HNI 21-9
CHƯƠNG 38: HỢP TÁC QUỐC TẾ TRONG CHUYỂN ĐỔI SỐ DOANH NGHIỆP
1. Toàn cầu hóa số và tầm quan trọng của hợp tác quốc tế
Trong bối cảnh thế kỷ XXI, công nghệ đã phá vỡ mọi giới hạn địa lý, khiến cho khái niệm “biên giới quốc gia” trong lĩnh vực kinh tế ngày càng trở nên mờ nhạt. Khi một doanh nghiệp tại Việt Nam có thể bán hàng hóa cho khách hàng tại Mỹ qua Amazon chỉ bằng vài cú nhấp chuột, hay khi một startup công nghệ nhỏ tại châu Á có thể gọi vốn từ quỹ đầu tư Thung lũng Silicon thông qua nền tảng gọi vốn trực tuyến, điều đó chứng minh rằng chuyển đổi số chính là “ngôn ngữ chung” để doanh nghiệp hòa nhập toàn cầu.
Hợp tác quốc tế trong chuyển đổi số không chỉ là vấn đề công nghệ, mà còn là chiến lược sống còn. Nó giúp doanh nghiệp:
Tiếp cận nguồn vốn, nguồn nhân lực và công nghệ hiện đại.
Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ ra toàn cầu.
Học hỏi kinh nghiệm quản trị từ các quốc gia đi trước.
Định vị thương hiệu Việt Nam trong hệ sinh thái toàn cầu.
Ví dụ: VinFast khi vươn ra thị trường Mỹ và châu Âu không chỉ xuất khẩu xe điện, mà còn hợp tác với các tập đoàn quốc tế về pin, hệ sinh thái sạc điện và phần mềm quản lý xe thông minh. Đây là minh chứng điển hình cho việc không thể tự thân mà vươn xa, mà phải có chiến lược hợp tác sâu rộng.
2. Các mô hình hợp tác quốc tế tiêu biểu
Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân loại các hình thức hợp tác quốc tế trong chuyển đổi số của doanh nghiệp:
1. Hợp tác song phương:
Doanh nghiệp ký kết thỏa thuận với một đối tác cụ thể để chia sẻ công nghệ, khai thác chung thị trường. Ví dụ: FPT hợp tác với các tập đoàn Nhật Bản trong lĩnh vực phát triển phần mềm và dịch vụ IT Outsourcing.
2. Hợp tác đa phương:
Nhiều doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau tham gia cùng một dự án số hóa. Chẳng hạn, một hệ thống logistics thông minh có thể bao gồm doanh nghiệp vận tải từ Singapore, đối tác kho bãi từ Thái Lan và công ty phần mềm quản lý từ Việt Nam.
3. Tham gia vào hệ sinh thái toàn cầu:
Đây là cách nhiều startup Việt lựa chọn, khi họ tham gia vào các sàn thương mại điện tử lớn (Shopee, Lazada, Amazon, eBay) hoặc sử dụng hạ tầng cloud quốc tế (AWS, Google Cloud, Microsoft Azure). Điều này cho phép họ nhanh chóng có chỗ đứng trong hệ sinh thái toàn cầu mà không phải xây dựng từ đầu.
4. Đổi mới sáng tạo mở (Open Innovation):
Doanh nghiệp tìm kiếm ý tưởng, giải pháp từ cộng đồng quốc tế thông qua hackathon, cuộc thi khởi nghiệp, vườn ươm. Ví dụ: nhiều tập đoàn đa quốc gia đặt trung tâm nghiên cứu tại Việt Nam để tận dụng nguồn nhân lực trẻ, đồng thời tạo cơ hội cho startup địa phương kết nối với thị trường toàn cầu.
3. Lợi ích và giá trị mang lại
Khi tham gia hợp tác quốc tế, doanh nghiệp không chỉ nhận được công nghệ mới mà còn tiếp cận nhiều giá trị khác:
Hiện đại hóa quản trị: Những mô hình ERP, CRM quốc tế đã chứng minh hiệu quả quản trị. Khi áp dụng, doanh nghiệp Việt tiết kiệm hàng năm hàng triệu USD chi phí quản lý.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu quốc tế giúp đào tạo đội ngũ nhân lực số.
