• 13/9 HNI https://www.hniquantum.org//photos/13978
    13/9 HNI https://www.hniquantum.org//photos/13978
    WWW.HNIQUANTUM.ORG
    Nguyentinhtg
    Cộng đồng doanh nhân Việt Nam- khởi nghiệp 0 đồng
    Love
    2
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 13/9 - Chương 24.
    Tứ giác – sự ổn định và bền vững

    Phần 1. Từ đường thẳng đến đa giác bốn cạnh
    Trong lịch sử toán học và hình học, con người luôn tìm cách khái quát và xây dựng những hình dạng đơn giản thành hệ thống có quy luật. Từ một điểm, ta có đường thẳng. Từ hai đường thẳng cắt nhau, ta có góc. Khi nối ba điểm không thẳng hàng, ta có tam giác – biểu tượng của cân bằng và tối giản. Nhưng khi thêm một điểm nữa, hình tam giác biến thành tứ giác – hình bốn cạnh, một bước nhảy quan trọng mở ra không gian đa dạng và thực tiễn hơn.
    Tứ giác là đa giác có bốn cạnh, bốn đỉnh và bốn góc. Nghe tưởng chừng đơn giản, nhưng từ hình dạng cơ bản này, toàn bộ thế giới hình học phức tạp của kiến trúc, kỹ thuật, nghệ thuật và cả đời sống đã mở ra. Hình vuông, hình chữ nhật, hình thang, hình bình hành, hình thoi… đều nằm trong họ hàng của tứ giác. Mỗi loại mang trong mình một ý nghĩa riêng, nhưng tựu trung lại, tứ giác là biểu tượng của sự ổn định và bền vững.

    Nếu tam giác thường gắn với sự cân bằng tối giản, thì tứ giác mở rộng tính cân bằng đó thành một khung xương chắc chắn. Cái khung bốn cạnh trở thành nền móng cho nhà cửa, cầu đường, bàn ghế, khung tranh, khung cửa sổ. Chính vì thế, con người khi xây dựng bất kỳ công trình nào cũng bắt đầu từ khái niệm tứ giác: một cái khung.

    Phần 2. Đặc điểm cơ bản của tứ giác
    Tứ giác là đa giác bốn cạnh, nên nó có những đặc trưng sau:
    Số đỉnh và số cạnh: 4 đỉnh (A, B, C, D), 4 cạnh (AB, BC, CD, DA).
    Tổng các góc trong: Luôn bằng 360°. Đây là định lý cơ bản, dễ chứng minh bằng cách chia tứ giác thành hai tam giác.
    Đường chéo: Tứ giác có 2 đường chéo (AC, BD). Các đường chéo đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và chứng minh tính chất.
    Sự phân loại:
    Tứ giác đơn (không tự cắt) và tứ giác phức (các cạnh cắt nhau).
    Các loại đặc biệt: hình chữ nhật, hình vuông, hình thang, hình thoi, hình bình hành, hình diều.
    Những tính chất cơ bản ấy giúp tứ giác trở thành một “nút thắt” trong hình học phẳng, nơi từ đó vô số định lý và ứng dụng được triển khai.
    Phần 3. Tứ giác và khái niệm về sự ổn định
    Tại sao con người lại coi tứ giác là biểu tượng của sự ổn định?
    Trong xây dựng:
    HNI 13/9 - 🌺Chương 24. Tứ giác – sự ổn định và bền vững Phần 1. Từ đường thẳng đến đa giác bốn cạnh Trong lịch sử toán học và hình học, con người luôn tìm cách khái quát và xây dựng những hình dạng đơn giản thành hệ thống có quy luật. Từ một điểm, ta có đường thẳng. Từ hai đường thẳng cắt nhau, ta có góc. Khi nối ba điểm không thẳng hàng, ta có tam giác – biểu tượng của cân bằng và tối giản. Nhưng khi thêm một điểm nữa, hình tam giác biến thành tứ giác – hình bốn cạnh, một bước nhảy quan trọng mở ra không gian đa dạng và thực tiễn hơn. Tứ giác là đa giác có bốn cạnh, bốn đỉnh và bốn góc. Nghe tưởng chừng đơn giản, nhưng từ hình dạng cơ bản này, toàn bộ thế giới hình học phức tạp của kiến trúc, kỹ thuật, nghệ thuật và cả đời sống đã mở ra. Hình vuông, hình chữ nhật, hình thang, hình bình hành, hình thoi… đều nằm trong họ hàng của tứ giác. Mỗi loại mang trong mình một ý nghĩa riêng, nhưng tựu trung lại, tứ giác là biểu tượng của sự ổn định và bền vững. Nếu tam giác thường gắn với sự cân bằng tối giản, thì tứ giác mở rộng tính cân bằng đó thành một khung xương chắc chắn. Cái khung bốn cạnh trở thành nền móng cho nhà cửa, cầu đường, bàn ghế, khung tranh, khung cửa sổ. Chính vì thế, con người khi xây dựng bất kỳ công trình nào cũng bắt đầu từ khái niệm tứ giác: một cái khung. Phần 2. Đặc điểm cơ bản của tứ giác Tứ giác là đa giác bốn cạnh, nên nó có những đặc trưng sau: Số đỉnh và số cạnh: 4 đỉnh (A, B, C, D), 4 cạnh (AB, BC, CD, DA). Tổng các góc trong: Luôn bằng 360°. Đây là định lý cơ bản, dễ chứng minh bằng cách chia tứ giác thành hai tam giác. Đường chéo: Tứ giác có 2 đường chéo (AC, BD). Các đường chéo đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và chứng minh tính chất. Sự phân loại: Tứ giác đơn (không tự cắt) và tứ giác phức (các cạnh cắt nhau). Các loại đặc biệt: hình chữ nhật, hình vuông, hình thang, hình thoi, hình bình hành, hình diều. Những tính chất cơ bản ấy giúp tứ giác trở thành một “nút thắt” trong hình học phẳng, nơi từ đó vô số định lý và ứng dụng được triển khai. Phần 3. Tứ giác và khái niệm về sự ổn định Tại sao con người lại coi tứ giác là biểu tượng của sự ổn định? Trong xây dựng:
    Love
    3
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 13/9 - Chương 20. Đại số hiện đại và nền kinh tế số (liên hệ Blockchain)

