HNI 13/11
🌺CHƯƠNG 23: HỘI HỌA VÀ ĐIÊU KHẮC – BIỂU TƯỢNG CỦA TRỰC GIÁC VŨ TRỤ
(Từ tác phẩm nghệ thuật đến rung động linh thiêng giữa con người và vũ trụ)
1. Nghệ thuật – tiếng nói không lời của linh hồn
Từ khi con người biết cầm đá khắc lên vách hang, vẽ lên những hình ảnh mờ ảo của đàn thú, lửa, và bóng người, hội họa và điêu khắc đã ra đời. Không phải để “trang trí”, mà để diễn đạt một cảm thức thiêng liêng về thế giới – điều vượt ngoài ngôn ngữ. Trong những nét vẽ đầu tiên ấy, con người không đơn thuần ghi chép hiện thực, mà đang truyền đạt cảm nhận về vũ trụ: sự sống, cái chết, chu kỳ, và mối liên kết huyền nhiệm giữa trời – đất – người.
Nghệ thuật không bắt đầu từ kỹ thuật, mà từ trực giác. Đó là thứ cảm ứng vô hình khiến con người nhìn thấy cái đẹp ẩn trong hình khối, ánh sáng, và chuyển động. Khi một người họa sĩ vẽ bức tranh, anh ta không sao chép thiên nhiên, mà đối thoại với linh hồn của thiên nhiên. Khi một nhà điêu khắc khắc đá, anh không chỉ tạo hình mà đang giải phóng tinh thần bị giam trong vật chất.
Cái đẹp, vì thế, là ánh sáng của chân lý. Trong sâu thẳm, mỗi đường nét của nghệ thuật đều mang một rung động – một tần số đồng điệu với vũ trụ. Chính rung động ấy làm cho con người xúc động, rơi lệ, hoặc bừng tỉnh. Một bức tranh hay một pho tượng vĩ đại luôn gợi cho người xem cảm giác thiêng liêng – như thể có một linh hồn đang hiện diện sau lớp màu, khối đá hay gỗ vô tri.
2. Trực giác – nguồn mạch của sáng tạo chân chính
Trong hội họa và điêu khắc, trí tuệ lý tính chỉ là công cụ, còn trực giác mới là ngọn nguồn. Bởi trực giác là khả năng cảm nhận sự thật mà không cần qua lý luận – một thứ “tri thức tức thì” đến từ tầng sâu tâm thức.
Leonardo da Vinci từng nói: “Hội họa là đứa con của Thượng Đế, bởi nó tái tạo ánh sáng.” Michelangelo, khi được hỏi làm sao ông tạc được tượng David hoàn hảo như thế, chỉ trả lời: “Trong khối đá ấy, hình hài David đã có sẵn. Tôi chỉ bỏ đi phần thừa.” Câu nói tưởng chừng đơn giản, nhưng chứa đựng triết lý sâu sắc: nghệ thuật là hành trình giải phóng linh hồn bị che khuất trong vật chất – hành trình của trực giác vũ trụ dẫn dắt bàn tay con người.
Trực giác không phải là thứ đến từ học hỏi, mà từ tĩnh lặng nội tâm. Người nghệ sĩ, khi đạt đến trạng thái đó, sẽ trở thành “kênh dẫn” cho năng lượng sáng tạo của vũ trụ. Bàn tay họa sĩ lúc ấy không còn là của cá nhân, mà là dòng chảy của Thiên ý.
Trong khoảnh khắc sáng tạo, nghệ sĩ hòa tan cái “ta nhỏ bé”, để cái “Đại ngã” – tinh linh của vũ trụ – tuôn chảy qua từng nét cọ, từng nhát đục. Vì thế, những tác phẩm vĩ đại trong lịch sử luôn mang cảm giác “siêu nhân loại”: như thể chúng được tạo ra bởi một quyền lực vượt trên con người.
3. Hội họa – tấm gương phản chiếu tầng năng lượng của thế giới
Hội họa không chỉ là hình ảnh, mà là năng lượng được biểu hiện qua màu sắc và đường nét. Mỗi màu mang một tần số rung động riêng. Đỏ là năng lượng sống, xanh là yên bình, vàng là ánh sáng trí tuệ, tím là tinh thần siêu thoát. Khi các màu hòa vào nhau theo trực giác, chúng tạo nên một bản nhạc thị giác – nơi năng lượng âm dương cân bằng, và cái Đẹp trở thành hiện thân của Đạo.
Trong tranh cổ phương Đông, người ta ít chú trọng phối cảnh hiện thực, mà nhấn vào thần vận. Một bức tranh sơn thủy không nhằm mô tả núi sông, mà là ẩn dụ cho tâm linh. Núi là Trời, nước là Đất, sương khói là khí vận sinh hóa. Mỗi nét bút đều là hơi thở của người vẽ, là khí lực của tâm hồn hòa cùng thiên địa.
