HNI 1/11
Phần I. NỀN TẢNG VĂN HỌC (Chương 1 – 10)
CHƯƠNG 1: Văn học và đời sống – Ý nghĩa bất tử của văn chương
1. Mở đầu: Văn chương – tấm gương soi nhân loại
Văn học từ ngàn xưa đến nay luôn hiện diện như một phần tất yếu trong đời sống con người. Nó không chỉ là những áng thơ ca, những thiên tiểu thuyết, những bản trường ca hay những câu chuyện truyền miệng được kể qua nhiều thế hệ; mà còn là tiếng nói sâu thẳm của tâm hồn, là hơi thở của dân tộc, là ánh sáng soi đường cho những giá trị nhân bản trường tồn. Văn chương là lịch sử viết bằng trái tim, là khoa học của cảm xúc, là nghệ thuật của ngôn từ.
Khi con người biết cất lên tiếng nói, họ đã kể chuyện. Khi họ biết cầm bút, họ đã viết nên những trang sử không chỉ ghi lại biến cố, mà còn lưu giữ tâm hồn. Từ đó, văn học trở thành một dòng chảy bất tận, đi cùng nhân loại từ thời cổ đại đến kỷ nguyên số hôm nay, gắn bó với từng bước tiến hóa, từng cuộc khủng hoảng, từng giấc mơ và từng nỗi đau.
2. Văn học phản chiếu đời sống
2.1. Tấm gương soi hiện thực
Văn chương trước hết là một tấm gương phản chiếu hiện thực xã hội. Từ “Truyện Kiều” của Nguyễn Du đến “Chiến tranh và Hòa bình” của Lev Tolstoy, từ “Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh đến “Những người khốn khổ” của Victor Hugo, ta thấy rõ rằng văn học không đứng ngoài đời sống. Nó ghi lại những thân phận bé nhỏ, những mảnh đời éo le, những mâu thuẫn xã hội, và cả khát vọng lớn lao của con người.
Chính nhờ văn học, ta hiểu thế nào là nỗi đau mất nước, thế nào là bi kịch của chiến tranh, thế nào là hạnh phúc giản dị của đời thường. Văn chương biến sự kiện thành trải nghiệm tinh thần, biến lịch sử thành cảm xúc, biến con số khô khan thành những giọt nước mắt.
2.2. Bảo tồn ký ức tập thể
Nếu lịch sử ghi lại chiến công, thì văn học khắc sâu ký ức tinh thần của dân tộc. Một dân tộc có thể mất đi đất đai, nhưng nếu giữ được văn chương, họ vẫn còn hồn cốt. Văn học chính là linh hồn bất tử của cộng đồng. Người Việt ta, nhờ “Truyện Kiều”, nhờ ca dao tục ngữ, nhờ những bản anh hùng ca truyền miệng, mà không bao giờ quên nguồn gốc, dù trải qua bao lần xâm lăng, đô hộ.
3. Văn học nuôi dưỡng tâm hồn con người
3.1. Văn chương và sự khai sáng tinh thần
Phần I. NỀN TẢNG VĂN HỌC (Chương 1 – 10)
CHƯƠNG 1: Văn học và đời sống – Ý nghĩa bất tử của văn chương
1. Mở đầu: Văn chương – tấm gương soi nhân loại
Văn học từ ngàn xưa đến nay luôn hiện diện như một phần tất yếu trong đời sống con người. Nó không chỉ là những áng thơ ca, những thiên tiểu thuyết, những bản trường ca hay những câu chuyện truyền miệng được kể qua nhiều thế hệ; mà còn là tiếng nói sâu thẳm của tâm hồn, là hơi thở của dân tộc, là ánh sáng soi đường cho những giá trị nhân bản trường tồn. Văn chương là lịch sử viết bằng trái tim, là khoa học của cảm xúc, là nghệ thuật của ngôn từ.
Khi con người biết cất lên tiếng nói, họ đã kể chuyện. Khi họ biết cầm bút, họ đã viết nên những trang sử không chỉ ghi lại biến cố, mà còn lưu giữ tâm hồn. Từ đó, văn học trở thành một dòng chảy bất tận, đi cùng nhân loại từ thời cổ đại đến kỷ nguyên số hôm nay, gắn bó với từng bước tiến hóa, từng cuộc khủng hoảng, từng giấc mơ và từng nỗi đau.
