HNI 6/12 

🌺CHƯƠNG 27 :KHI TÔN GIÁO LÀ SỨC MẠNH ĐOÀN KẾT

 

Trong lịch sử nhân loại, tôn giáo luôn giữ một vị trí đặc biệt: nó kết nối con người vượt lên trên những ranh giới của ngôn ngữ, vùng miền, chủng tộc và điều kiện sống. Mỗi tôn giáo mang một hệ thống biểu tượng, niềm tin, nghi lễ và chuẩn mực đạo đức; nhưng ở tầng sâu hơn, tôn giáo chính là nhu cầu tinh thần để con người hướng về điều thiện, hướng về sự bình an, sự hài hòa trong cuộc sống. Khi một cộng đồng cùng chia sẻ những giá trị đó, tôn giáo trở thành một dòng năng lượng liên kết người với người – một sức mạnh vô hình nhưng có khả năng tạo nên sự bền vững, lòng tin và ý chí chung.

Sức mạnh đoàn kết từ tôn giáo không chỉ thể hiện trong sinh hoạt tín ngưỡng, mà còn lan tỏa vào đời sống xã hội, vào cách cộng đồng đối diện với khó khăn, vào tinh thần tương thân tương ái khi biến cố xảy ra. Một quốc gia có thể đa dạng tôn giáo, nhưng nếu các tôn giáo biết đồng hành với nhau trong tinh thần bao dung và hợp tác, thì sự đa dạng ấy chính là nền tảng tạo ra một đời sống xã hội ổn định, nhân ái và giàu sức sống.

Đoàn kết không phải là sự hoà tan, mà là sự tôn trọng những khác biệt để cùng gìn giữ cái chung. Đây chính là tinh thần mà các tôn giáo chân chính luôn hướng đến: không chia rẽ, không đối đầu, không áp đặt; mà là ôn hòa, thấu hiểu và nuôi dưỡng lòng tốt. Một dân tộc có nhiều tôn giáo cùng đồng hành vì mục tiêu chung sẽ mạnh hơn một dân tộc chỉ có một tiếng nói đơn lẻ. Bởi trong sự phong phú của niềm tin là sự phong phú của trí tuệ, của tình thương, của những kinh nghiệm được đúc kết qua nhiều thế hệ.

1. Tôn giáo – nền tảng đạo đức giúp con người nhìn cùng một hướng

Khi nói đến đoàn kết, trước hết phải hiểu rằng đoàn kết là kết quả của một hệ giá trị chung. Chính vì vậy, tôn giáo giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành hệ giá trị ấy. Dù khác nhau về giáo lý, các tôn giáo đều gặp nhau ở những điểm cốt lõi: tình thương, sự tử tế, lòng trung thực, ý thức trách nhiệm và tinh thần hướng thiện. Khi một cộng đồng cùng chia sẻ những giá trị đó, họ sẽ có chung một “kim chỉ nam” trong hành xử – điều này chính là chất keo của sự đoàn kết.

Một người đến chùa cầu an, một người đến nhà thờ tìm bình an nội tâm, một người đến thánh thất tìm sự cân bằng… tất cả họ đều đang hướng về cái thiện. Cái thiện đó, dù được biểu hiện qua những nghi lễ khác nhau, vẫn tạo nên một năng lượng chung: năng lượng của lòng người muốn sống hòa bình, muốn tôn trọng nhau, muốn góp phần vào cộng đồng bằng hành động tốt. Ở đâu có thiện tâm, ở đó có sự dễ dàng kết nối và cộng tác.

Trước những vấn đề xã hội – từ nghèo đói, thiên tai, dịch bệnh đến những khủng hoảng tinh thần – các tôn giáo thường là những lực lượng đầu tiên đứng ra giúp đỡ. Họ không chờ đợi chỉ đạo hay lợi ích vật chất; họ đơn giản làm vì lòng từ bi, vì đức tin hướng thiện. Chính những điều đó tạo nên niềm tin rằng khi tôn giáo đồng hành cùng dân tộc, quốc gia có một “bộ rễ đạo đức” bền vững, đủ khả năng nâng đỡ nhau khi gặp khó khăn.

2. Tôn giáo như cầu nối giữa con người – vượt lên trên mọi khác biệt

Con người rất dễ liên kết khi có điểm chung, nhưng lại dễ chia rẽ khi khác biệt. Những khác biệt về vùng miền, giàu nghèo, trình độ học vấn, lối sống… thường tạo nên những vách ngăn vô hình. Tôn giáo – khi đặt đúng vị trí – là cầu nối để con người vượt qua vách ngăn đó.

