• HNI 26/10: CHƯƠNG 15: CHÍNH TRỊ NGHỊCH ĐẠO – DẤU HIỆU SUY VONG CỦA ĐẾ CHẾ
    I. Khi quyền lực quay lưng với Đạo
    Mỗi triều đại, mỗi quốc gia, mỗi nền chính trị đều có một linh hồn – đó là Đạo Trời, là trật tự tự nhiên mà mọi thứ phải thuận theo. Khi chính trị thuận Đạo, nhân tâm hòa hợp, dân an, quốc thịnh. Nhưng khi chính trị nghịch Đạo, mọi điều thiện bị chèn ép, mọi điều tà được tôn vinh, thì đó chính là khởi đầu của sự suy vong.
    Đạo là công bằng vô hình, không đứng về bên nào, nhưng luôn bảo vệ cái gì đúng, cái gì hợp với lẽ tự nhiên. Chính trị nghịch Đạo không phải chỉ là sai lầm của người cầm quyền – mà là sự tha hóa có hệ thống, khi quyền lực không còn phục vụ nhân dân mà chỉ phục vụ chính nó.
    Khi quyền lực rời xa Đạo, triều đại ấy đã rời xa nền tảng tồn tại của mình. Nó giống như một cây cổ thụ bị cắt mất rễ – tán lá vẫn xanh trong chốc lát, nhưng cái chết đã âm thầm lan vào thân gỗ.
    Không triều đại nào sụp đổ trong một ngày. Tất cả đều khởi đầu từ sự nghịch Đạo: nói dối thành chính sách, tham lam thành văn hóa, đàn áp thành “ổn định”. Khi Đạo bị bóp méo, khi chân lý bị nén xuống, khi dân không còn được nói thật – đó là lúc đế chế bắt đầu mục ruỗng từ bên trong.
    II. Ba tầng nghịch Đạo trong chính trị
    1. Nghịch Trời
    Đây là tầng sâu nhất, khi chính quyền tự cho mình quyền quyết định thay Trời – tức là thay đổi những quy luật tự nhiên của đời sống con người. Họ tưởng rằng mình có thể ép buộc người dân sống theo “mô hình” họ dựng lên, quên rằng dân không phải là cỗ máy, mà là sinh linh mang thiên mệnh.
    Khi một nhà nước dùng bạo lực để “tái tạo con người” theo ý chí lãnh đạo, khi họ biến lòng trung thành thành điều kiện sống còn, khi sự thật bị thay thế bằng khẩu hiệu – họ đã nghịch Trời.
    Lịch sử đã chứng minh: mọi đế chế nghịch Trời đều bị Trời diệt. Đó không phải là sự trừng phạt siêu nhiên, mà là sự phản kháng tự nhiên của trật tự nhân sinh. Khi dân bị dồn ép quá mức, khi sự thật bị bóp méo quá lâu, thì năng lượng phản kháng của vũ trụ sẽ tự bật lại – như nước dâng tràn vỡ đập.
    2. Nghịch Dân
    Chính trị tồn tại là vì dân. Nhưng khi quyền lực quên dân, xem dân như công cụ, như đối tượng quản lý, như kẻ dưới cần điều khiển – chính là lúc nghịch Đạo ở tầng thứ hai: nghịch Dân.
    Khi dân không còn được bàn, không được hỏi, không được biết, chỉ được nghe – thì quốc gia đã mất linh hồn. Một chính quyền sợ dân nói thật, sợ dân phản biện, sợ dân đoàn kết – là chính quyền đã tự thú nhận rằng mình đang sai.
    Khi những người cầm quyền lo bảo vệ chiếc ghế hơn là bảo vệ sinh mệnh dân, lo che đậy sai lầm hơn là sửa chữa, lo tuyên truyền hơn là lắng nghe – thì chính trị ấy đã rơi vào vòng xoáy nghịch Dân. Và lịch sử không bao giờ tha thứ cho những ai quay lưng với nhân dân.
    3. Nghịch Đạo Lý
    Tầng thứ ba là nghịch Đạo Lý – tức là khi chính trị phản bội những giá trị nhân bản căn bản. Đó là khi người hiền bị cô lập, kẻ nịnh được trọng thưởng; khi đạo đức bị xem là yếu đuối, và dối trá trở thành năng lực sinh tồn.