2. Văn học phản chiếu đời sống
2.1. Tấm gương soi hiện thực
Văn chương trước hết là một tấm gương phản chiếu hiện thực xã hội. Từ “Truyện Kiều” của Nguyễn Du đến “Chiến tranh và Hòa bình” của Lev Tolstoy, từ “Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh đến “Những người khốn khổ” của Victor Hugo, ta thấy rõ rằng văn học không đứng ngoài đời sống. Nó ghi lại những thân phận bé nhỏ, những mảnh đời éo le, những mâu thuẫn xã hội, và cả khát vọng lớn lao của con người.
Chính nhờ văn học, ta hiểu thế nào là nỗi đau mất nước, thế nào là bi kịch của chiến tranh, thế nào là hạnh phúc giản dị của đời thường. Văn chương biến sự kiện thành trải nghiệm tinh thần, biến lịch sử thành cảm xúc, biến con số khô khan thành những giọt nước mắt.
2.2. Bảo tồn ký ức tập thể
Nếu lịch sử ghi lại chiến công, thì văn học khắc sâu ký ức tinh thần của dân tộc. Một dân tộc có thể mất đi đất đai, nhưng nếu giữ được văn chương, họ vẫn còn hồn cốt. Văn học chính là linh hồn bất tử của cộng đồng. Người Việt ta, nhờ “Truyện Kiều”, nhờ ca dao tục ngữ, nhờ những bản anh hùng ca truyền miệng, mà không bao giờ quên nguồn gốc, dù trải qua bao lần xâm lăng, đô hộ.
3. Văn học nuôi dưỡng tâm hồn con người
3.1. Văn chương và sự khai sáng tinh thần
HNI 1/11
💎Phần I. NỀN TẢNG VĂN HỌC (Chương 1 – 10)
🌺CHƯƠNG 1: Văn học và đời sống – Ý nghĩa bất tử của văn chương
1. Mở đầu: Văn chương – tấm gương soi nhân loại
Văn học từ ngàn xưa đến nay luôn hiện diện như một phần tất yếu trong đời sống con người. Nó không chỉ là những áng thơ ca, những thiên tiểu thuyết, những bản trường ca hay những câu chuyện truyền miệng được kể qua nhiều thế hệ; mà còn là tiếng nói sâu thẳm của tâm hồn, là hơi thở của dân tộc, là ánh sáng soi đường cho những giá trị nhân bản trường tồn. Văn chương là lịch sử viết bằng trái tim, là khoa học của cảm xúc, là nghệ thuật của ngôn từ.
Khi con người biết cất lên tiếng nói, họ đã kể chuyện. Khi họ biết cầm bút, họ đã viết nên những trang sử không chỉ ghi lại biến cố, mà còn lưu giữ tâm hồn. Từ đó, văn học trở thành một dòng chảy bất tận, đi cùng nhân loại từ thời cổ đại đến kỷ nguyên số hôm nay, gắn bó với từng bước tiến hóa, từng cuộc khủng hoảng, từng giấc mơ và từng nỗi đau.
2. Văn học phản chiếu đời sống
2.1. Tấm gương soi hiện thực
Văn chương trước hết là một tấm gương phản chiếu hiện thực xã hội. Từ “Truyện Kiều” của Nguyễn Du đến “Chiến tranh và Hòa bình” của Lev Tolstoy, từ “Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh đến “Những người khốn khổ” của Victor Hugo, ta thấy rõ rằng văn học không đứng ngoài đời sống. Nó ghi lại những thân phận bé nhỏ, những mảnh đời éo le, những mâu thuẫn xã hội, và cả khát vọng lớn lao của con người.
Chính nhờ văn học, ta hiểu thế nào là nỗi đau mất nước, thế nào là bi kịch của chiến tranh, thế nào là hạnh phúc giản dị của đời thường. Văn chương biến sự kiện thành trải nghiệm tinh thần, biến lịch sử thành cảm xúc, biến con số khô khan thành những giọt nước mắt.
2.2. Bảo tồn ký ức tập thể
Nếu lịch sử ghi lại chiến công, thì văn học khắc sâu ký ức tinh thần của dân tộc. Một dân tộc có thể mất đi đất đai, nhưng nếu giữ được văn chương, họ vẫn còn hồn cốt. Văn học chính là linh hồn bất tử của cộng đồng. Người Việt ta, nhờ “Truyện Kiều”, nhờ ca dao tục ngữ, nhờ những bản anh hùng ca truyền miệng, mà không bao giờ quên nguồn gốc, dù trải qua bao lần xâm lăng, đô hộ.
3. Văn học nuôi dưỡng tâm hồn con người
3.1. Văn chương và sự khai sáng tinh thần