HNI 25/10

🌺Chương 20: Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới

(Thuộc tác phẩm chính trị – triết học về “Dân là gốc của mọi quyền lực”)

 

I. Mọi triều đại đều có chu kỳ sinh – thịnh – suy – vong

Trong lịch sử nhân loại, không một đế chế nào là vĩnh cửu.

Từ những triều đại hùng mạnh nhất như La Mã, Đường, Minh, đến Đại Việt thời Lý – Trần – Lê, tất cả đều đi qua cùng một quy luật: khi lòng dân thuận – thiên hạ thịnh, khi lòng dân ly tán – cơ đồ nghiêng đổ.

Sự hưng thịnh không đến ngẫu nhiên, và sự sụp đổ cũng không phải do một biến cố đơn lẻ. Đó là quá trình tích tụ – từ sự khai mở của trí dân, đến sự băng hoại của quyền lực, từ chính danh của người lãnh đạo, đến sự tha hóa của tập đoàn cai trị.

Đạo Trời không bao giờ đứng về phe mạnh – Trời chỉ đứng về phe của lẽ phải và lòng dân.

Đó là định luật mà mọi triều đại, dù ở Đông hay Tây, đều phải tuân theo.

 

II. Bài học từ các triều đại Việt Nam

1. Nhà Lý – Thời thịnh trị của lòng nhân và niềm tin

Triều Lý (1009–1225) mở đầu bằng một quyết định mang tính Đạo: Lý Công Uẩn dời đô về Thăng Long– nơi “rồng bay lên”, đất tụ khí thiêng sông núi.

Nhưng cái vĩ đại không chỉ ở tầm nhìn địa chính trị, mà ở tư tưởng nhân trị: lấy Phật giáo làm nền tảng đạo đức, lấy dân làm gốc của thiên hạ.

Dưới triều Lý, dân được an cư, học hành được mở rộng, pháp luật đi đôi với lòng nhân. Lý Thánh Tông từng nói: “Thương dân như con đỏ, trị nước lấy nhân nghĩa làm gốc.”

Đó là giai đoạn Đạo và Chính hòa làm một, quyền lực thuận Trời, thuận Dân.

Nhưng đến cuối triều, quyền lực bị chiếm giữ bởi hoạn quan và dòng tộc, vua Lý Huệ Tông lâm vào điên loạn, nhân tâm ly tán – cơ đồ nhà Lý sụp đổ.

Bài học: Một triều đại thịnh trị khi lòng dân được kính trọng, nhưng sẽ tàn khi triều đình xem dân như công cụ.

 

2. Nhà Trần – Khi đoàn kết và nghĩa lớn làm nên chiến thắng

Nhà Trần (1225–1400) ra đời trong thời biến động, nhưng chính lòng dân đã tạo nên sức mạnh vô song.

Ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông không chỉ là chiến công quân sự, mà là biểu tượng của trí dân, khí dân, lòng dân.

Trần Hưng Đạo hiểu rõ điều đó hơn ai hết: “Khoan thư sức dân làm kế sâu rễ bền gốc, đó là thượng sách giữ nước.”

Chính nhờ đạo lý ấy, một dân tộc nhỏ bé đã đánh bại đế quốc mạnh nhất thời trung cổ.

Song đến đời Trần Dụ Tông, xa xỉ, hoang dâm, quyền thần thao túng, dân đói khổ – niềm tin sụp đổ.

Khi nhân tâm rời bỏ, Đạo Trời cũng rút lui – triều đại đi đến diệt vong.

 

3. Nhà Lê sơ – Chính danh và trị nước bằng kỷ cương

Lê Lợi khởi nghĩa Lam Sơn với ngọn cờ chính nghĩa: “Bình Ngô đại cáo” là bản tuyên ngôn dân tộc, nơi Nguyễn Trãi khẳng định:

“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân.”

Đó là triết lý trị quốc vĩnh hằng: chính trị không bắt đầu từ quyền lực, mà từ nỗi khổ của dân.

Thời Lê Thánh Tông là đỉnh cao của trí tuệ Việt: luật pháp minh bạch, giáo dục nở rộ, văn hóa tỏa sáng, dân tin vua – vua trọng dân.

