17-9 

CHƯƠNG 4 – KINH TẾ SỐ VÀ TÁC ĐỘNG TỚI MÔ HÌNH KINH DOANH

 

4.1. Khái niệm và nền tảng của kinh tế số

 

“Kinh tế số” là khái niệm xuất hiện từ cuối thế kỷ XX, khi Internet bắt đầu được thương mại hóa, nhưng phải đến sau năm 2010 mới thực sự trở thành làn sóng toàn cầu.

 

Theo OECD (2020), kinh tế số bao gồm:

 

Hoạt động tạo ra, phân phối và sử dụng sản phẩm, dịch vụ dựa trên công nghệ số.

 

Hoạt động trao đổi giá trị thông qua các nền tảng số, không còn giới hạn trong không gian vật lý.

 

Căn nguyên hình thành kinh tế số gắn liền với ba yếu tố chính:

 

1. Hạ tầng công nghệ: mạng internet băng rộng, điện toán đám mây, IoT.

 

2. Dữ liệu lớn: dữ liệu phát sinh từ hành vi con người, thiết bị, giao dịch, cảm biến.

 

3. Trí tuệ nhân tạo và phân tích nâng cao: giúp biến dữ liệu thành tri thức, tri thức thành quyết định

 

Đặc điểm nổi bật:

 

Phi biên giới: hoạt động thương mại có thể diễn ra xuyên quốc gia mà không cần hiện diện vật lý.

 

Tốc độ: chu kỳ sản phẩm rút ngắn, thời gian ra mắt dịch vụ tính bằng ngày.

 

Mạng lưới: giá trị không còn ở sản phẩm đơn lẻ, mà ở sự kết nối mạng lưới người dùng.

 

Cá nhân hóa: mỗi người tiêu dùng có trải nghiệm riêng biệt nhờ dữ liệu.

 

4.2. Bức tranh toàn cầu về kinh tế số

 

Theo Ngân hàng Thế giới (2022), kinh tế số hiện chiếm 15% GDP toàn cầu (~15.000 tỷ USD). Đến năm 2030, dự báo đạt 25–30% GDP.

 

Một số số liệu:

 

Trung Quốc: Kinh tế số đạt 7,1 nghìn tỷ USD (2021), chiếm 39,8% GDP.

 

Mỹ: Đạt 13,6% GDP từ lĩnh vực số, với Big Tech thống trị toàn cầu.

 

Đông Nam Á: báo cáo e-Conomy SEA 2022 (Google, Temasek, Bain) cho thấy giá trị kinh tế số đạt 200 tỷ USD, dự kiến đạt 330 tỷ USD vào 2025.

 

Xu hướng chính:

 

1. Thương mại điện tử thống lĩnh bán lẻ.

 

2. Thanh toán số dần thay thế tiền mặt.

 

3. Nội dung số & kinh tế sáng tạo (video, game, NFT, metaverse).

 

4. Tài chính phi tập trung (DeFi) và tiền kỹ thuật số quốc gia.

 

5. Chuyển đổi số ngành truyền thống: y tế, giáo dục, nông nghiệp, logistics.

 

4.3. Tác động tới mô hình kinh doanh truyền thống

 

4.3.1. Mô hình sản phẩm thành dịch vụ (Product-as-a-Service)

 

Khách hàng không mua quyền sở hữu, mà mua quyền sử dụng linh hoạt.

Ví dụ:

 

Adobe: thay vì bán bộ phần mềm Photoshop giá cố định, nay cung cấp qua gói thuê bao cloud.

 

Rolls-Royce: bán dịch vụ “power by the hour” cho động cơ máy bay, tính phí dựa trên số giờ bay.

 

4.3.2. Mô hình kinh tế chia sẻ

 

Tài sản nhàn rỗi (xe hơi, nhà ở, văn phòng) được biến thành dịch vụ.

 

Uber, Grab, Airbnb đã tạo ra thị trường hàng trăm tỷ USD.

 

4.3.3. Nền tảng hệ sinh thái số

 

Thay vì “chuỗi giá trị khép kín”, nay doanh nghiệp thành nền tảng mở.

 

Amazon, Alibaba, Tencent tạo hệ sinh thái với hàng triệu đối tác, người bán, nhà cung cấp dịch vụ.

 

Giá trị nằm ở năng lực kết nối và khả năng phân tích dữ liệu.

 

4.3.4. Phân quyền nhờ blockchain

 

DAO (Decentralized Autonomous Organization) thách thức mô hình quản trị truyền thống.

 

Ví dụ: MakerDAO trong lĩnh vực tài chính phi tập trung vận hành tự động dựa trên smart contract.

 

4.3.5. Tái định nghĩa cạnh tranh

 

Cạnh tranh không còn giữa “doanh nghiệp với doanh nghiệp” mà giữa hệ sinh thái với hệ sinh thái.

