HNI 7/12
🌺CHƯƠNG 33:
KHI NGƯỜI TU HÀNH TRỞ THÀNH ĐIỂM TỰA CHO NHÂN DÂN
Trong dòng chảy hàng nghìn năm của lịch sử dân tộc, hình ảnh người tu hành luôn hiện lên như một biểu tượng của sự thanh khiết, trí tuệ và lối sống hướng thiện. Nhưng vượt lên trên việc tu tập cá nhân, nhiều bậc chân tu đã trở thành điểm tựa tinh thần cho cộng đồng, giúp dân an lòng trước biến động, định hướng đạo đức trong những thời đoạn rối ren, và truyền đi sức mạnh của sự bình an nội tâm. Họ không chỉ là những người tìm cầu giải thoát cho riêng mình, mà còn là những “ngọn đuốc” soi đường cho xã hội trong bóng tối bất an. Ở cấp độ sâu hơn, sự hiện diện của người tu hành trong đời sống cộng đồng đã trở thành nền tảng đạo lý – văn hóa – tâm linh quan trọng, góp phần tạo nên bản sắc của dân tộc Việt Nam.
Trong chương này, chúng ta sẽ cùng nhìn lại hành trình mà người tu hành trở thành điểm tựa cho nhân dân, từ góc độ lịch sử, văn hóa, tâm lý cộng đồng, cho đến vai trò của họ trong đời sống hiện đại. Sự đồng hành này không chỉ là chuyện xưa cũ, mà vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hôm nay – một xã hội nhiều biến động, nơi con người ngày càng khát khao sự bình an, niềm tin và định hướng sống.
1. Người tu hành trong truyền thống dân tộc: Hình ảnh của đức hạnh và trí tuệ
Từ sâu thẳm văn hóa Việt, hình ảnh người tu hành – dù trong Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo hay các tôn giáo dân gian – luôn gắn với đức hạnh và sự sáng suốt. Họ là những người rời xa dục vọng đời thường, giữ tâm thanh tịnh, tu dưỡng nhân cách và phụng sự chân lý.
Người Việt xưa tin rằng nơi có người tu hành thanh tịnh thì nơi đó đất đai linh thiêng, cây cỏ tốt tươi, dân lành sống yên ổn. Đó không chỉ là tín ngưỡng mà còn là sự quan sát chân thực: khi có những bậc hiền giả sống giữa cộng đồng, họ tự nhiên trở thành chuẩn mực đạo đức, nơi để mọi người soi chiếu lại mình và điều chỉnh hành vi.
Trong những giai đoạn loạn lạc, người dân tìm đến chùa chiền, đền miếu, am thất không chỉ để cầu bình an mà còn để nghe lời khuyên của các bậc chân tu. Những lời khuyên đó, nhiều khi giản dị, nhưng lại chạm đến phần sâu thẳm của tâm con người.
Họ dạy dân kiên cường khi đất nước bị ngoại xâm.
Họ nhắc dân giữ đoàn kết khi làng xóm xung đột.
Họ truyền sự bình tĩnh khi thiên tai ập đến.
Họ khuyên dân sống thiện, tránh điều ác để cộng đồng yên bình.
Nhờ vậy, người tu hành trở thành biểu tượng của trí tuệ và lòng từ bi – hai giá trị mà bất kỳ thời đại nào cũng cần.
2. Khi người tu hành trở thành “tâm điểm cân bằng” trong những thời loạn
Trong lịch sử dân tộc, đã bao lần xã hội rơi vào những cuộc khủng hoảng khiến dân lòng rối loạn – chiến tranh, thiên tai, tranh giành quyền lực, biến động chính trị… Và cũng trong những giai đoạn ấy, không ít lần các bậc chân tu trở thành điểm tựa tinh thần cho nhân dân.
Không phải vì họ cầm gươm ra trận, mà vì họ nâng đỡ tinh thần con người bằng trí tuệ và lòng từ bi.
Họ giúp dân thấy rõ điều gì nên làm, điều gì nên tránh.
Sự định hướng đạo đức đó quan trọng hơn bất kỳ lời hiệu triệu nào, bởi nó dựa trên sự tin kính và uy tín tâm linh.
Họ giúp dân giữ vững niềm tin khi mọi thứ trở nên mịt mù.
Niềm tin ấy không phải niềm tin mù quáng, mà là niềm tin vào lẽ thiện, vào nhân quả, vào giá trị sống đúng đắn.
Họ giúp dân an tâm trong nội tâm, từ đó vững vàng hành động.
