Một quốc gia có thể có ngàn điều luật, vạn chính sách, nhưng nếu dân không thuận, mọi thứ đều vô dụng.
    Ngược lại, một quốc gia có thể thiếu thốn vật chất, nhưng nếu lòng dân thuận, họ sẽ dựng nên kỳ tích.
    Nhật Bản sau chiến tranh hoang tàn mà vươn lên, bởi lòng dân đồng sức.
    Việt Nam trong những thời kháng chiến gian khổ mà chiến thắng, bởi lòng dân thuận ý Trời.
    Đạo Trời chưa bao giờ đứng về kẻ mạnh – mà luôn đứng về kẻ thuận Đạo, thuận dân.
    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 12: KHI LÒNG DÂN THUẬN – THIÊN HẠ THÁI BÌNH (Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải) I. Lòng dân – gốc rễ của trời đất Từ ngàn xưa, các bậc minh triết đã nói: “Dân vi bản, xã tắc vi khinh”. Không phải vì họ ca ngợi dân một cách cảm tính, mà bởi họ hiểu quy luật bất biến của Trời – Đất – Người. Trời sinh dân trước rồi mới có vua; dân nuôi đất nước trước rồi mới có chính quyền. Khi lòng dân thuận, vạn vật giao hòa; khi lòng dân nghịch, dù triều đại có binh hùng tướng mạnh cũng sụp đổ như lâu đài trên cát. Lòng dân không phải là thứ quyền lực được ghi trong hiến pháp hay luật lệ, mà là năng lượng vô hình thấm trong mọi hơi thở của quốc gia. Nó không thể mua bằng tiền, không thể cưỡng bằng vũ lực, không thể điều khiển bằng tuyên truyền. Nó chỉ thuận khi người cầm quyền sống đúng với Đạo Trời – tức là hành xử công chính, minh bạch, và đặt phúc của dân lên trên mọi lợi ích riêng. Một chính quyền có thể tồn tại nhờ quyền lực, nhưng chỉ khi lòng dân thuận, nó mới trường tồn nhờ chính nghĩa. Một đất nước có thể phồn hoa nhờ của cải, nhưng chỉ khi dân tâm đồng lòng, nó mới thịnh trị nhờ đạo lý. Lòng dân chính là gió – nếu người lãnh đạo biết căng buồm đúng hướng, thuyền quốc gia sẽ lướt đi êm ái. Nhưng nếu ngược gió, mọi nỗ lực chèo chống đều chỉ là vô ích. II. Khi dân thuận – Đạo Trời thông Trời không có hình, nhưng có Đạo. Dân không có lời, nhưng có tâm. Khi Đạo và tâm hòa làm một, đó là thời thái bình. Thời đại nào cũng có lúc rối loạn, cũng có những cơn sóng dữ của lịch sử. Nhưng chỉ khi người lãnh đạo biết lắng nghe tiếng lòng dân, biết đặt dân lên trên quyền, biết lấy công bằng thay cho sợ hãi, lấy nhân nghĩa thay cho bạo lực – thì dòng chảy ấy mới trở nên êm đềm. Một quốc gia có thể có ngàn điều luật, vạn chính sách, nhưng nếu dân không thuận, mọi thứ đều vô dụng. Ngược lại, một quốc gia có thể thiếu thốn vật chất, nhưng nếu lòng dân thuận, họ sẽ dựng nên kỳ tích. Nhật Bản sau chiến tranh hoang tàn mà vươn lên, bởi lòng dân đồng sức. Việt Nam trong những thời kháng chiến gian khổ mà chiến thắng, bởi lòng dân thuận ý Trời. Đạo Trời chưa bao giờ đứng về kẻ mạnh – mà luôn đứng về kẻ thuận Đạo, thuận dân.
    Love
    Like
    Sad
    7
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10 - B26.
    CHƯƠNG 8: TƯ TƯỞNG ĐẠO TRỜI TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG
    I. ĐẠO TRỜI – Cội nguồn của mọi học thuyết phương Đông
    Từ thuở bình minh của nhân loại, khi con người ngước nhìn bầu trời và tự hỏi về nơi mình đến, “Đạo Trời” đã được cảm nhận chứ chưa từng cần định nghĩa.
