HNI 24-10
CHƯƠNG 6: TIỀN CỔ VIỆT – BIỂU TƯỢNG CỦA CÔNG BẰNG VÀ MINH TRIẾT
Trích từ tác phẩm: 'TỪ LƯU HẢI TỚI LÊ LỢI – TỪ LÊ LỢI TỚI LÊ HẢI: HÀNH TRÌNH CỦA ĐỒNG TIỀN THUẬN THIÊN TỚI HCOIN'
Tác giả: HenryLe – Lê Đình Hải
1. Mở đầu: Khi đồng tiền là tấm gương của đạo lý
Mỗi đồng tiền trong lịch sử không chỉ là một vật kim loại dùng để trao đổi, mà là tấm gương phản chiếu tâm thế của cả một thời đại. Hình dáng, chữ khắc, vật liệu, và thậm chí cách đúc tiền – tất cả đều nói lên tư tưởng, triết lý, và nhân cách của quốc gia phát hành. Ở Việt Nam, tiền cổ không chỉ là “phương tiện kinh tế”, mà còn là “chứng thư tinh thần”. Mỗi đồng tiền cổ là một đoạn Kinh Thư bằng đồng – nơi mà chữ viết không chỉ ghi giá trị, mà ghi cả đạo lý sống của người Việt.
Từ “Thái Bình Hưng Bảo” của triều Đinh, “Thuận Thiên Đại Bảo” của nhà Lý, cho đến “Cảnh Hưng Thông Bảo” thời Lê – đó không đơn thuần là những đồng tiền kim loại. Đó là những lời tuyên ngôn bằng đồng, khẳng định mối liên hệ thiêng liêng giữa “đạo Trời – lòng Dân – của Cải”. Chính vì vậy, nghiên cứu tiền cổ Việt Nam không chỉ là khảo cổ học, mà là hành trình tìm về linh hồn quốc gia qua biểu tượng kinh tế.
2. “Thái Bình Hưng Bảo” – Đồng tiền đầu tiên của quốc gia độc lập
Sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc, năm 968, Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước và xưng Đế, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt. Ngay trong năm đầu tiên của triều đại, ông cho đúc tiền mang dòng chữ “Thái Bình Hưng Bảo”. Đây không chỉ là sự kiện đánh dấu sự ra đời của tiền tệ độc lập đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, mà còn là tuyên ngôn của một dân tộc giành lại quyền tự chủ cả về chính trị lẫn linh hồn kinh tế.
Chữ “Thái Bình” mang nghĩa hòa bình, thịnh trị – thể hiện khát vọng của triều Đinh về một thời kỳ an lạc, nơi đạo và đời cùng tồn tại. “Hưng Bảo” có nghĩa là “bảo vật làm hưng thịnh quốc gia”. Ghép lại, “Thái Bình Hưng Bảo” không chỉ là tên tiền, mà là một lời cầu nguyện, một pháp ngữ: chỉ khi đất nước thái bình, đồng tiền mới có giá trị; chỉ khi đồng tiền mang đạo, quốc gia mới hưng Đinh Bộ Lĩnh đã vô tình đặt nền móng cho tư tưởng “tiền là đạo cụ của công bằng” – rằng giá trị của đồng tiền không nằm ở chất liệu, mà ở năng lượng đạo đức mà nó chuyên chở. Đồng tiền của triều Đinh là đồng tiền của sự khai sáng – nơi quốc gia lần đầu tiên nhận ra rằng tiền có thể trở thành biểu tượng của độc lập tinh thần.
3. “Thuận Thiên Đại Bảo” – Khi tiền mang tần số của Trời
Bước sang thời Lý, triết lý “Thuận Thiên” trở thành quốc đạo. Lý Thái Tổ, sau khi dời đô về Thăng Long, cho phát hành đồng “Thuận Thiên Đại Bảo” – một biểu tượng tinh thần sâu sắc đến mức, hơn một nghìn năm sau, vẫn khiến hậu thế xúc động.
Từ “Thuận Thiên” đã vượt ra khỏi phạm vi triết học để trở thành nguyên lý sống. “Thuận” là thuận theo, hòa hợp; “Thiên” là Trời – là Đạo, là vũ trụ. “Thuận Thiên Đại Bảo” không chỉ là một đồng tiền, mà là một khế ước giữa Trời và Người: kẻ làm vua, người dân, và đồng tiền – tất cả đều phải thuận theo dòng chảy của Thiên ý. Khi tiền được lưu thông trong tinh thần ấy, nó trở thành năng lượng chữa lành, nuôi dưỡng xã hội, chứ không gây ra tham lam hay hỗn loạn.
