HNI 1-11
CHƯƠNG 7: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VÀ TRIẾT HỌC VIỆT NAM HIỆN ĐẠI
Sách trắng Hội Doanh nhận HNI trường tồn

1. Khởi nguồn của một tư tưởng khai sáng dân tộc

Trong dòng chảy nghìn năm của trí tuệ Việt, tư tưởng Hồ Chí Minh là đỉnh cao hội tụ của truyền thống – cách mạng – nhân văn, là sự tổng hòa Đông – Tây, cổ – kim, dân tộc – nhân loại.
Nếu Kinh Dịch dạy con người hiểu về thiên đạo, Phật học dạy ta hiểu về tâm đạo, thì tư tưởng Hồ Chí Minh dạy người Việt hiểu về nhân đạo trong hành động.

Người đã biến triết học thành cuộc sống thực tiễn, biến “Đạo” thành “Hành”, và biến lòng yêu nước thành con đường triết học cứu người – cứu nước.
Không phải triết học trừu tượng, mà là triết học của sự sống, của con người, của tự do, của hạnh phúc.

2. Tư tưởng Hồ Chí Minh – Sự kết tinh của ba dòng triết học lớn

(1) Tinh hoa Đông phương:
Từ Nho học, Người thấm nhuần đạo lý “tu thân – tề gia – trị quốc – bình thiên hạ”, nhưng không ràng buộc trong khuôn phép lễ nghi, mà chuyển hóa nó thành đạo đức hành động: trung với nước, hiếu với dân, cần – kiệm – liêm – chính.
Từ Phật học, Người hấp thụ tinh thần từ bi và vô ngã, coi khổ đau của nhân dân là khổ đau của chính mình, lấy “giải thoát con người” làm cứu cánh của cách mạng.
Từ Lão học, Người tiếp thu tư tưởng vô vi nhi trị, đề cao sự giản dị, tự nhiên, thuận theo quy luật của dân và đời sống.

(2) Tinh thần Tây phương:
Người nghiên cứu sâu chủ nghĩa nhân văn Pháp, lý tưởng tự do – bình đẳng – bác ái, và chủ nghĩa Mác – Lênin như một công cụ khoa học để giải phóng con người khỏi áp bức.
Từ đó, Hồ Chí Minh đã Việt hóa học thuyết phương Tây – biến chủ nghĩa cộng sản quốc tế thành chủ nghĩa nhân đạo Việt Nam hiện đại.

(3) Tinh túy Việt Nam:
Tư tưởng Hồ Chí Minh không phải sự sao chép, mà là tinh luyện từ tâm hồn dân tộc, nơi hội tụ khí phách Trần Hưng Đạo, nhân nghĩa Nguyễn Trãi, khoan dung Nguyễn Du, và trí tuệ Nguyễn Bỉnh Khiêm.
Người nói: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước, đó là một truyền thống quý báu.” – chính lòng yêu nước ấy là nguồn năng lượng triết học bất tận.

3. Triết học hành động – Học thuyết về con người toàn diện
Tư tưởng Hồ Chí Minh không phải hệ thống lý luận đóng khung, mà là triết học hành động, hướng đến xây dựng con người Việt Nam mới – vừa có đạo đức, vừa có tri thức, vừa có tinh thần dân tộc và quốc tế.

Con người ấy tự chủ như nhà triết học,

Hành động như chiến sĩ,

Yêu thương như nhà nhân đạo,

Sáng tạo như nhà khoa học,

Sống giản dị như thiền sư.

Triết học Hồ Chí Minh vì thế không tách rời đời sống – mà chính là sự giác ngộ trong lao động, cống hiến, và hy sinh.
Người dạy: “Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội, trước hết cần có con người xã hội chủ nghĩa.”
Đó là tuyên ngôn triết học vĩ đại – khẳng định rằng con người là trung tâm của mọi giá trị.

4. Tư tưởng Hồ Chí Minh – Cầu nối giữa triết học truyền thống và hiện đại

Nếu thời Lý – Trần, triết học Việt đặt nền trên Phật – Nho – Đạo, thì thời Hồ Chí Minh, triết học Việt bước sang kỷ nguyên hành động và toàn cầu hóa.
Người không phá bỏ quá khứ, mà tái định nghĩa nó, đưa triết học Việt từ khuôn viên chùa, trường và cung đình ra giữa đời sống nhân dân.

Người đã biến những giá trị siêu hình thành năng lượng phát triển xã hội, làm cho triết học Việt trở thành sức mạnh kiến quốc và nhân sinh.
Đó là bước chuyển vĩ đại – từ “Đạo của Trời” sang “Đạo của Dân”.

