HNI 5/12
🌺CHƯƠNG 22: LÒNG DÂN NHƯ NGUỒN NƯỚC – TRONG THÌ QUỐC GIA THỊNH
Người xưa ví lòng dân như nguồn nước không phải chỉ vì hình ảnh mềm mại, hiền hòa của nước, mà còn vì bản tính uyển chuyển, âm thầm nhưng quyết định vận mệnh của mọi vương triều. Nước có thể nâng thuyền nhưng cũng có thể lật thuyền. Khi nước trong, dòng chảy mát lành nuôi dưỡng ruộng đồng, mang lại phồn vinh. Khi nước đục, cát bồi nghẽn dòng, cả một con sông có thể chết. Lòng dân cũng vậy: lúc thuần hòa thì xã hội ổn định, lúc chất chứa oán khí thì quốc gia rơi vào bấp bênh.
Trong thế giới hiện đại, dù có công nghệ, trí tuệ nhân tạo, vũ trụ học hay kinh tế số, quy luật căn bản này không thay đổi. Điều thay đổi chỉ là hình thức biểu hiện. Nếu ngày xưa lòng dân tụ lại thành sự ủng hộ, gắn bó và có khi là tiếng trống nghĩa quân, thì hôm nay lòng dân thể hiện qua niềm tin vào thể chế, qua văn hóa cộng đồng, qua sự chung sức trong khủng hoảng và qua tình cảm dành cho đất nước trong từng hành động nhỏ bé.
Chương này đi sâu vào bản chất của khái niệm “lòng dân” – không phải như một khẩu hiệu, mà như một năng lượng tinh tế, một trường cộng hưởng có thật trong mọi nền văn minh. Khi lòng dân trong thì quốc gia thịnh; khi lòng dân đục, quốc gia xô lệch. Đó là chân lý không thuộc riêng một hệ tư tưởng nào, mà là quy luật của sự sống tập thể.
1. Lòng dân – năng lượng vô hình nhưng quyết định
Ở cấp độ xã hội, lòng dân là cảm xúc chung, là sự đồng thuận tinh thần của hàng triệu con người. Mỗi cá nhân chỉ như một giọt nước, nhưng khi vô số giọt nước hòa vào nhau, ta có một đại dương có thể tạo sóng, tạo bão, hoặc tạo mặt biển lặng.
Lòng dân mạnh không phải khi tất cả đều đồng ý tuyệt đối. Xã hội trưởng thành luôn có nhiều quan điểm, nhiều kỳ vọng. Lòng dân mạnh là khi đa số cảm thấy mình được tôn trọng, tiếng nói được lắng nghe, cuộc sống có hy vọng và mọi nỗ lực chung đều hướng về tương lai tốt đẹp. Khi ấy một lực vô hình lan tỏa: lực tin tưởng.
Niềm tin là chiếc cầu nối giữa nhà quản trị quốc gia và người dân. Khi cầu vững, mọi chính sách đi qua đều thuận. Khi cầu gãy, mọi chủ trương dù tốt cũng khó thành.
Trên phương diện tâm linh, lòng dân giống như tần số chung của cả quốc gia. Tần số ấy không thể che giấu. Nó bộc lộ qua nét mặt trên đường phố, âm sắc trong lời nói hàng ngày, chất lượng của giáo dục, y tế và cả cách người dân đối xử với nhau.
Tần số hài hòa tạo xã hội hài hòa.
Tần số rối loạn tạo xã hội bất an.
Vì thế, nghiên cứu lòng dân thực chất là nghiên cứu tần số của một cộng đồng.
2. Nước trong – lòng dân trong: dấu hiệu của một quốc gia khỏe mạnh
Nước trong không phải vì nó đứng yên, mà vì nó có dòng chảy liên tục. Lòng dân trong cũng không phải vì xã hội không có bất cập, mà vì các dòng năng lượng – kỳ vọng, bức xúc, sáng tạo, nhu cầu – được dẫn lưu đúng chỗ.
Một quốc gia có “lòng dân trong” thể hiện ở ba tầng:
Tầng thứ nhất: niềm tin vào tương lai.