    Phần 1. Khởi nguồn của đại số và bước ngoặt hiện đại
    Đại số là một trong những nhánh lâu đời và cơ bản nhất của Toán học. Từ thời Babylon cổ đại, con người đã biết dùng ký hiệu và phép biến đổi để giải quyết các bài toán thương mại, chia đất, tính lãi suất. Về sau, người Hy Lạp và người Ấn Độ phát triển thêm ký hiệu, hệ phương trình, đặt nền móng cho đại số sơ cấp mà ngày nay học sinh trên toàn thế giới vẫn còn làm quen.
    Nhưng khi bước vào thế kỷ XX, đại số không còn dừng lại ở việc giải phương trình bậc hai, bậc ba. Nó bùng nổ thành một “ngôn ngữ trừu tượng” mới, được gọi là đại số hiện đại. Các khái niệm như nhóm (group), vành (ring), trường (field), mô-đun (module) không còn đơn thuần là bài toán số học mà trở thành cấu trúc tổng quát, bao trùm nhiều lĩnh vực khoa học.

    Điểm đặc biệt của đại số hiện đại chính là khả năng mô hình hóa sự trừu tượng: mọi hệ thống có quy tắc vận hành đều có thể được diễn đạt thành một cấu trúc đại số. Và từ đó, Toán học không chỉ phục vụ tính toán mà còn trở thành công cụ kiến tạo các hệ thống tư duy, các nền tảng công nghệ.

    Blockchain – công nghệ nền tảng cho nền kinh tế số phi tập trung – chính là một minh chứng điển hình. Bên trong blockchain, những phép toán mật mã, những luật vận hành giao dịch, những nguyên tắc bất biến đều là ứng dụng trực tiếp của đại số hiện đại.

    Phần 2. Đại số trừu tượng – nền móng của tư duy hệ thống
    Đại số hiện đại còn gọi là đại số trừu tượng. Khác với đại số sơ cấp, vốn tập trung giải phương trình, đại số trừu tượng tìm cách định nghĩa các đối tượng toán học dưới dạng tập hợp kèm quy tắc vận hành.
    Nhóm (Group): Là cấu trúc gồm một tập hợp và một phép toán thỏa bốn tính chất: đóng, kết hợp, tồn tại phần tử đơn vị và phần tử nghịch đảo. Đây chính là nền tảng cho lý thuyết đối xứng, mật mã học và nhiều ứng dụng trong blockchain.
    Vành (Ring) và Trường (Field): Vành mở rộng khái niệm nhóm với hai phép toán, còn trường là vành mà mọi phần tử khác 0 đều có nghịch đảo nhân. Tất cả các phép toán trên số thực, số phức, thậm chí số trong máy tính đều là ví dụ điển hình của trường.
    HNI 13/9 - 🌺Chương 20. Đại số hiện đại và nền kinh tế số (liên hệ Blockchain) Phần 1. Khởi nguồn của đại số và bước ngoặt hiện đại Đại số là một trong những nhánh lâu đời và cơ bản nhất của Toán học. Từ thời Babylon cổ đại, con người đã biết dùng ký hiệu và phép biến đổi để giải quyết các bài toán thương mại, chia đất, tính lãi suất. Về sau, người Hy Lạp và người Ấn Độ phát triển thêm ký hiệu, hệ phương trình, đặt nền móng cho đại số sơ cấp mà ngày nay học sinh trên toàn thế giới vẫn còn làm quen. Nhưng khi bước vào thế kỷ XX, đại số không còn dừng lại ở việc giải phương trình bậc hai, bậc ba. Nó bùng nổ thành một “ngôn ngữ trừu tượng” mới, được gọi là đại số hiện đại. Các khái niệm như nhóm (group), vành (ring), trường (field), mô-đun (module) không còn đơn thuần là bài toán số học mà trở thành cấu trúc tổng quát, bao trùm nhiều lĩnh vực khoa học. Điểm đặc biệt của đại số hiện đại chính là khả năng mô hình hóa sự trừu tượng: mọi hệ thống có quy tắc vận hành đều có thể được diễn đạt thành một cấu trúc đại số. Và từ đó, Toán học không chỉ phục vụ tính toán mà còn trở thành công cụ kiến tạo các hệ thống tư duy, các nền tảng công nghệ. Blockchain – công nghệ nền tảng cho nền kinh tế số phi tập trung – chính là một minh chứng điển hình. Bên trong blockchain, những phép toán mật mã, những luật vận hành giao dịch, những nguyên tắc bất biến đều là ứng dụng trực tiếp của đại số hiện đại. Phần 2. Đại số trừu tượng – nền móng của tư duy hệ thống Đại số hiện đại còn gọi là đại số trừu tượng. Khác với đại số sơ cấp, vốn tập trung giải phương trình, đại số trừu tượng tìm cách định nghĩa các đối tượng toán học dưới dạng tập hợp kèm quy tắc vận hành. Nhóm (Group): Là cấu trúc gồm một tập hợp và một phép toán thỏa bốn tính chất: đóng, kết hợp, tồn tại phần tử đơn vị và phần tử nghịch đảo. Đây chính là nền tảng cho lý thuyết đối xứng, mật mã học và nhiều ứng dụng trong blockchain. Vành (Ring) và Trường (Field): Vành mở rộng khái niệm nhóm với hai phép toán, còn trường là vành mà mọi phần tử khác 0 đều có nghịch đảo nhân. Tất cả các phép toán trên số thực, số phức, thậm chí số trong máy tính đều là ví dụ điển hình của trường.
    Love
    4
    0 Comments 0 Shares
  • 13/9 HNI https://www.hniquantum.org//photos/13967
    13/9 HNI https://www.hniquantum.org//photos/13967
    WWW.HNIQUANTUM.ORG
    Thao1959 - HNI 13-9 - B19. 💥💥💥 CHƯƠNG 24: KHI UY TÍN QUAN...
    HNI 13-9 - B19. 💥💥💥 CHƯƠNG 24: KHI UY TÍN QUAN TRỌNG HƠN LỢI NHUẬN NGẮN HẠN 1) BẢN CHẤT CỦA LỢI NHUẬN VÀ UY TÍN Trong kinh doanh, lợi nhuận là mục tiêu rõ ràng và là lý do tồn tại của doanh nghiệp. Nhưng có một sự thật:...
    Love
    4
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 13-9 - B21
    BÀI HÁT CHƯƠNG 24: "GIỮ UY TÍN HÔM NAY”