    Chính trị nghịch Đạo Lý là chính trị vô linh hồn. Nó sản sinh ra những con người không còn biết xấu hổ, không còn biết đúng sai – chỉ biết lợi và hại. Khi ấy, xã hội vẫn hoạt động, nhưng như một cỗ máy mất tim.
    Đạo Lý là mạch máu của quốc gia. Khi nó bị nhiễm độc, không cần chiến tranh, không cần ngoại xâm – chính trị tự tan rã, như một cơ thể tự tiêu diệt tế bào mình.
    III. Dấu hiệu của một đế chế nghịch Đạo
    Khi Đạo Trời bị phản, dân trí bị bóp nghẹt, lòng người bị chia cắt – ta có thể thấy rõ năm dấu hiệu báo trước sự suy vong.

    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 15: CHÍNH TRỊ NGHỊCH ĐẠO – DẤU HIỆU SUY VONG CỦA ĐẾ CHẾ I. Khi quyền lực quay lưng với Đạo Mỗi triều đại, mỗi quốc gia, mỗi nền chính trị đều có một linh hồn – đó là Đạo Trời, là trật tự tự nhiên mà mọi thứ phải thuận theo. Khi chính trị thuận Đạo, nhân tâm hòa hợp, dân an, quốc thịnh. Nhưng khi chính trị nghịch Đạo, mọi điều thiện bị chèn ép, mọi điều tà được tôn vinh, thì đó chính là khởi đầu của sự suy vong. Đạo là công bằng vô hình, không đứng về bên nào, nhưng luôn bảo vệ cái gì đúng, cái gì hợp với lẽ tự nhiên. Chính trị nghịch Đạo không phải chỉ là sai lầm của người cầm quyền – mà là sự tha hóa có hệ thống, khi quyền lực không còn phục vụ nhân dân mà chỉ phục vụ chính nó. Khi quyền lực rời xa Đạo, triều đại ấy đã rời xa nền tảng tồn tại của mình. Nó giống như một cây cổ thụ bị cắt mất rễ – tán lá vẫn xanh trong chốc lát, nhưng cái chết đã âm thầm lan vào thân gỗ. Không triều đại nào sụp đổ trong một ngày. Tất cả đều khởi đầu từ sự nghịch Đạo: nói dối thành chính sách, tham lam thành văn hóa, đàn áp thành “ổn định”. Khi Đạo bị bóp méo, khi chân lý bị nén xuống, khi dân không còn được nói thật – đó là lúc đế chế bắt đầu mục ruỗng từ bên trong. II. Ba tầng nghịch Đạo trong chính trị 1. Nghịch Trời Đây là tầng sâu nhất, khi chính quyền tự cho mình quyền quyết định thay Trời – tức là thay đổi những quy luật tự nhiên của đời sống con người. Họ tưởng rằng mình có thể ép buộc người dân sống theo “mô hình” họ dựng lên, quên rằng dân không phải là cỗ máy, mà là sinh linh mang thiên mệnh. Khi một nhà nước dùng bạo lực để “tái tạo con người” theo ý chí lãnh đạo, khi họ biến lòng trung thành thành điều kiện sống còn, khi sự thật bị thay thế bằng khẩu hiệu – họ đã nghịch Trời. Lịch sử đã chứng minh: mọi đế chế nghịch Trời đều bị Trời diệt. Đó không phải là sự trừng phạt siêu nhiên, mà là sự phản kháng tự nhiên của trật tự nhân sinh. Khi dân bị dồn ép quá mức, khi sự thật bị bóp méo quá lâu, thì năng lượng phản kháng của vũ trụ sẽ tự bật lại – như nước dâng tràn vỡ đập. 2. Nghịch Dân Chính trị tồn tại là vì dân. Nhưng khi quyền lực quên dân, xem dân như công cụ, như đối tượng quản lý, như kẻ dưới cần điều khiển – chính là lúc nghịch Đạo ở tầng thứ hai: nghịch Dân. Khi dân không còn được bàn, không được hỏi, không được biết, chỉ được nghe – thì quốc gia đã mất linh hồn. Một chính quyền sợ dân nói thật, sợ dân phản biện, sợ dân đoàn kết – là chính quyền đã tự thú nhận rằng mình đang sai. Khi những người cầm quyền lo bảo vệ chiếc ghế hơn là bảo vệ sinh mệnh