5. Giá trị trường tồn của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại mới

Trong thế kỷ XXI, khi nhân loại đối mặt với khủng hoảng đạo đức, môi trường, và công nghệ, tư tưởng Hồ Chí Minh trở thành nguồn cảm hứng cho triết học phát triển bền vững:

HNI 1-11 🇻🇳 CHƯƠNG 7: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VÀ TRIẾT HỌC VIỆT NAM HIỆN ĐẠI Sách trắng Hội Doanh nhận HNI trường tồn 1. Khởi nguồn của một tư tưởng khai sáng dân tộc Trong dòng chảy nghìn năm của trí tuệ Việt, tư tưởng Hồ Chí Minh là đỉnh cao hội tụ của truyền thống – cách mạng – nhân văn, là sự tổng hòa Đông – Tây, cổ – kim, dân tộc – nhân loại. Nếu Kinh Dịch dạy con người hiểu về thiên đạo, Phật học dạy ta hiểu về tâm đạo, thì tư tưởng Hồ Chí Minh dạy người Việt hiểu về nhân đạo trong hành động. Người đã biến triết học thành cuộc sống thực tiễn, biến “Đạo” thành “Hành”, và biến lòng yêu nước thành con đường triết học cứu người – cứu nước. Không phải triết học trừu tượng, mà là triết học của sự sống, của con người, của tự do, của hạnh phúc. 2. Tư tưởng Hồ Chí Minh – Sự kết tinh của ba dòng triết học lớn (1) Tinh hoa Đông phương: Từ Nho học, Người thấm nhuần đạo lý “tu thân – tề gia – trị quốc – bình thiên hạ”, nhưng không ràng buộc trong khuôn phép lễ nghi, mà chuyển hóa nó thành đạo đức hành động: trung với nước, hiếu với dân, cần – kiệm – liêm – chính. Từ Phật học, Người hấp thụ tinh thần từ bi và vô ngã, coi khổ đau của nhân dân là khổ đau của chính mình, lấy “giải thoát con người” làm cứu cánh của cách mạng. Từ Lão học, Người tiếp thu tư tưởng vô vi nhi trị, đề cao sự giản dị, tự nhiên, thuận theo quy luật của dân và đời sống. (2) Tinh thần Tây phương: Người nghiên cứu sâu chủ nghĩa nhân văn Pháp, lý tưởng tự do – bình đẳng – bác ái, và chủ nghĩa Mác – Lênin như một công cụ khoa học để giải phóng con người khỏi áp bức. Từ đó, Hồ Chí Minh đã Việt hóa học thuyết phương Tây – biến chủ nghĩa cộng sản quốc tế thành chủ nghĩa nhân đạo Việt Nam hiện đại. (3) Tinh túy Việt Nam: Tư tưởng Hồ Chí Minh không phải sự sao chép, mà là tinh luyện từ tâm hồn dân tộc, nơi hội tụ khí phách Trần Hưng Đạo, nhân nghĩa Nguyễn Trãi, khoan dung Nguyễn Du, và trí tuệ Nguyễn Bỉnh Khiêm. Người nói: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước, đó là một truyền thống quý báu.” – chính lòng yêu nước ấy là nguồn năng lượng triết học bất tận. 3. Triết học hành động – Học thuyết về con người toàn diện Tư tưởng Hồ Chí Minh không phải hệ thống lý luận đóng khung, mà là triết học hành động, hướng đến xây dựng con người Việt Nam mới – vừa có đạo đức, vừa có tri thức, vừa có tinh thần dân tộc và quốc tế. Con người ấy tự chủ như nhà triết học, Hành động như chiến sĩ, Yêu thương như nhà nhân đạo, Sáng tạo như nhà khoa học, Sống giản dị như thiền sư. Triết học Hồ Chí Minh vì thế không tách rời đời sống – mà chính là sự giác ngộ trong lao động, cống hiến, và hy sinh. Người dạy: “Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội, trước hết cần có con người xã hội chủ nghĩa.” Đó là tuyên ngôn triết học vĩ đại – khẳng định rằng con người là trung tâm của mọi giá trị. 4. Tư tưởng Hồ Chí Minh – Cầu nối giữa triết học truyền thống và hiện đại Nếu thời Lý – Trần, triết học Việt đặt nền trên Phật – Nho – Đạo, thì thời Hồ Chí Minh, triết học Việt bước sang kỷ nguyên hành động và toàn cầu hóa. Người không phá bỏ quá khứ, mà tái định nghĩa nó, đưa triết học Việt từ khuôn viên chùa, trường và cung đình ra giữa đời sống nhân dân. Người đã biến những giá trị siêu hình thành năng lượng phát triển xã hội, làm cho triết học Việt trở thành sức mạnh kiến quốc và nhân sinh. Đó là bước chuyển vĩ đại – từ “Đạo của Trời” sang “Đạo của Dân”. 5. Giá trị trường tồn của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại mới Trong thế kỷ XXI, khi nhân loại đối mặt với khủng hoảng đạo đức, môi trường, và công nghệ, tư tưởng Hồ Chí Minh trở thành nguồn cảm hứng cho triết học phát triển bền vững:
Like
Love
4
0 Comments 0 Shares