    (5 phút – Pop Ballad sâu lắng, tempo 85 bpm)

    Tên:
    [Đoạn 1]
    Giữa thương trường sóng gió trôi,
    Bao hợp đồng sáng lóa gọi mời.
    Một lời hứa giữ trong tim,
    Chẳng để lợi nhuận cuốn đi niềm tin.

    [Tiền điệp khúc]
    Có thể mất một lần,
    Nhưng giữ được muôn lần về sau.

    [Điệp khúc]
    Giữ uy tín hôm nay, mai này sáng soi,
    Cho bao thế hệ nối bước chẳng phai.
    Giữ uy tín hôm nay, dù lời ít thôi,
    Nhưng là hạt giống gieo mãi muôn đời.

    [Đoạn 2]
    HenryLe chọn con đường xa,
    Không bán uy tín đổi lấy hào nhoáng.
    Và rồi khách trở lại tìm,
    Vì tin vào trái tim chân thành.

    [Tiền điệp khúc]
    Uy tín chính là mùa thu,
    Giữ cho doanh nghiệp mãi không tàn phai.

    [Điệp khúc]
    Giữ uy tín hôm nay, mai này sáng soi,
    Cho bao thế hệ nối bước chẳng phai.
    Giữ uy tín hôm nay, dù lời ít thôi,
    Nhưng là hạt giống gieo mãi muôn đời.

    [Bridge]
    Lợi nhuận ngắn ngủi thoáng qua,
    Uy tín còn mãi sáng trong lòng người.
    Một khi đã chọn con đường tin yêu,
    Doanh nghiệp vững bước qua bao mùa đông.

    [Điệp khúc cuối]
    Giữ uy tín hôm nay, trao đi niềm tin,
    Dẫu có mất trước mắt, tương lai vẫn còn.
    Giữ uy tín hôm nay, để đời ghi nhớ,
    Doanh nghiệp bền lâu, sáng mãi ngàn thu.