Trong những thời kỳ mà người dân hoảng loạn, sự bình tĩnh của người tu hành giống như một ngọn lửa nhỏ thắp sáng cả khu rừng lạnh lẽo.
Một vị chân tu xưa từng nói:
“Người dân sợ nhất không phải chiến tranh hay thiên tai, mà là tâm họ không còn chỗ dựa.”
Và người tu hành, bằng sự thanh tịnh và thành tâm, đã trở thành chỗ dựa đó.
3. Sức mạnh của người tu hành không đến từ quyền lực – mà từ đạo hạnh
Điều tạo nên uy tín của người tu hành không phải quyền lực, không phải chức vị, cũng không phải sự giàu có. Sức mạnh của họ là sự tỏa sáng của đức hạnh: lời nói đi đôi với hành động, tâm trong sáng, sống giản dị, không tranh đoạt, không gây hại.
Đức hạnh đem lại sự tin cậy.
Khi con người sống trong xã hội nhiều biến động và tranh chấp, họ dễ mất niềm tin vào những điều bên ngoài. Nhưng đức hạnh là thứ không có tranh giành, không có toan tính – bởi thế nó được tôn trọng.
Đức hạnh tạo ra ảnh hưởng tự nhiên.
Không cần tuyên truyền, không cần ép buộc, người tu hành vẫn có thể khiến người đời lắng nghe bởi vì đạo hạnh của họ là sức hút tự nhiên. Người ta tin họ không vì hình thức, mà vì cảm nhận được sự chân thành.
Đức hạnh làm mềm hóa tâm con người.
Chỉ cần có một người tâm sáng trong cộng đồng, cả cộng đồng sẽ được lan tỏa bởi một luồng khí thanh thiện.
Đó là lý do vì sao trong văn hóa Á Đông, người tu hành được xem là “người giữ gìn trật tự tinh thần” cho xã hội.
4. Vai trò của người tu hành trong đời sống cộng đồng
Người tu hành không chỉ là người tu tập cá nhân. Trong xã hội truyền thống, họ còn giữ nhiều vai trò quan trọng đối với đời sống cộng đồng.
a. Người thầy của đạo đức
Họ giảng giải nhân quả, hướng dẫn cách sống thiện lương, truyền dạy giá trị của lòng hiếu thảo, sự trung thực, sự nhẫn nhịn.
Nhiều thế hệ trẻ lớn lên bên sân chùa, dưới bóng cây bồ đề, nghe kể chuyện về nhân quả, về những tấm gương thiện lành – để rồi mang theo những giá trị đó suốt cả cuộc đời.
b. Người hòa giải trong xung đột
Trong các vụ tranh chấp làng xã, người tu hành thường là người đứng ra hòa giải.
Bởi họ không thuộc phe phái nào, không có lợi ích riêng, nên lời nói của họ có trọng lượng.
Một câu nói đúng lúc của một vị sư hiền hoặc một đạo sĩ thông tuệ có thể hóa giải mâu thuẫn mà quan quyền hoặc tòa án mất nhiều năm cũng không xử lý được.
c. Người chăm lo tinh thần cộng đồng
Họ tổ chức lễ cầu an, cầu mưa, cầu bình yên.
Họ an ủi dân khi gặp thiên tai.
Họ giúp dân đối diện nỗi sợ bằng lời kinh, tiếng chuông, sự bình an tỏa ra từ con người họ.
d. Người bảo tồn văn hóa
Chùa chiền, đền miếu, thánh thất là trung tâm văn hóa của làng xã.
Người tu hành giữ gìn lễ nghi, truyền thống, chữ viết, nghệ thuật, triết lý sống và các phong tục đẹp của dân tộc.
Nhờ họ mà những giá trị đó không bị mai một qua thời gian.
5. Điểm tựa tinh thần trong thời hiện đại – vì sao nhân dân vẫn cần người tu hành?
Ngày nay, thế giới thay đổi nhanh hơn bao giờ hết. Công nghệ phát triển, vật chất phong phú, cơ hội mở ra, nhưng đồng thời áp lực tinh thần cũng lớn chưa từng có: stress, khủng hoảng tâm lý, mất định hướng sống, gia đình tan vỡ, lối sống thực dụng, cạnh tranh khốc liệt…
Trong một xã hội như thế, con người càng cần một điểm tựa tinh thần, một nơi để quay về sau những xô lệch của đời sống.
Và người tu hành vẫn giữ vai trò đó, thậm chí còn quan trọng hơn xưa.
a. Họ giúp con người tìm lại sự bình an nội tâm
Giữa dòng đời vội vã, sự tĩnh lặng của người tu hành giống như mặt hồ trong suốt, giúp người ta soi lại chính mình.
b. Họ giúp con người thấy rõ điều thật sự quan trọng
Vật chất có thể mang lại tiện nghi, nhưng không thể chữa lành nỗi cô đơn hay sự trống rỗng.
