HNI 1/11 - CHƯƠNG 13: TƯ TƯỞNG “PHÚC – TÀI” TRONG TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG
(HenryLe – Lê Đình Hải)
I. “Phúc” là gốc – “Tài” là ngọn
Trong tư tưởng Đông phương, mọi sự thịnh suy đều bắt đầu từ “phúc”. Người xưa không dùng chữ “giàu” như phương Tây, mà nói “hưởng phúc” hay “đắc phúc”. Bởi lẽ, “phúc” không chỉ là vật chất, mà là tổng hòa của nhân quả, đạo lý và lòng người.
“Phúc” là năng lượng tích tụ từ thiện tâm, là dòng chảy vô hình nuôi dưỡng cả cá nhân lẫn cộng đồng. Còn “tài” – là biểu hiện hữu hình, là thành quả của năng lượng ấy trong thế giới vật chất.
Nếu “phúc” là căn rễ, thì “tài” chỉ là hoa trái. Có người giàu nhưng không phúc, của cải tan biến nhanh như sương sớm. Có người không giàu mà vẫn an lạc, vì họ có phúc – tức có đức, có tâm, có hòa khí với vũ trụ.
Trong Kinh Dịch, quẻ “Phúc” ẩn trong quẻ “Thái” – nghĩa là khi âm dương hài hòa, trên thuận dưới yên, người và trời tương cảm thì “phúc” sinh, “tài” tự đến. Còn khi con người chỉ chăm tích “tài” mà quên “phúc”, thì “bĩ” sẽ tới – nghèo túng, loạn lạc, bất an, dù tiền chất cao như núi.
“Phúc – Tài” vì thế không tách rời, nhưng phải đặt đúng trật tự: “Phúc sinh Tài”, chứ không “Tài sinh Phúc”.
II. Tư tưởng “Phúc – Tài” trong dòng chảy văn minh Á Đông
Ở Trung Hoa, Khổng Tử dạy: “Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh” – nhà tích thiện, tất có phúc dư. Người quân tử không cầu tài bằng mưu kế, mà lấy đức làm gốc, lấy nghĩa làm đường. Đó là tư tưởng “phúc dẫn tài”.
Ở Ấn Độ, trong triết học Vệ Đà, “phúc” (punya) là năng lượng tích đức qua nhiều kiếp sống. Người hành thiện tích đủ phúc thì “tài” – tức sự thịnh vượng vật chất – sẽ tự nhiên đến mà không cần tranh đoạt.
Ở Việt Nam, ông cha ta dạy:
“Có đức mặc sức mà ăn.”
Câu ấy không hề cổ hủ, mà là chân lý kinh tế bền vững nhất. Bởi “đức” chính là “phúc”. Một người có phúc là người sống hòa hợp với Đạo Trời và lòng người. “Phúc” không đến từ cúng tế, mà từ cách ta đối xử với tha nhân, với thiên nhiên, với đồng loại.
(HenryLe – Lê Đình Hải)
I. “Phúc” là gốc – “Tài” là ngọn
Trong tư tưởng Đông phương, mọi sự thịnh suy đều bắt đầu từ “phúc”. Người xưa không dùng chữ “giàu” như phương Tây, mà nói “hưởng phúc” hay “đắc phúc”. Bởi lẽ, “phúc” không chỉ là vật chất, mà là tổng hòa của nhân quả, đạo lý và lòng người.
“Phúc” là năng lượng tích tụ từ thiện tâm, là dòng chảy vô hình nuôi dưỡng cả cá nhân lẫn cộng đồng. Còn “tài” – là biểu hiện hữu hình, là thành quả của năng lượng ấy trong thế giới vật chất.
Nếu “phúc” là căn rễ, thì “tài” chỉ là hoa trái. Có người giàu nhưng không phúc, của cải tan biến nhanh như sương sớm. Có người không giàu mà vẫn an lạc, vì họ có phúc – tức có đức, có tâm, có hòa khí với vũ trụ.
Trong Kinh Dịch, quẻ “Phúc” ẩn trong quẻ “Thái” – nghĩa là khi âm dương hài hòa, trên thuận dưới yên, người và trời tương cảm thì “phúc” sinh, “tài” tự đến. Còn khi con người chỉ chăm tích “tài” mà quên “phúc”, thì “bĩ” sẽ tới – nghèo túng, loạn lạc, bất an, dù tiền chất cao như núi.