    [Outro]
    Giữ uy tín hôm nay… để ngày mai vững vàng.
    HNI 13-9 - B21 💥💥💥 🎶 BÀI HÁT CHƯƠNG 24: "GIỮ UY TÍN HÔM NAY” (5 phút – Pop Ballad sâu lắng, tempo 85 bpm) Tên: [Đoạn 1] Giữa thương trường sóng gió trôi, Bao hợp đồng sáng lóa gọi mời. Một lời hứa giữ trong tim, Chẳng để lợi nhuận cuốn đi niềm tin. [Tiền điệp khúc] Có thể mất một lần, Nhưng giữ được muôn lần về sau. [Điệp khúc] Giữ uy tín hôm nay, mai này sáng soi, Cho bao thế hệ nối bước chẳng phai. Giữ uy tín hôm nay, dù lời ít thôi, Nhưng là hạt giống gieo mãi muôn đời. [Đoạn 2] HenryLe chọn con đường xa, Không bán uy tín đổi lấy hào nhoáng. Và rồi khách trở lại tìm, Vì tin vào trái tim chân thành. [Tiền điệp khúc] Uy tín chính là mùa thu, Giữ cho doanh nghiệp mãi không tàn phai. [Điệp khúc] Giữ uy tín hôm nay, mai này sáng soi, Cho bao thế hệ nối bước chẳng phai. Giữ uy tín hôm nay, dù lời ít thôi, Nhưng là hạt giống gieo mãi muôn đời. [Bridge] Lợi nhuận ngắn ngủi thoáng qua, Uy tín còn mãi sáng trong lòng người. Một khi đã chọn con đường tin yêu, Doanh nghiệp vững bước qua bao mùa đông. [Điệp khúc cuối] Giữ uy tín hôm nay, trao đi niềm tin, Dẫu có mất trước mắt, tương lai vẫn còn. Giữ uy tín hôm nay, để đời ghi nhớ, Doanh nghiệp bền lâu, sáng mãi ngàn thu. [Outro] Giữ uy tín hôm nay… để ngày mai vững vàng.
    Love
    Wow
    4
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 13/9 - B29 . PHẦN III.: HÌNH HỌC VÀ HÌNH HỌC GIẢI TÍCH (CHƯƠNG 21 – 30)
    CHƯƠNG 21.: CÁC ĐỊNH LÝ HÌNH HỌC CƠ BẢN

    1. Mở đầu: Tại sao cần các định lý hình học?
    Hình học không chỉ là những hình vẽ trên giấy. Nó là cách con người mô tả thế giới, không gian, sự vật quanh ta bằng những quy tắc logic chặt chẽ. Nếu số học dạy ta về lượng, đại số dạy ta về mối quan hệ ẩn dưới các con số, thì hình học lại dạy ta về không gian và hình dạng – thứ mà mắt ta nhìn thấy, tay ta chạm được, nhưng trí óc cần định lý để chứng minh.
    Một định lý hình học không phải chỉ là phát hiện của riêng một người, mà là sự thật phổ quát: đúng với mọi điểm, đường, góc, mặt phẳng trong không gian, bất kể ta vẽ nó ở đâu, trên giấy, trên bảng, hay trong không gian ba chiều.

    Trong chương này, chúng ta sẽ bước vào thế giới các định lý hình học cơ bản – những viên gạch nền tảng tạo nên toàn bộ lâu đài hình học. Chúng không chỉ giúp ta giải toán, mà còn mở ra tầm nhìn triết học: thế giới có trật tự, có quy luật, và con người chỉ có thể tiến bộ khi nắm được những quy luật đó.

    2. Định lý Pythagoras – cội nguồn của hình học không gian
    Không có định lý nào nổi tiếng và nền tảng hơn định lý Pythagoras.
    Phát biểu:
    Trong một tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông.

    +

    Định lý này không chỉ là công cụ giải toán tam giác vuông. Nó là chìa khóa để mở ra hình học giải tích, để đo đạc khoảng cách trong mặt phẳng và không gian, và là nền tảng cho cả toán học hiện đại như giải tích vector, không gian Hilbert, thậm chí cả thuyết tương đối trong vật lý.
    Điều kỳ diệu là định lý này có hàng trăm cách chứng minh: từ Euclid, đến các nhà toán học Trung Hoa cổ đại, đến những hình vẽ đơn giản ghép các hình vuông. Chính sự đa dạng của chứng minh cho thấy tính chân lý vĩnh cửu của nó: một mệnh đề đơn giản, nhưng đẹp đến mức có vô số lối đi dẫn đến cùng một kết quả.

    3. Định lý Thales – chiếc cầu nối từ đường tròn đến tam giác
    Nếu Pythagoras cho ta sự hài hòa trong tam giác vuông, thì địn
    HNI 13/9 - B29 💥💥💥. 💎PHẦN III.: HÌNH HỌC VÀ HÌNH HỌC GIẢI TÍCH (CHƯƠNG 21 – 30) 🌺 CHƯƠNG 21.: CÁC ĐỊNH LÝ HÌNH HỌC CƠ BẢN 1. Mở đầu: Tại sao cần các định lý hình học? Hình học không chỉ là những hình vẽ trên giấy. Nó là cách con người mô tả thế giới, không gian, sự vật quanh ta bằng những quy tắc logic chặt chẽ. Nếu số học dạy ta về lượng, đại số dạy ta về mối quan hệ ẩn dưới các con số, thì hình học lại dạy ta về không gian và hình dạng – thứ mà mắt ta nhìn thấy, tay ta chạm được, nhưng trí óc cần định lý để chứng minh. Một định lý hình học không phải chỉ là phát hiện của riêng một người, mà là sự thật phổ quát: đúng với mọi điểm, đường, góc, mặt phẳng trong không gian, bất kể ta vẽ nó ở đâu, trên giấy, trên bảng, hay trong không gian ba chiều. Trong chương này, chúng ta sẽ bước vào thế giới các định lý hình học cơ bản – những viên gạch nền tảng tạo nên toàn bộ lâu đài hình học. Chúng không chỉ giúp ta giải toán, mà còn mở ra tầm nhìn triết học: thế giới có trật tự, có quy luật, và con người chỉ có thể tiến bộ khi nắm được những quy luật đó. 2. Định lý Pythagoras – cội nguồn của hình học không gian Không có định lý nào nổi tiếng và nền tảng hơn định lý Pythagoras. Phát biểu: Trong một tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông. + Định lý này không chỉ là công cụ giải toán tam giác vuông. Nó là chìa khóa để mở ra hình học giải tích, để đo đạc khoảng cách trong mặt phẳng và không gian, và là nền tảng cho cả toán học hiện đại như giải tích vector, không gian Hilbert, thậm chí cả thuyết tương đối trong vật lý. Điều kỳ diệu là định lý này có hàng trăm cách chứng minh: từ Euclid, đến các nhà toán học Trung Hoa cổ đại, đến những hình vẽ đơn giản ghép các hình vuông. Chính sự đa dạng của chứng minh cho thấy tính chân lý vĩnh cửu của nó: một mệnh đề đơn giản, nhưng đẹp đến mức có vô số lối đi dẫn đến cùng một kết quả. 3. Định lý Thales – chiếc cầu nối từ đường tròn đến tam giác Nếu Pythagoras cho ta sự hài hòa trong tam giác vuông, thì địn
    Love
    3
    0 Comments 0 Shares

