HNI 18/11

🌺Chương 18: TƯƠNG TÁC NĂNG LƯỢNG GIỮA NGƯỜI VÀ VŨ TRỤ

 

Nếu như các chương trước đã đặt nền móng cho hiểu biết về cấu trúc vũ trụ, bản chất ý thức và sự vận động của trường năng lượng vạn vật, thì trong chương này, chúng ta tiến sâu hơn vào mối quan hệ sống còn: con người không chỉ tồn tại trong vũ trụ, mà còn liên tục trao đổi, cộng hưởng và kiến tạo thực tại cùng với nó. Mối tương tác đó không phải ẩn dụ triết học, mà là một quá trình có cấu trúc, có quy luật, có cơ chế, và ngày càng được khoa học hiện đại giải mã.

Con người không đứng bên ngoài vũ trụ. Chúng ta là một phần tử trong mạng lưới vô biên của năng lượng – giống như một nốt trong bản nhạc khổng lồ, vừa tiếp nhận dao động của toàn bài nhạc, vừa phát ra dao động của chính mình, góp phần định hình giai điệu chung. Tương tác năng lượng giữa người và vũ trụ chính là điểm nối giữa vi mô và vĩ mô, giữa cá thể và toàn thể, giữa ý thức và trường lượng tử.

1. Con người như một cấu trúc năng lượng mở

Theo góc nhìn sinh học cổ điển, con người là một hệ thống vật chất khép kín, duy trì sự sống bằng trao đổi chất và điều hòa cơ thể. Nhưng khi đi sâu vào tầng năng lượng – từ điện sinh học của tế bào, từ điện động thần kinh, từ trường tim, cho tới các dao động lượng tử trong vi cấu trúc – ta nhận ra rằng:

Con người là một trường năng lượng mở.

Chúng ta liên tục hấp thụ và phát ra năng lượng ở nhiều dạng:

Năng lượng sinh học: từ thực phẩm, nước, ánh sáng mặt trời.

Năng lượng điện từ: từ trái đất, từ mặt trời, từ các trường khí quyển.

Năng lượng cảm xúc – ý thức: sóng não, sự dao động của cảm xúc, tần số của ý niệm.

Năng lượng phi vật chất mà nhiều truyền thống gọi là khí, prana, linh quang… và khoa học hiện đại đang từng bước nhận diện qua mô hình trường sinh học ngoại vi (biofield).

Chính sự mở này tạo nên tương tác. Một hệ thống đóng thì chỉ vận hành nội tại; một hệ thống mở thì liên tục trao đổi với môi trường. Con người – trong cách tồn tại tự nhiên nhất – không bao giờ tách khỏi dòng năng lượng của vũ trụ.

2. Vũ trụ như một đại trường năng lượng thống nhất

Trong vật lý hiện đại, đặc biệt là vật lý lượng tử và vật lý trường, mọi vật thể từ hạt cơ bản đến thiên hà đều không phải các đối tượng rời rạc, mà là những dao động trong trường năng lượng nền.

Nhiều mô hình gọi trường này bằng các tên khác nhau:

Trường lượng tử chân không (Quantum Vacuum Field)

Trường điểm zero (Zero-Point Field – ZPF)

Năng lượng nền của vũ trụ

Trường thống nhất

Ether mới của thế kỷ 21

Trường Akasha như trong triết học Ấn Độ cổ

Trường Đạo trong tư tưởng phương Đông

Dù tên gọi khác nhau, bản chất chung là:

Vũ trụ là một trường năng lượng liên tục, chứa mọi thông tin, mọi tần số, mọi khả năng hiện hữu.

Con người, như một tiểu trường, không thể không tương tác với đại trường này.

Tương tác ấy diễn ra qua nhiều lớp:

2.1. Tương tác vật lý – điện từ

Từ trường Trái Đất, bức xạ mặt trời, sóng Schumann… tác động trực tiếp đến nhịp sinh học, não bộ, nội tiết và hệ thần kinh.

2.2. Tương tác sinh học – tế bào

Tế bào phát ra và tiếp nhận photon sinh học (biophoton), góp phần điều hòa hệ thống sinh mệnh.

2.3. Tương tác ý thức – lượng tử

Ý niệm, niềm tin, cảm xúc… tương ứng với các tần số dao động thật sự, có khả năng ảnh hưởng lên cấu trúc vật chất.

2.4. Tương tác thông tin – trường

Trong trường thống nhất, mọi thông tin đều tương liên. Con người không chỉ nhận mà còn phát thông tin lên trường.

Qua mỗi tầng này, vũ trụ và con người không ngừng tương tác – tạo thành một “cuộc đối thoại im lặng nhưng liên tục”.

