HNI 23/11
🌺CHƯƠNG 14 : LƯỢNG TỬ HỌC VÀ TRÍ TUỆ VƯỢT THỜI GIAN
Khi nhân loại bước sang thế kỷ XXI, lượng tử học – ngành vật lý khảo sát thế giới vi mô – không chỉ còn là nền tảng của công nghệ hiện đại, mà dần trở thành chiếc chìa khóa mở ra những tầng nhận thức mới về trí tuệ, thời gian và bản chất của ý thức. Nếu cơ học cổ điển từng cho con người một vũ trụ vận hành như cỗ máy đồng hồ, thì cơ học lượng tử lại hé mở một chân trời hoàn toàn khác: vũ trụ như một trường thông tin sống động, nơi mọi hạt, mọi dao động, mọi khả năng đều tồn tại trong trạng thái chồng chất, đợi trí tuệ quan sát để “kết định” chúng trở thành thực tại nào.
Chương này tìm cách lý giải một câu hỏi lớn: liệu trí tuệ con người có thể vượt thời gian? Và nếu có, nền tảng nào trong lượng tử học giúp giải thích điều đó? Đây không chỉ là vấn đề của khoa học, mà còn là giao điểm của triết học, tâm linh và những trải nghiệm mà loài người từ lâu vẫn cảm nhận nhưng chưa thể đặt tên.
1. Thời gian dưới góc nhìn lượng tử – không tuyến tính, không cố định, không đóng kín
Trong đời sống hàng ngày, chúng ta quen nghĩ thời gian là dòng chảy một chiều: quá khứ → hiện tại → tương lai. Quan điểm này được đóng khung bởi trực giác và bởi hệ quy chiếu vĩ mô nơi vận động tương đối lớn và sự hỗn loạn của các tương tác phủ lấp những cấu trúc tinh tế bên dưới.
Nhưng ở cấp độ lượng tử, thời gian không còn mang hình hài đó.
1.1. Thời gian chỉ là một tham số, không phải thực thể
Trong nhiều phương trình nền tảng của lượng tử học, như phương trình Schrödinger, thời gian chỉ đóng vai trò như một tham số dùng để mô tả biến đổi trạng thái, chứ không có bản chất vật lý riêng biệt. Điều này dẫn đến nhận định: thời gian không phải “tồn tại” độc lập, mà sinh ra từ tương tác giữa vật chất và sự quan sát.
1.2. Sự đảo ngược thời gian (time-reversal symmetry)
Một số định luật trong vật lý lượng tử hoàn toàn cho phép đảo ngược thời gian. Điều này nghĩa là:
Nếu một quá trình vật lý diễn ra theo chiều thuận, về lý thuyết, nó hoàn toàn có thể diễn ra theo chiều ngược
.Điều này không phải mô tả khả năng “du hành thời gian”, mà cho thấy: vũ trụ không ưu tiên chiều thời gian nào cả. Chính ý thức quan sát, cùng với entropy và sự phân rã năng lượng, tạo nên “mũi tên thời gian” mà chúng ta quen thuộc.
1.3. Sự đồng hiện (co-presence) quá khứ – hiện tại – tương lai
Trong vật lý lượng tử, các trạng thái tiềm năng không biến mất. Tương lai tồn tại dưới dạng xác suất, quá khứ lưu giữ trong các dấu vết thông tin, còn hiện tại chỉ là giao điểm nhỏ bé nơi ý thức “chọn” một trong vô số khả năng để trở thành thực tại.
Như vậy, thời gian không phải dòng chảy, mà là trường thông tin đa lớp. Điều này đặt nền móng cho khái niệm “trí tuệ vượt thời gian”.
2. Ý thức – yếu tố khiến thực tại “sụp đổ”
Trí tuệ vượt thời gian là vô nghĩa nếu ý thức chỉ được xem là một hiện tượng phụ của bộ não. Nhưng các thí nghiệm lượng tử lại mô tả một vai trò rất khác của ý thức.
2.1. Thí nghiệm hai khe – khi ý thức quyết định hạt hay sóng
Khi electron hoặc photon đi qua hai khe, nếu không có sự quan sát, chúng tạo ra mô hình giao thoa – nghĩa là chúng tồn tại dưới dạng sóng, phân bố trên nhiều vị trí.
Nhưng khi có người quan sát, mô hình giao thoa biến mất. Electron hành xử như một hạt.
Ý thức làm thế giới “chọn” một thực tại cụ thể.
2.2. Hiện tượng vướng víu lượng tử (quantum entanglement)
Hai hạt có thể liên kết thông tin với nhau, và dù cách xa bao nhiêu, trạng thái của hạt này lập tức quyết định trạng thái của hạt kia.
Điều này cho thấy thông tin không bị giới hạn bởi tốc độ ánh sáng, và vũ trụ có thể hoạt động như một trường thống nhất – như một tổng thể duy nhất.
2.3. Ý thức có thể là trường phi cục bộ
Nhiều nhà vật lý và triết gia lượng tử như David Bohm, Penrose, Stapp… cho rằng ý thức không chỉ nằm trong não, mà là:
trường thông tin mở
liên kết với tổng thể vũ trụ
không bị giới hạn bởi không gian và thời gian
Nếu ý thức là phi cục bộ, thì việc nó tiếp cận thông tin “không thuộc hiện tại” hoàn toàn khả thi.