HNI 22-9
CHƯƠNG 45- TƯƠNG LAI BỀN VỮNG VÀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA DOANH NGHIỆP TRONG KỶ NGUYÊN SỐ
MỞ ĐẦU:
Trong nhiều thập kỷ, sự thành công của doanh nghiệp thường được đo lường bằng lợi nhuận, thị phần và tốc độ tăng trưởng. Tuy nhiên, khi xã hội bước sang kỷ nguyên số, thước đo đó dần thay đổi. Người tiêu dùng, nhà đầu tư và cộng đồng đòi hỏi nhiều hơn: không chỉ sản phẩm chất lượng, dịch vụ tốt, mà còn trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường và tính minh bạch. Doanh nghiệp không thể tách rời khỏi xã hội và hành tinh mà họ đang hoạt động. Từ đó, khái niệm tương lai bền vững và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) kết hợp với ESG (Environment – Social – Governance) trở thành kim chỉ nam cho sự phát triển lâu dài.
Kỷ nguyên số, với sự hỗ trợ của AI, Big Data, Blockchain, IoT và các công nghệ xanh, mang đến cơ hội to lớn nhưng cũng đặt ra thách thức mới. Làm thế nào để vừa tăng trưởng vừa duy trì sự bền vững? Làm sao để ứng dụng công nghệ giúp giải quyết bài toán môi trường và công bằng xã hội? Đây chính là những câu hỏi doanh nghiệp Việt Nam và thế giới cần trả lời trong hành trình chuyển đổi số.
1. BỨC TRANH TOÀN CẦU VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
1.1. Xu hướng tất yếu
Liên Hợp Quốc đã đưa ra 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), trong đó nhiều mục tiêu liên quan trực tiếp đến doanh nghiệp như: năng lượng sạch, công việc bền vững, đổi mới sáng tạo, tiêu dùng có trách nhiệm, hành động vì khí hậu… Không một doanh nghiệp nào có thể đứng ngoài cuộc.
Theo báo cáo của McKinsey, hơn 70% người tiêu dùng toàn cầu sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm “xanh” và “có trách nhiệm”. BlackRock – quỹ đầu tư lớn nhất thế giới – cũng tuyên bố ưu tiên rót vốn vào các doanh nghiệp tuân thủ ESG. Điều này cho thấy bền vững không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội cạnh tranh.
1.2. Thách thức đang đặt ra
Biến đổi khí hậu gây tổn thất hàng nghìn tỷ USD mỗi năm.
Khai thác tài nguyên quá mức đe dọa hệ sinh thái.
Khoảng cách giàu nghèo và bất công xã hội gia tăng.
Lòng tin của người tiêu dùng với doanh nghiệp bị lung lay do các vụ bê bối gian lận, hủy hoại môi trường.
Do đó, muốn trường tồn, doanh nghiệp phải đặt phát triển bền vững làm trọng tâm chiến lược chứ không phải phụ lục bổ sung.
2. TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI DOANH NGHIỆP (CSR) TRONG KỶ NGUYÊN SỐ
2.1. CSR truyền thống và CSR hiện đại
Trước đây, CSR thường được hiểu là từ thiện, hỗ trợ cộng đồng sau khi đã có lợi nhuận. Nhưng hiện nay, CSR được tích hợp ngay vào mô hình kinh doanh. Ví dụ:
Starbucks cam kết sử dụng 100% cà phê được chứng nhận bền vững.
Patagonia khuyến khích khách hàng sửa chữa quần áo thay vì mua mới.
Vinamilk Việt Nam triển khai “Quỹ sữa vươn cao Việt Nam” hỗ trợ trẻ em khó khăn, đồng thời áp dụng nông trại bò sữa organic thân thiện môi trường.
2.2. CSR gắn với công nghệ số
Kỷ nguyên số giúp doanh nghiệp mở rộng CSR theo cách sáng tạo:
Blockchain bảo đảm truy xuất nguồn gốc minh bạch: từ khâu khai thác nguyên liệu đến sản xuất và phân phối.
AI giúp phát hiện sớm rủi ro môi trường trong sản xuất.
Nền tảng số kết nối doanh nghiệp với cộng đồng để lắng nghe phản hồi theo thời gian thực.
3. ESG – KHUNG TIÊU CHUẨN TOÀN CẦU
3.1. ESG là gì?
ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) là bộ tiêu chuẩn đo lường tác động của doanh nghiệp ngoài lợi nhuận.