3. Cơ chế của sự tương tác: Tần số – Cộng hưởng – Đồng bộ

Để hiểu người và vũ trụ liên kết thế nào, ta cần nắm ba nguyên lý then chốt:

3.1. Tần số

Mọi hệ năng lượng đều dao động theo tần số.

Cảm xúc có tần số.

Ý nghĩ có tần số.

Tế bào có tần số.

Trường vũ trụ cũng vận hành theo tần số.

Khi tần số của một dạng năng lượng thay đổi, cách nó tương tác với môi trường cũng thay đổi.

Ví dụ:

Người mang tần số lo âu dễ thu hút thông tin và tình huống tương ứng với sự bất an.

Người ở trạng thái tỉnh thức cao dễ đồng bộ với các tầng thông tin sáng rõ của vũ trụ.

Tần số là chữ ký năng lượng của mỗi con người.

3.2. Cộng hưởng

Khi hai tần số tương thích, chúng khuếch đại lẫn nhau.

Đây là cơ chế giải thích nhiều hiện tượng:

Tại sao một số người “hợp nhau” ngay từ lần gặp đầu.

Vì sao khi đặt mình vào thiên nhiên, tâm trí nhanh chóng bình ổn.

Lý do thiền, cầu nguyện, âm nhạc, ánh sáng… có thể nâng cao trạng thái ý thức.

Cộng hưởng là cách vũ trụ và con người “nói cùng ngôn ngữ”.

3.3. Đồng bộ (synchronicity)

Khi tần số cá nhân hài hòa với trường vũ trụ, các sự kiện bên ngoài có xu hướng tự sắp xếp thành trật tự có ý nghĩa.

Đồng bộ không phải ngẫu nhiên.

Đó là dấu hiệu của sự hòa kết giữa trường năng lượng bên trong và bên ngoài.

Người sống đúng đường – đúng tần số – thường được trải nghiệm đồng bộ.

4. Con người tương tác với vũ trụ qua những cánh cửa nào?

Tương tác không phải một kênh, mà qua nhiều “cổng giao tiếp năng lượng”.

Dưới đây là năm cánh cửa quan trọng nhất.

4.1. Trường tim – nhịp của sự kết nối

Tim không chỉ là cơ quan bơm máu; nó là một trung tâm điện từ mạnh nhất cơ thể.

Trường điện từ của tim mạnh hơn não nhiều lần.

Trường tim thay đổi theo cảm xúc.

Trường tim lan rộng ra không gian, tạo vùng ảnh hưởng năng lượng.

Khi tim ở trạng thái hòa ái, tử tế, biết ơn… tần số phát ra rất cao, dễ đồng bộ với trường vũ trụ.

Đây là lý do:

Nhiều truyền thống coi trái tim là cửa ngõ của linh hồn.

Thiền trái tim giúp nâng cao trực giác và an bình.

Người có lòng nhân từ thường mang “hào quang” ấm áp.

4.2. Sóng não – tần số ý thức

Não bộ có thể điều chỉnh vào nhiều dải tần:

Beta: tư duy, phân tích, hoạt động bình thường.

Alpha: thư giãn, sáng tạo, trạng thái cân bằng.

Theta: trực giác, tiềm thức, giao tiếp trường sâu.

Delta: chữa lành, vô thức sâu.

Gamma: siêu tập trung, trạng thái tâm linh cao.

Khi não ở tần số phù hợp, nó có khả năng kết nối sâu hơn với các trường năng lượng tinh tế của vũ trụ.

Ví dụ:

Trực giác mạnh khi não nằm trong dải alpha–theta.

Những đợt “tải thông tin” hoặc sáng tạo đột phá thường xuất hiện khi hai bán cầu đồng bộ.

Nhiều bậc tu tập đạt trạng thái gamma cao, tạo trường năng lượng mạnh mẽ.

4.3. Hệ thần kinh – anten của sự cảm nhận

Hệ thần kinh, với hơn 80 tỷ neuron, hoạt động như một “anten cảm biến sinh học” cực kỳ tinh tế.

Nó có khả năng:

Nhận các tín hiệu điện từ tinh vi.

Phản ứng với biến động của từ trường trái đất.

Nhạy cảm với tần số của người khác.

Tương tác với sóng năng lượng phi vật chất.

Trong những giây tĩnh lặng, khi tâm trí không bị nhiễu, hệ thần kinh có thể “nghe” những tín hiệu sâu thẳm của vũ trụ.

4.4. Trường sinh học – lớp ánh sáng của con người

Trường sinh học (biofield) là một lớp năng lượng bao quanh cơ thể, mang thông tin về sức khỏe, cảm xúc, tinh thần.

