• Like
    Love
    6
    2 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10: CHƯƠNG 17: TƯ TƯỞNG “DÂN LÀ TRỜI” TRONG TRIẾT HỌC ĐÔNG – TÂY
    (Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Phần I. “Dân là Trời” – mệnh lý tối thượng của chính trị Đông phương
    Từ ngàn xưa, các bậc thánh hiền phương Đông đã khắc sâu một chân lý giản dị mà thâm sâu: “Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh” – dân là quý nhất, sau đó mới đến xã tắc, còn vua là nhẹ nhất.
    Câu nói ấy của Mạnh Tử không chỉ là một lời răn đạo đức, mà là tuyên ngôn triết học chính trị đầu tiên trong lịch sử nhân loại, đặt người dân ở vị trí ngang hàng với Trời.
    Với tư tưởng “Dân là Trời”, người xưa hiểu rằng quyền lực không đến từ thanh kiếm, không đến từ ngai vàng, mà đến từ lòng người. Trời ban mệnh cho vua, nhưng dân mới là người duy trì hay thu hồi mệnh ấy.
    Bởi dân là hiện thân của Thiên ý. Mất lòng dân là mất Trời, thuận lòng dân là thuận Đạo.
    Trong “Thư Kinh” có chép:
    “Thiên thị nhân chi thị, Thiên thính nhân chi thính.”
    (Trời thấy như dân thấy, Trời nghe như dân nghe.)
    Tư tưởng ấy đã ăn sâu vào máu huyết văn hóa phương Đông: dân không phải là công cụ để trị, mà là nguồn gốc của quyền trị. Mọi triều đại hưng thịnh hay suy vong đều được đo bằng mức độ họ tôn trọng dân đến đâu.
    Từ Nghiêu, Thuấn, Vũ, đến Chu Văn Vương, Khổng Tử – ai cũng nói về “Đức trị”, nhưng cái Đức cao nhất chính là tôn dân như Trời.
    Khi vua còn biết “lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ”, đó là đạo làm quân vương thuận Trời.
    Nhưng khi vua lấy dân làm công cụ, vắt kiệt mồ hôi và niềm tin của họ, thì dù xây triệu tháp vàng, Đạo Trời cũng rời bỏ.
    Tư tưởng “Dân là Trời” không phải là lời tán dương dân túy, mà là nhận thức về trật tự vũ trụ: Trời sinh dân để giữ thế quân bình của Đạo, và mọi quyền lực chỉ là tạm trao – chứ không phải sở hữu vĩnh viễn.
    Phần II. Từ Thiên mệnh đến Dân mệnh – cuộc chuyển hóa trong tư tưởng Á Đông
    Ban đầu, các nền văn minh cổ Đông Á tin rằng mọi quyền lực đều do Thiên mệnh.
    Nhưng theo thời gian, Thiên mệnh không còn là ý chí huyền vi từ trời xanh, mà được diễn giải lại thành ý chí của dân – tức Dân mệnh.
    Đây là cuộc cách mạng tinh thần vĩ đại nhất của phương Đông, dù nó diễn ra âm thầm và chậm rãi.
    Khi nhà Chu khởi nghĩa lật đổ nhà Thương, họ tuyên bố:
    “Thương thất vô Đạo, Trời phế chi. Chu hữu Đức, Trời lập chi.”