Môi trường: khí thải carbon, năng lượng, xử lý chất thải.
Xã hội: quyền lợi lao động, công bằng giới, quan hệ cộng đồng.
Quản trị: minh bạch, chống tham nhũng, cơ cấu hội đồng quản trị.
3.2. ESG và nhà đầu tư
Ngày nay, nhiều quỹ đầu tư chỉ rót vốn vào doanh nghiệp có báo cáo ESG rõ ràng. Tại Việt Nam, Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) cũng khuyến khích doanh nghiệp niêm yết thực hiện báo cáo bền vững. Điều này không chỉ nâng cao uy tín mà còn tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn quốc tế.
4. CÔNG NGHỆ XANH VÀ KINH TẾ TUẦN HOÀN
4.1. Công nghệ xanh
Năng lượng tái tạo: Doanh nghiệp lắp đặt điện mặt trời áp mái, sử dụng năng lượng gió, thủy điện thông minh.
Data Center xanh: Google, Microsoft xây dựng trung tâm dữ liệu sử dụng 100% năng lượng tái tạo.
AI tiết kiệm năng lượng: AI tối ưu hệ thống điện, cắt giảm 20-30% chi phí vận hành.
4.2. Kinh tế tuần hoàn
Khác với mô hình “khai thác – sản xuất – tiêu dùng – vứt bỏ”, kinh tế tuần hoàn tái chế và tái sử dụng tài nguyên.
Ví dụ: Unilever Việt Nam cam kết 100% bao bì nhựa tái chế hoặc có thể tái chế vào năm 2025.
5. VAI TRÒ CỦA VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
Bền vững không thể chỉ đến từ công nghệ, mà phải bắt nguồn từ con người. Văn hóa doanh nghiệp bền vững được thể hiện qua:
Chính sách phúc lợi công bằng, chăm sóc sức khỏe và an toàn cho nhân viên.
Tôn trọng sự đa dạng, trao cơ hội cho phụ nữ và người khuyết tật.
Đào tạo nhân viên về lối sống xanh, khuyến khích sáng kiến tiết kiệm năng lượng.
6. DOANH NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI BỀN VỮNG
Việt Nam nằm trong nhóm 10 quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Đồng thời, các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP) đều yêu cầu tiêu chuẩn môi trường và lao động. Doanh nghiệp Việt Nam buộc phải chuyển đổi xanh nếu muốn tồn tại.
Một số mô hình nổi bật:
Thế Giới Di Động: triển khai chương trình thu gom rác thải điện tử.
Biti’s: sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất giày dép.
VinFast: phát triển xe điện, trạm sạc, thúc đẩy xu hướng di chuyển xanh.
7. CHIẾN LƯỢC HÀNH ĐỘNG HƯỚNG ĐẾN BỀN VỮNG
1. Đặt mục tiêu rõ ràng: Giảm phát thải CO2, tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo.
2. Ứng dụng công nghệ số: IoT để giám sát khí thải, blockchain để minh bạch chuỗi cung ứng.
3. Hợp tác đa phương: Liên kết với chính phủ, tổ chức xã hội và các doanh nghiệp khác.
4. Minh bạch báo cáo: Công bố định kỳ kết quả ESG để tăng lòng tin.
5. Đầu tư vào con người: Xây dựng đội ngũ nhân viên hiểu và hành động vì mục tiêu bền vững.
8. TƯƠNG LAI CỦA DOANH NGHIỆP BỀN VỮNG
Trong kỷ nguyên số, sự khác biệt giữa doanh nghiệp tiên phong và doanh nghiệp chậm chân không chỉ là công nghệ, mà còn là giá trị xã hội họ tạo ra. Một công ty xanh, minh bạch, có trách nhiệm sẽ thu hút được khách hàng trung thành, nhân tài chất lượng và nguồn vốn ổn định.
Tương lai bền vững không chỉ là lựa chọn, mà là con đường duy nhất để doanh nghiệp tồn tại và phát triển.
KẾT LUẬN
Chương 45 khẳng định: phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội là trụ cột sống còn của doanh nghiệp trong kỷ nguyên số. Công nghệ không chỉ là công cụ tối ưu hóa lợi nhuận, mà còn là đòn bẩy để kiến tạo một thế giới tốt đẹp hơn. Mỗi doanh nghiệp chính là một “công dân toàn cầu”, gánh trên vai trách nhiệm với hành tinh và thế hệ mai sau.