  • News Feed
    Viết lách
    Bài viết đã lưu
    Kỷ niệm
    QUẢNG CÁO
    Ví tiền
    KHÁM PHÁ
    Mọi người
    Sự kiện
    Blogs

    Những câu chuyện


    Cập nhật gần đây
    Hoanguyentg đã thêm một bức ảnh
    2 minutes ago
    HNI 13/9 - Chương 23: Đường tròn – sự hoàn hảo của hình học

    1. Mở đầu: Đường tròn – hình vĩnh hằng trong tư duy nhân loại
    Từ ngàn xưa, con người đã ngước nhìn bầu trời đêm và nhận ra một hình dáng lạ lùng nhưng quen thuộc: mặt trăng tròn, mặt trời tròn, mắt người tròn, giọt sương long lanh cũng tròn. Trong tự nhiên, hiếm có hình nào vừa giản dị vừa bao trùm đến thế. Đường tròn trở thành biểu tượng của sự vĩnh hằng, trọn vẹn, không có khởi đầu cũng không có kết thúc.
    Trong toán học, đường tròn không chỉ là một đối tượng hình học đơn thuần. Nó là một biểu tượng của sự hoàn hảo, một công cụ đo lường, một thước chuẩn cho vô vàn khái niệm: từ hình học phẳng Euclid đến lượng giác, từ thiên văn cổ đại đến cơ học hiện đại, từ nghệ thuật kiến trúc đến các định lý bất tử.

    Chương này sẽ dẫn chúng ta đi sâu vào bản chất của đường tròn, không chỉ về mặt toán học mà cả ý nghĩa triết học, văn hóa và khoa học mà nó đã in dấu qua hàng thiên niên kỷ.

    2. Định nghĩa cơ bản và tính chất nền tảng
    2.1. Định nghĩa
    Một đường tròn là tập hợp tất cả các điểm trên mặt phẳng cách đều một điểm cho trước (tâm) một khoảng cách không đổi (bán kính).
    2.2. Các yếu tố cơ bản
    Tâm (O): điểm cố định.
    Bán kính (r): khoảng cách từ tâm đến một điểm bất kỳ trên đường tròn.
    Đường kính (d): đoạn thẳng nối hai điểm trên đường tròn và đi qua tâm, bằng
    2
    r
    2r.
    Dây cung: đoạn thẳng nối hai điểm bất kỳ trên đường tròn.
    Cung: phần của đường tròn bị chặn bởi hai điểm.
    2.3. Tính chất
    Tất cả các bán kính bằng nhau.
    Tâm đối xứng của đường tròn chính là điểm trung tâm duy nhất.
    Đường tròn có tính chất đẳng hướng: nhìn từ tâm ra, mọi phương đều như nhau.
    Đây chính là lý do đường tròn được coi là hình hoàn hảo – không thiên vị một hướng nào, không phân biệt một điểm nào, tất cả đều công bằng.
    3. Đường tròn trong lịch sử và triết học
    3.1. Hy Lạp cổ đại
    Người Hy Lạp coi đường tròn là biểu tượng của sự thần thánh. Plato từng nói: “Thượng đế luôn hình thành vũ trụ theo hình tròn, vì đó là hình hoàn hảo nhất.”
    3.2. Ấn Độ và Phật giáo
    Trong Phật giáo, bánh xe luân hồi (Dharma Chakra) có hình tròn, tượng trưng cho vòng sinh tử bất tận.
    3.3. Văn hóa phương Đông
    Đọc ít hơn

