HNI 16/10:

 

🌺Chương 20: Kinh tế tham lam và bài học khủng hoảng toàn cầu

I. Khi lòng tham trở thành hệ thống

Trong suốt nhiều thế kỷ, loài người đã cố gắng xây dựng nền kinh tế dựa trên năng suất, sáng tạo và trao đổi. Nhưng cùng lúc đó, một thứ vô hình – và cũng là thứ tàn phá nhất – len lỏi trong từng cấu trúc của thị trường: lòng tham.

Tham không chỉ còn là tính cá nhân. Nó đã được hợp thức hóa, được dạy trong trường lớp, được khuyến khích trong doanh nghiệp, và được che phủ bằng những khái niệm mỹ miều như “tăng trưởng”, “hiệu quả” hay “cạnh tranh”. Người ta tôn vinh những ai tích lũy được nhiều của cải, mà quên rằng sự tích lũy không dựa trên giá trị thật sẽ kéo theo sự sụp đổ không thể tránh khỏi.

Khi lòng tham được biến thành cơ chế vận hành, nền kinh tế không còn phục vụ con người – mà bắt con người phục vụ nó. Mỗi công nhân phải làm nhiều hơn để đủ sống. Mỗi doanh nghiệp phải đánh đổi đạo đức để tồn tại. Mỗi quốc gia phải tiêu thụ gấp mười lần tài nguyên chỉ để “duy trì tăng trưởng GDP”.

Và rồi, như một quy luật tự nhiên của nhân quả, mọi hệ thống được xây dựng trên lòng tham đều tự hủy diệt chính nó. Những cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu – từ 1929, 2008 đến những biến động hậu đại dịch – đều chung một gốc: con người đánh mất giới hạn của mình trong ham muốn vô độ.

 

II. Ảo tưởng của “tăng trưởng vô hạn”

Kinh tế học hiện đại từng có một niềm tin mù quáng: tăng trưởng là tốt, càng nhiều càng tốt. Các nhà hoạch định chính sách đua nhau dự báo phần trăm tăng GDP, như thể đó là thước đo duy nhất cho hạnh phúc con người. Nhưng họ quên mất, không có gì trong vũ trụ này là tăng vô hạn – trừ lòng tham của con người.

Trái đất có giới hạn. Tài nguyên có giới hạn. Thời gian, không khí, nước, rừng – tất cả đều hữu hạn. Vậy mà con người, với sự kiêu ngạo của “nền văn minh”, lại tin rằng mình có thể chiếm đoạt mãi mãi mà không trả giá.

Những cỗ máy tài chính khổng lồ được tạo ra để nhân lên giá trị ảo: cổ phiếu phái sinh, tiền tệ in không ngừng, nợ công chồng chất, tiêu dùng vượt khả năng chi trả. Thế giới bỗng trở thành một sòng bạc toàn cầu, nơi các con số thay cho sản phẩm thật, nơi lợi nhuận thay cho nhân nghĩa.

Và khi bong bóng nổ – như năm 2008 – hàng triệu người mất việc, hàng tỷ USD biến mất, nhưng những kẻ gây ra khủng hoảng lại ung dung thoát tội. Đó không còn là lỗi của vài cá nhân, mà là một cơ chế toàn cầu dựa trên ảo tưởng và sự vô trách nhiệm.

 

III. Chuỗi domino của sụp đổ

Mỗi cuộc khủng hoảng kinh tế đều bắt đầu bằng một giấc mơ đẹp. Năm 1920, giấc mơ đó là “thị trường chứng khoán không bao giờ giảm”. Năm 2008, là “bất động sản luôn tăng giá”. Sau đại dịch COVID-19, là “in thêm tiền sẽ cứu được nền kinh tế”.

Nhưng rồi mọi giấc mơ dựa trên lòng tham đều kết thúc trong hoảng loạn. Khi lòng tin sụp đổ, mọi thứ đổ domino: ngân hàng phá sản, doanh nghiệp đóng cửa, nhà đầu tư tự tử, người lao động rơi vào cảnh thất nghiệp, gia đình tan vỡ.

Nhìn sâu hơn, đó không chỉ là sụp đổ tài chính – mà là sụp đổ niềm tin giữa người với người. Niềm tin rằng giá trị thật sẽ được tôn trọng. Niềm tin rằng công sức lao động sẽ được trả công xứng đáng. Khi niềm tin ấy bị thay thế bởi mưu mẹo và đầu cơ, xã hội trở thành một đấu trường của thú tính chứ không còn là cộng đồng của con người.