“Phúc – Tài” vì thế không tách rời, nhưng phải đặt đúng trật tự: “Phúc sinh Tài”, chứ không “Tài sinh Phúc”.
II. Tư tưởng “Phúc – Tài” trong dòng chảy văn minh Á Đông
Ở Trung Hoa, Khổng Tử dạy: “Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh” – nhà tích thiện, tất có phúc dư. Người quân tử không cầu tài bằng mưu kế, mà lấy đức làm gốc, lấy nghĩa làm đường. Đó là tư tưởng “phúc dẫn tài”.
Ở Ấn Độ, trong triết học Vệ Đà, “phúc” (punya) là năng lượng tích đức qua nhiều kiếp sống. Người hành thiện tích đủ phúc thì “tài” – tức sự thịnh vượng vật chất – sẽ tự nhiên đến mà không cần tranh đoạt.
Ở Việt Nam, ông cha ta dạy:
“Có đức mặc sức mà ăn.”
Câu ấy không hề cổ hủ, mà là chân lý kinh tế bền vững nhất. Bởi “đức” chính là “phúc”. Một người có phúc là người sống hòa hợp với Đạo Trời và lòng người. “Phúc” không đến từ cúng tế, mà từ cách ta đối xử với tha nhân, với thiên nhiên, với đồng loại.
HNI 1/11 - CHƯƠNG 13: TƯ TƯỞNG “PHÚC – TÀI” TRONG TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG
(HenryLe – Lê Đình Hải)
I. “Phúc” là gốc – “Tài” là ngọn
Trong tư tưởng Đông phương, mọi sự thịnh suy đều bắt đầu từ “phúc”. Người xưa không dùng chữ “giàu” như phương Tây, mà nói “hưởng phúc” hay “đắc phúc”. Bởi lẽ, “phúc” không chỉ là vật chất, mà là tổng hòa của nhân quả, đạo lý và lòng người.
“Phúc” là năng lượng tích tụ từ thiện tâm, là dòng chảy vô hình nuôi dưỡng cả cá nhân lẫn cộng đồng. Còn “tài” – là biểu hiện hữu hình, là thành quả của năng lượng ấy trong thế giới vật chất.
Nếu “phúc” là căn rễ, thì “tài” chỉ là hoa trái. Có người giàu nhưng không phúc, của cải tan biến nhanh như sương sớm. Có người không giàu mà vẫn an lạc, vì họ có phúc – tức có đức, có tâm, có hòa khí với vũ trụ.
Trong Kinh Dịch, quẻ “Phúc” ẩn trong quẻ “Thái” – nghĩa là khi âm dương hài hòa, trên thuận dưới yên, người và trời tương cảm thì “phúc” sinh, “tài” tự đến. Còn khi con người chỉ chăm tích “tài” mà quên “phúc”, thì “bĩ” sẽ tới – nghèo túng, loạn lạc, bất an, dù tiền chất cao như núi.
“Phúc – Tài” vì thế không tách rời, nhưng phải đặt đúng trật tự: “Phúc sinh Tài”, chứ không “Tài sinh Phúc”.
II. Tư tưởng “Phúc – Tài” trong dòng chảy văn minh Á Đông
Ở Trung Hoa, Khổng Tử dạy: “Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh” – nhà tích thiện, tất có phúc dư. Người quân tử không cầu tài bằng mưu kế, mà lấy đức làm gốc, lấy nghĩa làm đường. Đó là tư tưởng “phúc dẫn tài”.
Ở Ấn Độ, trong triết học Vệ Đà, “phúc” (punya) là năng lượng tích đức qua nhiều kiếp sống. Người hành thiện tích đủ phúc thì “tài” – tức sự thịnh vượng vật chất – sẽ tự nhiên đến mà không cần tranh đoạt.
Ở Việt Nam, ông cha ta dạy:
“Có đức mặc sức mà ăn.”
Câu ấy không hề cổ hủ, mà là chân lý kinh tế bền vững nhất. Bởi “đức” chính là “phúc”. Một người có phúc là người sống hòa hợp với Đạo Trời và lòng người. “Phúc” không đến từ cúng tế, mà từ cách ta đối xử với tha nhân, với thiên nhiên, với đồng loại.