HNI 19/10
🌺 CHƯƠNG 30 : PHÁP LUẬT NHÂN BẢN TRONG XÃ HỘI DÂN CHỦ
I. MỞ ĐẦU: PHÁP LUẬT KHÔNG CHỈ LÀ NHỮNG ĐIỀU KHOẢN KHÔ CỨNG
Từ buổi sơ khai của loài người, pháp luật thường được hình dung như một công cụ để kiểm soát và răn đe. Nó mang tính cưỡng chế, gắn liền với quyền lực nhà nước, và nhiều khi khiến con người cảm thấy bị ép buộc nhiều hơn là được bảo vệ. Nhưng khi bước vào kỷ nguyên dân chủ, pháp luật không thể chỉ dừng lại ở vai trò của một bộ khung chế tài lạnh lùng. Nó phải trở thành biểu tượng của nhân bản – nghĩa là đặt con người, phẩm giá, và hạnh phúc chung làm nền tảng. Một xã hội dân chủ đích thực không thể có nền pháp luật vô cảm, xa lạ với đời sống nhân dân. Ngược lại, pháp luật trong môi trường dân chủ cần phản chiếu tiếng nói của cộng đồng, tôn trọng tự do cá nhân, và dung chứa giá trị nhân văn sâu thẳm.
Pháp luật nhân bản không phải là sự buông lỏng kỷ cương, cũng không phải là thỏa hiệp vô nguyên tắc. Đó là sự kết hợp tinh tế giữa trật tự và nhân ái, giữa công lý và lòng nhân. Nó biết răn đe những hành vi xấu, nhưng cũng biết mở ra con đường tái hòa nhập cho kẻ lầm đường. Nó bảo vệ quyền lợi của số đông, nhưng không bỏ rơi cá nhân thiểu số. Nó giữ gìn sự ổn định xã hội, nhưng không hi sinh phẩm giá của con người.
II. Pháp luật trong dân chủ: từ công cụ cai trị thành khế ước cộng đồng
Một trong những khác biệt lớn nhất giữa xã hội chuyên chế và xã hội dân chủ nằm ở bản chất của pháp luật. Trong chế độ chuyên quyền, pháp luật thường là công cụ để nhà cầm quyền hợp thức hóa sự thống trị. Nó được áp đặt từ trên xuống, phục vụ cho lợi ích của một nhóm nhỏ. Người dân ở trong tình thế “bị trị”, họ tuân thủ luật pháp không phải vì đồng thuận mà vì sợ hãi.
Trái lại, trong xã hội dân chủ, pháp luật được xây dựng trên nguyên tắc đồng thuận xã hội. Nó là sản phẩm của sự bàn bạc, thảo luận, tranh luận và thỏa hiệp giữa những công dân bình đẳng. Luật không đến từ ý chí độc đoán của kẻ mạnh, mà từ ý chí chung (volonté générale) – cái mà triết gia Rousseau từng gọi