 

IV. Nguồn gốc đạo đức của khủng hoảng

Không một cuộc khủng hoảng nào chỉ là sự kiện kinh tế. Nó là hệ quả đạo đức.

Khi doanh nghiệp coi lợi nhuận là tối thượng, họ sẽ bóc lột nhân công, lừa dối khách hàng và tàn phá môi trường.

Khi chính phủ chạy theo thành tích tăng trưởng, họ sẽ che giấu số liệu thật, in tiền để “tạo ảo giác phồn vinh”.

Khi người dân bị cuốn vào vòng xoáy tiêu dùng, họ trở thành nô lệ của quảng cáo, của tín dụng, của những giá trị rỗng tuếch.

Đó chính là chuỗi đạo đức bị đảo ngược: con người – vốn là chủ thể của nền kinh tế – trở thành công cụ cho lòng tham tập thể.

Khủng hoảng 2008 không chỉ dạy ta về rủi ro tài chính, mà còn là lời cảnh báo về sự tha hóa tập thể của nhân loại. Một hệ thống nơi “đồng tiền đẻ ra tiền” mà không tạo ra giá trị thật, là hệ thống phản tự nhiên – và sớm muộn cũng sụp đổ.

 

V. Khi lòng tham được lập trình

Ngày nay, lòng tham không chỉ tồn tại trong tâm con người, mà được mã hóa vào thuật toán. Các công ty công nghệ tạo ra những mô hình kiếm lời từ sự chú ý, từ dữ liệu cá nhân, từ cảm xúc của hàng tỷ người.

Mạng xã hội khuyến khích ganh đua, thương mại điện tử khuyến khích mua sắm vô độ, quảng cáo cá nhân hóa kích hoạt bản năng chiếm hữu. Lòng tham được biến thành dòng lệnh chạy 24/7, tự động hóa, không còn chịu sự kiểm soát của đạo đức.

Và khi trí tuệ nhân tạo được lập trình để “tối ưu hóa doanh thu”, nó vô tình trở thành bản sao lạnh lùng của lòng tham con người, nhân bản lên hàng tỷ lần.

Chúng ta đang sống trong thời kỳ mà lòng tham không cần biện minh, chỉ cần “hợp pháp hóa”. Nhưng hợp pháp không có nghĩa là hợp đạo. Một hành động được luật cho phép vẫn có thể là tội lỗi với nhân loại.

 

VI. Bài học từ thiên nhiên

Thiên nhiên dạy ta một chân lý giản dị: mọi hệ sinh thái chỉ cân bằng khi các sinh thể biết giới hạn. Cây không hút quá nhiều nước, sông không tràn khỏi bờ, muôn loài tồn tại nhờ điều hòa, không phải chiếm đoạt.

Trái lại, nền kinh tế hiện đại lại là một hệ sinh thái nhân tạo của chiếm đoạt. Khi con người muốn “tăng trưởng” vô hạn, họ phải phá rừng, hút dầu, khai mỏ, đổ rác, thải khí. Và thiên nhiên – như một người mẹ hiền nhưng công bằng – sẽ phản ứng bằng biến đổi khí hậu, dịch bệnh, thiên tai.

Mỗi lần thiên nhiên nổi giận, là một lần nhân loại phải trả giá cho sự ngạo mạn của mình. Tham lam không chỉ gây khủng hoảng kinh tế, mà còn gây khủng hoảng sinh thái và tinh thần.

Con người mất kết nối với tự nhiên cũng đồng nghĩa mất kết nối với chính linh hồn của mình.

 

VII. Khi khủng hoảng là cơ hội thức tỉnh

Nhưng trong mọi đổ vỡ, luôn có hạt mầm tái sinh.

Khủng hoảng không phải là dấu chấm hết – mà là lời cảnh tỉnh.

Chính trong hoang tàn, nhân loại mới nhìn lại: ta đang đi đâu? Ta sống để làm gì? Ta muốn để lại gì cho thế hệ sau?

Sau mỗi cú sập, lại có những trào lưu mới tìm cách trả lại linh hồn cho kinh tế: kinh tế tuần hoàn, kinh tế chia sẻ, kinh tế xanh, kinh tế đạo đức, kinh tế phụng sự. Tất cả đều bắt đầu từ nhận thức rằng: của cải không thể chỉ là tiền bạc, mà phải là phúc lành chung.

Cũng giống như cơ thể con người, khi nhiễm độc, nó phải sốt để tống chất độc ra ngoài. Khủng hoảng kinh tế cũng là “cơn sốt” của nền văn minh – để tẩy rửa lòng tham, thanh lọc tâm thức, và mở ra chu kỳ tiến hóa mới.