HNI 18/10

🌺 CHƯƠNG 14 : LUẬT HỒNG ĐỨC – TINH HOA PHÁP TRỊ VIỆT NAM 

1. KHỞI NGUỒN CỦA MỘT BỘ LUẬT VĨ ĐẠI

Trong dòng chảy lịch sử dân tộc Việt Nam, triều Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông (1460–1497) được xem là giai đoạn huy hoàng bậc nhất về tổ chức quốc gia, phát triển văn hóa, và xây dựng nền pháp trị. Đỉnh cao của giai đoạn này chính là Bộ luật Hồng Đức, hay còn gọi là Quốc triều hình luật. Đây không chỉ là một văn bản pháp luật, mà còn là kết tinh trí tuệ, đạo lý, và khát vọng xây dựng một xã hội công bằng, minh bạch, kỷ cương.

Trong bối cảnh thế kỷ XV, khi các quốc gia trong khu vực Đông Á như Trung Hoa, Triều Tiên, Nhật Bản đều có những bộ luật riêng phản ánh cấu trúc xã hội Nho giáo, Việt Nam cũng khẳng định bản sắc độc lập của mình qua việc hình thành một hệ thống pháp luật đặc thù, vừa tiếp thu tinh hoa tư tưởng Nho giáo, vừa phản ánh nhu cầu thực tiễn của dân tộc.

Luật Hồng Đức không chỉ quy định hình phạt, mà còn bảo vệ quyền lợi con người, đề cao công bằng xã hội, khẳng định vai trò của phụ nữ và quyền sở hữu đất đai, những giá trị vượt xa nhiều bộ luật đương thời.

 

2. Tư tưởng pháp trị của Lê Thánh Tông

Lê Thánh Tông không phải ngẫu nhiên mà trở thành vị vua vĩ đại bậc nhất lịch sử. Ông hiểu rằng, để quốc gia thịnh trị, phải có luật pháp làm nền tảng. Nếu không có luật, mọi sự cai trị chỉ dựa vào ý chí cá nhân, dễ dẫn đến lạm quyền, tham nhũng và bất công.

Bộ luật Hồng Đức phản ánh rõ tư tưởng pháp trị của nhà vua:

Luật để răn kẻ quyền thế, không chỉ để trừng phạt dân thường.

Luật để bảo vệ người dân, chứ không chỉ để duy trì trật tự.

Luật gắn với đạo lý, kết hợp hài hòa giữa “lễ” (luân lý Nho giáo) và “pháp” (pháp luật).

Đặc biệt, vua Lê Thánh Tông chú trọng đến tính bền vững của luật pháp. Ông không viết ra luật chỉ để dùng trong vài năm, mà để trở thành khuôn mẫu trị quốc cho nhiều thế hệ. Điều này thể hiện qua việc bộ luật được biên soạn công phu, chặt chẽ, mang tính hệ thống cao.

3. Cấu trúc và nội dung của Bộ luật Hồng Đức

Bộ luật gồm 722 điều, được ch