HNI 27/11
🌺 CHƯƠNG 18: TƯ TƯỞNG “THUẬN ĐẠO – SÁNG VĂN – HƯNG DÂN”
1. Mạch nguồn của tư tưởng thuận Đạo
Trong tiến trình phát triển của một dân tộc, tư tưởng luôn là linh hồn dẫn đường. Nếu mất tư tưởng, con người dễ bị cuốn vào những trào lưu hỗn loạn của thời cuộc; nếu giữ được tư tưởng, họ có thể biến nghịch cảnh thành cơ duyên tiến hóa. Tư tưởng “Thuận Đạo – Sáng Văn – Hưng Dân” chính là một trục Đạo lý mới mà cũ, vừa hiện đại lại vừa cổ truyền, nối liền tinh thần văn hóa Đông phương với nhu cầu tái sinh của nhân loại hôm nay.
“Thuận Đạo” không phải là một triết lý tĩnh tại hay giáo điều, mà là thái độ sống hòa hợp với quy luật vận hành của vũ trụ, của tự nhiên và của lòng người. Khi con người thuận Đạo, họ không chống lại dòng chảy Thiên nhiên, không đối kháng với quy luật nhân quả, mà biết lắng nghe, biết ứng xử thuận chiều. Chính trong sự thuận đó, trí tuệ mở ra, lòng người an tĩnh, và xã hội tự nhiên thịnh vượng.
“Thuận Đạo” cũng là trở về với căn nguyên của nhân tính — sống đúng với lẽ phải, tôn trọng sự thật, gìn giữ lòng nhân. Đạo không ở đâu xa, không nằm trong kinh sách hay giáo điều, mà chính là trong từng hơi thở của con người khi sống chân thật, yêu thương và không phản nghịch lại lẽ sống muôn đời.
Từ “Thuận Đạo” mà sinh ra “Sáng Văn”. Bởi chỉ khi tâm hồn thuận Đạo thì trí tuệ mới có thể sáng tỏ, lời nói và hành động mới mang khí chất của văn minh chân thật. “Sáng Văn” không chỉ nói về chữ nghĩa hay tri thức, mà là ánh sáng của tinh thần nhân văn, là sức mạnh của văn hóa khai sáng. Văn hóa chỉ thật sự sáng khi con người biết soi chiếu lại mình, biết tu dưỡng tâm linh, biết nhìn thấy ánh sáng trong bóng tối. Khi “Sáng Văn”, con người không còn dùng tri thức để thống trị, mà để khai phóng; không dùng ngôn từ để chia rẽ, mà để cảm hóa; không dùng quyền lực để áp đặt, mà để dẫn dắt trong thuận hòa.
Và cuối cùng, từ “Thuận Đạo” và “Sáng Văn” mà thành “Hưng Dân”. Một dân tộc chỉ hưng thịnh khi biết sống thuận Đạo – thuận Thiên – thuận Nhân; khi văn hóa của họ trở nên sáng tỏ, dẫn đường cho giáo dục, kinh tế và chính trị. “Hưng Dân” là đích đến, nhưng cũng là hệ quả tất yếu của hai nền tảng đầu tiên. Bởi dân chỉ hưng khi lòng dân được khai sáng, khi người dân biết yêu cái thiện, trọng cái đẹp, và tin vào giá trị của cộng đồng chứ không chỉ quyền lợi cá nhân.
2. Thuận Đạo – nền tảng của trật tự vũ trụ và xã hội
Từ ngàn xưa, các bậc minh triết phương Đông đã xem “Đạo” như dòng năng lượng gốc chi phối muôn loài. “Người thuận Đạo thì tồn, người nghịch Đạo thì vong.” Quy luật ấy ứng nghiệm không chỉ với cá nhân, mà còn với cả quốc gia, dân tộc. Một triều đại thịnh trị thường là khi vua biết thuận Đạo, dùng đức trị dân, lấy nhân làm gốc; ngược lại, khi quyền lực bị tham vọng che lấp, khi pháp luật bị biến thành công cụ, khi đạo lý bị coi thường – ấy là lúc triều đại ấy bắt đầu suy vong.
Trong đời sống hiện đại, “Thuận Đạo” chính là biết hòa hợp với quy luật tiến hóa của nhân loại. Thời đại hôm nay không chỉ đòi hỏi sự phát triển vật chất, mà còn đòi hỏi sự cân bằng tinh thần. Khoa học càng phát triển, con người càng cần giữ Đạo để không lạc mất mình trong dòng xoáy của công nghệ. Một xã hội có thể sản xuất siêu máy tính, có thể chinh phục vũ trụ, nhưng nếu mất Đạo, thì cũng sẽ mất nhân tính – và đó là khởi đầu của khủng hoảng toàn cầu.
Thuận Đạo không phải là quay lưng với hiện đại, mà là bước đi cùng thời đại trong tâm thế tỉnh thức. Khi hiểu được Đạo, ta sẽ thấy công nghệ không phải để điều khiển con người, mà để phục vụ con người; kinh tế không phải để bóc lột, mà để chia sẻ; tri thức không phải để kiêu ngạo, mà để khai mở trí tuệ tập thể. Người thuận Đạo là người biết đặt mình trong vị trí của Thiên – của Trời – mà nhìn thấy mối tương quan giữa mọi sinh thể.