HNI 4/11
🌺Chương 6: Mất Đạo – Mất Văn – Mất Nước
1. Khi gốc bị lung lay, thân và ngọn đều ngã
Mỗi dân tộc đều có một “gốc Đạo” – không phải là tôn giáo, mà là linh hồn thiêng liêng làm nên đạo sống, đạo người, đạo trị quốc. Khi dân tộc còn giữ được gốc ấy, dù có chiến tranh, nghèo khó hay bão giông, họ vẫn đứng vững. Nhưng khi Đạo mất – nghĩa là khi niềm tin thiêng liêng bị thay thế bằng dục vọng, khi đạo lý bị thay bằng toan tính, khi linh hồn bị đánh tráo bằng vật chất – thì mọi nền tảng văn hóa, chính trị, xã hội đều sụp đổ từ bên trong.
Người xưa nói: “Nhà có tổ tiên, nước có thần linh, dân có Đạo.”
Đạo là sợi chỉ đỏ xuyên suốt mọi mối quan hệ: giữa Trời và Đất, giữa con người và Tự nhiên, giữa vua và dân, giữa người với người. Nó không nằm trên bàn thờ, mà trong từng hơi thở của đời sống. Khi người dân biết kính Trời, trọng Đất, thương người, giữ chữ tín, đó chính là Đạo đang vận hành trong lòng quốc gia.
Nhưng một khi con người chỉ còn biết đến lợi ích trước mắt, xem thiên nhiên là món hàng để khai thác, xem đồng bào là kẻ cạnh tranh, xem quyền lực là phương tiện để chiếm đoạt – thì Đạo đã mất. Mất Đạo là mất gốc. Và một dân tộc mất gốc, sớm muộn cũng mất cả Văn, rồi mất Nước.
2. Mất Đạo – cái chết của linh hồn dân tộc
Không có Đạo, mọi giá trị trở nên vô nghĩa.
Người ta nói về đạo đức, nhưng chỉ để dạy người khác, không soi vào chính mình. Người ta ca ngợi tình yêu quê hương, nhưng chỉ để làm biểu ngữ, không để hành động. Người ta tôn vinh văn hóa, nhưng lại sao chép ngoại lai, quên mất cội nguồn.
Khi Đạo mất, trí tuệ cũng mù. Con người mất khả năng phân biệt giữa đúng – sai, thật – giả, thiện – ác. Họ không còn nghe tiếng gọi bên trong, mà chỉ nghe tiếng ồn ào của số đông. Họ không còn hướng lên, mà chỉ cúi xuống. Đạo là ánh sáng từ Trời soi xuống lòng người, để con người biết sống thuận theo quy luật. Mất ánh sáng ấy, con người như đi trong đêm tối, tưởng mình tự do nhưng thực ra đang lạc lối.
Một dân tộc không còn Đạo là dân tộc không còn niềm tin chung. Họ chia rẽ vì lợi ích, nghi kỵ nhau vì quyền lực, và cuối cùng tự tiêu diệt chính mình. Không kẻ thù nào có thể làm tan rã một dân tộc có Đạo, nhưng chính dân tộc ấy sẽ tan rã khi Đạo biến mất.
3. Mất Văn – mất tiếng nói của linh hồn
Đạo là gốc, Văn là hoa.
Đạo là khí, Văn là hình.
Đạo là vô hình, nhưng Văn làm cho nó hiển lộ ra trong đời sống.
Khi con người có Đạo, họ sinh ra Văn – văn hóa, văn học, lễ nhạc, luật pháp, lễ nghĩa. Mỗi hành động, lời nói, cách sống đều toát ra khí chất của Đạo. Người có Đạo đi nhẹ nói khẽ, làm mà không cầu danh, cho mà không đòi ơn. Dân có Đạo biết kính trên nhường dưới, sống hòa thuận, biết xấu hổ khi sai, biết vui khi người khác được phúc. Tất cả những điều đó làm nên cái gọi là Văn hiến – tức là “hiến chương của Đạo trong đời sống con người”.
Nhưng khi Đạo mất, Văn trở nên trống rỗng.
Văn hóa chỉ còn là phong trào, nghệ thuật chỉ còn là thương mại, tri thức chỉ còn là phương tiện để kiếm tiền. Những giá trị sâu sắc bị thay thế bằng hình thức, lễ nghĩa bị biến thành thủ tục, đạo lý bị bóp méo thành khẩu hiệu. Khi ấy, cái gọi là “văn minh” chỉ là lớp sơn mỏng phủ lên một xã hội đang mục ruỗng bên trong.
Một dân tộc mất Văn là dân tộc mất tiếng nói riêng. Họ không còn cách nào để diễn đạt tâm hồn mình, để nói lên cái đẹp, cái thật, cái thiêng. Họ phải vay mượn ngôn ngữ, lối sống, thẩm mỹ của kẻ khác. Và một khi tiếng nói linh hồn đã bị thay thế, thì dân tộc ấy không còn tồn tại thật sự nữa, dù quốc kỳ vẫn tung bay.
