HNI 4-9
Chương 22: TÔN GIÁO ĐÔI KHI CŨNG LÀ NHÀ TÙ
Mở đầu: Tôn giáo và chiếc mặt nạ thiêng liêng
Tôn giáo từ hàng ngàn năm qua luôn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần nhân loại. Nó đem lại niềm an ủi trước nỗi sợ hãi, mở ra những nghi lễ cộng đồng, và gieo vào lòng người niềm tin về một trật tự vượt trên đời sống hữu hạn. Người ta tìm đến tôn giáo khi không còn nơi nào nương tựa, khi hiện sinh trở nên quá trống rỗng.
Nhưng sự thật đau thương là: tôn giáo không chỉ là nguồn an ủi, mà đôi khi cũng là một nhà tù tinh thần. Nó trao niềm tin, nhưng đồng thời có thể trói buộc. Nó xoa dịu, nhưng cũng có thể tước đoạt tự do. Nó mở cửa thiên đường, nhưng cũng có thể dựng nên những bức tường kiên cố giam hãm con người trong sợ hãi và phục tùng.
Bản chất của sự trói buộc
Tôn giáo có hai mặt: khai sáng và kiểm soát.
Ở mặt khai sáng, nó giúp con người đặt câu hỏi siêu hình: “Ta từ đâu đến? Ta đi về đâu? Ý nghĩa của tồn tại là gì?”. Nó mở ra những tầng sâu nội tâm, nuôi dưỡng đạo đức, và giúp con người sống có trách nhiệm hơn.
Ở mặt kiểm soát, nó biến niềm tin thành công cụ trấn áp. Nó dạy con người sợ hãi thần linh, sợ hãi hình phạt, và buộc họ phải tuân theo hệ thống giáo lý cứng nhắc. Khi đó, tôn giáo không còn là ánh sáng, mà là xiềng xích vô hình.
Một tín đồ mù quáng có thể sống cả đời mà không bao giờ biết đến tự do hiện sinh. Họ được dạy rằng: tự do là tội lỗi, hoài nghi là phản bội, và suy tư độc lập là sự nguy hiểm cần dập tắt.
Cơ chế nhà tù của tôn giáo
Tôn giáo trở thành nhà tù khi nó vận hành theo những cơ chế sau:
Sợ hãi: gieo vào lòng người nỗi sợ về địa ngục, nghiệp báo, sự trừng phạt siêu hình. Con người bị điều khiển không phải bởi tình yêu sự thật, mà bởi sự kinh hoàng trước viễn cảnh bị kết tội.
Tội lỗi: mọi hành vi tự nhiên, bản năng, thậm chí cả ý nghĩ, đều bị gắn nhãn “tội”. Con người lớn lên trong mặc cảm, luôn thấy mình “không xứng đáng”, “ô uế”, và chỉ còn cách quỳ gối van xin tha thứ.
Phục tùng: con người được dạy phải nghe lời giáo chủ, kinh sách, truyền thống – thay vì tự tìm kiếm trải nghiệm cá nhân.
Loại trừ: bất kỳ ai khác niềm tin đều bị coi là “tà đạo”, “kẻ lạc lối”. Tôn giáo biến thành bức tường chia rẽ, thay vì cây cầu kết nối.
Tôn giáo và chính trị: sự liên minh của quyền lực
Trong lịch sử, không ít lần tôn giáo trở thành công cụ chính trị. Những vương triều dùng thần quyền để hợp thức hóa quyền lực: “Nhà vua là con trời”, “Quyền lực xuất phát từ Thượng đế”. Nhờ đó, bất kỳ sự chống đối nào cũng bị gán là tội lỗi.
Nhiều tôn giáo còn tham gia trực tiếp vào việc kiểm soát xã hội, áp đặt luật lệ, trừng phạt những ai “phạm tội tín ngưỡng”. Con người vừa bị cai trị bởi pháp luật, vừa bị trấn áp bởi thần quyền. Nhà tù vật chất và nhà tù tinh thần hợp nhất, khiến cá nhân hầu như không còn lối thoát.