Người tu hành nhắc chúng ta nhớ rằng ý nghĩa sống nằm ở tình thương, sự chân thật và sự trưởng thành của tâm.
c. Họ giúp cộng đồng vượt qua khủng hoảng
Khi có dịch bệnh, thiên tai, biến động, người dân lại hướng về những nơi linh thiêng để tìm sự an ủi.
Một lời nói bình an của người tu hành có thể giúp hàng nghìn người giữ được sự cân bằng.
d. Họ tạo ra sức mạnh đoàn kết
Những chương trình thiện nguyện, cứu trợ, giáo dục đạo đức do các vị tu hành khởi xướng đã kết nối được rất nhiều trái tim. Khi tấm lòng của người tu hành đủ lớn, họ trở thành trung tâm để mọi người cùng nhau làm việc thiện.
6. Khi người tu hành sống đúng, họ trở thành nguồn ánh sáng; khi họ sai lệch, ảnh hưởng cũng rất lớn
Một điều cần nhìn nhận rõ:
Người tu hành được nhân dân tin tưởng bao nhiêu thì trách nhiệm của họ lớn bấy nhiêu.
Vì thế, khi có một người tu lệch đường, tác hại không chỉ cho riêng họ mà còn cho cộng đồng, cho niềm tin của người dân.
Nhưng cũng nhờ vậy mà chúng ta thấy rõ giá trị của những vị chân tu thật sự – những người giữ trọn đạo hạnh, không bị cám dỗ bởi quyền lực hay vật chất.
Họ chính là những “người giữ lửa” của xã hội.
7. Người tu hành – điểm tựa không phải vì họ khác đời, mà vì họ hiểu đời
Nhiều người lầm tưởng rằng tu hành là trốn đời, xa đời. Nhưng thật ra, những bậc tu hành đích thực lại hiểu đời sâu sắc hơn người thường. Họ không bị cuốn theo dòng xoáy của dục vọng, nên có thể quan sát mọi thứ bằng đôi mắt bình an.
Chính sự hiểu đời sâu ấy mới giúp họ trở thành điểm tựa vững chắc.
Họ hiểu nỗi khổ của con người
nên biết cách an ủi.
Họ hiểu quy luật nhân quả
nên biết cách khuyên bảo.
Họ hiểu sự vô thường
nên giúp người khác buông bỏ khổ đau.
Họ hiểu bản chất của tâm
nên có thể soi sáng những mê lầm của đời người.
8. Khi người tu hành đồng hành cùng dân tộc – sức mạnh ấy là vô hạn
Trong chiều dài lịch sử, tôn giáo và dân tộc không hề tách rời nhau. Người tu hành không đứng ngoài xã hội, mà hòa mình vào những biến động của đất nước bằng cách riêng của họ:
bằng tinh thần yêu nước, bằng nỗ lực giáo hóa cộng đồng, bằng sự bình an lan tỏa trong dân.
Một khi người tu hành và nhân dân đồng hành, cộng đồng sẽ có nghị lực mạnh mẽ để vượt qua bất cứ thử thách nào.
Sự đồng hành ấy tạo nên bản sắc rất riêng của dân tộc Việt Nam – nơi đạo và đời không ly biệt, nơi tu hành và phục vụ cộng đồng luôn song hành.
9. Kết luận: Khi người tu hành trở thành điểm tựa – nhân dân vững lòng, xã hội bền vững
Không phải ngẫu nhiên mà từ ngàn xưa đến tận hôm nay, người tu hành vẫn luôn được tôn trọng.
Không phải vì danh vị, mà vì họ mang trong mình ánh sáng của đạo đức, sự vững vàng của tâm và lòng yêu thương dành cho cộng đồng.
Khi có những con người như thế đứng giữa đời, nhân dân có điểm tựa tinh thần.
Khi nhân dân có điểm tựa tinh thần, xã hội sẽ hài hòa, hòa thuận và phát triển bền vững.
Người tu hành trở thành điểm tựa cho dân không phải vì họ ở trên cao, mà vì họ đứng bên cạnh dân, sống cùng dân và thắp sáng niềm tin trong lòng dân.
Và cũng chính từ đó, dân tộc có thêm sức mạnh để tiếp tục hành trình hướng đến một tương lai tươi đẹp hơn:
một tương lai mà đạo đức, trí tuệ và lòng từ bi trở thành nền tảng của