    0 Bình luận
    News Feed Viết lách Bài viết đã lưu Kỷ niệm QUẢNG CÁO Ví tiền KHÁM PHÁ Mọi người Sự kiện Blogs Những câu chuyện Cập nhật gần đây Hoanguyentg đã thêm một bức ảnh 2 minutes ago HNI 13/9 - Chương 23: Đường tròn – sự hoàn hảo của hình học 1. Mở đầu: Đường tròn – hình vĩnh hằng trong tư duy nhân loại Từ ngàn xưa, con người đã ngước nhìn bầu trời đêm và nhận ra một hình dáng lạ lùng nhưng quen thuộc: mặt trăng tròn, mặt trời tròn, mắt người tròn, giọt sương long lanh cũng tròn. Trong tự nhiên, hiếm có hình nào vừa giản dị vừa bao trùm đến thế. Đường tròn trở thành biểu tượng của sự vĩnh hằng, trọn vẹn, không có khởi đầu cũng không có kết thúc. Trong toán học, đường tròn không chỉ là một đối tượng hình học đơn thuần. Nó là một biểu tượng của sự hoàn hảo, một công cụ đo lường, một thước chuẩn cho vô vàn khái niệm: từ hình học phẳng Euclid đến lượng giác, từ thiên văn cổ đại đến cơ học hiện đại, từ nghệ thuật kiến trúc đến các định lý bất tử. Chương này sẽ dẫn chúng ta đi sâu vào bản chất của đường tròn, không chỉ về mặt toán học mà cả ý nghĩa triết học, văn hóa và khoa học mà nó đã in dấu qua hàng thiên niên kỷ. 2. Định nghĩa cơ bản và tính chất nền tảng 2.1. Định nghĩa Một đường tròn là tập hợp tất cả các điểm trên mặt phẳng cách đều một điểm cho trước (tâm) một khoảng cách không đổi (bán kính). 2.2. Các yếu tố cơ bản Tâm (O): điểm cố định. Bán kính (r): khoảng cách từ tâm đến một điểm bất kỳ trên đường tròn. Đường kính (d): đoạn thẳng nối hai điểm trên đường tròn và đi qua tâm, bằng 2 r 2r. Dây cung: đoạn thẳng nối hai điểm bất kỳ trên đường tròn. Cung: phần của đường tròn bị chặn bởi hai điểm. 2.3. Tính chất Tất cả các bán kính bằng nhau. Tâm đối xứng của đường tròn chính là điểm trung tâm duy nhất. Đường tròn có tính chất đẳng hướng: nhìn từ tâm ra, mọi phương đều như nhau. Đây chính là lý do đường tròn được coi là hình hoàn hảo – không thiên vị một hướng nào, không phân biệt một điểm nào, tất cả đều công bằng. 3. Đường tròn trong lịch sử và triết học 3.1. Hy Lạp cổ đại Người Hy Lạp coi đường tròn là biểu tượng của sự thần thánh. Plato từng nói: “Thượng đế luôn hình thành vũ trụ theo hình tròn, vì đó là hình hoàn hảo nhất.” 3.2. Ấn Độ và Phật giáo Trong Phật giáo, bánh xe luân hồi (Dharma Chakra) có hình tròn, tượng trưng cho vòng sinh tử bất tận. 3.3. Văn hóa phương Đông Đọc ít hơn 0 Bình luận
    Love
    Like
    4
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 13-9 - B20.
    BÀI THƠ CHƯƠNG 24 :

    DOANH NHÂN BƯỚC GIỮA ĐỜI THƯỜNG,
    Một bên lợi nhuận, một đường chữ tin.
    Lợi nhuận chóng vánh thoáng qua,
    Uy tín bền vững mới là mùa thu.

    Một đồng trước mắt rồi hư,
    Nhưng niềm tin giữ ngàn thu sáng ngời.
    Khách hàng nhớ đến một đời,
    Là nhờ uy tín chứ đâu tiền vàng.

    HenryLe kể chuyện rõ ràng,
    Một lần từ chối hợp đồng ngắn thôi.
    Người bảo dại, kẻ chê cười,
    Nhưng sau niềm tin, rạng ngời trở lại.

    Uy tín đâu thể mua, bán,
    Là mồ hôi, máu, thời gian đắp bồi.
    Thành công chẳng phải ồn ào,
    Mà là chữ tín thấm vào lòng dân.

    Doanh nghiệp lớn chẳng vô tình,
    Giữ cam kết nhỏ, mới sinh niềm tin.
    Một khi uy tín vững bền,
    Thì bao lợi nhuận tự nhiên sẽ về.

    Người khôn chẳng chạy bộn bề,
    Người khôn gieo hạt cho mùa ngày mai.
    Mùa thu dạy sống thẳng ngay,
    Thà chậm mà chắc, chẳng sai một lời.

    Uy tín như ánh sao trời,
    Dẫn con thuyền vượt sóng đời mênh mang.
    Ngắn hạn lợi lộc vội vàng,
    Không bằng chữ tín muôn ngàn đời sau.
    HNI 13-9 - B20. 💥💥💥 🌸 BÀI THƠ CHƯƠNG 24 : DOANH NHÂN BƯỚC GIỮA ĐỜI THƯỜNG, Một bên lợi nhuận, một đường chữ tin. Lợi nhuận chóng vánh thoáng qua, Uy tín bền vững mới là mùa thu. Một đồng trước mắt rồi hư, Nhưng niềm tin giữ ngàn thu sáng ngời. Khách hàng nhớ đến một đời, Là nhờ uy tín chứ đâu tiền vàng. HenryLe kể chuyện rõ ràng, Một lần từ chối hợp đồng ngắn thôi. Người bảo dại, kẻ chê cười, Nhưng sau niềm tin, rạng ngời trở lại. Uy tín đâu thể mua, bán, Là mồ hôi, máu, thời gian đắp bồi. Thành công chẳng phải ồn ào, Mà là chữ tín thấm vào lòng dân. Doanh nghiệp lớn chẳng vô tình, Giữ cam kết nhỏ, mới sinh niềm tin. Một khi uy tín vững bền, Thì bao lợi nhuận tự nhiên sẽ về. Người khôn chẳng chạy bộn bề, Người khôn gieo hạt cho mùa ngày mai. Mùa thu dạy sống thẳng ngay, Thà chậm mà chắc, chẳng sai một lời. Uy tín như ánh sao trời, Dẫn con thuyền vượt sóng đời mênh mang. Ngắn hạn lợi lộc vội vàng, Không bằng chữ tín muôn ngàn đời sau.
    Love
    2
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 13/9 - B30. . CHƯƠNG 22. TAM GIÁC – BIÊỦ TƯỢNG CỦA CÂN BẰNG

