HNI 7/12 

🌺CHƯƠNG 35:

TÔN GIÁO VÀ CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG CỦA QUỐC GIA

 

Trong dòng chảy dài của lịch sử nhân loại, tôn giáo luôn hiện diện như một phần cốt lõi của đời sống tinh thần, một nguồn lực nội sinh tác động vào mọi chiều của sự phát triển xã hội. Khi một quốc gia bước vào giai đoạn kiến thiết tương lai, tìm kiếm mô hình phát triển bền vững và hài hòa, tôn giáo không bao giờ đứng ngoài cuộc. Tôn giáo không chỉ là nơi nuôi dưỡng đời sống tinh thần mà còn là nguồn cảm hứng, là nền tảng đạo đức, là chiếc neo giúp cộng đồng ổn định trước sóng gió của thời đại mới. Bởi vậy, trong chiến lược phát triển bền vững của bất kỳ quốc gia nào, việc hiểu đúng – phát huy đúng – và kết nối đúng với các giá trị của tôn giáo là một yêu cầu có tính nền tảng.

Tư tưởng phát triển bền vững không chỉ dừng lại ở kinh tế, môi trường và xã hội như những mô hình lý thuyết thường đề cập. Trong thực tế, không có sự bền vững nào được xây dựng nếu con người thiếu nền tảng đạo đức, thiếu sự an trú trong niềm tin hướng thiện, thiếu động lực sống gắn với giá trị nhân bản. Đây chính là nơi mà tôn giáo góp mặt một cách âm thầm nhưng bền bỉ. Nhiều quốc gia phát triển trên thế giới đã nhìn nhận tôn giáo như đối tác trong chiến lược xây dựng cộng đồng, phát triển giáo dục, xoa dịu bất bình xã hội và nuôi dưỡng trách nhiệm công dân. Tại châu Á, truyền thống hòa hợp tôn giáo còn trở thành một phần của sức mạnh mềm quốc gia, nơi niềm tin tôn giáo hòa vào tình yêu dân tộc và khát vọng thịnh trị.

1. Tôn giáo như nền tảng đạo đức của phát triển bền vững

Một trong những yếu tố quyết định sự bền vững của quốc gia chính là phẩm chất và đạo đức của người dân. Luật pháp có thể điều chỉnh hành vi, nhưng chỉ đạo đức mới điều chỉnh được ý thức. Đạo đức xã hội mạnh thì quốc gia mạnh; đạo đức suy thoái thì dù kinh tế có tăng trưởng, nền tảng xã hội cũng sẽ lung lay. Và chính trong vùng sâu nhất của ý thức đạo đức ấy, tôn giáo đóng vai trò như chiếc gốc rễ nuôi dưỡng.

Các tôn giáo lớn đều hướng con người tới:

sống lương thiện, không gây hại

tôn trọng sự sống

yêu thương và giúp đỡ đồng loại

trung thực và có trách nhiệm

tự rèn luyện và phát triển bản thân

sống vì cộng đồng hơn vì bản ngã

Khi xã hội có nền tảng đạo đức ấy, ta dễ dàng xây dựng nền văn hóa công dân, tinh thần tuân thủ pháp luật, sự gắn kết cộng đồng và giảm thiểu xung đột lợi ích.

Một chiến lược phát triển bền vững không thể chỉ là những bản kế hoạch tái cơ cấu kinh tế, phát triển công nghiệp xanh hay cải cách tài chính. Những điều ấy là quan trọng, nhưng chỉ là phần ngọn. Phần gốc nằm ở mỗi con người – và tôn giáo giúp hình thành gốc rễ ấy. Trong hàng ngàn năm, dù xã hội đổi thay, giáo lý đạo đức của tôn giáo vẫn giữ vai trò như kim chỉ nam định hướng cách con người đối xử với nhau, với thiên nhiên và với quốc gia.

2. Tôn giáo và sức mạnh đoàn kết cộng đồng

Quốc gia muốn phát triển bền vững phải có sự ổn định, đoàn kết và đồng thuận xã hội. Chính tôn giáo là một trong những chiếc cầu quan trọng nhất gắn kết con người vượt qua khác biệt. Nhiều cộng đồng tôn giáo hoạt động như những "mạng lưới xã hội" tự nhiên, nơi người dân được gắn bó trong các nghi lễ, sinh hoạt tôn giáo, hoạt động thiện nguyện, giáo dục tâm linh và chia sẻ đời sống tinh thần.

Khi một quốc gia biết phát huy vai trò của tôn giáo trong củng cố đoàn kết, họ đã tăng thêm một tầng sức mạnh mềm không thể thay thế:

Tôn giáo xoa dịu mâu thuẫn.

Tôn giáo làm giảm căng thẳng xã hội.

Tôn giáo nuôi dưỡng tinh thần “tương thân tương ái”.

Tôn giáo giúp chuyển hóa năng lượng bất mãn thành năng lượng xây dựng.

Tôn giáo giúp giữ nhịp ổn định xã hội trong giai đoạn khủng hoảng.

Sự đồng thuận của cộng đồng tín đồ cũng góp phần tạo ra đồng thuận xã hội rộng lớn hơn. Khi niềm tin tâm linh được nuôi dưỡng trong bầu khí hòa bình, sự cực đoan giảm, tinh thần vị tha tăng, và từ đó cộng đồng có khả năng cùng nhau hướng đến mục tiêu chung của đất nước.