dân, lo che đậy sai lầm hơn là sửa chữa, lo tuyên truyền hơn là lắng nghe – thì chính trị ấy đã rơi vào vòng xoáy nghịch Dân. Và lịch sử không bao giờ tha thứ cho những ai quay lưng với nhân dân. 3. Nghịch Đạo Lý Tầng thứ ba là nghịch Đạo Lý – tức là khi chính trị phản bội những giá trị nhân bản căn bản. Đó là khi người hiền bị cô lập, kẻ nịnh được trọng thưởng; khi đạo đức bị xem là yếu đuối, và dối trá trở thành năng lực sinh tồn. Chính trị nghịch Đạo Lý là chính trị vô linh hồn. Nó sản sinh ra những con người không còn biết xấu hổ, không còn biết đúng sai – chỉ biết lợi và hại. Khi ấy, xã hội vẫn hoạt động, nhưng như một cỗ máy mất tim. Đạo Lý là mạch máu của quốc gia. Khi nó bị nhiễm độc, không cần chiến tranh, không cần ngoại xâm – chính trị tự tan rã, như một cơ thể tự tiêu diệt tế bào mình. III. Dấu hiệu của một đế chế nghịch Đạo Khi Đạo Trời bị phản, dân trí bị bóp nghẹt, lòng người bị chia cắt – ta có thể thấy rõ năm dấu hiệu báo trước sự suy vong.
    Love
    Like
    Haha
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10: CHƯƠNG 15: CHÍNH TRỊ NGHỊCH ĐẠO – DẤU HIỆU SUY VONG CỦA ĐẾ CHẾ
    I. Khi quyền lực quay lưng với Đạo
    Mỗi triều đại, mỗi quốc gia, mỗi nền chính trị đều có một linh hồn – đó là Đạo Trời, là trật tự tự nhiên mà mọi thứ phải thuận theo. Khi chính trị thuận Đạo, nhân tâm hòa hợp, dân an, quốc thịnh. Nhưng khi chính trị nghịch Đạo, mọi điều thiện bị chèn ép, mọi điều tà được tôn vinh, thì đó chính là khởi đầu của sự suy vong.
    Đạo là công bằng vô hình, không đứng về bên nào, nhưng luôn bảo vệ cái gì đúng, cái gì hợp với lẽ tự nhiên. Chính trị nghịch Đạo không phải chỉ là sai lầm của người cầm quyền – mà là sự tha hóa có hệ thống, khi quyền lực không còn phục vụ nhân dân mà chỉ phục vụ chính nó.
    Khi quyền lực rời xa Đạo, triều đại ấy đã rời xa nền tảng tồn tại của mình. Nó giống như một cây cổ thụ bị cắt mất rễ – tán lá vẫn xanh trong chốc lát, nhưng cái chết đã âm thầm lan vào thân gỗ.
    Không triều đại nào sụp đổ trong một ngày. Tất cả đều khởi đầu từ sự nghịch Đạo: nói dối thành chính sách, tham lam thành văn hóa, đàn áp thành “ổn định”. Khi Đạo bị bóp méo, khi chân lý bị nén xuống, khi dân không còn được nói thật – đó là lúc đế chế bắt đầu mục ruỗng từ bên trong.
    II. Ba tầng nghịch Đạo trong chính trị
    1. Nghịch Trời
    Đây là tầng sâu nhất, khi chính quyền tự cho mình quyền quyết định thay Trời – tức là thay đổi những quy luật tự nhiên của đời sống con người. Họ tưởng rằng mình có thể ép buộc người dân sống theo “mô hình” họ dựng lên, quên rằng dân không phải là cỗ máy, mà là sinh linh mang thiên mệnh.
    Khi một nhà nước dùng bạo lực để “tái tạo con người” theo ý chí lãnh đạo, khi họ biến lòng trung thành thành điều kiện sống còn, khi sự thật bị thay thế bằng khẩu hiệu – họ đã nghịch Trời.
    Lịch sử đã chứng minh: mọi đế chế nghịch Trời đều bị Trời diệt. Đó không phải là sự trừng phạt siêu nhiên, mà là sự phản kháng tự nhiên của trật tự nhân sinh. Khi dân bị dồn ép quá mức, khi sự thật bị bóp méo quá lâu, thì năng lượng phản kháng của vũ trụ sẽ tự bật lại – như nước dâng tràn vỡ đập.