    PHẦN 1. TAM GIÁC TRONG LỊCH SỬ TOÁN HỌC
    Từ thời cổ đại, tam giác đã trở thành một trong những hình hình học đầu tiên mà con người quan sát, nghiên cứu và ứng dụng. Khi người Ai Cập cổ xây dựng Kim Tự Tháp, họ đã sử dụng các nguyên lý về tam giác vuông để đo đạc, đảm bảo độ chính xác trong kiến trúc khổng lồ. Khi Thales ở Hy Lạp nhìn thấy chiếc tháp nghiêng bóng trên mặt đất, ông đã tính chiều cao của nó nhờ vào sự đồng dạng của các tam giác. Tam giác vì thế không chỉ là một hình phẳng, mà còn là công cụ để con người chạm đến những giới hạn mới của tri thức.
    Trong truyền thống toán học Ấn Độ, Trung Hoa, hay Hy Lạp, tam giác còn gắn liền với những định lý nền tảng. Định lý Pythagoras nổi tiếng không chỉ là một quan hệ đơn thuần giữa ba cạnh của tam giác vuông, mà còn là chiếc cầu nối giữa số học và hình học. Ở Trung Hoa, trong sách “Cửu chương toán thuật”, các bài toán thực tế như đo đạc đất đai, chiều cao núi non, độ rộng sông ngòi đều liên quan đến tam giác.

    Tam giác từ đó đi vào tư duy toán học như một biểu tượng của sự cân bằng, bởi ba cạnh, ba góc, ba đỉnh của nó hòa quyện vào nhau, không thể thiếu một yếu tố nào mà vẫn còn là tam giác. Chính tính ba ngôi ấy làm cho tam giác trở thành nền tảng của nhiều ngành khoa học, nghệ thuật, kiến trúc và triết học.

    Phần 2. Tam giác – đơn vị cơ bản của hình học phẳng
    Trong hình học Euclid, tam giác được coi là đa giác đơn giản nhất, chỉ có ba cạnh và ba góc. Điều này mang một ý nghĩa sâu sắc: mọi đa giác phức tạp đều có thể phân chia thành những tam giác nhỏ hơn. Chính vì vậy, tam giác trở thành viên gạch nền móng xây dựng cả tòa lâu đài hình học.
    Một số tính chất cơ bản của tam giác:

    Tổng ba góc trong một tam giác luôn bằng 180° – đây là định lý then chốt của hình học phẳng.
    Bất đẳng thức tam giác: Trong mọi tam giác, tổng độ dài hai cạnh luôn lớn hơn cạnh còn lại.
    Các đường đặc biệt: Đường cao, đường trung tuyến, phân giác, trung trực – mỗi đường mang ý nghĩa k
    HNI 13/9 - B30. 💥💥💥. 🌺 CHƯƠNG 22. TAM GIÁC – BIÊỦ TƯỢNG CỦA CÂN BẰNG PHẦN 1. TAM GIÁC TRONG LỊCH SỬ TOÁN HỌC Từ thời cổ đại, tam giác đã trở thành một trong những hình hình học đầu tiên mà con người quan sát, nghiên cứu và ứng dụng. Khi người Ai Cập cổ xây dựng Kim Tự Tháp, họ đã sử dụng các nguyên lý về tam giác vuông để đo đạc, đảm bảo độ chính xác trong kiến trúc khổng lồ. Khi Thales ở Hy Lạp nhìn thấy chiếc tháp nghiêng bóng trên mặt đất, ông đã tính chiều cao của nó nhờ vào sự đồng dạng của các tam giác. Tam giác vì thế không chỉ là một hình phẳng, mà còn là công cụ để con người chạm đến những giới hạn mới của tri thức. Trong truyền thống toán học Ấn Độ, Trung Hoa, hay Hy Lạp, tam giác còn gắn liền với những định lý nền tảng. Định lý Pythagoras nổi tiếng không chỉ là một quan hệ đơn thuần giữa ba cạnh của tam giác vuông, mà còn là chiếc cầu nối giữa số học và hình học. Ở Trung Hoa, trong sách “Cửu chương toán thuật”, các bài toán thực tế như đo đạc đất đai, chiều cao núi non, độ rộng sông ngòi đều liên quan đến tam giác. Tam giác từ đó đi vào tư duy toán học như một biểu tượng của sự cân bằng, bởi ba cạnh, ba góc, ba đỉnh của nó hòa quyện vào nhau, không thể thiếu một yếu tố nào mà vẫn còn là tam giác. Chính tính ba ngôi ấy làm cho tam giác trở thành nền tảng của nhiều ngành khoa học, nghệ thuật, kiến trúc và triết học. Phần 2. Tam giác – đơn vị cơ bản của hình học phẳng Trong hình học Euclid, tam giác được coi là đa giác đơn giản nhất, chỉ có ba cạnh và ba góc. Điều này mang một ý nghĩa sâu sắc: mọi đa giác phức tạp đều có thể phân chia thành những tam giác nhỏ hơn. Chính vì vậy, tam giác trở thành viên gạch nền móng xây dựng cả tòa lâu đài hình học. Một số tính chất cơ bản của tam giác: Tổng ba góc trong một tam giác luôn bằng 180° – đây là định lý then chốt của hình học phẳng. Bất đẳng thức tam giác: Trong mọi tam giác, tổng độ dài hai cạnh luôn lớn hơn cạnh còn lại. Các đường đặc biệt: Đường cao, đường trung tuyến, phân giác, trung trực – mỗi đường mang ý nghĩa k
    Love
    3
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 13-9
    BÀI HÁT CHƯƠNG 24: "GIỮ UY TÍN HÔM NAY”