Người dân tin rằng cố gắng hôm nay sẽ đem lại kết quả mai sau; rằng sự lương thiện không bị thiệt; rằng xã hội có chỗ cho tài năng. Khi niềm tin này mạnh, con người tự nhiên trở nên kiên nhẫn, sáng tạo, không sợ thất bại mà cũng không tuyệt vọng. Niềm tin chính là nước trong nguồn – làm mát những ngày khô hạn của khó khăn.
Tầng thứ hai: sự đồng lòng trong những thời điểm thử thách.
Khi thiên tai, dịch bệnh hay biến động kinh tế xảy ra, một xã hội có lòng dân trong sẽ lập tức kết nối, tương trợ, không đổ lỗi, không hoảng loạn. Sức mạnh này không thể huy động bằng mệnh lệnh; nó chỉ xuất hiện khi lòng dân đã tích tụ từ lâu sự tin cậy vào nhau và vào quốc gia.
Tầng thứ ba: văn hóa tử tế.
Tử tế là nền tảng của lòng dân. Một xã hội mà con người sống tử tế, chính quyền hành xử tử tế, doanh nghiệp làm ăn tử tế, thì đó là xã hội có nước trong – có dòng chảy của nhân phẩm.
Văn hóa tử tế không phải điều gì cao xa. Nó đến từ những việc nhỏ: lái xe nhường đường; không nói lời cay nghiệt trên mạng; không tham lam trong cái lợi trước mắt; không dùng quyền lực để áp đảo người yếu thế.
Tử tế là tinh thần của nước trong – lặng lẽ mà nuôi dưỡng.
3. Nước đục – khi lòng dân vẩn đục, quốc gia suy yếu
Không có dòng nước nào tự nhiên đục; nó đục khi bị xáo trộn, bị phá vỡ cân bằng. Lòng dân cũng vậy.
Có bốn nguyên nhân làm nước đục – cũng là bốn căn nguyên khiến lòng dân mệt mỏi:
Thứ nhất: bất công kéo dài.
Không gì làm lòng dân đục nhanh bằng cảm giác bất công. Bất công có thể đến từ phân phối lợi ích, từ cơ hội giáo dục, từ pháp luật không công minh. Khi quyền lợi bị xói mòn mà tiếng nói không được lắng nghe, người dân trở nên hoài nghi. Hoài nghi tích tụ tạo thành đục.
Thứ hai: thiếu minh bạch.
Minh bạch là ánh sáng. Không có ánh sáng, nước dù trong cũng trở nên khó phân biệt. Một quốc gia thiếu minh bạch giống như con sông bị che phủ bởi màn sương: dòng chảy vẫn có nhưng người dân không còn nhìn thấy. Niềm tin mờ đi từng lớp.
Thứ ba: khủng hoảng đạo đức.
Khi con người cảm thấy phải gian dối mới sống được, phải mạnh tay mới thắng được, phải lách luật mới tồn tại được – đó là lúc nước đã đục. Xã hội không thể thịnh khi nền tảng đạo đức của nó lung lay.
Thứ tư: đứt gãy giao tiếp giữa chính quyền – người dân – cộng đồng.
Lòng dân đục khi người dân không còn cảm giác mình là chủ nhân của đất nước; khi họ cảm thấy mọi chuyện “không liên quan đến mình”. Quốc gia khi ấy mất đi tính cộng đồng, chỉ còn những cá nhân rời rạc, mạnh ai nấy sống.
Giải đục lòng dân không phải chuyện tuyên truyền. Nó là quá trình lọc – một quá trình kiên nhẫn, cần sự dũng cảm và đồng bộ của nhiều bên.
4. Khi lòng dân trong – quốc gia như con thuyền nhẹ lướt
Một con thuyền trên mặt hồ trong luôn di chuyển mượt mà. Quốc gia cũng vậy. Khi lòng dân trong, mọi nguồn lực đều vận hành trôi chảy.
Ta nhìn thấy điều này trong nhiều giai đoạn thịnh trị của lịch sử. Không phải triều đại nào giàu tài nguyên nhất, mạnh quân sự nhất, hay có kỹ thuật tối tân nhất là thịnh vượng nhất. Nhiều thời kỳ hoàng kim xuất hiện khi lòng dân thuần hòa: nhân tài xuất hiện nhiều, thương nghiệp phát triển, nông nghiệp yên ổn, văn hóa bừng sáng.