Nhìn kỹ đồng tiền “Thuận Thiên Đại Bảo”, ta thấy thiết kế của nó đơn giản mà trang nghiêm: hình tròn tượng trưng cho Trời, lỗ vuông ở giữa tượng trưng cho Đất – thể hiện quan niệm “Thiên viên địa phương”. Đồng tiền trở thành biểu tượng của vũ trụ thu nhỏ: Trời bao bọc Đất, Đất nâng đỡ Người. Khi tiền lưu thông, đó chính là dòng năng lượng của Trời – Đất – Người được nối liền. Mỗi khi một người dân trao đổi hàng hóa bằng đồng tiền ấy, họ không chỉ trao đổi vật chất, mà đang thực hành một nghi thức tâm linh của sự cho – nhận.
4. “Thiên Phúc Trấn Bảo” và “Minh Đạo Nguyên Bảo” – Sự kết hợp giữa đạo và trị
Thời Lý Nhân Tông và Lý Thần Tông, triều đình tiếp tục phát hành các loại tiền như “Thiên Phúc Trấn Bảo” và “Minh Đạo Nguyên Bảo”. Đây là những đồng tiền mang triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa đạo lý và chính trị. “Thiên Phúc” – phúc lành từ Trời, ám chỉ sự bảo hộ của vũ trụ với quốc gia biết sống thuận theo đạo. “Minh Đạo” – nghĩa là sáng tỏ con đường Đạo – hàm ý rằng sự minh bạch và công chính là nền tảng của một nền kinh tế bền vững.Đặc biệt, tiền “Minh Đạo Nguyên Bảo” có thể xem là lời nhắc nhở của vua đến quan lại và dân chúng rằng: mọi giao dịch tài chính đều cần có ánh sáng của minh triết. Nếu đồng tiền bị dùng cho những mục đích đen tối, nó sẽ mất đi linh lực. Tư tưởng ấy là tiền đề cho khái niệm “tiền sáng – tiền sạch” trong triết học tài chính nhân văn sau này.
5. “Thiệu Long Thông Bảo” – Khi tiền trở thành nhịp thở của quốc gia
Đến thời Trần Thái Tông, đồng tiền “Thiệu Long Thông Bảo” ra đời. Chữ “Thiệu” nghĩa là nối tiếp, “Long” nghĩa là rồng – biểu tượng cho Thiên mệnh và quốc gia. “Thiệu Long” tức là nối tiếp khí mệnh của rồng, hay nói cách khác: duy trì Thiên Mệnh. “Thông Bảo” nghĩa là tiền lưu thông – của cải lưu hành. Toàn bộ cụm “Thiệu Long Thông Bảo” hàm ý rằng: đồng tiền chỉ có thể thông khi quốc gia còn giữ được Thiên Mệnh; và Thiên Mệnh chỉ tồn tại khi người cầm quyền hành xử thuận theo đạo.
Đây là thời kỳ mà nhà Trần đạt đỉnh cao trong việc kết hợp “đạo” và “trị”. Các chính sách tài chính của triều đình đều mang tính nhân văn sâu sắc: khoan giảm thuế sau thiên tai, khuyến khích sản xuất, bảo vệ dân nghèo. Đồng tiền vì thế được nhìn nhận như “hơi thở của quốc gia”. Khi dân ấm no, tiền tự nhiên lưu thông; khi dân đói khổ, tiền sẽ ngưng đọng. Đó chính là nguyên lý “Thuận Thiên” vận hành trong kinh tế cổ.
6. “Cảnh Hưng Thông Bảo” – Di sản của niềm tin và sự tỉnh thức
Thời Lê Hiển Tông, vào thế kỷ XVIII, triều đình phát hành đồng “Cảnh Hưng Thông Bảo”. Đây là giai đoạn đất nước đầy biến động, nhưng đồng tiền lại mang một thông điệp đáng kinh ngạc về niềm tin và sự tỉnh thức. “Cảnh Hưng” nghĩa là “xem để hưng thịnh” – tức là chỉ khi con người biết chiêm nghiệm, biết nhìn lại chính mình, mới “Cảnh Hưng Thông Bảo” có thể được xem là biểu tượng của sự thức tỉnh quốc hồn Việt trước thời kỳ khủng hoảng. Nó như một lời nhắc: tiền chỉ có thể chảy khi đạo đức được khơi nguồn. Nếu con người mù quáng trong tham lam, tiền sẽ trở thành dòng nước chết. Nếu con người biết soi chiếu, tiền sẽ lại hóa thành ánh sáng lưu thông. Đây cũng chính là tư tưởng nền tảng cho việc phục hưng “Tiền Thuận Thiên” trong thời đại HCoin.
