HNI 3/11
🌺CHƯƠNG 3: KHI ĐẠO SINH RA VĂN, VĂN PHẢN CHIẾU ĐẠO
I. ĐẠO – NGUỒN GỐC CỦA VĂN HÓA
Đạo là gốc. Mọi sự vận hành trong vũ trụ, từ hạt cát đến tinh cầu, từ hơi thở con người đến vòng quay của thời gian, đều theo một trật tự huyền diệu – đó là Đạo. Đạo không hình, không tên, không tiếng gọi; nhưng từ Đạo, muôn pháp sinh ra. Cũng như ánh sáng mặt trời vô hình trong không khí, chỉ khi chiếu xuống vạn vật mới thấy sắc màu, Đạo ẩn tàng trong đời sống, chỉ khi con người biểu hiện qua lời, nhạc, hình, ý – thì Đạo mới thành Văn.
Văn là hình tướng của Đạo khi đi qua con người. Đạo là linh khí, Văn là âm vang. Đạo như nguồn nước trong vô biên, còn Văn là dòng sông chảy qua lòng nhân thế. Đạo là nguyên lý của vũ trụ, còn Văn là ngôn ngữ của tâm hồn con người khi cảm nhận được nguyên lý ấy.
Khi Đạo chưa sinh ra Văn, thế giới chỉ là một bức tranh im lặng của năng lượng. Khi con người thức tỉnh, biết cúi đầu trước trời, biết lắng nghe tiếng vọng của lòng, thì Đạo trong họ bắt đầu cất tiếng. Đó chính là lúc Văn được sinh ra – như ánh bình minh ló rạng từ cõi vô hình.
Nói rằng Đạo sinh ra Văn là bởi mọi biểu hiện của cái đẹp, cái thiện, cái thật đều xuất phát từ một sự hòa hợp với Đạo. Người viết thơ, nếu tâm chưa an, lời chưa thuần, thì thơ chỉ là chữ. Người cất tiếng hát mà lòng chưa thanh, âm chưa sáng, thì ca chỉ là âm thanh. Chỉ khi tâm con người đồng nhịp cùng Đạo, thì ngôn từ, giai điệu, hình khối… mới trở thành Văn – thứ Văn mang linh khí, khiến người nghe cảm động, người đọc thấu triệt, người nhìn bừng ngộ.
Đạo là vô vi, nhưng chính vô vi ấy sinh ra mọi hữu vi. Cũng như hơi thở vô hình tạo nên tiếng nói, sự tĩnh lặng của Đạo sinh ra muôn hình vạn trạng của Văn. Vì thế, Văn hóa của một dân tộc chính là cách dân tộc ấy biểu hiện Đạo qua đời sống của mình – trong lời ăn tiếng nói, trong lễ nghi, trong nhạc họa, trong đạo lý đối nhân xử thế.
II. VĂN – TẤM GƯƠNG PHẢN CHIẾU CỦA ĐẠO
Nếu Đạo là cội nguồn, thì Văn là tấm gương phản chiếu. Văn cho ta biết một dân tộc đã hiểu Đạo đến đâu, đã sống thuận Đạo hay lạc Đạo. Một nền Văn hóa lành mạnh luôn tỏa ra ánh sáng của sự quân bình: giữa con người với thiên nhiên, giữa vật chất và tinh thần, giữa quyền lợi và nghĩa tình. Khi Văn bị méo mó, khi cái đẹp bị thương mại hóa, khi cái thật bị che lấp bởi giả dối – đó là lúc gương Văn mờ đi, và bóng Đạo trong lòng người cũng phai nhạt.
Những bản trường ca, những áng văn cổ, những pho tượng, những mái đình chùa… đều không chỉ là sản phẩm nghệ thuật, mà là “chứng nhân” của Đạo. Mỗi câu thơ của Nguyễn Du, mỗi chữ của Nguyễn Trãi, mỗi nét của tranh dân gian Đông Hồ – đều ẩn chứa một hơi thở Đạo lý, một tinh thần nhân sinh. Đạo ở trong Văn như hồn ở trong xác: vô hình mà hiện hữu, trầm lặng mà bất tử.
Người xưa viết văn không để khoe tri thức, mà để hòa mình với trời đất, để diễn tả cái vô cùng bằng cái hữu hạn. “Văn dĩ tải đạo” – câu nói ấy không chỉ là lời răn, mà là chân lý. Bởi khi văn tách rời đạo, ngòi bút chỉ còn là công cụ của bản ngã. Khi đạo thấm vào văn, ngòi bút trở thành nhịp cầu giữa người và Trời, giữa cá nhân và vũ trụ.
Một bài ca dân gian, dù mộc mạc, vẫn phản chiếu đạo làm người: hiếu nghĩa, thủy chung, tôn trọng thiên nhiên. Một điệu hò, một câu ca dao, một nét trống hội làng – tất cả là những làn sóng nhỏ của Đạo, lan truyền qua bao thế hệ, chảy trong huyết mạch của văn hóa Việt. Chính nhờ đó mà dân tộc ta tồn tại qua bao sóng gió, bởi khi mất Đạo, con người mất gốc; nhưng khi còn Văn – cái Văn thấm Đạo – thì hồn dân tộc vẫn còn sống mãi.