Ở thời đại mới, lòng dân trong tạo ra ba hệ quả lớn:
Một: sự sáng tạo bùng nổ.
Người dân có tinh thần tự do, an tâm với tương lai, sẽ dám thử nghiệm. Một xã hội mà các ý tưởng mới được tôn trọng sẽ đón nhận đổi mới công nghệ, cải cách hành chính, giáo dục tiến bộ và kinh tế bền vững.
Hai: sức mạnh bảo vệ quốc gia.
Khi lòng dân trong, việc bảo vệ đất nước không còn là nghĩa vụ, mà là tình cảm tự nhiên. Lịch sử Việt Nam chứng minh rõ điều này: sự gắn kết của người dân chính là lá chắn lớn nhất.
Ba: thu hút nhân tài.
Nhân tài không chỉ cần lương cao; họ cần một hệ sinh thái tử tế. Quốc gia nào lòng dân trong sẽ giống như dòng sông trong mát thu hút cả đàn cá. Càng nhiều người giỏi hội tụ, quốc gia càng mạnh.
5. Chuyển hóa lòng dân – bắt đầu từ sự lắng nghe
Một quốc gia muốn thịnh phải biết lắng nghe dân mình. Lắng nghe không phải chỉ là khảo sát, số liệu hay báo cáo. Lắng nghe là đặt tâm vào cuộc sống của người dân. Họ đang vui hay buồn? Hạnh phúc hay bất an? Kỳ vọng hay thất vọng?
Lắng nghe chính là cách đo độ trong của nước.
Trong xã hội hiện đại, có ba hình thức lắng nghe giàu giá trị:
Lắng nghe qua đối thoại.
Khi người dân và chính quyền có không gian đối thoại trực tiếp – không hình thức, không kiểm soát quá mức – thì lòng dân tự nhiên thông. Đối thoại tạo cầu nối cảm xúc và tạo sự tôn trọng lẫn nhau.
Lắng nghe qua dữ liệu và khoa học xã hội.
Khoa học có thể đo được mức độ hài lòng, chỉ số hạnh phúc, mức độ tin cậy xã hội. Biết lắng nghe bằng dữ liệu là một bước tiến văn minh, nhưng dữ liệu vẫn cần được hiểu bằng tấm lòng con người.
Lắng nghe qua trực giác cộng đồng.
Người lãnh đạo giỏi thường nghe được cả điều dân chưa nói. Đó là khả năng cảm nhận tần số của cộng đồng: khi bước vào một thành phố, nhìn cách người dân làm việc, nhìn sự thân thiện trong ánh mắt, nhìn những khu dân cư sạch đẹp, họ cảm nhận được ngay trạng thái lòng dân.
6. Tâm linh của lòng dân – khi quốc gia có linh hồn
Trong các nền văn minh cổ, quốc gia không chỉ là lãnh thổ và con người; quốc gia còn có linh hồn. Linh hồn ấy được tạo nên bởi trường năng lượng của lòng dân.
Một dân tộc có linh hồn mạnh là dân tộc có:
– ký ức lịch sử gắn kết, không bị chia rẽ;
– giá trị chung rõ ràng, ổn định qua các thế hệ;
– ý thức hướng thiện;
– tinh thần cộng đồng cao;
– và lòng tự trọng dân tộc.
Linh hồn ấy không nằm trên giấy tờ, mà nằm trong hơi thở của người dân. Mỗi con người là một hạt năng lượng; hàng triệu hạt năng lượng hòa vào nhau tạo ra một “hào quang tập thể”. Quốc gia nào hào quang sáng thì thu hút may mắn, cơ hội và thịnh vượng. Quốc gia nào hào quang mờ thì dễ gặp biến cố, chia rẽ và suy giảm.
Khoa học hiện đại không gọi đó là “hào quang”, mà gọi là “vốn xã hội” – social capital
. Nhưng bản chất là giống nhau: đó là năng lượng niềm tin và sự kết nối.