    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 17: TƯ TƯỞNG “DÂN LÀ TRỜI” TRONG TRIẾT HỌC ĐÔNG – TÂY (Henry Lê – Lê Đình Hải) Phần I. “Dân là Trời” – mệnh lý tối thượng của chính trị Đông phương Từ ngàn xưa, các bậc thánh hiền phương Đông đã khắc sâu một chân lý giản dị mà thâm sâu: “Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh” – dân là quý nhất, sau đó mới đến xã tắc, còn vua là nhẹ nhất. Câu nói ấy của Mạnh Tử không chỉ là một lời răn đạo đức, mà là tuyên ngôn triết học chính trị đầu tiên trong lịch sử nhân loại, đặt người dân ở vị trí ngang hàng với Trời. Với tư tưởng “Dân là Trời”, người xưa hiểu rằng quyền lực không đến từ thanh kiếm, không đến từ ngai vàng, mà đến từ lòng người. Trời ban mệnh cho vua, nhưng dân mới là người duy trì hay thu hồi mệnh ấy. Bởi dân là hiện thân của Thiên ý. Mất lòng dân là mất Trời, thuận lòng dân là thuận Đạo. Trong “Thư Kinh” có chép: “Thiên thị nhân chi thị, Thiên thính nhân chi thính.” (Trời thấy như dân thấy, Trời nghe như dân nghe.) Tư tưởng ấy đã ăn sâu vào máu huyết văn hóa phương Đông: dân không phải là công cụ để trị, mà là nguồn gốc của quyền trị. Mọi triều đại hưng thịnh hay suy vong đều được đo bằng mức độ họ tôn trọng dân đến đâu. Từ Nghiêu, Thuấn, Vũ, đến Chu Văn Vương, Khổng Tử – ai cũng nói về “Đức trị”, nhưng cái Đức cao nhất chính là tôn dân như Trời. Khi vua còn biết “lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ”, đó là đạo làm quân vương thuận Trời. Nhưng khi vua lấy dân làm công cụ, vắt kiệt mồ hôi và niềm tin của họ, thì dù xây triệu tháp vàng, Đạo Trời cũng rời bỏ. Tư tưởng “Dân là Trời” không phải là lời tán dương dân túy, mà là nhận thức về trật tự vũ trụ: Trời sinh dân để giữ thế quân bình của Đạo, và mọi quyền lực chỉ là tạm trao – chứ không phải sở hữu vĩnh viễn. Phần II. Từ Thiên mệnh đến Dân mệnh – cuộc chuyển hóa trong tư tưởng Á Đông Ban đầu, các nền văn minh cổ Đông Á tin rằng mọi quyền lực đều do Thiên mệnh. Nhưng theo thời gian, Thiên mệnh không còn là ý chí huyền vi từ trời xanh, mà được diễn giải lại thành ý chí của dân – tức Dân mệnh. Đây là cuộc cách mạng tinh thần vĩ đại nhất của phương Đông, dù nó diễn ra âm thầm và chậm rãi. Khi nhà Chu khởi nghĩa lật đổ nhà Thương, họ tuyên bố: “Thương thất vô Đạo, Trời phế chi. Chu hữu Đức, Trời lập chi.”
    Like
    Love
    Wow
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    6
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10:
    CHƯƠNG 18: KHI CHÍNH TRỊ BIẾT LẮNG NGHE – DÂN TỰ CẤT TIẾNG HÁT
    (Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Phần I. Chính trị không bắt đầu bằng mệnh lệnh, mà bằng lắng nghe
    Có lẽ không có gì khiến một dân tộc đau hơn khi tiếng nói của họ bị bỏ quên.
    Và cũng không có gì khiến một quốc gia rực rỡ hơn khi chính trị biết lắng nghe tiếng lòng dân.
    Mọi đế chế suy tàn đều bắt đầu bằng sự im lặng của dân.
    Mọi triều đại phục hưng đều khởi đầu bằng một cái tai mở ra với nhân dân.
    Chính trị, nếu chỉ biết nói, sẽ trở thành độc thoại;
    chỉ khi biết nghe, nó mới trở thành đối thoại – một hình thức cao nhất của nhân trị.
    Lắng nghe là biểu hiện của trí tuệ.
    Không lắng nghe, quyền lực sẽ dần tự tách khỏi hiện thực, sống trong ảo tưởng của chính nó.
    Khi ấy, giữa dân và nhà cầm quyền hình thành một bức tường vô hình – ngăn cách bằng nỗi sợ, sự nghi ngờ, và những lời dối trá.
    Khổng Tử từng nói:
    “Nghe dân, hiểu dân, thì chính trị tự nhiên sẽ thuận.”
    Còn Abraham Lincoln nói:
    “Chính phủ của dân, do dân và vì dân.”
    Hai người ở hai nền văn minh, hai nghìn năm cách biệt, nhưng cùng gặp ở một chân lý: chính trị là nghệ thuật của sự lắng nghe.
    Một người lãnh đạo, nếu biết nghe dân nói, sẽ hiểu dân cần gì.
    Nếu biết nghe cả điều dân không dám nói, sẽ hiểu dân sợ gì.
    Và nếu biết nghe tiếng thở dài của dân, sẽ hiểu dân đau ở đâu.
    Chính trị lắng nghe không phải là hình thức dân chủ giả tạo,
    mà là sự khiêm nhường trước Đạo Trời trong lòng dân.
    Bởi dân là Trời, nên lắng nghe dân cũng chính là nghe tiếng nói của Trời.
    Phần II. Khi dân được lắng nghe – dân sẽ hát
    Người dân chỉ im lặng khi họ bị lãng quên.