Nhưng rồi sự bền vững bị phá vỡ khi con cháu chỉ biết hưởng thụ thành quả mà quên gốc rễ. Lê Uy Mục, Lê Tương Dực trở thành biểu tượng của sự suy đồi từ trong cung điện, và từ đó quốc gia rơi vào loạn lạc.

Bài học: Không triều đại nào có thể duy trì nếu đánh mất tinh thần “yên dân” – gốc của chính danh.

 

4. Nhà Nguyễn – Từ thống nhất đến cô lập

Triều Nguyễn thống nhất đất nước sau hàng trăm năm phân tranh, tạo nên cơ hội vàng để Đại Nam cất cánh.

Nhưng thay vì mở cửa học hỏi, triều đình chọn đóng cửa tự cô lập, sợ hãi trước trào lưu cải cách và tiến bộ.

Trong khi thế giới chuyển mình với công nghiệp và khai sáng, triều Nguyễn vẫn trói mình trong Nho học bảo thủ và tư duy quyền lực tập trung.

Họ đã quên rằng, sức mạnh quốc gia nằm trong trí dân chứ không phải trong tường thành.

Khi Pháp nổ súng xâm lược, lòng dân không còn gắn bó, quan lại chia rẽ, sĩ phu bất lực – cơ đồ sụp đổ.

Bài học: Cô lập tư tưởng là hình thức tự sát chậm của mọi chế độ.

 

III. Bài học từ các đế chế thế giới

1. La Mã – Sụp đổ vì tham vọng và tha hóa

Đế chế La Mã từng cai trị nửa thế giới, nhưng cái chết của nó không đến từ bên ngoài – mà từ sự suy đồi bên trong.

Khi tinh thần cộng hòa bị thay thế bởi độc tài hoàng đế, khi công dân trở thành nô lệ của xa hoa, khi đạo lý bị đánh đổi cho quyền lợi – La Mã mất đi linh hồn.

Không phải quân man di phá hủy Rome, mà chính Rome tự phá hủy mình bằng sự kiêu ngạo và lãng quên dân chúng.

 

2. Nhà Đường và nhà Minh – Đỉnh cao rồi sụp đổ vì quan liêu

Nhà Đường là đỉnh cao của văn minh Trung Hoa, nhưng cũng chính vì quá thịnh mà mất cảnh giác, triều đình rơi vào xa xỉ, quân thần hưởng lạc.

Nhà Minh cũng tương tự – một triều đại mạnh mẽ bị bào mòn bởi quan liêu, tham nhũng, và sợ hãi cải cách.

Từ đó, các triều đại kế tiếp đều học được rằng: quyền lực không thể tự nuôi mình bằng sợ hãi, mà phải được tái sinh qua niềm tin và trí dân.

 

3. Đế quốc Anh – Biến đổi để tồn tại

Không giống nhiều đế chế khác, nước Anh hiểu rằng sức mạnh không nằm ở cai trị, mà ở thích nghi.

Sau thế kỷ XIX, khi phong trào độc lập lan rộng, họ không chọn đàn áp, mà chọn chuyển hóa sang mô hình dân chủ nghị viện và khối thịnh vượng chung.

Đó là sự thức tỉnh vĩ đại: biết buông quyền để giữ giá trị, biết tôn trọng các dân tộc để duy trì ảnh hưởng văn minh.

Bài học: Một quốc gia thông minh không cố bảo vệ quyền lực cũ – mà tạo ra trật tự mới trong lòng dân.

 

4. Liên Xô – Khi ý thức hệ xa rời con người

Liên Xô ra đời với khát vọng công bằng và bình đẳng, nhưng lại đặt nhà nước lên trên con người.

Khi quyền lực tập trung tuyệt đối, tư tưởng biến thành giáo điều, sáng tạo bị bóp nghẹt – nhân dân trở thành bánh răng trong cỗ máy chính trị.

Khi lòng tin cạn kiệt, ý thức hệ sụp đổ. Không bom đạn nào bắn vào Kremlin – chính sự mất niềm tin đã khiến đế chế tan rã.

Bài học: Không ý thức hệ nào có thể tồn tại nếu quên rằng con người mới là mục tiêu tối thượng của chính trị.

 

5. Nhật Bản – Cải cách để tái sinh

Sau thế kỷ phong kiến cô lập, Nhật Bản thời Minh Trị đã dám làm điều chưa từng có: mở cửa học hỏi phương Tây, nhưng giữ hồn phương Đông.

Họ không phủ nhận truyền thống, mà tái định nghĩa nó theo hướng hiện đại.

Nhờ đó, Nhật Bản từ một quốc gia lạc hậu trở thành cường quốc trong chưa đầy 50 năm.

Đó là bài học về can đảm thay đổi, về chính trị biết học hỏi từ sai lầm – điều mà nhiều quốc gia khác không dám làm.

 

IV. Quy luật Trời – Dân – Chính: Chu kỳ bất biến của lịch sử

Nếu nhìn sâu, mọi sự hưng – vong đều đi qua ba giai đoạn:

Khởi đầu bằng chính nghĩa:

Khi lãnh đạo hiểu dân, vì dân, đặt đạo đức lên trên quyền lợi, lòng dân hướng về họ – đó là “thiên mệnh khai sáng”.

Thịnh trị bằng công bằng và minh bạch:

Khi luật pháp được tôn trọng, người dân được tham gia, tài năng được trọng dụng, xã hội đạt đến sự cân bằng giữa vật chất và tinh thần.

Suy tàn bởi kiêu ngạo và tha hóa:

Khi quyền lực tách khỏi nhân dân, khi chính trị biến thành trò chia phần lợi ích, khi giáo dục bị bóp méo, khi người tài bị loại bỏ – đó là lúc Đạo rút đi, Trời ngoảnh mặt.

Trời không bao giờ nổi giận – chỉ là Trời lặng im khi con người không còn xứng đáng.

 

V. Từ lịch sử nhìn về hiện tại – Tương lai nằm trong tay nhân dân

Nhìn lại Việt Nam và thế giới, điều bất biến là: chính trị tồn tại nhờ lòng dân, chứ không phải dân tồn tại nhờ chính trị.

Nếu một chính quyền biết lắng nghe, biết chia sẻ, biết trao quyền thực chất cho người dân – đó là chính quyền thuận Đạo, thuận Trời.

Ngược lại, nếu chính quyền xem dân như công cụ, xem tiếng nói dân như tiếng ồn – đó là khởi đầu của suy vong.

Trong thời đại số, bài học này càng rõ ràng hơn bao giờ hết. Mỗi công dân giờ đây vừa là người quan sát, vừa là người giám sát, vừa là chủ thể quyền lực.

Nếu chính trị không biết tự cải cách, dòng chảy dân chủ kỹ thuật số sẽ tự thanh lọc nó.

 

VI. Kết luận: Dân là gốc của mọi triều đại – Đạo là gốc của mọi quyền lực

Từ Lý – Trần – Lê đến La Mã, Anh, Nhật, Liên Xô, tất cả đều chung một bài học:

Không có triều đại nào bền nếu tách khỏi lòng dân.

Không có quyền lực nào trường tồn nếu không thuận theo Đạo Trời.

Đạo Trời không ở trên cao – Đạo ở trong lòng người.

Lòng dân chính là tấm gương phản chiếu của Thiên ý.

Khi dân an, Trời thuận. Khi dân oán, Trời biến.

Mọi triều đại, dù có súng đạn hay công nghệ, đều không thể chống lại định luật ấy.

Bởi cuối cùng, lịch sử không ghi nhớ kẻ mạnh nhất, mà ghi nhớ kẻ sống thuận Đạo và thuận Dân nhất.

→ Bài học cuối cùng:

Chính trị bền không vì sợ hãi, mà vì niềm tin.

Quyền lực vững không vì thống trị, mà vì chính danh.

Và quốc gia hưng thịnh không nhờ kẻ cầm quyền, mà nhờ dân được làm chủ vận mệnh của mình.

Henry Lê – Lê Đình Hải

Triết học Dân vi bản – Chính trị thuận Đạo