HNI 26/10:CHƯƠNG 20: Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới
(Thuộc tác phẩm chính trị – triết học về “Dân là gốc của mọi quyền lực”)
I. Mọi triều đại đều có chu kỳ sinh – thịnh – suy – vong
Trong lịch sử nhân loại, không một đế chế nào là vĩnh cửu.
Từ những triều đại hùng mạnh nhất như La Mã, Đường, Minh, đến Đại Việt thời Lý – Trần – Lê, tất cả đều đi qua cùng một quy luật: khi lòng dân thuận – thiên hạ thịnh, khi lòng dân ly tán – cơ đồ nghiêng đổ.
Sự hưng thịnh không đến ngẫu nhiên, và sự sụp đổ cũng không phải do một biến cố đơn lẻ. Đó là quá trình tích tụ – từ sự khai mở của trí dân, đến sự băng hoại của quyền lực, từ chính danh của người lãnh đạo, đến sự tha hóa của tập đoàn cai trị.
Đạo Trời không bao giờ đứng về phe mạnh – Trời chỉ đứng về phe của lẽ phải và lòng dân.
Đó là định luật mà mọi triều đại, dù ở Đông hay Tây, đều phải tuân theo.
II. Bài học từ các triều đại Việt Nam
1. Nhà Lý – Thời thịnh trị của lòng nhân và niềm tin
Triều Lý (1009–1225) mở đầu bằng một quyết định mang tính Đạo: Lý Công Uẩn dời đô về Thăng Long– nơi “rồng bay lên”, đất tụ khí thiêng sông núi.
Nhưng cái vĩ đại không chỉ ở tầm nhìn địa chính trị, mà ở tư tưởng nhân trị: lấy Phật giáo làm nền tảng đạo đức, lấy dân làm gốc của thiên hạ.
Dưới triều Lý, dân được an cư, học hành được mở rộng, pháp luật đi đôi với lòng nhân. Lý Thánh Tông từng nói: “Thương dân như con đỏ, trị nước lấy nhân nghĩa làm gốc.”
Đó là giai đoạn Đạo và Chính hòa làm một, quyền lực thuận Trời, thuận Dân.
Nhưng đến cuối triều, quyền lực bị chiếm giữ bởi hoạn quan và dòng tộc, vua Lý Huệ Tông lâm vào điên loạn, nhân tâm ly tán – cơ đồ nhà Lý sụp đổ.
Bài học: Một triều đại thịnh trị khi lòng dân được kính trọng, nhưng sẽ tàn khi triều đình xem dân như công cụ.
2. Nhà Trần – Khi đoàn kết và nghĩa lớn làm nên chiến thắng
Nhà Trần (1225–1400) ra đời trong thời biến động, nhưng chính lòng dân đã tạo nên sức mạnh vô song.
Ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông không chỉ là chiến công quân sự, mà là biểu tượng của trí dân, khí dân, lòng dân.
Trần Hưng Đạo hiểu rõ điều đó hơn ai hết: “Khoan thư sức dân làm kế sâu rễ bền gốc, đó là thượng sách giữ nước.”
Chính nhờ đạo lý ấy, một dân tộc nhỏ bé đã đánh bại đế quốc mạnh nhất thời trung cổ.
Song đến đời Trần Dụ Tông, xa xỉ, hoang dâm, quyền thần thao túng, dân đói khổ – niềm tin sụp đổ.
Khi nhân tâm rời bỏ, Đạo Trời cũng rút lui – triều đại đi đến diệt vong.
3. Nhà Lê sơ – Chính danh và trị nước bằng kỷ cương
Lê Lợi khởi nghĩa Lam Sơn với ngọn cờ chính nghĩa: “Bình Ngô đại cáo” là bản tuyên ngôn dân tộc, nơi Nguyễn Trãi khẳng định:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân.”
Đó là triết lý trị quốc vĩnh hằng: chính trị không bắt đầu từ quyền lực, mà từ nỗi khổ của dân.
Thời Lê Thánh Tông là đỉnh cao của trí tuệ Việt: luật pháp minh bạch, giáo dục nở rộ, văn hóa tỏa sáng, dân tin vua – vua trọng dân.
Nhưng rồi sự bền vững bị phá vỡ khi con cháu chỉ biết hưởng thụ thành quả mà quên gốc rễ. Lê Uy Mục, Lê Tương Dực trở thành biểu tượng của sự suy đồi từ trong cung điện, và từ đó quốc gia rơi vào loạn lạc.
Bài học: Không triều đại nào có thể duy trì nếu đánh mất tinh thần “yên dân” – gốc của chính danh.
4. Nhà Nguyễn – Từ thống nhất đến cô lập
Triều Nguyễn thống nhất đất nước sau hàng trăm năm phân tranh, tạo nên cơ hội vàng để Đại Nam cất cánh.
Nhưng thay vì mở cửa học hỏi, triều đình chọn đóng cửa tự cô lập, sợ hãi trước trào lưu cải cách và tiến bộ.