III. KHI VĂN TRỞ LẠI NUÔI DƯỠNG ĐẠO
Đạo sinh ra Văn, nhưng Văn lại có thể làm cho Đạo được tỏa sáng, được lan rộng, được hiểu sâu hơn trong nhân thế. Nếu không có Văn, Đạo sẽ chỉ là nguyên lý trừu tượng, khó chạm tới lòng người. Nhờ có Văn, những điều vô hình trở nên gần gũi, những chân lý siêu hình trở nên sống động trong từng cử chỉ, hành động, bài ca, câu chuyện.
Một người chưa hiểu Đạo có thể đọc một bài thơ, nghe một bản nhạc, nhìn một bức tranh – và trong khoảnh khắc ấy, tâm hồn họ được đánh thức. Văn là con đường mở cánh cửa dẫn vào Đạo. Từ xúc động đến giác ngộ, từ thẩm mỹ đến tâm linh – đó là hành trình mà Văn dẫn dắt con người quay về nguồn.
Văn, khi đạt đến mức cao, không chỉ là phương tiện diễn đạt mà trở thành “Đạo hiển lộ”. Một thi nhân lớn, khi viết trong vô ngã, không còn sáng tác nữa mà đang “được viết” – ngòi bút chỉ là kênh dẫn cho Đạo chảy qua. Một nhạc sĩ lớn, khi sáng tạo trong tĩnh tâm, không còn làm nhạc nữa mà đang “nghe thấy” tiếng của Trời. Một họa sĩ chân chính, khi vẽ trong sự hợp nhất với thiên nhiên, không còn vẽ cảnh nữa mà đang “vẽ cái Đạo của cảnh”.
Khi đó, Văn trở về với bản thể của mình – là Đạo đang soi mình qua hình tướng. Và cũng chính khi ấy, người thưởng thức Văn không chỉ cảm nhận bằng tai, bằng mắt, mà bằng linh hồn. Bởi linh hồn vốn đồng nguyên với Đạo, nên khi gặp được Văn chân chính – nó nhận ra chính mình.
IV. VĂN HÓA – CẦU NỐI GIỮA CON NGƯỜI VÀ ĐẠO
Một nền văn hóa cao cả không chỉ là kho tàng của tri thức hay nghệ thuật, mà là không gian sống nơi con người có thể tiếp xúc với Đạo. Văn hóa chính là môi trường tâm linh giúp con người thấu hiểu quy luật, gìn giữ hòa khí, nuôi dưỡng lòng nhân.
Trong mỗi lễ nghi, mỗi phong tục, mỗi câu chào hỏi – đều có bóng dáng của Đạo. Cúi đầu chào không chỉ là phép lịch sự, mà là sự nhận biết “người kia cũng mang Đạo như ta”. Dâng hương trước tổ tiên không chỉ là nghi thức tín ngưỡng, mà là sự kết nối giữa con người hiện tại với mạch Đạo của dòng tộc. Câu “kính trên nhường dưới”, “uống nước nhớ nguồn” không phải chỉ là đạo đức xã hội, mà là triết lý Đạo trong hành vi: nhận biết nguồn sinh của mình và tôn trọng chu trình vũ trụ.
Khi xã hội đánh mất Đạo, văn hóa trở nên giả tạo; khi xã hội sống thuận Đạo, văn hóa trở nên thanh tao. Vì thế, để phục hưng văn hóa không thể chỉ phục hưng lễ hội, nghi thức, mà phải khơi dậy tinh thần Đạo trong mỗi người. Đạo không ở xa; nó ở trong từng hành động vị tha, từng lời nói thành thật, từng ý niệm trong sáng. Khi tâm người sáng, Văn hóa tự nhiên sẽ sáng.
V. NGƯỜI MANG VĂN CHÍNH LÀ NGƯỜI GIỮ ĐẠO
Trong mỗi thời đại, những người sáng tạo – thi nhân, họa sĩ, nhạc sĩ, triết gia – là những “người giữ lửa Đạo”. Họ mang trong mình sứ mệnh không chỉ để làm đẹp cho đời, mà để gìn giữ mạch Đạo qua ngôn từ và hình tượng. Một bài thơ hay, một bản nhạc cảm động, một câu chuyện chân thật – đều có thể cứu rỗi tâm hồn.
Nhưng nếu kẻ cầm bút không giữ được tâm, Văn có thể trở thành vũ khí của dục vọng. Khi ấy, Văn không còn phản chiếu Đạo mà phản chiếu bản ngã, biến thành công cụ của danh lợi. Văn bị vấy bẩn bởi tham sân si, và từ đó, văn hóa suy tàn. Vì thế, người làm Văn cần thanh lọc chính mình – như người gánh nước phải rửa sạch thùng, vì chỉ khi trong, mới chứa được nguồn trong.