Một buổi lễ trong chùa có thể có người giàu và người nghèo đứng cạnh nhau. Một buổi lễ Giáng Sinh có thể có cả những người không phải là tín đồ tham dự. Một bữa cơm từ thiện tại thánh đường có thể là nơi những con người vốn xa lạ bỗng thấy mình như người một nhà. Tôn giáo, trong trường hợp đó, không còn chỉ là nơi hành lễ mà trở thành nơi chữa lành, nơi con người tìm về sự bình đẳng nguyên thủy: tất cả đều là con người, đều có nỗi lo, niềm vui, niềm tin, và ước mơ.

Chính sự bình đẳng trong đời sống tôn giáo đã tạo ra bầu không khí đoàn kết. Khi đứng trước đức tin, con người buông bỏ cái tôi, buông bỏ tranh chấp, và mở lòng hơn với người khác. Những điều đó nếu được nuôi dưỡng lâu dài sẽ trở thành văn hóa cộng đồng: văn hóa của sự hòa hợp và tương trợ.

Ở nhiều làng quê Việt Nam, đình – chùa – nhà thờ – thánh thất không chỉ là nơi sinh hoạt tín ngưỡng mà còn là trung tâm của sự kết nối cộng đồng. Người dân đến đó không chỉ để cúng bái mà còn để chia sẻ chuyện đời, chuyện người, chuyện làng xóm. Trong những không gian như vậy, tôn giáo giúp con người xích lại gần nhau, tạo nên tinh thần cộng đồng đáng quý.

3. Sức mạnh đoàn kết của tôn giáo trong các thời kỳ biến động

Trong thời chiến, thời loạn, thời dịch bệnh hay thiên tai, sự đoàn kết của tôn giáo càng được thể hiện rõ.

– Khi đất nước gặp họa ngoại xâm, các tôn giáo thường đứng cùng phía với nhân dân và quốc gia. Họ khuyên người dân giữ bình tĩnh, khích lệ lòng yêu nước, và nhiều khi trực tiếp tham gia bảo vệ làng quê. Không ít tu sĩ, linh mục, mục sư, hòa thượng… đã trở thành biểu tượng tinh thần của sự kiên cường.

– Khi thiên tai, bão lũ diễn ra, các hoạt động cứu trợ từ tôn giáo luôn là những lực lượng đầu tiên, nhanh nhất và bền bỉ nhất. Không phân biệt tín đồ hay không tín đồ, không phân biệt tôn giáo hay địa phương, họ chỉ đơn giản hướng về nơi cần giúp.

– Khi dịch bệnh bùng phát, nhiều tôn giáo trở thành hậu phương tinh thần lẫn vật chất cho cả cộng đồng. Những lời cầu nguyện, những bữa ăn miễn phí, những khu an trú dành cho người yếu thế… đều xuất phát từ lòng nhân ái của những người có niềm tin.

Tất cả những điều đó chứng minh rằng tôn giáo có thể trở thành một sức mạnh xã hội lớn, nếu nó được nuôi dưỡng bởi tình thương và tinh thần phụng sự.

4. Khi tôn giáo hợp tác với nhau – sức mạnh cộng hưởng nhân đôi

Một quốc gia có nhiều tôn giáo không phải là điều đáng lo, mà là một tài sản tinh thần quý giá – nếu các tôn giáo biết hợp tác, tôn trọng và yêu thương lẫn nhau.

Sự hợp tác ấy không nhất thiết phải là sự hòa trộn giáo lý, mà là sự hòa hợp về mục tiêu chung: làm cho đời sống xã hội tốt đẹp hơn. Khi một lễ hội có sự tham gia của đại diện nhiều tôn giáo, khi một chương trình thiện nguyện có sự đồng hành của nhiều nhóm tín ngưỡng, hoặc khi một diễn đàn văn hóa có sự chia sẻ của nhiều chức sắc – đó chính là dấu hiệu của sự đoàn kết mạnh mẽ.

Trong sự hợp tác ấy, mỗi tôn giáo mang đến một phần trí tuệ và một phần tình thương riêng biệt. Khi những phần riêng biệt được kết nối, nó tạo thành trường năng lượng cộng hưởng, mạnh hơn bất kỳ một tôn giáo đơn lẻ nào. Một xã hội càng đa dạng tôn giáo nhưng vẫn hòa hợp thì xã hội ấy càng văn minh và nhân bản.