    Khi được tôn trọng, được lắng nghe, họ sẽ tự cất tiếng hát – không phải bài ca ca ngợi quyền lực, mà là bài ca của sự sống, tự do và lòng biết ơn.
    Lịch sử chứng minh:
    Mọi thời kỳ mà chính trị mở tai ra nghe dân, là lúc văn hóa, nghệ thuật và niềm tin phục sinh mạnh mẽ nhất.
    Từ triều Nghiêu Thuấn “thiên hạ thái bình, dân ca hòa nhạc”, đến thời Trần “Hào khí Đông A” – đó đều là những thời đại dân có tiếng nói, dân có bài ca.
    Ngược lại, khi chính quyền cấm dân nói, dân sẽ không nói – nhưng sự im lặng ấy là tiếng gào thét trong lòng đất.
    Không có sự đàn áp nào đủ mạnh để chặn dòng chảy của tâm hồn dân tộc.
    Tiếng hát bị cấm sẽ trở thành lời nguyền, còn tiếng hát được tôn trọng sẽ hóa thành sức mạnh hồi sinh.
    Chính trị không thể tạo ra tiếng hát,
    nhưng có thể tạo ra không gian cho tiếng hát được vang lên.
    Đó là điều làm nên sự khác biệt giữa nhà nước của dân và nhà nước của quyền lực.
    Tiếng hát của dân không cần được dạy – nó sinh ra tự nhiên như hơi thở.
    Từ câu hò trên đồng, bài ru con bên nôi, đến tiếng hô của người công nhân trong nhà máy – tất cả đều là dòng nhạc sống động của nhân dân, là “quốc ca không lời” của lòng dân.
    Chính trị biết lắng nghe sẽ không sợ tiếng hát ấy,
    vì biết rằng chỉ khi dân hát, quốc gia mới thật sự sống.
    Phần III. Lắng nghe – con đường đưa quyền lực trở về nhân tính
    Khi chính trị mất khả năng lắng nghe, nó không còn là chính trị nữa – mà chỉ là bộ máy điều khiển.
    Lắng nghe là cách duy nhất để quyền lực giữ lại phần người của mình.
    Một chính quyền không lắng nghe dân là chính quyền đã bị cách ly khỏi thực tại.
    Những con số đẹp, những báo cáo hào nhoáng không thể che được tiếng thở dài, nỗi khổ và sự phẫn uất của người dân.
    Không nghe được những điều ấy, chính quyền sẽ mất cảm giác, như một cơ thể không còn biết đau – và đó là dấu hiệu của bệnh lý nguy hiểm nhất.
    Ngược lại, khi biết lắng nghe, chính trị sẽ được tái sinh trong nhân tính.
    Người lãnh đạo không còn xem dân như đối tượng cai trị, mà như người cùng đồng hành.

    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 18: KHI CHÍNH TRỊ BIẾT LẮNG NGHE – DÂN TỰ CẤT TIẾNG HÁT (Henry Lê – Lê Đình Hải) Phần I. Chính trị không bắt đầu bằng mệnh lệnh, mà bằng lắng nghe Có lẽ không có gì khiến một dân tộc đau hơn khi tiếng nói của họ bị bỏ quên. Và cũng không có gì khiến một quốc gia rực rỡ hơn khi chính trị biết lắng nghe tiếng lòng dân. Mọi đế chế suy tàn đều bắt đầu bằng sự im lặng của dân. Mọi triều đại phục hưng đều khởi đầu bằng một cái tai mở ra với nhân dân. Chính trị, nếu chỉ biết nói, sẽ trở thành độc thoại; chỉ khi biết nghe, nó mới trở thành đối thoại – một hình thức cao nhất của nhân trị. Lắng nghe là biểu hiện của trí tuệ. Không lắng nghe, quyền lực sẽ dần tự tách khỏi hiện thực, sống trong ảo tưởng của chính nó. Khi ấy, giữa dân và nhà cầm quyền hình thành một bức tường vô hình – ngăn cách bằng nỗi sợ, sự nghi ngờ, và những lời dối trá. Khổng Tử từng nói: “Nghe dân, hiểu dân, thì chính trị tự nhiên sẽ thuận.” Còn Abraham Lincoln nói: “Chính phủ của dân, do dân và vì dân.” Hai người ở hai nền văn minh, hai nghìn năm cách biệt, nhưng cùng gặp ở một chân lý: chính trị là nghệ thuật của sự lắng nghe. Một người lãnh đạo, nếu biết nghe dân nói, sẽ hiểu dân cần gì. Nếu biết nghe cả điều dân không dám nói, sẽ hiểu dân sợ gì. Và nếu biết