    (5 phút – Pop Ballad sâu lắng, tempo 85 bpm)

    Tên:
    [Đoạn 1]
    Giữa thương trường sóng gió trôi,
    Bao hợp đồng sáng lóa gọi mời.
    Một lời hứa giữ trong tim,
    Chẳng để lợi nhuận cuốn đi niềm tin.

    [Tiền điệp khúc]
    Có thể mất một lần,
    Nhưng giữ được muôn lần về sau.

    [Điệp khúc]
    Giữ uy tín hôm nay, mai này sáng soi,
    Cho bao thế hệ nối bước chẳng phai.
    Giữ uy tín hôm nay, dù lời ít thôi,
    Nhưng là hạt giống gieo mãi muôn đời.

    [Đoạn 2]
    HenryLe chọn con đường xa,
    Không bán uy tín đổi lấy hào nhoáng.
    Và rồi khách trở lại tìm,
    Vì tin vào trái tim chân thành.

    [Tiền điệp khúc]
    Uy tín chính là mùa thu,
    Giữ cho doanh nghiệp mãi không tàn phai.

    [Điệp khúc]
    Giữ uy tín hôm nay, mai này sáng soi,
    Cho bao thế hệ nối bước chẳng phai.
    Giữ uy tín hôm nay, dù lời ít thôi,
    Nhưng là hạt giống gieo mãi muôn đời.

    [Bridge]
    Lợi nhuận ngắn ngủi thoáng qua,
    Uy tín còn mãi sáng trong lòng người.
    Một khi đã chọn con đường tin yêu,
    Doanh nghiệp vững bước qua bao mùa đông.

    [Điệp khúc cuối]
    Giữ uy tín hôm nay, trao đi niềm tin,
    Dẫu có mất trước mắt, tương lai vẫn còn.
    Giữ uy tín hôm nay, để đời ghi nhớ,
    Doanh nghiệp bền lâu, sáng mãi ngàn thu.

    [Outro]
    Giữ uy tín hôm nay… để ngày mai vững vàng.
    Đọc ít hơn

    Love
    Wow
    2
    1 Bình luận
    HNI 13-9 BÀI HÁT CHƯƠNG 24: "GIỮ UY TÍN HÔM NAY” (5 phút – Pop Ballad sâu lắng, tempo 85 bpm) Tên: [Đoạn 1] Giữa thương trường sóng gió trôi, Bao hợp đồng sáng lóa gọi mời. Một lời hứa giữ trong tim, Chẳng để lợi nhuận cuốn đi niềm tin. [Tiền điệp khúc] Có thể mất một lần, Nhưng giữ được muôn lần về sau. [Điệp khúc] Giữ uy tín hôm nay, mai này sáng soi, Cho bao thế hệ nối bước chẳng phai. Giữ uy tín hôm nay, dù lời ít thôi, Nhưng là hạt giống gieo mãi muôn đời. [Đoạn 2] HenryLe chọn con đường xa, Không bán uy tín đổi lấy hào nhoáng. Và rồi khách trở lại tìm, Vì tin vào trái tim chân thành. [Tiền điệp khúc] Uy tín chính là mùa thu, Giữ cho doanh nghiệp mãi không tàn phai. [Điệp khúc] Giữ uy tín hôm nay, mai này sáng soi, Cho bao thế hệ nối bước chẳng phai. Giữ uy tín hôm nay, dù lời ít thôi, Nhưng là hạt giống gieo mãi muôn đời. [Bridge] Lợi nhuận ngắn ngủi thoáng qua, Uy tín còn mãi sáng trong lòng người. Một khi đã chọn con đường tin yêu, Doanh nghiệp vững bước qua bao mùa đông. [Điệp khúc cuối] Giữ uy tín hôm nay, trao đi niềm tin, Dẫu có mất trước mắt, tương lai vẫn còn. Giữ uy tín hôm nay, để đời ghi nhớ, Doanh nghiệp bền lâu, sáng mãi ngàn thu. [Outro] Giữ uy tín hôm nay… để ngày mai vững vàng. Đọc ít hơn Love Wow 2 1 Bình luận
    Love
    4
    1 Comments 0 Shares