    Phương Đông – vùng đất của trực giác và tâm linh, của những nền văn minh cổ đại như Trung Hoa, Ấn Độ, Việt, Nhật, Triều – đã từ sớm hình thành nên một cái nhìn toàn thể về vũ trụ: rằng mọi vật đều khởi từ Đạo, sống trong Đạo, và trở về với Đạo.
    “Đạo” không phải là một vị thần, không phải là một khái niệm giáo điều, mà là nguyên lý vận hành tối thượng – dòng chảy vô hình kết nối mọi sinh linh.
    Nếu phương Tây tìm kiếm chân lý trong sự phân tích, tách rời, thì phương Đông lại tìm Đạo bằng cách hòa nhập, cảm nhận, sống thuận theo.
    Khi người Trung Hoa cổ đại nói: “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – họ không chỉ ca ngợi tinh thần mạnh mẽ, mà còn khẳng định rằng: Đạo Trời vận hành không ngừng, nên con người cũng phải tự hoàn thiện không ngơi nghỉ.
    Còn khi người Ấn Độ nói về “Dharma”, họ không nói về luật lệ bên ngoài, mà là trật tự nội tâm hòa cùng trật tự vũ trụ – nơi mỗi hành động đều mang ý nghĩa vũ trụ.
    Và người Việt ta, từ ngàn xưa, đã dạy con cháu: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – kẻ thuận theo Trời thì sống, kẻ trái Trời thì diệt.
    Tư tưởng ấy, xuyên suốt hàng nghìn năm, đã trở thành cột sống tinh thần của triết học phương Đông. Mọi tôn giáo, mọi học thuyết – từ Nho, Lão, Phật cho đến Đạo gia dân gian – đều xoay quanh một trục duy nhất: Đạo Trời – quy luật tuyệt đối nhưng đầy nhân tính của vũ trụ.
    II. Đạo trong Nho, Lão, Phật – Ba con đường dẫn về cùng một nguồn
    1. Nho gia – Đạo Trời là trật tự của đạo người
    Khổng Tử từng nói: “Thiên sinh đức ư ngã.”
    Đối với Nho gia, Đạo Trời không phải điều xa vời mà chính là chuẩn mực đạo đức nội tâm. Trời ban cho con người “tính thiện”, ban cho mỗi người một phần ánh sáng của Đạo, để ai nấy đều có thể hành xử hợp lẽ Trời mà không cần đến quyền lực áp đặt.
    Tư tưởng “thiên mệnh” của Nho học không hề cứng nhắc, mà là lời nhắc rằng người cai trị phải thuận Trời, lấy dân làm gốc, vì lòng dân chính là biểu hiện của ý Trời.
    HNI 26/10 - B26. 🌺🌺🌺 🌺CHƯƠNG 8: TƯ TƯỞNG ĐẠO TRỜI TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG I. ĐẠO TRỜI – Cội nguồn của mọi học thuyết phương Đông Từ thuở bình minh của nhân loại, khi con người ngước nhìn bầu trời và tự hỏi về nơi mình đến, “Đạo Trời” đã được cảm nhận chứ chưa từng cần định nghĩa. Phương Đông – vùng đất của trực giác và tâm linh, của những nền văn minh cổ đại như Trung Hoa, Ấn Độ, Việt, Nhật, Triều – đã từ sớm hình thành nên một cái nhìn toàn thể về vũ trụ: rằng mọi vật đều khởi từ Đạo, sống trong Đạo, và trở về với Đạo. “Đạo” không phải là một vị thần, không phải là một khái niệm giáo điều, mà là nguyên lý vận hành tối thượng – dòng chảy vô hình kết nối mọi sinh linh. Nếu phương Tây tìm kiếm chân lý trong sự phân tích, tách rời, thì phương Đông lại tìm Đạo bằng cách hòa nhập, cảm nhận, sống thuận theo. Khi người Trung Hoa cổ đại nói: “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – họ không chỉ ca ngợi tinh thần mạnh mẽ, mà còn khẳng định rằng: Đạo Trời vận hành không ngừng, nên con người cũng phải tự hoàn thiện không ngơi nghỉ. Còn khi người Ấn Độ nói về “Dharma”, họ không nói về luật lệ bên ngoài, mà là trật tự nội tâm hòa cùng trật tự vũ trụ – nơi mỗi hành động đều mang ý nghĩa vũ trụ. Và người Việt ta, từ ngàn xưa, đã dạy con cháu: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – kẻ thuận theo Trời thì sống, kẻ trái Trời thì diệt. Tư tưởng ấy, xuyên suốt hàng nghìn năm, đã trở thành cột sống tinh thần của triết học phương Đông. Mọi tôn giáo, mọi học thuyết – từ Nho, Lão, Phật cho đến Đạo gia dân gian – đều xoay quanh một trục duy nhất: Đạo Trời – quy luật tuyệt đối nhưng đầy nhân tính của vũ trụ. II. Đạo trong Nho, Lão, Phật – Ba con đường dẫn về cùng một nguồn 1. Nho gia – Đạo Trời là trật tự của đạo người Khổng Tử từng nói: “Thiên sinh đức ư ngã.” Đối với Nho gia, Đạo Trời không phải điều xa vời mà chính là chuẩn mực đạo đức nội tâm. Trời ban cho con người “tính thiện”, ban cho mỗi người một phần ánh sáng của Đạo, để ai nấy đều có thể hành xử hợp lẽ Trời mà không cần đến quyền lực áp đặt. Tư tưởng “thiên mệnh” của Nho học không hề cứng nhắc, mà là lời nhắc rằng người cai trị phải thuận Trời, lấy dân làm gốc, vì lòng dân chính là biểu hiện của ý Trời.
    Love
    Like
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10: CHƯƠNG 12: KHI LÒNG DÂN THUẬN – THIÊN HẠ THÁI BÌNH
    (Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    I. Lòng dân – gốc rễ của trời đất
    Từ ngàn xưa, các bậc minh triết đã nói: “Dân vi bản, xã tắc vi khinh”.
    Không phải vì họ ca ngợi dân một cách cảm tính, mà bởi họ hiểu quy luật bất biến của Trời – Đất – Người. Trời sinh dân trước rồi mới có vua; dân nuôi đất nước trước rồi mới có chính quyền. Khi lòng dân thuận, vạn vật giao hòa; khi lòng dân nghịch, dù triều đại có binh hùng tướng mạnh cũng sụp đổ như lâu đài trên cát.
    Lòng dân không phải là thứ quyền lực được ghi trong hiến pháp hay luật lệ, mà là năng lượng vô hình thấm trong mọi hơi thở của quốc gia. Nó không thể mua bằng tiền, không thể cưỡng bằng vũ lực, không thể điều khiển bằng tuyên truyền. Nó chỉ thuận khi người cầm quyền sống đúng với Đạo Trời – tức là hành xử công chính, minh bạch, và đặt phúc của dân lên trên mọi lợi ích riêng.
    Một chính quyền có thể tồn tại nhờ quyền lực, nhưng chỉ khi lòng dân thuận, nó mới trường tồn nhờ chính nghĩa.
    Một đất nước có thể phồn hoa nhờ của cải, nhưng chỉ khi dân tâm đồng lòng, nó mới thịnh trị nhờ đạo lý.
    Lòng dân chính là gió – nếu người lãnh đạo biết căng buồm đúng hướng, thuyền quốc gia sẽ lướt đi êm ái. Nhưng nếu ngược gió, mọi nỗ lực chèo chống đều chỉ là vô ích.
    II. Khi dân thuận – Đạo Trời thông
    Trời không có hình, nhưng có Đạo.
    Dân không có lời, nhưng có tâm.
    Khi Đạo và tâm hòa làm một, đó là thời thái bình.