Một dân tộc có thể nghèo về vật chất, nhưng nếu còn Văn thấm Đạo, thì dân tộc ấy vẫn mạnh mẽ, bởi họ có linh hồn. Ngược lại, một xã hội có thể giàu sang phú quý, nhưng nếu Văn bị mất Đạo, thì đó chỉ là thân xác không hồn. Văn hóa không thể tồn tại trên nền tảng giả tạo; nó chỉ sống được trong tâm chân thật.
VI. KHI ĐẠO VÀ VĂN HỢP NHẤT
Đạo và Văn vốn không tách rời. Đạo là tĩnh, Văn là động. Đạo là vô hình, Văn là hữu hình. Khi Đạo và Văn hợp nhất, tĩnh và động hòa làm một, vô hình và hữu hình giao nhau – đó là cảnh giới của sự viên mãn.
Trong tôn giáo, ta thấy điều này qua kinh điển và nghi lễ: kinh là Văn, mà kinh chứa Đạo. Trong triết học, ngôn từ diễn tả tư tưởng: tư tưởng là Đạo, ngôn từ là Văn. Trong nghệ thuật, cái đẹp là biểu hiện của Đạo qua hình tướng Văn. Và trong đời sống, lời nói, hành động, thái độ – đều là Văn phản chiếu Đạo trong tâm.
Người đạt đạo không cần nói về Đạo, bởi mỗi hơi thở, mỗi nụ cười, mỗi ánh mắt của họ đã là Văn thấm Đạo. Họ sống mà như gió thổi, nước chảy – tự nhiên, nhẹ nhàng, mà sâu sắc. Sự hiện diện của họ khiến người khác cảm thấy bình an. Đó là “Văn” cao nhất: không cần lời, không cần hình, mà vẫn truyền được Đạo.
Người chưa đạt, hãy bắt đầu từ Văn. Hãy học cách nói lời thiện, làm việc chân, nghĩ điều lành – vì đó chính là bước đầu trở về Đạo. Mỗi hành động, mỗi sáng tạo nếu được làm với tâm trong sáng, đều là Văn phản chiếu Đạo. Khi toàn xã hội hướng về cái thiện, khi con người biết tôn trọng lẽ phải và cái đẹp, thì Đạo tự nhiên được tôn vinh – không cần pháp lệnh, không cần cưỡng ép.
VII. VĂN HÓA DÂN TỘC – TẤM GƯƠNG CỦA LINH HỒN VIỆT
Dân tộc Việt Nam tồn tại hàng nghìn năm giữa bão tố lịch sử, không phải chỉ nhờ sức mạnh quân sự hay mưu lược, mà bởi ta có một linh hồn – linh hồn ấy chính là Đạo Việt, được bảo tồn qua Văn Việt.
Từ ca dao tục ngữ, từ áo dài, nón lá, đến những triết lý “ở hiền gặp lành”, “nhân nghĩa thắng hung tàn” – tất cả là những biểu hiện của Đạo trong đời sống. Đạo Việt không phải là triết học trừu tượng, mà là Đạo sống: hòa mình với thiên nhiên, thuận theo trời đất, lấy nhân làm gốc, lấy nghĩa làm nền.
Khi nhìn lại, ta thấy mỗi triều đại hưng thịnh đều là thời mà Văn hóa thấm Đạo: nhà Lý với tinh thần từ bi Phật giáo; nhà Trần với khí phách “sát thát” và “vô ngã vị tha”; thời Lê sơ với Nho học trọng nghĩa. Nhưng khi nào triều đình rời xa Đạo, chạy theo dục vọng, thì Văn hóa suy, đạo đức đổ, và vận nước cũng nghiêng ngả.
Vì thế, muốn phục hưng quốc hồn dân tộc, phải phục hưng Văn thấm Đạo. Không chỉ bảo tồn hình thức – đình, chùa, lễ hội – mà phải khơi lại linh khí: tinh thần nhân ái, lòng vị tha, sự khiêm cung và trọng nghĩa. Khi đó, Đạo trong lòng người lại sáng, Văn hóa lại trở thành dòng chảy sống động nuôi dưỡng dân tộc.
VIII. KẾT LUẬN: VÒNG TUẦN HOÀN CỦA LINH HỒN
Đạo sinh ra Văn, Văn phản chiếu Đạo – đó là vòng tuần hoàn của linh hồn nhân loại. Khi Đạo mạnh, Văn sáng; khi Văn sáng, Đạo hiển. Và khi con người sống thuận theo vòng tuần hoàn ấy, xã hội trở nên hài hòa, tâm hồn trở nên an nhiên, nhân loại tiến hóa.
Đạo không nằm ngoài cuộc sống, cũng không nằm trong giáo điều. Đạo là luồng sinh khí vận hành trong từng tế bào của tồn tại. Văn không chỉ là chữ nghĩa, mà là mọi biểu hiện của con người khi tiếp xúc với chân lý. Cả hai hòa