5. Đoàn kết tôn giáo là nền tảng cho sự ổn định quốc gia

Không một quốc gia nào phát triển bền vững mà thiếu đi sự ổn định tinh thần của người dân. Sự ổn định ấy đến từ lòng tin, từ giá trị chung, từ sự gắn kết cộng đồng. Tôn giáo, với vai trò lịch sử của nó, chính là một trong những trụ cột của sự ổn định đó.

Khi các tôn giáo đoàn kết, họ tạo ra:

– Niềm tin chung về hướng thiện

Con người tin vào điều tốt sẽ hướng đến hành động tốt, và khi nhiều người cùng làm điều tốt, xã hội sẽ ổn định.

– Môi trường bình an tinh thần

Một cộng đồng có nơi nương tựa tinh thần sẽ ít rơi vào hoang mang, tiêu cực hay xung đột.

– Văn hóa bao dung và tôn trọng

Nền tảng của hòa bình không phải là sự đồng nhất, mà là sự tôn trọng khác biệt. Tôn giáo, với tinh thần từ bi và nhân ái, dạy con người biết sống bao dung.

– Sự sẻ chia và tương trợ

Tình người là “chất keo” làm nên sự ổn định của quốc gia. Các tôn giáo cổ vũ sự cho đi, điều đó khiến cộng đồng gắn bó hơn.

Khi các giá trị đó hòa quyện, quốc gia có một sức mạnh mềm to lớn – sức mạnh không đến từ vũ lực, không đến từ kinh tế, mà đến từ lòng dân.

6. Xây dựng tinh thần đoàn kết tôn giáo trong thời đại mới

Thời đại mới – thế giới mở, văn hóa đa chiều, thông tin lan nhanh – khiến con người vừa gần nhau hơn, vừa dễ hiểu lầm nhau hơn. Chính vì vậy, đoàn kết tôn giáo không thể chỉ là khẩu hiệu, mà cần trở thành một tiến trình chủ động.

Thứ nhất: Tăng cường đối thoại giữa các tôn giáo

Đối thoại không phải để bảo vệ giáo lý của riêng mình, mà để hiểu nhau hơn, để lắng nghe, để tháo gỡ những định kiến có thể tồn tại từ lâu đời.

Thứ hai: Cùng tham gia các hoạt động xã hội

Khi cùng nhau làm việc thiện – cứu trợ, bảo vệ môi trường, giáo dục đạo đức học đường – các tôn giáo tự nhiên hiểu nhau hơn và gắn bó hơn.

Thứ ba: Nâng cao nhận thức cộng đồng về sự đa dạng tôn giáo

Người dân cần hiểu rằng sự đa dạng không đe dọa bản sắc, mà làm giàu thêm cho bản sắc dân tộc.

Thứ tư: Đặt lợi ích quốc gia – dân tộc lên hàng đầu

Các tôn giáo có thể khác nhau về nghi lễ, nhưng đều chia sẻ nguyện vọng chung: quốc gia hòa bình, xã hội thịnh vượng, con người sống tốt đẹp. Khi mục tiêu chung đặt lên hàng đầu, mọi khác biệt trở nên nhẹ nhàng.

7. Sức mạnh đoàn kết của tôn giáo là sức mạnh của trái tim con người

Kết lại, chúng ta có thể nói rằng sức mạnh đoàn kết từ tôn giáo không đến từ nghi lễ, không đến từ kiến trúc tôn giáo, cũng không đến từ số lượng tín đồ – mà đến từ trái tim con người. Khi trái tim biết hướng thiện, biết yêu thương, biết tôn trọng và bao dung, thì tôn giáo trở thành chìa khóa mở ra sự hòa hợp xã hội.

Một quốc gia phát triển bền vững không chỉ nhờ tài nguyên hay kinh tế, mà nhờ sự đồng lòng của nhân dân và sự trong sáng của đời sống tinh thần. Tôn giáo, nếu mang đúng bản chất hướng thiện của nó, chính là nguồn sức mạnh âm thầm giúp quốc gia ấy đứng vững, vươn lên và trường tồn.

Khi tôn giáo là sức mạnh đoàn kết, thì đạo – người – đời hòa thành một dòng chảy.

Dòng chảy ấy không chỉ mang năng lượng của niềm tin, mà còn mang khát vọng xây dựng một xã hội nhân văn, thịnh vượng và tốt đẹp cho mọi người.