HNI 18/10
🌺 CHƯƠNG 16 : HIẾN PHÁP MỸ – TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP VÀ NHÂN QUYỀN
1. BỐI CẢNH RA ĐỜI – KHI NHÂN LOẠI ĐỨNG TRƯỚC NGƯỠNG CỬA TỰ DO
Thế kỷ XVIII là thời đại biến động dữ dội. Tại châu Âu, những làn sóng tư tưởng Khai sáng lan rộng, phá vỡ gông xiềng phong kiến và thần quyền. Các triết gia như John Locke, Montesquieu, Rousseau kêu gọi trả lại quyền tự nhiên cho con người, đòi hỏi tự do, bình đẳng và quyền được tham gia vào quá trình quyết định vận mệnh chính trị của chính mình.
Trong khi đó, tại châu Mỹ, 13 thuộc địa Anh trải qua sự áp bức từ “mẫu quốc” – một chính quyền xa xôi nhưng lại đánh thuế nặng nề, áp đặt luật lệ bất công, trong khi từ chối quyền đại diện chính trị cho người dân thuộc địa. Khẩu hiệu “No taxation without representation” (“Không có đại diện thì không có thuế”) vang lên khắp các phố phường Boston, Philadelphia, New York…
Chính trong hoàn cảnh ấy, Tuyên ngôn Độc lập (1776) và Hiến pháp Mỹ (1787) ra đời – không chỉ là văn bản pháp lý của một quốc gia mới, mà còn là tuyên ngôn của nhân loại về quyền con người. Chúng biến lý tưởng Khai sáng thành thể chế chính trị, biến khát vọng tự do thành luật pháp, đặt nền móng cho một trật tự dân chủ chưa từng có tiền lệ.
2. Tuyên ngôn Độc lập 1776 – tiếng sấm khai sinh một quốc gia
Ngày 4 tháng 7 năm 1776, tại Philadelphia, Thomas Jefferson cùng các nhà lập quốc Mỹ công bố Tuyên ngôn Độc lập. Văn bản này không chỉ tuyên bố tách rời khỏi Vương quốc Anh, mà còn khẳng định những chân lý bất biến về nhân quyền:
“Tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng.”
“Họ được Tạo hóa ban cho những quyền không thể chuyển nhượng.”
“Trong những quyền ấy có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.”
Những lời lẽ này trở thành “kinh điển thế tục” của nhân loại. Chúng vượt khỏi ý nghĩa chính trị đơn thuần để trở thành triết lý sống, định hình nhân quyền như giá trị phổ quát, không phụ thuộc vào sắc tộc, tôn giáo hay giai cấp.
Điều vĩ đại ở đây là: nhân quyền không phải do vua ban, không do nhà nước ban, mà vốn dĩ là quyền