nghe tiếng thở dài của dân, sẽ hiểu dân đau ở đâu. Chính trị lắng nghe không phải là hình thức dân chủ giả tạo, mà là sự khiêm nhường trước Đạo Trời trong lòng dân. Bởi dân là Trời, nên lắng nghe dân cũng chính là nghe tiếng nói của Trời. Phần II. Khi dân được lắng nghe – dân sẽ hát Người dân chỉ im lặng khi họ bị lãng quên. Khi được tôn trọng, được lắng nghe, họ sẽ tự cất tiếng hát – không phải bài ca ca ngợi quyền lực, mà là bài ca của sự sống, tự do và lòng biết ơn. Lịch sử chứng minh: Mọi thời kỳ mà chính trị mở tai ra nghe dân, là lúc văn hóa, nghệ thuật và niềm tin phục sinh mạnh mẽ nhất. Từ triều Nghiêu Thuấn “thiên hạ thái bình, dân ca hòa nhạc”, đến thời Trần “Hào khí Đông A” – đó đều là những thời đại dân có tiếng nói, dân có bài ca. Ngược lại, khi chính quyền cấm dân nói, dân sẽ không nói – nhưng sự im lặng ấy là tiếng gào thét trong lòng đất. Không có sự đàn áp nào đủ mạnh để chặn dòng chảy của tâm hồn dân tộc. Tiếng hát bị cấm sẽ trở thành lời nguyền, còn tiếng hát được tôn trọng sẽ hóa thành sức mạnh hồi sinh. Chính trị không thể tạo ra tiếng hát, nhưng có thể tạo ra không gian cho tiếng hát được vang lên. Đó là điều làm nên sự khác biệt giữa nhà nước của dân và nhà nước của quyền lực. Tiếng hát của dân không cần được dạy – nó sinh ra tự nhiên như hơi thở. Từ câu hò trên đồng, bài ru con bên nôi, đến tiếng hô của người công nhân trong nhà máy – tất cả đều là dòng nhạc sống động của nhân dân, là “quốc ca không lời” của lòng dân. Chính trị biết lắng nghe sẽ không sợ tiếng hát ấy, vì biết rằng chỉ khi dân hát, quốc gia mới thật sự sống. Phần III. Lắng nghe – con đường đưa quyền lực trở về nhân tính Khi chính trị mất khả năng lắng nghe, nó không còn là chính trị nữa – mà chỉ là bộ máy điều khiển. Lắng nghe là cách duy nhất để quyền lực giữ lại phần người của mình. Một chính quyền không lắng nghe dân là chính quyền đã bị cách ly khỏi thực tại. Những con số đẹp, những báo cáo hào nhoáng không thể che được tiếng thở dài, nỗi khổ và sự phẫn uất của người dân. Không nghe được những điều ấy, chính quyền sẽ mất cảm giác, như một cơ thể không còn biết đau – và đó là dấu hiệu của bệnh lý nguy hiểm nhất. Ngược lại, khi biết lắng nghe, chính trị sẽ được tái sinh trong nhân tính. Người lãnh đạo không còn xem dân như đối tượng cai trị, mà như người cùng đồng hành.
    Love
    Like
    Haha
    Angry
    10
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    Angry
    6
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    6
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    6
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • chào các bạn buổi chiều vui vẻ gia đình hạnh phúc bên người thân và bạn bè hãy sở hữu tha
    chào các bạn buổi chiều vui vẻ gia đình hạnh phúc bên người thân và bạn bè hãy sở hữu tha
    Love
    Like
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10:
    CHƯƠNG 19: CHÍNH TRỊ KHÉP KÍN VÀ HẬU QUẢ CÔ LẬP XÃ HỘI
    I. Khi quyền lực tự dựng tường ngăn giữa mình và nhân dân
    Trong lịch sử nhân loại, không thiếu những thời kỳ mà quyền lực trở nên sợ hãi chính dân chúng của mình. Khi quyền lực sợ dân, nó bắt đầu dựng tường. Tường vật chất – để ngăn bước chân; tường pháp lý – để bịt miệng tiếng nói; tường thông tin – để che khuất sự thật. Mỗi viên gạch của sự khép kín ấy không phải được xây bằng đá, mà bằng sự nghi ngờ, nỗi sợ và lòng kiêu ngạo của kẻ nắm quyền.
