HNI 15/11

Chương 38: Văn hóa chính trị – Đạo lý làm gốc của quyền lực

Trong dòng chảy dài của lịch sử nhân loại, không có quyền lực nào tồn tại bền vững nếu thiếu nền tảng đạo lý. Mọi triều đại, mọi thể chế, dù hùng mạnh đến đâu, nếu không đặt đạo đức, lòng dân và văn hóa lên hàng đầu thì sớm muộn cũng bị thời gian gột rửa như cơn mưa rửa trôi lớp bụi phù hoa trên mặt đất. Chính trị, xét cho cùng, không chỉ là nghệ thuật cai trị, mà là nghệ thuật hành đạo giữa thế gian — nơi con người mang trong mình khát vọng về công bằng, trật tự và nhân phẩm. Bởi vậy, khi nói đến văn hóa chính trị, ta nói đến cái tâm, cái trí và cái đức của người cầm quyền; nói đến mối tương giao giữa đạo lý và quyền lực; nói đến cách một quốc gia xây dựng vận mệnh của mình bằng niềm tin, chứ không chỉ bằng sức mạnh.

I. Chính trị như một biểu hiện của đạo lý

Ở tầng sâu nhất, chính trị là nghệ thuật của nhân tâm. Nó không phải là trò chơi của quyền lực hay sân khấu của tham vọng, mà là con đường kiến tạo hòa bình, phát triển và an lạc cho muôn dân. Từ thời Khổng Tử, tư tưởng “chính giả, chính dã” – nghĩa là “làm chính trị phải chính trực” – đã trở thành tinh thần cốt lõi của minh triết Á Đông. Người cầm quyền trước hết phải chính tâm, rồi mới tề gia, trị quốc, bình thiên hạ. Khi tâm không chính, quyền lực trở thành công cụ phục vụ cái tôi; khi đạo lý bị thay thế bởi lợi ích, xã hội tất yếu rơi vào rối loạn, chia rẽ và suy tàn.

Trong văn hóa Việt Nam, truyền thống “lấy dân làm gốc” là tinh túy của văn hóa chính trị. Từ lời dạy của Nguyễn Trãi “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân” đến lời nhắc của Hồ Chí Minh “Dễ trăm lần không dân cũng chịu, khó vạn lần dân liệu cũng xong”, ta thấy đạo lý của quyền lực không nằm ở ngai vàng, mà ở lòng dân. Chính trị chỉ có chính danh khi nó phục vụ hạnh phúc và phẩm giá của con người. Khi dân được ấm no, tự do, công bằng, thì quyền lực mới thật sự có nghĩa; còn khi dân khổ đau, bất công, sợ hãi, thì quyền lực, dù hào nhoáng đến đâu, cũng chỉ là bóng tối che phủ lương tri.

II. Quyền lực và bóng tối của quyền lực

Quyền lực tự thân không xấu. Nó là năng lượng tập trung của ý chí cộng đồng, là phương tiện để tổ chức, bảo vệ và phát triển xã hội. Nhưng khi con người thiếu tu dưỡng, quyền lực dễ trở thành cơn say. Nó khiến người ta quên mất rằng mình là người phục vụ, chứ không phải kẻ thống trị. Chính trị, khi tách khỏi đạo lý, sẽ biến thành bạo lực; và bạo lực, khi khoác áo chính nghĩa, sẽ tàn phá cả linh hồn dân tộc.

Bóng tối của quyền lực xuất hiện khi lòng tham, sợ hãi và kiêu mạn lấn át sự minh triết. Khi đó, chính trị trở thành công cụ tranh đoạt, lừa dối, và thao túng. Người ta nhân danh “lợi ích quốc gia” để che giấu lợi ích cá nhân; nhân danh “ổn định xã hội” để bóp nghẹt tự do và sự thật. Một nền chính trị như thế không thể tạo ra niềm tin, bởi nó không dựa trên tình thương và công bằng, mà dựa trên sự sợ hãi và kiểm soát. Mà sợ hãi, tự bản chất, không bao giờ là nền tảng cho trật tự bền vững.

Ngược lại, khi quyền lực được soi sáng bởi đạo lý, nó trở thành sức mạnh của ánh sáng – thứ quyền lực mềm mà không cần cưỡng chế. Một vị lãnh đạo có đạo đức, có trí tuệ, chỉ cần một lời nói cũng đủ khiến lòng người cảm phục; một chính quyền có chính nghĩa, chỉ cần một hành động nhân văn cũng đủ làm dân tự nguyện đi theo. Đây là thứ quyền lực không đến từ vũ lực hay tiền bạc, mà đến từ sự đồng thuận của trái tim và niềm tin – đó chính là “quyền lực đạo lý”.

III. Văn hóa chính trị – nơi hội tụ của trí, đức và nhân

Văn hóa chính trị không chỉ là hệ thống tư tưởng hay quy tắc ứng xử trong chính trường; nó là cách mà xã hội hiểu về quyền lực và sử dụng quyền lực. Trong nền văn hóa chính trị lành mạnh, người lãnh đạo phải là tấm gương của nhân cách. Họ không được phép xem quyền lực là đặc quyền, mà phải coi đó là trách nhiệm thiêng liêng trước Trời, Đất và Nhân dân. Họ phải biết đặt lợi ích chung lên trên mọi lợi ích cá nhân; phải lấy sự liêm khiết làm vinh, lấy khiêm nhường làm gốc, lấy minh triết làm phương tiện để soi đường cho mọi quyết sách.