HNI 26/10:🌺CHƯƠNG 20: Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới
(Thuộc tác phẩm chính trị – triết học về “Dân là gốc của mọi quyền lực”)
I. Mọi triều đại đều có chu kỳ sinh – thịnh – suy – vong
Trong lịch sử nhân loại, không một đế chế nào là vĩnh cửu.
Từ những triều đại hùng mạnh nhất như La Mã, Đường, Minh, đến Đại Việt thời Lý – Trần – Lê, tất cả đều đi qua cùng một quy luật: khi lòng dân thuận – thiên hạ thịnh, khi lòng dân ly tán – cơ đồ nghiêng đổ.
Sự hưng thịnh không đến ngẫu nhiên, và sự sụp đổ cũng không phải do một biến cố đơn lẻ. Đó là quá trình tích tụ – từ sự khai mở của trí dân, đến sự băng hoại của quyền lực, từ chính danh của người lãnh đạo, đến sự tha hóa của tập đoàn cai trị.
Đạo Trời không bao giờ đứng về phe mạnh – Trời chỉ đứng về phe của lẽ phải và lòng dân.
Đó là định luật mà mọi triều đại, dù ở Đông hay Tây, đều phải tuân theo.
II. Bài học từ các triều đại Việt Nam
1. Nhà Lý – Thời thịnh trị của lòng nhân và niềm tin
Triều Lý (1009–1225) mở đầu bằng một quyết định mang tính Đạo: Lý Công Uẩn dời đô về Thăng Long– nơi “rồng bay lên”, đất tụ khí thiêng sông núi.
Nhưng cái vĩ đại không chỉ ở tầm nhìn địa chính trị, mà ở tư tưởng nhân trị: lấy Phật giáo làm nền tảng đạo đức, lấy dân làm gốc của thiên hạ.
Dưới triều Lý, dân được an cư, học hành được mở rộng, pháp luật đi đôi với lòng nhân. Lý Thánh Tông từng nói: “Thương dân như con đỏ, trị nước lấy nhân nghĩa làm gốc.”
Đó là giai đoạn Đạo và Chính hòa làm một, quyền lực thuận Trời, thuận Dân.
Nhưng đến cuối triều, quyền lực bị chiếm giữ bởi hoạn quan và dòng tộc, vua Lý Huệ Tông lâm vào điên loạn, nhân tâm ly tán – cơ đồ nhà Lý sụp đổ.
Bài học: Một triều đại thịnh trị khi lòng dân được kính trọng, nhưng sẽ tàn khi triều đình xem dân như công cụ.
2. Nhà Trần – Khi đoàn kết và nghĩa lớn làm nên chiến thắng
Nhà Trần (1225–1400) ra đời trong thời biến động, nhưng chính lòng dân đã tạo nên sức mạnh vô song.
Ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông không chỉ là chiến công quân sự, mà là biểu tượng của trí dân, khí dân, lòng dân.
Trần Hưng Đạo hiểu rõ điều đó hơn ai hết: “Khoan thư sức dân làm kế sâu rễ bền gốc, đó là thượng sách giữ nước.”
Chính nhờ đạo lý ấy, một dân tộc nhỏ bé đã đánh bại đế quốc mạnh nhất thời trung cổ.
Song đến đời Trần Dụ Tông, xa xỉ, hoang dâm, quyền thần thao túng, dân đói khổ – niềm tin sụp đổ.
Khi nhân tâm rời bỏ, Đạo Trời cũng rút lui – triều đại đi đến diệt vong.
3. Nhà Lê sơ – Chính danh và trị nước bằng kỷ cương
Lê Lợi khởi nghĩa Lam Sơn với ngọn cờ chính nghĩa: “Bình Ngô đại cáo” là bản tuyên ngôn dân tộc, nơi Nguyễn Trãi khẳng định:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân.”
Đó là triết lý trị quốc vĩnh hằng: chính trị không bắt đầu từ quyền lực, mà từ nỗi khổ của dân.
Thời Lê Thánh Tông là đỉnh cao của trí tuệ Việt: luật pháp minh bạch, giáo dục nở rộ, văn hóa tỏa sáng, dân tin vua – vua trọng dân.
Nhưng rồi sự bền vững bị phá vỡ khi con cháu chỉ biết hưởng thụ thành quả mà quên gốc rễ. Lê Uy Mục, Lê Tương Dực trở thành biểu tượng của sự suy đồi từ trong cung điện, và từ đó quốc gia rơi vào loạn lạc.
Bài học: Không triều đại nào có thể duy trì nếu đánh mất tinh thần “yên dân” – gốc của chính danh.
4. Nhà Nguyễn – Từ thống nhất đến cô lập
Triều Nguyễn thống nhất đất nước sau hàng trăm năm phân tranh, tạo nên cơ hội vàng để Đại Nam cất cánh.
Nhưng thay vì mở cửa học hỏi, triều đình chọn đóng cửa tự cô lập, sợ hãi trước trào lưu cải cách và tiến bộ.