Thúc đẩy sáng tạo: Làm việc cùng đối tác toàn cầu buộc doanh nghiệp phải đổi mới không ngừng để theo kịp.
Gia tăng năng lực cạnh tranh: Khi đạt chuẩn quốc tế, doanh nghiệp có lợi thế vượt trội khi tham gia đấu thầu hoặc cung ứng cho chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một minh chứng là Samsung khi đặt nhà máy tại Việt Nam đã kéo theo hàng trăm doanh nghiệp Việt tham gia vào chuỗi cung ứng. Nhờ hợp tác này, nhiều doanh nghiệp nội địa đã chuyển đổi số mạnh mẽ để đáp ứng yêu cầu khắt khe, từ quản lý chất lượng đến truy xuất nguồn gốc.
4. Thách thức trong hợp tác quốc tế
Bên cạnh cơ hội, hợp tác quốc tế trong chuyển đổi số cũng đi kèm thách thức lớn:
Phụ thuộc công nghệ: Nếu chỉ nhập khẩu mà không phát triển nội lực, doanh nghiệp dễ bị động khi đối tác thay đổi chính sách.
Khác biệt văn hóa – quản trị: Một đối tác châu Âu đề cao tính minh bạch, kỷ luật, trong khi doanh nghiệp Việt có thể linh hoạt hơn, dẫn đến xung đột trong triển khai.
An ninh dữ liệu: Khi dữ liệu người dùng Việt Nam được lưu trữ tại máy chủ quốc tế, nguy cơ rò rỉ, mất an toàn thông tin là thách thức lớn.
Chi phí cao: Các dự án hợp tác quốc tế thường yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn, điều này tạo áp lực cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
5. Chính sách và xu hướng hỗ trợ
Vai trò của Chính phủ và tổ chức quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác là không thể thiếu.
Chính phủ Việt Nam: Đang thúc đẩy chương trình “Make in Vietnam” kết hợp với hợp tác công nghệ quốc tế, khuyến khích doanh nghiệp vừa hợp tác vừa phát triển năng lực nội địa.
ASEAN: Thúc đẩy các sáng kiến về dữ liệu xuyên biên giới, thương mại điện tử chung, khung pháp lý số.
Liên minh châu Âu – Việt Nam (EVFTA): Cung cấp hành lang pháp lý và ưu đãi thương mại cho các doanh nghiệp công nghệ Việt.
Xu hướng mới đang nổi bật là chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, trong đó Việt Nam trở thành trung tâm mới cho sản xuất và dịch vụ số. Điều này mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt tham gia hợp tác quốc tế sâu hơn.
6. Nghiên cứu tình huống điển hình
a. Grab và hành trình hợp tác đa quốc gia
Grab khởi đầu là một ứng dụng gọi xe công nghệ ở Malaysia, sau đó mở rộng sang Singapore, Việt Nam, Indonesia và nhiều quốc gia Đông Nam Á. Thành công của Grab đến từ chiến lược hợp tác đa ngành và quốc tế:
Hợp tác với ngân hàng và ví điện tử để phát triển GrabPay.
Hợp tác với công ty bảo hiểm quốc tế để cung cấp gói bảo hiểm cho tài xế.
Hợp tác với chính phủ các nước để triển khai dịch vụ phù hợp với luật pháp địa phương.
Trường hợp này cho thấy rằng một startup nhỏ bé hoàn toàn có thể trở thành “kỳ lân” nhờ biết cách tận dụng hợp tác quốc tế và liên ngành.
b. Vinamilk và xuất khẩu số hóa
Vinamilk không chỉ bán sản phẩm sữa truyền thống, mà còn triển khai nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới để tiếp cận thị trường Trung Quốc, Hàn Quốc và Mỹ. Công ty hợp tác với Alibaba để đưa sản phẩm lên Tmall, sử dụng dịch vụ logistics quốc tế để đảm bảo chuỗi lạnh. Đồng thời, Vinamilk hợp tác với công ty truy xuất nguồn gốc của châu Âu để minh bạch hóa quy trình sản xuất.