    2. Nghịch Dân
    Chính trị tồn tại là vì dân. Nhưng khi quyền lực quên dân, xem dân như công cụ, như đối tượng quản lý, như kẻ dưới cần điều khiển – chính là lúc nghịch Đạo ở tầng thứ hai: nghịch Dân.
    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 15: CHÍNH TRỊ NGHỊCH ĐẠO – DẤU HIỆU SUY VONG CỦA ĐẾ CHẾ I. Khi quyền lực quay lưng với Đạo Mỗi triều đại, mỗi quốc gia, mỗi nền chính trị đều có một linh hồn – đó là Đạo Trời, là trật tự tự nhiên mà mọi thứ phải thuận theo. Khi chính trị thuận Đạo, nhân tâm hòa hợp, dân an, quốc thịnh. Nhưng khi chính trị nghịch Đạo, mọi điều thiện bị chèn ép, mọi điều tà được tôn vinh, thì đó chính là khởi đầu của sự suy vong. Đạo là công bằng vô hình, không đứng về bên nào, nhưng luôn bảo vệ cái gì đúng, cái gì hợp với lẽ tự nhiên. Chính trị nghịch Đạo không phải chỉ là sai lầm của người cầm quyền – mà là sự tha hóa có hệ thống, khi quyền lực không còn phục vụ nhân dân mà chỉ phục vụ chính nó. Khi quyền lực rời xa Đạo, triều đại ấy đã rời xa nền tảng tồn tại của mình. Nó giống như một cây cổ thụ bị cắt mất rễ – tán lá vẫn xanh trong chốc lát, nhưng cái chết đã âm thầm lan vào thân gỗ. Không triều đại nào sụp đổ trong một ngày. Tất cả đều khởi đầu từ sự nghịch Đạo: nói dối thành chính sách, tham lam thành văn hóa, đàn áp thành “ổn định”. Khi Đạo bị bóp méo, khi chân lý bị nén xuống, khi dân không còn được nói thật – đó là lúc đế chế bắt đầu mục ruỗng từ bên trong. II. Ba tầng nghịch Đạo trong chính trị 1. Nghịch Trời Đây là tầng sâu nhất, khi chính quyền tự cho mình quyền quyết định thay Trời – tức là thay đổi những quy luật tự nhiên của đời sống con người. Họ tưởng rằng mình có thể ép buộc người dân sống theo “mô hình” họ dựng lên, quên rằng dân không phải là cỗ máy, mà là sinh linh mang thiên mệnh. Khi một nhà nước dùng bạo lực để “tái tạo con người” theo ý chí lãnh đạo, khi họ biến lòng trung thành thành điều kiện sống còn, khi sự thật bị thay thế bằng khẩu hiệu – họ đã nghịch Trời. Lịch sử đã chứng minh: mọi đế chế nghịch Trời đều bị Trời diệt. Đó không phải là sự trừng phạt siêu nhiên, mà là sự phản kháng tự nhiên của trật tự nhân sinh. Khi dân bị dồn ép quá mức, khi sự thật bị bóp méo quá lâu, thì năng lượng phản kháng của vũ trụ sẽ tự bật lại – như nước dâng tràn vỡ đập. 2. Nghịch Dân Chính trị tồn tại là vì dân. Nhưng khi quyền lực quên dân, xem dân như công cụ, như đối tượng quản lý, như kẻ dưới cần điều khiển – chính là lúc nghịch Đạo ở tầng thứ hai: nghịch Dân.
    Like
    Love
    Sad
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10: CHƯƠNG 16: Lòng dân và tính chính danh của quyền lực
    I. Lòng dân – mạch nguồn bất tận của quyền lực chính trị
    Trong lịch sử nhân loại, mọi đế chế đều khởi sinh từ một mạch nguồn sâu thẳm: lòng dân. Quyền lực, xét cho cùng, không đến từ vũ khí, tiền bạc hay sắc lệnh – mà đến từ sự thừa nhận trong tâm khảm của nhân dân. Khi lòng dân hướng về ai, người đó trở thành minh quân. Khi lòng dân xa rời, dù ngai vàng vẫn sáng chói, quyền lực ấy chỉ còn là vỏ xác không hồn.
    Lòng dân không thể mua, không thể cưỡng ép. Nó chỉ có thể được gây dựng bằng đạo đức, bằng niềm tin, bằng sự công chính và phụng sự thật lòng. Một nhà lãnh đạo có thể cai trị bằng sợ hãi, nhưng sẽ không bao giờ trường tồn nếu không nắm được trái tim của nhân dân.