Còn trong hội họa phương Tây, từ Phục Hưng đến Ấn tượng, rồi Trừu tượng, con người luôn tìm cách biểu hiện những tầng năng lượng ngày càng sâu của thực tại. Khi các nhà ấn tượng như Monet vẽ ánh sáng chuyển động, họ không vẽ vật thể mà vẽ năng lượng của khoảnh khắc. Khi Van Gogh vẽ “Đêm đầy sao”, ông không sao chép bầu trời mà biểu hiện vũ điệu của vũ trụ trong tâm hồn ông.
Hội họa, vì thế, là tấm gương phản chiếu sự tiến hóa của ý thức nhân loại. Khi tâm thức con người càng tinh tế, tranh vẽ càng giản lược, càng “trừu tượng”, bởi càng gần với tần số nguyên sơ của Đạo – nơi hình và không hòa làm một.
4. Điêu khắc – sự hiển hiện của linh hồn trong hình khối
Nếu hội họa là biểu hiện của ánh sáng và cảm xúc, thì điêu khắc là sự hiện thân của linh hồn trong vật chất. Một pho tượng chỉ thật sự “sống” khi trong nó có linh quang – tức là có năng lượng thần khí của người sáng tạo.
Trong văn hóa Á Đông, tượng Phật không đơn thuần là vật nghệ thuật. Mỗi pho tượng là một pháp thân, được khai mở qua nghi thức an vị – để cho linh hồn Phật ngự vào hình tượng ấy. Người tạc tượng vì thế không chỉ là nghệ sĩ, mà là người tu hành. Họ tạc bằng tâm thanh tịnh, chứ không chỉ bằng tay nghề. Một nhát đục không đúng tâm sẽ phá vỡ thần khí của tượng.
Ở phương Tây, từ tượng Hy Lạp cổ đến điêu khắc Phục Hưng, con người cũng đi tìm tỷ lệ thần thánh. Tượng thần Apollo, Venus hay David không chỉ đẹp vì hình thể, mà vì trong đó có sự hài hòa tuyệt đối giữa vật chất và tinh thần. Michelangelo nói: “Sự hoàn hảo của hình khối là hình ảnh của sự hoàn hảo của linh hồn.”
Trong điêu khắc hiện đại, tuy hình thể có thể méo mó, nhưng tinh thần tự do – biểu tượng của trực giác sáng tạo – vẫn luôn được giữ. Các khối kim loại, đá, gỗ được sắp xếp thành những cấu trúc tưởng chừng ngẫu nhiên, nhưng thật ra là sự biểu hiện của năng lượng nguyên thủy – thứ năng lượng mà vũ trụ vận hành.
Điêu khắc, do đó, là hình tướng hóa của rung động vô hình. Khi người xem cảm nhận được “khí” trong pho tượng, tức là họ đang giao cảm với linh hồn của nghệ thuật, với tầng trực giác mà tác giả gửi gắm.
5. Nghệ thuật và vũ trụ: khi con người là “đồng sáng tạo”
Trong vũ trụ, mọi thứ đều vận hành theo quy luật Đạo – quy luật của cân bằng và cộng hưởng. Khi một họa sĩ hay điêu khắc gia sáng tạo, họ đang tham gia vào quá trình sáng tạo vũ trụ.
Người nghệ sĩ không tạo ra cái mới từ hư vô, mà đón nhận dòng năng lượng sáng tạo vốn luôn tồn tại. Cũng như cây không “làm ra” ánh sáng, nhưng biết hấp thụ và biến đổi nó thành sự sống. Nghệ sĩ là kẻ hấp thụ năng lượng vô hình đó và biến nó thành biểu tượng hữu hình.
Nghệ thuật chân chính vì thế không bao giờ “phục vụ cái tôi”, mà là hành động phục vụ Thiên ý. Khi người nghệ sĩ thật sự thuận Đạo, anh ta sẽ cảm thấy mình chỉ là khí cụ – và chính trong sự vô ngã ấy, tác phẩm trở nên bất tử.
Những kiệt tác như bức “Đức Mẹ Siêu Thăng”, “David”, “Đêm đầy sao”, hay tranh sơn mài cổ Việt Nam, tượng Quan Âm nghìn mắt nghìn tay… đều là những cửa sổ mở ra vũ trụ. Người xem không chỉ “nhìn”, mà “chạm” đến cảm xúc của linh hồn, nhận ra một phần ánh sáng của chính mình.
6. Hội họa và điêu khắc Việt Nam – bản hòa ca giữa Trời và Đất
Nghệ thuật Việt Nam, từ thời Đông Sơn, đã mang tinh thần hòa điệu với thiên nhiên và vũ trụ. Hãy nhìn trống đồng – một tác phẩm điêu khắc – họa tổng hợp vĩ đại. Ở đó, từng đường chạm, từng vòng tròn đồng tâm, hình người giã gạo, chim bay, mặt trời tỏa tia… đều là biểu tượng của nhịp sống vũ trụ.