Nhờ đó, Vinamilk không chỉ mở rộng thị trường mà còn nâng tầm thương hiệu Việt Nam trên bản đồ toàn cầu.
c. Ngân hàng số và Fintech
Ngân hàng VietinBank hợp tác với đối tác Nhật Bản để xây dựng hệ thống ngân hàng số, áp dụng AI và blockchain trong giao dịch. Hợp tác quốc tế đã giúp ngân hàng nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm rủi ro và tăng tính minh bạch.
7. Chiến lược hợp tác quốc tế cho doanh nghiệp Việt
1. Xác định lĩnh vực ưu tiên
Không phải lĩnh vực nào cũng phù hợp để hợp tác ngay lập tức. Doanh nghiệp cần chọn những lĩnh vực có lợi thế so sánh, ví dụ: thương mại điện tử, logistics số, nông nghiệp thông minh, y tế từ xa.
2. Đa dạng hóa đối tác
Không nên phụ thuộc vào một quốc gia hay một tập đoàn duy nhất. Doanh nghiệp cần xây dựng mạng lưới hợp tác đa dạng, tránh rủi ro khi chính sách thay đổi.
3. Đầu tư vào an ninh mạng
Khi dữ liệu xuyên biên giới, doanh nghiệp cần có chiến lược bảo mật toàn diện, tuân thủ chuẩn quốc tế (ISO, GDPR).
4. Phát triển năng lực nội sinh
Hợp tác quốc tế chỉ bền vững khi doanh nghiệp tự nâng cao năng lực nội tại: đào tạo nhân lực, phát triển nghiên cứu, xây dựng thương hiệu riêng.
5. Tận dụng chính sách nhà nước
Doanh nghiệp Việt nên tham gia các chương trình xúc tiến thương mại, quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo, hoặc hiệp định thương mại tự do để giảm chi phí và tăng cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
8. Vai trò của đổi mới sáng tạo trong hợp tác quốc tế
Đổi mới sáng tạo (innovation) là cầu nối quan trọng trong hợp tác quốc tế. Khi doanh nghiệp Việt đưa ra được giải pháp mới, họ sẽ dễ dàng thu hút đối tác quốc tế. Ngược lại, khi tiếp cận đối tác, họ cũng học được cách cải tiến sản phẩm, dịch vụ để phù hợp với chuẩn mực toàn cầu.
Ví dụ: Startup về nông nghiệp thông minh tại Việt Nam đã hợp tác với một công ty Nhật Bản để ứng dụng AI trong dự báo sản lượng lúa. Sáng kiến này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn mở ra cơ hội xuất khẩu công nghệ nông nghiệp ra các nước khác.
9. Tương lai hợp tác quốc tế trong kỷ nguyên số
Liên minh số toàn cầu: Các doanh nghiệp sẽ không hoạt động đơn lẻ, mà cùng tham gia liên minh toàn cầu dựa trên nền tảng blockchain, AI, cloud.
Kinh tế dữ liệu xuyên biên giới: Dữ liệu sẽ trở thành loại hàng hóa đặc biệt, luân chuyển qua nhiều quốc gia. Doanh nghiệp nào biết khai thác dữ liệu sẽ có lợi thế lớn.
Metaverse và không gian số: Các ngành như du lịch, bất động sản, giáo dục sẽ được quốc tế hóa trong không gian ảo, mở ra hình thức hợp tác hoàn toàn mới.
Mô hình doanh nghiệp toàn cầu hóa từ khởi đầu: Startup Việt Nam có thể ngay từ khi thành lập đã đặt mục tiêu thị trường quốc tế, thay vì phát triển trong nước trước.
10. Hợp tác quốc tế và vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) chiếm phần lớn trong nền kinh tế Việt Nam. Với quy mô hạn chế, họ thường gặp khó khăn trong việc đầu tư công nghệ. Tuy nhiên, chính họ lại hưởng lợi nhiều nhất từ hợp tác quốc tế.