Đám đông tín ngưỡng và sự mê mụi tập thể
Đám đông tín đồ thường bị cuốn vào những nghi lễ tập thể, những niềm tin chung, mà không dám tự hỏi: “Điều này có thật sự đúng? Có thật sự cần?”.
Trong đám đông, họ thấy mình an toàn. Nhưng cũng chính trong đám đông, họ đánh mất trách nhiệm cá nhân. Họ hô vang khẩu hiệu, họ quỳ gối, họ tung hô những giáo điều, mà không bao giờ dám đối diện với nỗi cô đơn hiện sinh.
Đám đông tín ngưỡng trở thành một khối đồng nhất, sẵn sàng loại trừ những kẻ khác biệt. Ai không theo đám đông thì bị gọi là phản bội. Và như thế, nhà tù tôn giáo càng trở nên kiên cố.
Những bi kịch của niềm tin mù quáng
Có những người hi sinh cả đời cho một giáo phái, để rồi cuối cùng nhận ra họ chỉ là công cụ phục vụ cho lợi ích của một nhóm người cầm quyền.
Có những đứa trẻ bị tước đi quyền mơ ước, vì cha mẹ bắt buộc chúng “phải theo đạo”, “phải giữ lễ nghi”, “phải phục vụ giáo hội”.
Có những cộng đồng nhân danh đức tin để gây chiến, giết chóc, và loại trừ lẫn nhau.
Tôn giáo, khi rơi vào tay những kẻ thao túng, có thể trở thành một trong những nhà tù tàn nhẫn nhất mà con người từng tạo ra cho chính mình.
Nhưng không phải tôn giáo nào cũng là nhà tù
Cần phân biệt: tôn giáo sống động và tôn giáo chết cứng.
Tôn giáo sống động: mở ra sự tìm kiếm, khuyến khích con người tự trải nghiệm cái thiêng liêng, và không đóng khung chân lý vào một giáo điều. Nó giống như một con đường đưa ta đến gần sự thật hơn.
Tôn giáo chết cứng: biến thành hệ thống giáo điều, nghi lễ máy móc, phục vụ quyền lực và kiểm soát. Nó không còn là con đường, mà trở thành bức tường.
Triết học hiện sinh không phủ nhận tôn giáo, nhưng kêu gọi con người tỉnh thức trong niềm tin: hãy tin bằng trải nghiệm, bằng tự do, chứ không phải bằng nỗi sợ và sự phục tùng.
Con đường giải thoát
Để thoát khỏi nhà tù tôn giáo, con người cần:
Hoài nghi: dám đặt câu hỏi trước mọi giáo điều.
Trải nghiệm trực tiếp: tìm kiếm sự thật qua đời sống, thay vì chỉ tin vào sách vở hay lời giảng.
Tự do hiện sinh: dám sống với bản ngã của mình, thay vì đánh đổi để được chấp nhận trong đám đông.
Tình yêu: thay thế nỗi sợ bằng lòng từ bi thật sự – không phân biệt tín ngưỡng, không loại trừ, không áp đặt.
Kết chương: Sự thật phơi sáng
Sự thật đau thương là: tôn giáo, vốn được coi là con đường giải thoát, đôi khi lại biến thành nhà tù giam hãm linh hồn.
Nhưng sự thật giải thoát là: con người không bao giờ mất đi quyền tự do hiện sinh. Ta có thể bước ra khỏi nhà tù ấy bằng cách tỉnh thức, bằng cách sống với trải nghiệm thật, bằng cách chọn tình yêu thay vì nỗi sợ.
Bởi lẽ, Thượng đế – nếu có –hẳn không muốn con người trở thành nô lệ. Thượng đế – nếu hiện hữu – chắc chắn mong con người được tự do, sáng tạo, và sống như những sinh thể thật sự, chứ không phải những tín đồ bị nhốt trong nhà tù vô hình.