Người Đông Sơn không tạo hình để “làm đẹp”, mà để diễn tả chu kỳ vĩnh hằng của sự sống. Vòng tròn mặt trời là Trời, hoa văn nước là Đất, người múa là Nhân. Ba yếu tố ấy hợp thành tam tài – nền tảng triết học của dân tộc.
Trải qua nghìn năm, từ tượng Phật chùa Phật Tích, tượng A Di Đà ở chùa Tây Phương, đến tranh dân gian Đông Hồ, tranh Hàng Trống, nghệ thuật Việt vẫn giữ cốt tủy ấy: thuận Thiên – thuận Đạo – thuận Tâm. Dù hình thức thay đổi, nhưng tinh thần hòa hợp âm dương, sự thanh tịnh và nhân bản vẫn là mạch ngầm xuyên suốt.
Tranh Đông Hồ, với những đường nét mộc mạc mà tinh tế, chính là biểu tượng của trí huệ dân gian. Mỗi bức tranh đều chứa triết lý: “Lợn đàn” là sung túc, “Đám cưới chuột” là ẩn dụ xã hội, “Vinh hoa – Phú quý” là ước vọng nhân sinh. Đó là hội họa của lòng dân – nơi cái đẹp gắn liền với đạo lý.
Ở thời hiện đại, nhiều họa sĩ Việt Nam vẫn tiếp nối tinh thần ấy: kết hợp chất liệu dân tộc với triết lý vũ trụ. Sơn mài, lụa, gỗ, đá – tất cả đều mang linh hồn của đất nước này. Khi một tác phẩm Việt thật sự “thuận Đạo”, nó không chỉ đẹp, mà còn có khả năng thức tỉnh tâm linh người xem.
7. Nghệ thuật như con đường thiền định
Người xưa nói: “Vẽ là thiền, tạc là thiền.” Quả thật, trong khoảnh khắc sáng tạo, người nghệ sĩ đạt đến tĩnh tâm tuyệt đối. Không còn phân biệt người và vật, chủ thể và khách thể. Chỉ còn dòng chảy năng lượng thuần khiết – đó chính là thiền trong hành động.
Một họa sĩ chân chính không vẽ bằng mắt, mà bằng tâm. Một nhà điêu khắc chân chính không khắc bằng tay, mà bằng linh cảm. Khi tâm an, tác phẩm tự nhiên đẹp; khi tâm loạn, tác phẩm sẽ gượng gạo, vô hồn. Bởi tác phẩm là gương soi tâm người sáng tạo.
Nhiều thiền sư trong lịch sử đã dùng hội họa và thư pháp như phương tiện giác ngộ. Một nét bút đơn sơ, nếu phát từ tâm vô ngã, có thể chứa toàn thể vũ trụ. Nét mực ấy không phải chỉ là hình, mà là sóng năng lượng – truyền từ linh hồn người viết đến người xem.
Trong cùng nguyên lý đó, người nghệ sĩ thời nay – nếu giữ tâm sáng – hoàn toàn có thể biến sáng tạo thành con đường trở về với Đạo. Bởi sáng tạo không phải hành động sinh ra cái mới, mà là hành trình nhớ lại bản thể sáng tạo vốn có trong mỗi linh hồn.
8. Biểu tượng và ngôn ngữ của trực giác vũ trụ
Hội họa và điêu khắc là ngôn ngữ của biểu tượng, còn biểu tượng là ngôn ngữ của vũ trụ. Một vòng tròn, một đường xoắn ốc, một cây thập tự, một hoa sen, hay một con rồng… đều không chỉ là hình ảnh, mà là mật mã năng lượng.
Trong Đạo học, mỗi biểu tượng chứa một tần số, giúp kết nối con người với tầng năng lượng tương ứng. Vẽ một vòng tròn không khép kín là biểu tượng của vô tận; tượng Phật ngồi trên tòa sen là biểu tượng của tâm thanh tịnh vượt bùn nhơ; tượng Mẫu nâng tay là biểu tượng của từ bi bảo hộ.
Người nghệ sĩ, khi sáng tạo, không cần “nghĩ” về những biểu tượng ấy – vì trực giác vũ trụ sẽ tự dẫn dắt. Nhiều họa sĩ sau này mới nhận ra rằng, trong khi họ vẽ vô thức, hình tượng xuất hiện mang ý nghĩa thiêng liêng mà họ không chủ đích. Đó chính là khi vũ trụ dùng họ như cây cọ để viết lên ngôn ngữ của mình.
Trực giác vũ trụ là trí tuệ vượt ngoài lý trí, là nơi mà mọi hình – sắc – thanh – hương –