Bất kỳ biến động nào trong trường vũ trụ đều có thể tác động lên trường sinh học này.

Ngược lại, trường sinh học của mỗi người cũng tương tác với môi trường xung quanh.

Đây là tầng giao tiếp không lời giữa:

Người với người

Người với thiên nhiên

Người với vũ trụ

4.5. Ý niệm – cửa ngõ trung tâm

Ý niệm là dạng năng lượng mạnh nhất của con người.

Ý niệm định hình tần số.

Tần số định hình tương tác.

Tương tác định hình thực tại.

Nhiều truyền thống nói:

“Ý nghĩ là nguyên vật liệu đầu tiên của thế giới.”

Ngày nay, khoa học lượng tử dần chứng minh rằng:

Ý niệm có thể làm thay đổi mô hình hoạt động của não.

Ý niệm có thể ảnh hưởng lên trạng thái vật chất.

Ý niệm có thể điều hướng trường năng lượng cá nhân.

Và ý niệm có thể giao tiếp với trường thống nhất.

Do đó, ý niệm vừa là chìa khóa, vừa là công cụ, vừa là bản mệnh của tương tác năng lượng.

5. Sự trao đổi không ngừng nghỉ: người nhận – người phát

5.1. Con người nhận năng lượng từ vũ trụ

Ta hấp thụ năng lượng từ:

Ánh sáng mặt trời

Từ trường Trái đất

Photons từ môi trường

Thông tin từ trường lượng tử

Rung động của thiên nhiên

Cảm xúc và năng lượng của người khác

Dòng chảy của ý thức tập thể

Những nguồn năng lượng này nuôi dưỡng:

Sức khỏe sinh học

Sự cân bằng tinh thần

Trực giác

Mức độ sáng rõ của ý thức

Khả năng sáng tạo

Khi cơ thể hoặc tâm trí bị tắc nghẽn, sự hấp thụ này giảm, dẫn đến rối loạn.

5.2. Con người phát năng lượng ra vũ trụ

Không chỉ hấp thụ, con người còn phát năng lượng qua:

Trường tim

Sóng não

Hào quang sinh học

Cảm xúc

Ý niệm

Lời nói

Hành động

Mỗi người như một “điểm phát sóng” trong vũ trụ.

Điều này giải thích tại sao:

Người có tâm sáng thường mang lại bình an cho môi trường.

Người tiêu cực dễ khiến không khí nặng nề.

Một nhóm người có thể tạo “đám mây ý thức” mạnh mẽ.

Vũ trụ ghi nhận mọi dao động mà con người tạo ra.

6. Sự đồng sáng tạo: con người định hình thực tại cùng vũ trụ

Khi hiểu cơ chế tương tác, ta sẽ nhận ra một chân lý:

Con người không chỉ trải nghiệm vũ trụ – con người đang cùng tạo ra vũ trụ mà mình sống trong đó.

Điều này xảy ra qua bốn tầng:

6.1. Tầng cá nhân

Mỗi người tạo ra thực tại của riêng họ qua tần số cá nhân.

6.2. Tầng quan hệ

Hai người đồng cộng hưởng có thể tạo ra một trường chung.

6.3. Tầng cộng đồng – quốc gia

Ý thức tập thể có năng lượng mạnh, có thể ảnh hưởng lên xã hội và môi trường.

6.4. Tầng nhân loại

Khi nhiều người cùng nâng tần số, trường ý thức toàn cầu thay đổi.

Điều này lý giải vì sao lịch sử nhân loại có những bước nhảy về văn minh, công nghệ, đạo đức – khi trường chung được nâng lên.

7. Sự lệch pha và sự hòa pha: hai trạng thái sống

7.1. Lệch pha với vũ trụ

Khi con người lệch tần số:

Cảm xúc bất ổn

Mất kết nối với bản thân

Mệt mỏi, kiệt sức

Trực giác suy yếu

Sự kiện “không thuận” liên tục

Cuộc sống rối ren

Cơ thể mất cân bằng

Nguyên nhân thường là:

Stress kéo dài

Sợ hãi

Tham lam quá mức

Đứt kết nối với thiên nhiên

Quá tải thông tin

Tâm trí nhiễu loạn

Lệch pha khiến con người không còn hòa hợp với đại trường vũ trụ, giống như cây mất nước hay đàn bị lạc tông.

7.2. Hòa pha với vũ trụ

Khi tần số cá nhân hòa hợp:

Nội tâm sáng rõ

Cảm xúc cân bằng

Trực giác mạnh

Công việc trôi chảy

Sức khỏe ổn định

Sự kiện thuận lợi đến đúng lúc

Sự sống trở nên nhẹ nhàng

Đây là trạng thái nhiều người gọi là “thuận thiên