    Thời đại nào cũng có lúc rối loạn, cũng có những cơn sóng dữ của lịch sử. Nhưng chỉ khi người lãnh đạo biết lắng nghe tiếng lòng dân, biết đặt dân lên trên quyền, biết lấy công bằng thay cho sợ hãi, lấy nhân nghĩa thay cho bạo lực – thì dòng chảy ấy mới trở nên êm đềm.
    Một quốc gia có thể có ngàn điều luật, vạn chính sách, nhưng nếu dân không thuận, mọi thứ đều vô dụng.
    Ngược lại, một quốc gia có thể thiếu thốn vật chất, nhưng nếu lòng dân thuận, họ sẽ dựng nên kỳ tích.
    Nhật Bản sau chiến tranh hoang tàn mà vươn lên, bởi lòng dân đồng sức.
    Việt Nam trong những thời kháng chiến gian khổ mà chiến thắng, bởi lòng dân thuận ý Trời.
    Đạo Trời chưa bao giờ đứng về kẻ mạnh – mà luôn đứng về kẻ thuận Đạo, thuận dân.
    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 12: KHI LÒNG DÂN THUẬN – THIÊN HẠ THÁI BÌNH (Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải) I. Lòng dân – gốc rễ của trời đất Từ ngàn xưa, các bậc minh triết đã nói: “Dân vi bản, xã tắc vi khinh”. Không phải vì họ ca ngợi dân một cách cảm tính, mà bởi họ hiểu quy luật bất biến của Trời – Đất – Người. Trời sinh dân trước rồi mới có vua; dân nuôi đất nước trước rồi mới có chính quyền. Khi lòng dân thuận, vạn vật giao hòa; khi lòng dân nghịch, dù triều đại có binh hùng tướng mạnh cũng sụp đổ như lâu đài trên cát. Lòng dân không phải là thứ quyền lực được ghi trong hiến pháp hay luật lệ, mà là năng lượng vô hình thấm trong mọi hơi thở của quốc gia. Nó không thể mua bằng tiền, không thể cưỡng bằng vũ lực, không thể điều khiển bằng tuyên truyền. Nó chỉ thuận khi người cầm quyền sống đúng với Đạo Trời – tức là hành xử công chính, minh bạch, và đặt phúc của dân lên trên mọi lợi ích riêng. Một chính quyền có thể tồn tại nhờ quyền lực, nhưng chỉ khi lòng dân thuận, nó mới trường tồn nhờ chính nghĩa. Một đất nước có thể phồn hoa nhờ của cải, nhưng chỉ khi dân tâm đồng lòng, nó mới thịnh trị nhờ đạo lý. Lòng dân chính là gió – nếu người lãnh đạo biết căng buồm đúng hướng, thuyền quốc gia sẽ lướt đi êm ái. Nhưng nếu ngược gió, mọi nỗ lực chèo chống đều chỉ là vô ích. II. Khi dân thuận – Đạo Trời thông Trời không có hình, nhưng có Đạo. Dân không có lời, nhưng có tâm. Khi Đạo và tâm hòa làm một, đó là thời thái bình. Thời đại nào cũng có lúc rối loạn, cũng có những cơn sóng dữ của lịch sử. Nhưng chỉ khi người lãnh đạo biết lắng nghe tiếng lòng dân, biết đặt dân lên trên quyền, biết lấy công bằng thay cho sợ hãi, lấy nhân nghĩa thay cho bạo lực – thì dòng chảy ấy mới trở nên êm đềm. Một quốc gia có thể có ngàn điều luật, vạn chính sách, nhưng nếu dân không thuận, mọi thứ đều vô dụng. Ngược lại, một quốc gia có thể thiếu thốn vật chất, nhưng nếu lòng dân thuận, họ sẽ dựng nên kỳ tích. Nhật Bản sau chiến tranh hoang tàn mà vươn lên, bởi lòng dân đồng sức. Việt Nam trong những thời kháng chiến gian khổ mà chiến thắng, bởi lòng dân thuận ý Trời. Đạo Trời chưa bao giờ đứng về kẻ mạnh – mà luôn đứng về kẻ thuận Đạo, thuận dân.
    Love
    Like
    Sad
    6
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