    Chính trị khép kín bắt đầu khi nhà cầm quyền cho rằng “dân không hiểu”, rằng chỉ họ mới biết điều gì là đúng, là tốt cho quốc gia. Từ đó, mọi ý kiến trái chiều trở thành mối đe dọa; mọi tiếng nói phản biện bị gán nhãn “chống đối”; mọi cá nhân độc lập bị xem là “bất ổn xã hội”.
    Nhưng trớ trêu thay, một khi quyền lực đóng cửa với nhân dân, thì cũng đồng thời tự cô lập với hiện thực. Nó không còn nhìn thấy những thay đổi trong lòng dân tộc, không còn nghe được tiếng thở dài, niềm hy vọng, hay nỗi phẫn nộ đang sôi lên dưới bề mặt.
    Khi chính trị khép kín, sự thật trở thành hàng hóa khan hiếm. Những người ở tầng trên sống trong bong bóng của báo cáo, thống kê, thành tích tự tô vẽ. Còn ở dưới, người dân im lặng mà bất mãn, phục tùng mà không còn tin tưởng. Và rồi, một đất nước dần chia đôi – không phải giữa giàu nghèo, mà giữa “người cai trị” và “người bị cai trị”.
    Khi bức tường ấy dựng lên, không ai còn tự do – cả kẻ bị cai trị lẫn kẻ nắm quyền. Người dân mất quyền nói, còn kẻ cầm quyền mất quyền nghe.
    II. Sự khép kín của chính trị là sự suy tàn của trí tuệ tập thể
    Một nền chính trị lành mạnh luôn là nơi dòng chảy trí tuệ được lưu thông tự do. Ý kiến, phản biện, sáng kiến của người dân chính là nguồn oxy giúp cơ thể quốc gia thở được, sống được. Nhưng khi cánh cửa chính trị khép lại, trí tuệ chung bị bóp nghẹt trong những khuôn phép hành chính, những khẩu hiệu cũ kỹ, những nỗi sợ “mất ghế”.
    Chính trị khép kín biến trí tuệ thành công cụ tô vẽ cho quyền lực, thay vì là ánh sáng soi rọi cho tương lai. Người tài không còn được trọng dụng, chỉ còn người “trung thành”. Sáng tạo không còn được khuyến khích, chỉ còn sao chép và phục tùng. Từ đó, nền chính trị dần thoái hóa thành một hệ thống tự nói với chính mình, tự khen mình, tự lặp lại mình — cho đến khi chính nó không còn nghe nổi tiếng vọng của sự thật.
    Trong một xã hội bị cô lập bởi chính trị khép kín, trí thức trở nên im lặng, nghệ sĩ trở nên vô hồn, thanh niên trở nên vô hướng. Khi tinh thần phê phán bị dập tắt, xã hội mất khả năng tiến hóa. Mọi đổi mới đều bị xem là đe dọa; mọi ý tưởng mới bị bóp chết từ trong trứng nước.
    Và thế là, một dân tộc từng có trí tuệ sáng tạo rực rỡ trở thành tập thể của sự sợ hãi – ai cũng biết có vấn đề, nhưng không ai dám nói.
    III. Khi xã hội không còn “phản hồi”, quyền lực tự mù lòa
    Một hệ thống chính trị, nếu không có phản hồi từ dân, giống như một cơ thể mà dây thần kinh cảm giác đã bị cắt đứt. Nó không còn cảm nhận được đau đớn, không biết khi nào mình bị thương, và cuối cùng tự hủy hoại chính mình.
    Cơ chế phản hồi – tức là dân được nói, được giám sát, được kiểm soát quyền lực – chính là hệ miễn dịch của quốc gia. Nhưng trong nền chính trị khép kín, quyền lực không chấp nhận bị kiểm soát. Họ sợ rằng nếu mở cửa, dân sẽ “quá đáng”; rằng nếu để dân nói, dân sẽ “nói sai”. Và thế là, họ chọn im lặng thay vì đối thoại, chọn đàn áp thay vì đối diện, chọn tô hồng thay vì cải cách.