4. Mất Nước – hệ quả tất yếu của sự suy đồi tinh thần
Không ai chiếm được một đất nước mà dân tộc đó còn giữ Đạo và Văn.
Nước chỉ mất khi người dân không còn gắn bó với đất đai, khi họ xem quê hương như một nơi để khai thác chứ không phải để gìn giữ. Nước chỉ mất khi dân quên nguồn, khi vua quên dân, khi đạo lý bị bẻ cong bởi quyền lực và tiền bạc.
Lịch sử Việt Nam từng chứng kiến bao lần giặc ngoại xâm kéo đến, nhưng dân tộc vẫn đứng dậy, bởi trong tim người Việt còn có Đạo – đạo trung, đạo hiếu, đạo nhân nghĩa. Khi Trần Hưng Đạo viết “Nếu bệ hạ muốn hàng, xin chém đầu tôi trước đã”, đó không chỉ là lòng trung, mà là khí Đạo của một dân tộc sẵn sàng hy sinh thân mình cho chính nghĩa. Khi Nguyễn Trãi viết “Đem đại nghĩa để thắng hung tàn, lấy chí nhân mà thay cường bạo”, đó là Đạo được chuyển hóa thành Văn – và từ Văn mà thành Nước.
Nhưng nếu ngày nay, con người chỉ còn lo giữ cái tôi, tranh cái lợi, bán rẻ danh dự, thì kẻ thù chẳng cần đánh, nước cũng tự mất. Mất Đạo là mất lòng dân. Mất Văn là mất linh hồn dân tộc. Và mất lòng dân, mất linh hồn – thì dù đất nước vẫn còn biên giới, quốc hiệu, cờ quạt, thực ra đã là một cái xác không hồn.
5. Biểu hiện của một thời Mất Đạo – Mất Văn
Chúng ta đang sống trong thời đại mà mọi thứ đều nhanh, nhưng lòng người lại cạn.
Người ta xây chùa để cầu tài, không để tĩnh tâm. Người ta học để có bằng cấp, không để mở trí. Người ta yêu nghệ thuật nhưng lại sợ sự thật. Người ta tôn vinh văn hóa truyền thống nhưng lại không sống được một ngày theo lễ nghĩa ông cha.
Đó chính là biểu hiện của Mất Đạo – khi cái thiêng bị thương mại hóa, khi cái đẹp bị đánh tráo, khi con người sống xa bản thể của mình.
Trong thời Mất Văn, chữ nghĩa cũng mất hồn.
Báo chí chạy theo giật tít, mạng xã hội tôn vinh cái tầm thường, phim ảnh bày ra cảnh trần tục, giáo dục dạy người ta tranh hơn thua thay vì biết yêu thương. Từng mảnh nhỏ của Văn hóa bị xé rời khỏi nền tảng Đạo. Chúng ta tự hào về quá khứ, nhưng lại để hiện tại trôi dạt.
Và khi những biểu hiện đó trở thành bình thường – khi con người không còn xấu hổ vì giả dối, không còn trăn trở vì mất lòng tin – thì đó là lúc Nước đang mất dần từ trong tâm.
6. Cội nguồn của sự suy đồi: quên mất Trời trong lòng người
Đạo không mất vì Trời rời bỏ ta, mà vì ta rời bỏ Trời trong chính mình.
Trời ở đâu? Ở trong lòng mỗi người biết sống ngay thẳng, nhân hậu, bao dung. Khi con người chỉ nhìn ra ngoài mà không nhìn vào trong, họ đánh mất kết nối với Trời. Đó là căn nguyên sâu xa của mọi đổ vỡ.
Từ khi loài người đặt lý trí lên trên linh hồn, đặt máy móc lên trên thiên nhiên, đặt quyền lực lên trên lẽ phải – thì sự sa sút đã bắt đầu. Đạo bị thay bằng luật, Văn bị thay bằng quảng cáo, Niềm tin bị thay bằng số liệu. Cái gì cũng có thể mua, kể cả lòng người. Nhưng một dân tộc không thể mua lại Đạo đã mất. Một dân tộc không thể xây lại Văn bằng bê tông và đèn màu. Bởi Văn không nằm trong hình thức, mà trong cách người ta sống.
7. Con đường phục sinh: trở về Đạo để dựng lại Văn
Không có con đường nào khác ngoài trở về Đạo.
Trở về Đạo không có nghĩa là quay lại quá khứ, mà là tìm lại mạch Trời – Đất – Người trong lòng hiện tại. Khi mỗi người biết sống đúng với bản thể – trung thực, khiêm nhường, có lòng nhân và biết xấu hổ khi sai – thì Đạo đã trở lại. Và khi Đạo trở lại, Văn tự nhiên nở hoa.