 

Apple không chỉ cạnh tranh với Samsung về phần cứng, mà với Google, Amazon trong hệ sinh thái dịch vụ.

 

4.4. Phân tích lý thuyết – Các mô hình kinh doanh số

 

4.4.1. Mô hình Freemium

 

Cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí, tính phí với tính năng cao cấp.

 

Spotify, Zoom, Dropbox là ví dụ điển hình.

 

4.4.2. Mô hình đăng ký (Subscription)

 

Người dùng trả phí định kỳ để sử dụng dịch vụ.

 

Netflix, Microsoft 365, Amazon Prime.

 

4.4.3. Mô hình quảng cáo số

 

Người dùng được “miễn phí” dịch vụ, nhưng dữ liệu cá nhân được dùng để bán quảng cáo.

 

Google, Facebook sống nhờ mô hình này.

 

4.4.4. Mô hình dữ liệu làm tài sản (Data Monetization)

 

Doanh nghiệp khai thác dữ liệu người dùng để tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới.

 

TikTok dùng dữ liệu hành vi để gợi ý video cá nhân hóa cực kỳ hiệu quả.

 

4.4.5. Mô hình siêu ứng dụng (Super App)

 

Một ứng dụng tích hợp nhiều dịch vụ: giao thông, thanh toán, mua sắm, y tế, giải trí.

 

WeChat (Trung Quốc), Grab (Đông Nam Á), Gojek (Indonesia).

 

4.5. Cơ hội và thách thức trong kinh tế số

 

4.5.1. Cơ hội

 

Tiếp cận toàn cầu: doanh nghiệp nhỏ có thể bán hàng qua Amazon, Shopee.

 

Tăng hiệu quả: AI, RPA giảm chi phí vận hành.

 

Đa dạng hóa mô hình: mở ra nhiều ngành mới như fintech, edtech, healthtech.

 

4.5.2. Thách thức

 

Pháp lý: các quốc gia khó kiểm soát Big Tech xuyên biên giới.

 

Cạnh tranh không cân xứng: doanh nghiệp nội địa yếu thế.

 

Rủi ro an ninh mạng: gia tăng tấn công ransomware, lộ dữ liệu.

 

Khoảng cách số: chênh lệch giữa thành thị – nông thôn, doanh nghiệp lớn – nhỏ.

 

4.6. Nghiên cứu tình huống mở rộng

 

4.6.1. Amazon

 

Từ hiệu sách trực tuyến (1994), Amazon trở thành “gã khổng lồ nền tảng”. Giá trị lớn nhất là AWS – hạ tầng cloud chiếm hơn 30% thị phần toàn cầu.

 

4.6.2. Alibaba

 

Phát triển “Digital Silk Road” kết nối thương mại điện tử, tài chính, logistics, giải trí. Điểm mạnh là hệ sinh thái toàn diện.

 

4.6.3. Grab

 

Bắt đầu từ ứng dụng gọi xe (2012), Grab phát triển thành siêu ứng dụng phục vụ hơn 187 triệu người dùng. Thành công nhờ đa dạng hóa dịch vụ dựa trên dữ liệu khách hàng.

 

4.6.4. VinFast – Việt Nam

 

VinFast không chỉ sản xuất ô tô điện, mà xây dựng nền tảng xe thông minh, tích hợp dịch vụ số, hệ sinh thái năng lượng sạch. Đây là ví dụ Việt Nam tham gia cuộc chơi toàn cầu bằng mô hình số kết hợp sản xuất truyền thống.

 

4.7. Hàm ý cho doanh nghiệp Việt Nam

 

1. Chủ động chuyển đổi mô hình: không thể giữ cách kinh doanh cũ trong môi trường mới.

 

2. Đầu tư dữ liệu và công nghệ: dữ liệu khách hàng phải được thu thập, quản trị, phân tích có hệ thống.

 

3. Liên minh hệ sinh thái: hợp tác với startup, trường đại học, doanh nghiệp công nghệ.

 

4. Tăng cường niềm tin số: bảo mật dữ liệu và tuân thủ pháp luật là yếu tố sống còn.

 

5. Chiến lược nhân lực số: đào tạo kỹ năng số cho toàn bộ tổ chức, từ lãnh đạo tới nhân viên.

 

4.8. Kết luận chương

 

Kinh tế số không chỉ tạo ra ngành mới, mà còn tái định hình mô hình kinh doanh truyền thống. Doanh nghiệp muốn tồn tại phải thích nghi nhanh, đổi mới mô hình và tận dụng công nghệ.

 

Với Việt Nam, kinh tế số vừa là cơ hội vươn ra toàn cầu, vừa là áp lực cạnh tranh khốc liệt. Do đó, tư duy lãnh đạo số, dữ liệu, và liên minh hệ sinh thái chính là chìa khóa cho sự phát triển bền vững.