    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 19: CHÍNH TRỊ KHÉP KÍN VÀ HẬU QUẢ CÔ LẬP XÃ HỘI I. Khi quyền lực tự dựng tường ngăn giữa mình và nhân dân Trong lịch sử nhân loại, không thiếu những thời kỳ mà quyền lực trở nên sợ hãi chính dân chúng của mình. Khi quyền lực sợ dân, nó bắt đầu dựng tường. Tường vật chất – để ngăn bước chân; tường pháp lý – để bịt miệng tiếng nói; tường thông tin – để che khuất sự thật. Mỗi viên gạch của sự khép kín ấy không phải được xây bằng đá, mà bằng sự nghi ngờ, nỗi sợ và lòng kiêu ngạo của kẻ nắm quyền. Chính trị khép kín bắt đầu khi nhà cầm quyền cho rằng “dân không hiểu”, rằng chỉ họ mới biết điều gì là đúng, là tốt cho quốc gia. Từ đó, mọi ý kiến trái chiều trở thành mối đe dọa; mọi tiếng nói phản biện bị gán nhãn “chống đối”; mọi cá nhân độc lập bị xem là “bất ổn xã hội”. Nhưng trớ trêu thay, một khi quyền lực đóng cửa với nhân dân, thì cũng đồng thời tự cô lập với hiện thực. Nó không còn nhìn thấy những thay đổi trong lòng dân tộc, không còn nghe được tiếng thở dài, niềm hy vọng, hay nỗi phẫn nộ đang sôi lên dưới bề mặt. Khi chính trị khép kín, sự thật trở thành hàng hóa khan hiếm. Những người ở tầng trên sống trong bong bóng của báo cáo, thống kê, thành tích tự tô vẽ. Còn ở dưới, người dân im lặng mà bất mãn, phục tùng mà không còn tin tưởng. Và rồi, một đất nước dần chia đôi – không phải giữa giàu nghèo, mà giữa “người cai trị” và “người bị cai trị”. Khi bức tường ấy dựng lên, không ai còn tự do – cả kẻ bị cai trị lẫn kẻ nắm quyền. Người dân mất quyền nói, còn kẻ cầm quyền mất quyền nghe. II. Sự khép kín của chính trị là sự suy tàn của trí tuệ tập thể Một nền chính trị lành mạnh luôn là nơi dòng chảy trí tuệ được lưu thông tự do. Ý kiến, phản biện, sáng kiến của người dân chính là nguồn oxy giúp cơ thể quốc gia thở được, sống được. Nhưng khi cánh cửa chính trị khép lại, trí tuệ chung bị bóp nghẹt trong những khuôn phép hành chính, những khẩu hiệu cũ kỹ, những nỗi sợ “mất ghế”. Chính trị khép kín biến trí tuệ thành công cụ tô vẽ cho quyền lực, thay vì là ánh sáng soi rọi cho tương lai. Người tài không còn được trọng dụng, chỉ còn người “trung thành”. Sáng tạo không còn được khuyến khích, chỉ còn sao chép và phục tùng. Từ đó, nền chính trị dần thoái hóa thành một hệ thống tự nói với chính mình, tự khen mình, tự lặp lại mình — cho đến khi chính nó không còn nghe nổi tiếng vọng của sự thật. Trong một xã hội bị cô lập bởi chính trị khép kín, trí thức trở nên im lặng, nghệ sĩ trở nên vô hồn, thanh niên trở nên vô hướng. Khi tinh thần phê phán bị dập tắt, xã hội mất khả năng tiến hóa. Mọi đổi mới đều bị xem là đe dọa; mọi ý tưởng mới bị bóp chết từ trong trứng nước. Và thế là, một dân tộc từng có trí tuệ sáng tạo rực rỡ trở thành tập thể của sự sợ hãi – ai cũng biết có vấn đề, nhưng không ai dám nói. III. Khi xã hội không còn “phản hồi”, quyền lực tự mù lòa Một hệ thống chính trị, nếu không có phản hồi từ dân, giống như một cơ thể mà dây thần kinh cảm giác đã bị cắt đứt. Nó không còn cảm nhận được đau đớn, không biết khi nào mình bị thương, và cuối cùng tự hủy hoại chính mình. Cơ chế phản hồi – tức là dân được nói, được giám sát, được kiểm soát quyền lực – chính là hệ miễn dịch của quốc gia. Nhưng trong nền chính trị khép kín, quyền lực không chấp nhận bị kiểm soát. Họ sợ rằng nếu mở cửa, dân sẽ “quá đáng”; rằng nếu để dân nói, dân sẽ “nói sai”. Và thế là, họ chọn im lặng thay vì đối thoại, chọn đàn áp thay vì đối diện, chọn tô hồng thay vì cải cách.
    Love
    Like
    Haha
    12
    0 Bình luận 0 Chia sẽ