Một dân tộc muốn hồi sinh phải bắt đầu từ Đạo đức và Văn hóa, chứ không phải từ vật chất. Cái giàu của một dân tộc không nằm ở ngân khố, mà ở nhân phẩm. Cái mạnh không nằm ở quân đội, mà ở lòng dân.
Bởi Đạo là căn bản của sức mạnh, còn Văn là tiếng nói của linh hồn dân tộc.
Một khi Đạo – Văn cùng sáng, thì Nước tự nhiên hưng thịnh.
Trở về Đạo là trở về sự thật, không còn sống giả.
Trở về Đạo là trở về với tình thương, không còn sống hận.
Trở về Đạo là trở về với chính mình, không chạy theo cái ngoài mình.
Và chính trong sự trở về ấy, con người sẽ tìm lại niềm tin, văn hóa sẽ được tái sinh, quốc gia sẽ đứng dậy như Phượng hoàng từ tro tàn.
8. Dựng lại Văn: phục hồi linh khí dân tộc
Văn không thể dựng bằng khẩu hiệu, mà phải được nuôi bằng đời sống có Đạo.
Hãy để từng ngôi trường dạy học trò không chỉ kiến thức mà cả nhân cách.
Hãy để từng gia đình là nơi con trẻ được nghe về tổ tiên, được sống trong tình yêu và lễ nghĩa.
Hãy để nghệ thuật trở lại là tiếng nói của sự thật, chứ không phải công cụ để gây chú ý.
Hãy để báo chí trở lại là lương tâm của xã hội, chứ không phải nơi nuôi dưỡng hận thù.
Mỗi con người, mỗi nghề nghiệp, mỗi hành vi đều có thể là một “ngọn lửa Văn” nếu trong đó có Đạo. Một người nông dân cày ruộng bằng lòng kính Trời cũng là đang giữ Văn. Một người thầy dạy học bằng lòng thương trò cũng là đang giữ Văn. Một người nghệ sĩ sáng tác vì nhân loại, không vì danh, cũng là đang giữ Văn.
Văn là cách ta sống, không chỉ cách ta viết.
Văn là hành động, không chỉ là biểu tượng.
Và chỉ khi từng con người sống có Văn, đất nước mới thật sự có Văn hiến.
9. Hồi sinh Nước: khi Đạo – Văn hợp nhất
Nước không phải là lãnh thổ, mà là một linh hồn tập thể.
Linh hồn ấy chỉ tồn tại khi Đạo và Văn còn được giữ gìn.
Một quốc gia thực sự độc lập không chỉ là không bị xâm chiếm, mà là không bị lệ thuộc tinh thần.
Một dân tộc thật sự tự do không chỉ là được phát ngôn, mà là được sống đúng với bản thể và niềm tin của mình.
Muốn hồi sinh Nước, phải khơi dậy lại Đạo trong từng con người, và thổi lại Văn trong từng cộng đồng. Khi con người biết yêu thương nhau, biết tôn trọng lẽ phải, biết dừng lại trước cái ác – thì quốc gia tự nhiên mạnh. Khi nghệ thuật, giáo dục, truyền thông, chính trị cùng quay về phục vụ con người – chứ không lợi dụng con người – thì nước ấy sẽ trường tồn.
Ngày xưa, nước mất thì người ta cầm gươm ra trận.
Ngày nay, nước mất thì phải cầm ngòi bút, cầm lương tri, cầm tấm lòng mà chiến đấu.
Đó là cuộc chiến phục sinh Đạo và Văn, để giữ lấy Nước trong thời đại toàn cầu hóa và biến động.
10. Lời cảnh tỉnh và lời thề
Nếu chúng ta tiếp tục để Đạo bị báng bổ, để Văn bị tha hóa, để cái đẹp bị cười nhạo và cái xấu được tôn vinh – thì sự mất Nước không còn là giả thuyết. Nó sẽ đến, âm thầm mà chắc chắn, trong từng tâm hồn đã chai sạn.
Nhưng vẫn còn hy vọng – vì linh hồn Việt chưa bao giờ chết.
Trong từng người dân vẫn còn mạch máu của nghĩa – nhân – trung – hiếu.
Trong từng mái nhà vẫn còn bàn thờ tổ tiên, nơi Đạo vẫn thắp sáng.
Trong từng câu ca dao, lời ru, vẫn còn hơi thở của Văn hóa Việt.
Chỉ cần ta còn một niềm tin – rằng Đạo có thể trở lại, rằng Văn có thể hồi sinh – thì Nước vẫn còn.
Và mỗi thế hệ phải có một lời thề mới:
Giữ Đạo trong lòng – để Văn không mất.