Thông qua việc hợp tác với các tập đoàn lớn hoặc tham gia hệ sinh thái quốc tế, SMEs có thể:
Sử dụng nền tảng công nghệ toàn cầu với chi phí thấp (SaaS, cloud).
Tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia.
Học hỏi mô hình quản trị tiên tiến.
Kết nối khách hàng quốc tế thông qua thương mại điện tử xuyên biên giới.
Ví dụ: một công ty thủ công mỹ nghệ ở Bát Tràng, nhờ hợp tác với Amazon Global Selling, đã xuất khẩu sản phẩm tới hơn 50 quốc gia mà không cần đầu tư chi phí khổng lồ cho hệ thống logistics hay marketing quốc tế.
11. Bài học kinh nghiệm từ các quốc gia
Hàn Quốc: Chính phủ tạo điều kiện cho doanh nghiệp công nghệ hợp tác quốc tế, xây dựng hạ tầng internet mạnh mẽ, khuyến khích R&D. Nhờ đó, Samsung, LG vươn ra toàn cầu.
Singapore: Trở thành trung tâm tài chính – công nghệ khu vực nhờ chính sách mở cửa, thu hút vốn quốc tế và tạo môi trường thử nghiệm sandbox cho startup.
Israel: Quốc gia khởi nghiệp thành công nhờ hợp tác quốc tế trong nghiên cứu, đổi mới sáng tạo, kết nối startup với tập đoàn toàn cầu.
Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và áp dụng những kinh nghiệm này, điều chỉnh theo bối cảnh trong nước để thúc đẩy hợp tác quốc tế trong chuyển đổi số.
12. Hành lang pháp lý và chính sách hỗ trợ
Một yếu tố quan trọng trong hợp tác quốc tế là hành lang pháp lý rõ ràng.
Cần có luật về dữ liệu xuyên biên giới, đảm bảo an ninh thông tin nhưng không gây cản trở thương mại.
Cần các hiệp định song phương, đa phương về thương mại điện tử, công nghệ số, quyền sở hữu trí tuệ.
Chính phủ nên thiết lập sandbox công nghệ để doanh nghiệp thử nghiệm mô hình mới mà không bị rào cản pháp lý quá cứng nhắc.
Ngoài ra, cần có chính sách thuế và ưu đãi tài chính để khuyến khích doanh nghiệp tham gia hợp tác quốc tế, nhất là SMEs.
13. Khuyến nghị cho doanh nghiệp Việt Nam
1. Xây dựng tư duy toàn cầu: Ngay từ khi khởi nghiệp, doanh nghiệp cần đặt mục tiêu thị trường quốc tế, không giới hạn trong nước.
2. Đầu tư vào con người: Nhân lực số có khả năng ngoại ngữ, am hiểu văn hóa quốc tế sẽ là “chiếc cầu nối” quan trọng.
3. Chủ động tìm kiếm cơ hội: Tham gia hội chợ quốc tế, sự kiện công nghệ, diễn đàn doanh nghiệp để mở rộng mạng lưới.
4. Đẩy mạnh nghiên cứu & phát triển (R&D): Có năng lực đổi mới thì hợp tác quốc tế mới mang tính hai chiều, không bị lệ thuộc.
5. Tận dụng cộng đồng kiều bào và đối tác Việt kiều: Đây là lực lượng kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp Việt và thị trường quốc tế.
14. Kết luận
Hợp tác quốc tế trong chuyển đổi số không phải là xu hướng, mà là con đường tất yếu để doanh nghiệp Việt Nam bước ra thế giới. Trong kỷ nguyên dữ liệu và kết nối toàn cầu, không một doanh nghiệp nào có thể tự mình đi xa nếu thiếu sự liên kết.
Doanh nghiệp nào biết cách tận dụng hợp tác quốc tế để mở rộng thị trường, tiếp thu công nghệ, nâng cao năng lực quản trị và phát triển nhân lực sẽ có cơ hội vươn lên mạnh mẽ. Đây chính là chìa khóa để doanh nghiệp Việt trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu, đưa thương hiệu Việt khẳng định vị thế trong kỷ nguyên số.