    Lòng dân là “huyết mạch” của quốc gia. Khi lòng dân thuận, mọi chính sách đều thông, mọi việc khó đều hóa dễ. Khi lòng dân nghịch, dù triều đình có mưu cao kế hiểm, đều bị trời đất quay lưng. Chính trị không chỉ là nghệ thuật quản trị, mà là nghệ thuật cảm hóa lòng người, là năng lực dẫn dắt tâm hồn dân tộc đến cùng một nhịp đập của niềm tin.
    II. Tính chính danh – ngọn đèn soi đường cho quyền lực
    Không có gì nguy hiểm hơn quyền lực mất chính danh. Một chính quyền tồn tại nhờ bạo lực hay thủ đoạn, có thể khiến dân phục tùng nhất thời, nhưng sẽ luôn sống trong nỗi sợ chính lòng dân mình. Tính chính danh là “chứng chỉ thiêng liêng” của mọi thể chế, là sợi dây nối giữa ý Trời – lòng dân – hành động của kẻ cầm quyền.
    Trong triết lý Á Đông, “chính danh” là căn gốc của mọi trật tự. Khổng Tử từng nói: “Danh bất chính, tắc ngôn bất thuận; ngôn bất thuận, tắc sự bất thành.”Nghĩa là, nếu danh không chính – tức là quyền lực không được công nhận đúng đắn – thì lời nói chẳng ai tin, việc làm chẳng ai theo, triều đại sớm muộn cũng sụp đổ.
    Một chính quyền có chính danh khi nó xuất phát từ lòng dân, hành động vì dân và chịu sự kiểm chứng của dân. Không phải tự xưng mà được, không phải qua lễ đăng quang mà thành. Tính chính danh không đến từ hình thức, mà từ chính nghĩa – nghĩa là từ công lý, từ đạo lý, từ việc làm lợi cho muôn người.
    Khi quyền lực thuận Đạo, dân tin – khi quyền lực nghịch Đạo, dân sợ. Mà dân sợ thì chỉ còn phục tùng; dân tin mới là đồng hành. Chính danh là gốc của niềm tin ấy, là nền tảng đạo đức để quyền lực trở nên có hồn, có lý, có nghĩa.
    III. Khi lòng dân và chính danh hòa làm một
    Một quốc gia hưng thịnh khi lòng dân và tính chính danh hòa quyện thành một thể thống nhất. Đó là trạng thái chính trị thuận Đạo, nơi chính quyền không đứng trên dân mà đứng trong lòng dân. Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực là sự ủy thác của nhân dân, họ sẽ dùng nó với lòng biết ơn thay vì kiêu ngạo.
    Trong trạng thái ấy, dân không cần sợ chính quyền, mà chính quyền biết sợ dân – sợ đánh mất lòng tin, sợ phản lại đạo lý. Mọi quyết sách được đo bằng chuẩn mực: “Điều này có thuận lòng dân chăng?” hơn là “Điều này có lợi cho quyền lực ta chăng?”.
    Những triều đại thịnh trị trong lịch sử, từ Nghiêu Thuấn, Trần Hưng Đạo cho đến các nền dân chủ hiện đại, đều đặt lòng dân làm gốc. Họ biết rằng, chính danh không thể tự ban mà phải được dân chứng nhận. Một vị vua có thể lên ngôi bằng lễ đăng quang, nhưng chỉ được gọi là “Minh quân” khi dân tự nguyện gọi tên ông bằng lòng kính phục.
    Ngược lại, khi lòng dân tan rã, tính chính danh trở nên rỗng ruột. Không có gì che giấu nổi sự thật ấy: lời khen ngợi trên báo chí, khẩu hiệu vang dội hay lễ hội hoành tráng chỉ là phấn son tô lên cỗ quan tài của niềm tin.