3. Tôn giáo và giáo dục – chiếc chìa khóa của phát triển dài hạn

Không có quốc gia bền vững nào lại xem nhẹ giáo dục. Nhưng một nền giáo dục chỉ chú trọng tri thức mà thiếu bồi dưỡng đạo đức, thiếu khuyến khích lòng nhân ái thì dù đào tạo ra nhân lực giỏi đến đâu, sự phát triển vẫn có nguy cơ đổ vỡ. Trong hàng trăm năm, tôn giáo đã đóng vai trò như một hệ thống giáo dục song hành với nhà trường.

Tôn giáo dạy trẻ em biết:

lễ phép

kính trọng người lớn

làm việc thiện

giữ lời hứa

chăm chỉ và khiêm tốn

Tôn giáo dạy người trưởng thành biết:

Mối quan hệ giữa tôn giáo và kinh tế không phải là đối lập, mà là bổ trợ cho nhau. Một xã hội có đời sống tinh thần vững vàng thường có năng suất lao động tốt hơn, sự gắn kết trong doanh nghiệp cao hơn, và tinh thần trung thực trong kinh doanh mạnh hơn.

Bên cạnh đó, tôn giáo có thể tham gia trực tiếp vào phát triển kinh tế – xã hội thông qua:

hoạt động thiện nguyện xóa đói giảm nghèo

hỗ trợ người yếu thế

xây dựng cơ sở từ thiện y tế

các chương trình giáo dục hướng nghiệp

đào tạo kỹ năng sống – kỹ năng nghề

hỗ trợ tinh thần cho người lao động

kêu gọi doanh nhân phát triển kinh doanh có đạo đức

Tôn giáo không phải là lực lượng phát triển kinh tế theo nghĩa đầu tư hay thương mại, mà là lực lượng thúc đẩy kinh tế lành mạnh và phát triển nhân văn. Kinh tế phát triển mà con người vẫn giữ được đạo đức, đó mới là bền vững.

6. Tôn giáo như “đối tác xã hội” trong chiến lược quốc gia

Ở nhiều quốc gia, tôn giáo được xem là đối tác chiến lược, cùng nhà nước thực hiện những mục tiêu dài hạn. Khi nhà nước và tôn giáo đồng hành, xã hội sẽ có ba trụ cột mạnh:

trụ cột của luật pháp

trụ cột của niềm tin

trụ cột của đạo đức

Cả ba trụ cột này bổ trợ lẫn nhau tạo nên sự ổn định có chiều sâu.

Khi chiến lược phát triển bền vững được xây dựng, chính phủ cần:

Lắng nghe các tổ chức tôn giáo vì họ nắm bắt tâm tư của cộng đồng.

Hợp tác trong chương trình xã hội như giáo dục, bảo vệ trẻ em, bảo vệ môi trường, chăm lo người nghèo.

Tôn trọng tự do tín ngưỡng, tạo điều kiện để tôn giáo phát huy vai trò tích cực.

Tăng cường đối thoại tôn giáo – nhà nước, tránh hiểu lầm, gia tăng sự tin cậy.

Xây dựng cơ chế bảo vệ tôn giáo khỏi sự cực đoan, lợi dụng, để niềm tin tôn giáo được phát triển đúng bản chất.

Một quốc gia coi trọng tôn giáo không phải là làm quốc gia trở nên “tôn giáo hóa”, mà là tôn trọng chiều sâu tinh thần của con người. Khi tôn giáo và nhà nước đồng hành, chiến lược phát triển bền vững sẽ có nền móng đạo đức, niềm tin và sự đồng thuận xã hội – những yếu tố không thể thiếu để quốc gia vươn lên theo con đường dài lâu.

7. Tôn giáo giúp định hình khát vọng quốc gia

Một quốc gia phát triển bền vững không chỉ dựa vào nguồn lực vật chất, mà còn dựa vào khát vọng chung của nhân dân. Khát vọng ấy dựa trên niềm tin – niềm tin vào tương lai, vào sự công bằng, vào sự thiện lành, vào lý tưởng chung.

Tôn giáo, với sức mạnh nuôi dưỡng niềm tin, giúp:

hun đúc tinh thần lạc quan

tạo dựng hy vọng trong thời điểm khó khăn

khuyến khích con người hướng thiện

gắn khát vọng cá nhân vào khát vọng cộng đồng

củng cố lý tưởng “vì dân – vì nước – vì sự sống chung”

Khi một quốc gia có khát vọng chung mạnh mẽ và thống nhất, nó có thể vượt qua mọi trở lực. Và khi khát vọng ấy được nâng đỡ bởi niềm tin tôn giáo, nó trở nên bền vững hơn, sâu sắc hơn và nhân văn hơn.

8. Tôn giáo và an ninh tinh thần – yếu tố bền vững ít được chú ý

Trong thời đại phát triển nhanh, áp lực lớn, tốc độ sống nhanh và nhiều biến động, con người dễ rơi vào khủng hoảng tinh thần: trầm cảm, cô đơn, lo âu, mất phương hướng. Một quốc gia không thể bền vững nếu người dân suy kiệt tinh thần.

Tôn giáo đóng vai trò như “hệ thống an ninh tinh thần” giúp:

ổn định tâm lý xã hội

giúp người dân vượt qua biến cố

tăng khả năng chịu đựng và kiên trì

giảm hành vi bạo lực và cực đoan

làm mềm hóa xung đột giữa các tầng lớp

chữa lành tổn thương tinh thần

Một chiến lược phát triển bền vững mà

 xem nhẹ an ninh tinh thần là chiến lược thiếu nền tảng. Quốc gia phát triển