7. Đạo đức và minh triết – Hai cánh của đồng tiền cổ Việt
Điểm đặc biệt trong tiền cổ Việt Nam là nó luôn kết hợp hai yếu tố: đạo đức và minh triết. “Đạo đức” thể hiện trong tên gọi, trong ý nghĩa hướng thiện của đồng tiền; “minh triết” thể hiện trong cách vận hành và sử dụng. Mỗi đồng tiền không chỉ được đúc bằng đồng, mà được “nấu chảy” bằng niềm tin. Cứ mỗi lần đồng tiền lưu thông, năng lượng đạo đức lại được truyền đi. Chính vì vậy, trong xã hội cổ Việt, đồng tiền ít khi là nguồn của tội lỗi – bởi người dân tin rằng, dùng tiền sai cách sẽ “nghịch Thiên” và mang l...
Đạo đức giúp tiền có hồn; minh triết giúp tiền có hướng. Khi hai yếu tố này song hành, đồng tiền trở thành “công cụ của Trời” – nối liền người với người, quốc gia với quốc gia, quá khứ với tương lai.
8. Biểu tượng học của tiền cổ Việt – Khi nghệ thuật gặp tâm linh
Tiền cổ Việt Nam còn mang giá trị nghệ thuật và biểu tượng học đặc sắc. Hình tròn – lỗ vuông không chỉ là quy ước kỹ thuật, mà là biểu tượng của “Thiên – Địa – Nhân”. Nhiều đồng tiền còn được khắc họa những họa tiết nhỏ như mây, sóng, rồng, phượng – tất cả đều mang năng lượng vũ trụ học. Khi đặt đồng tiền dưới ánh sáng, ta như thấy trong đó hình ảnh của sông Hồng, của trống đồng, của khí linh dân tộc.
Đồng tiền cổ, vì thế, là một loại mandala – một vòng xoáy năng lượng tượng trưng cho sự hòa hợp vũ trụ. Trong từng nét chạm, từng đường khắc, ta thấy bàn tay người thợ không chỉ làm việc bằng kỹ thuật, mà bằng lòng thành. Họ xem việc đúc tiền như hành lễ, như gửi linh hồn vào kim loại. Đó là lý do tại sao tiền cổ Việt Nam – dù đã hàng nghìn năm – vẫn tỏa ra một năng lượng rất đặc biệt khi ta chạm vào.
Trong khi tiền cổ Trung Hoa thường gắn với quyền lực và thuế khóa, tiền cổ Nhật lại mang nặng tính biểu tượng tôn giáo, thì tiền cổ Việt là sự kết hợp hài hòa giữa đạo đức, chính trị và nhân văn. Việt Nam không có nhiều tiền vàng, vì dân tộc này không sùng bái kim loại quý – thay vào đó, người Việt coi đồng tiền là vật “công” – của chung, chứ không phải của riêng. Đó là sự khác biệt căn bản trong tư duy tài chính: tiền không được tạo ra để làm giàu cho một cá nhân, mà để duy trì sự quân bình cho cộng đồng.
So với phương Tây, nơi tiền gắn với thương mại và quyền lực, tiền cổ Việt lại gắn với tâm linh và đạo lý. Chính điều đó khiến kinh tế Việt Nam xưa – dù không phồn hoa như Trung Hoa – lại có sức bền đáng kinh ngạc. Đạo lý giúp duy trì trật tự khi luật pháp còn yếu, và tiền mang đạo lý giúp kinh tế duy trì sự cân bằng khi xã hội biến động.
10. Kết luận: Đồng tiền – linh hồn của quốc gia
Từ “Thái Bình Hưng Bảo” đến “Cảnh Hưng Thông Bảo”, hơn 800 năm lịch sử tiền tệ Việt Nam là hành trình của đạo đức hóa kinh tế. Tiền cổ Việt Nam là minh chứng rằng: khi đồng tiền mang đạo, nó trở thành cầu nối giữa người và Trời; khi đồng tiền mất đạo, nó chỉ còn là kim loại lạnh lẽo.
Ngày nay, khi chúng ta bước vào thời đại HCoin – đồng tiền kỹ thuật số mang linh hồn Thuận Thiên – việc nhìn lại tiền cổ không phải để hoài cổ, mà để tìm lại “tần số nguyên thủy” của sự công bằng và minh triết. Tiền cổ dạy ta rằng: giá trị thật của tiền không nằm trong ngân hàng, mà nằm trong niềm tin của con người vào công lý và sự thiện lương.
Và chính trong niềm tin ấy, linh hồn Việt vẫn đang tiếp tục lưu thông – qua từng đồng tiền, qua từng thế hệ, qua từng nhịp đập của Thiên Đạo.