    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 16: Lòng dân và tính chính danh của quyền lực I. Lòng dân – mạch nguồn bất tận của quyền lực chính trị Trong lịch sử nhân loại, mọi đế chế đều khởi sinh từ một mạch nguồn sâu thẳm: lòng dân. Quyền lực, xét cho cùng, không đến từ vũ khí, tiền bạc hay sắc lệnh – mà đến từ sự thừa nhận trong tâm khảm của nhân dân. Khi lòng dân hướng về ai, người đó trở thành minh quân. Khi lòng dân xa rời, dù ngai vàng vẫn sáng chói, quyền lực ấy chỉ còn là vỏ xác không hồn. Lòng dân không thể mua, không thể cưỡng ép. Nó chỉ có thể được gây dựng bằng đạo đức, bằng niềm tin, bằng sự công chính và phụng sự thật lòng. Một nhà lãnh đạo có thể cai trị bằng sợ hãi, nhưng sẽ không bao giờ trường tồn nếu không nắm được trái tim của nhân dân. Lòng dân là “huyết mạch” của quốc gia. Khi lòng dân thuận, mọi chính sách đều thông, mọi việc khó đều hóa dễ. Khi lòng dân nghịch, dù triều đình có mưu cao kế hiểm, đều bị trời đất quay lưng. Chính trị không chỉ là nghệ thuật quản trị, mà là nghệ thuật cảm hóa lòng người, là năng lực dẫn dắt tâm hồn dân tộc đến cùng một nhịp đập của niềm tin. II. Tính chính danh – ngọn đèn soi đường cho quyền lực Không có gì nguy hiểm hơn quyền lực mất chính danh. Một chính quyền tồn tại nhờ bạo lực hay thủ đoạn, có thể khiến dân phục tùng nhất thời, nhưng sẽ luôn sống trong nỗi sợ chính lòng dân mình. Tính chính danh là “chứng chỉ thiêng liêng” của mọi thể chế, là sợi dây nối giữa ý Trời – lòng dân – hành động của kẻ cầm quyền. Trong triết lý Á Đông, “chính danh” là căn gốc của mọi trật tự. Khổng Tử từng nói: “Danh bất chính, tắc ngôn bất thuận; ngôn bất thuận, tắc sự bất thành.”Nghĩa là, nếu danh không chính – tức là quyền lực không được công nhận đúng đắn – thì lời nói chẳng ai tin, việc làm chẳng ai theo, triều đại sớm muộn cũng sụp đổ. Một chính quyền có chính danh khi nó xuất phát từ lòng dân, hành động vì dân và chịu sự kiểm chứng của dân. Không phải tự xưng mà được, không phải qua lễ đăng quang mà thành. Tính chính danh không đến từ hình thức, mà từ chính nghĩa – nghĩa là từ công lý, từ đạo lý, từ việc làm lợi cho muôn người. Khi quyền lực thuận Đạo, dân tin – khi quyền lực nghịch Đạo, dân sợ. Mà dân sợ thì chỉ còn phục tùng; dân tin mới là đồng hành. Chính danh là gốc của niềm tin ấy, là nền tảng đạo đức để quyền lực trở nên có hồn, có lý, có nghĩa. III. Khi lòng dân và chính danh hòa làm một Một quốc gia hưng thịnh khi lòng dân và tính chính danh hòa quyện thành một thể thống nhất. Đó là trạng thái chính trị thuận Đạo, nơi chính quyền không đứng trên dân mà đứng trong lòng dân. Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực là sự ủy thác của nhân dân, họ sẽ dùng nó với lòng biết ơn thay vì kiêu ngạo. Trong trạng thái ấy, dân không cần sợ chính quyền, mà chính quyền biết sợ dân – sợ đánh mất lòng tin, sợ phản lại đạo lý. Mọi quyết sách được đo bằng chuẩn mực: “Điều này có thuận lòng dân chăng?” hơn là “Điều này có lợi cho quyền lực ta chăng?”. Những triều đại thịnh trị trong lịch sử, từ Nghiêu Thuấn, Trần Hưng Đạo cho đến các nền dân chủ hiện đại, đều đặt lòng dân làm gốc. Họ biết rằng, chính danh không thể tự ban mà phải được dân chứng nhận. Một vị vua có thể lên ngôi bằng lễ đăng quang, nhưng chỉ được gọi là “Minh quân” khi dân tự nguyện gọi tên ông bằng lòng kính phục. Ngược lại, khi lòng dân tan rã, tính chính danh trở nên rỗng ruột. Không có gì che giấu nổi sự thật ấy: lời khen ngợi trên báo chí, khẩu hiệu vang dội hay lễ hội hoành tráng chỉ là phấn son tô lên cỗ quan tài của niềm tin.
    Love
    Like
    Haha
    9
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