• HNI 28-10
    Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới
    Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21

    1. Từ giấc mơ Việt vươn ra toàn cầu

    Khi H’Group đạt đến độ chín trong năng lực tổ chức, công nghệ và tư duy quản trị, Lê Đình Hải nhìn xa hơn những đường biên quốc gia. Ông hiểu rằng: một doanh nghiệp nếu chỉ phục vụ thị trường trong nước thì sẽ mãi là người đi sau trong cuộc chơi toàn cầu, nhưng nếu biết mang “trái tim Việt” ra thế giới, thì sẽ mở ra một chương mới cho nền kinh tế nhân văn.

    H’Group Global ra đời không chỉ như một chi nhánh quốc tế, mà là một hệ sinh thái kết nối giá trị – tri thức – và lòng nhân ái giữa các dân tộc.
    Tầm nhìn của ông không phải là “xuất khẩu hàng hóa”, mà là xuất khẩu tư tưởng nhân văn, xuất khẩu trí tuệ Việt Nam.

    2. Doanh nhân Việt trong vai trò công dân toàn cầu

    Lê Đình Hải từng nói:

    “Doanh nhân thế kỷ 21 không chỉ là người tạo ra của cải, mà còn là người kiến tạo hòa bình và phát triển bền vững cho nhân loại.”

    Ông khuyến khích thế hệ doanh nhân Việt không dừng lại ở việc “mở công ty” mà cần “mở tầm nhìn”.
    H’Group Global trở thành trường học thực tiễn cho doanh nhân Việt – nơi họ được rèn luyện khả năng làm việc đa văn hóa, hiểu về luật chơi kinh tế toàn cầu, và hơn hết là giữ được gốc rễ Việt Nam trong tâm hồn toàn cầu.

    3. Cầu nối giữa giá trị Việt và thế giới

    Dưới triết lý “Kết nối để cùng phát triển”, H’Group Global triển khai ba trụ cột chiến lược:

    Kết nối doanh nhân Việt toàn cầu: Xây dựng mạng lưới H’Network tại hơn 20 quốc gia, nơi người Việt cùng nhau chia sẻ cơ hội, hỗ trợ và nâng đỡ nhau.

    Đưa sản phẩm – thương hiệu Việt ra quốc tế: Tạo nền tảng thương mại xuyên biên giới dựa trên tiêu chí “chất lượng – bền vững – có câu chuyện”.

    Thu hút trí tuệ toàn cầu về Việt Nam: Mời gọi chuyên gia, nhà khoa học, nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các dự án nhân văn – sáng tạo – công nghệ của H’Group.

    Nhờ đó, Việt Nam không còn là “nước sản xuất thuê” mà trở thành trung tâm giao thoa của tri thức và nhân văn toàn cầu.

    4. Bản sắc Việt trong tư duy toàn cầu hóa

    Khác với nhiều tập đoàn chọn hướng “toàn cầu hóa bằng sức mạnh”, H’Group Global chọn toàn cầu hóa bằng lòng nhân ái.
    Trong từng hoạt động, từ hợp tác tài chính, giáo dục đến công nghệ, H’Group đều mang trong mình một triết lý:

    “Mang tinh thần Việt – sống thiện lành, sáng tạo và bền vững – vào từng mối quan hệ quốc tế.”

    Ông Hải từng khẳng định:

    “Toàn cầu hóa không phải là mất mình, mà là mang mình ra để thế giới hiểu và trân trọng.”

    Chính nhờ tư duy này, H’Group Global được đón nhận không như một “người chơi kinh tế mới”, mà như một biểu tượng của nền kinh tế nhân văn đang trỗi dậy từ Việt Nam.

    5. Hành trình kiến tạo cộng đồng doanh nhân nhân văn quốc tế

    Năm 2024, H’Group Global tổ chức Diễn đàn Doanh nhân Nhân văn Quốc tế (Humanistic Business Forum) – một sự kiện quy tụ hàng trăm doanh nhân, học giả và nhà đầu tư từ hơn 30 quốc gia.
    Thông điệp trung tâm là:

    “Lợi nhuận có thể đo bằng con số, nhưng giá trị thật đo bằng sự thay đổi con người.”

    Từ đó, một cộng đồng mới được hình thành – cộng đồng doanh nhân nhân văn, nơi giá trị đạo đức và sự tử tế trở thành nền tảng cho hợp tác kinh tế.

    6. Kết nối bằng trái tim, lan tỏa bằng trí tuệ

    Ở cấp độ sâu hơn, H’Group Global không chỉ tạo nên mạng lưới thương mại, mà còn tạo nên một dòng chảy văn hóa – tinh thần – tri thức giữa Việt Nam và thế giới.
    Ông Lê Đình Hải tin rằng:

    “Một nền kinh tế bền vững phải dựa trên sự đồng cảm và hiểu biết giữa các dân tộc.”

    Bằng cách này, H’Group Global không chỉ mang hàng hóa đi xa, mà còn mang theo thông điệp: Việt Nam – quốc gia của lòng nhân ái và trí tuệ.

    Đọc thêm

    HNI 28-10 Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21 1. Từ giấc mơ Việt vươn ra toàn cầu Khi H’Group đạt đến độ chín trong năng lực tổ chức, công nghệ và tư duy quản trị, Lê Đình Hải nhìn xa hơn những đường biên quốc gia. Ông hiểu rằng: một doanh nghiệp nếu chỉ phục vụ thị trường trong nước thì sẽ mãi là người đi sau trong cuộc chơi toàn cầu, nhưng nếu biết mang “trái tim Việt” ra thế giới, thì sẽ mở ra một chương mới cho nền kinh tế nhân văn. H’Group Global ra đời không chỉ như một chi nhánh quốc tế, mà là một hệ sinh thái kết nối giá trị – tri thức – và lòng nhân ái giữa các dân tộc. Tầm nhìn của ông không phải là “xuất khẩu hàng hóa”, mà là xuất khẩu tư tưởng nhân văn, xuất khẩu trí tuệ Việt Nam. 2. Doanh nhân Việt trong vai trò công dân toàn cầu Lê Đình Hải từng nói: “Doanh nhân thế kỷ 21 không chỉ là người tạo ra của cải, mà còn là người kiến tạo hòa bình và phát triển bền vững cho nhân loại.” Ông khuyến khích thế hệ doanh nhân Việt không dừng lại ở việc “mở công ty” mà cần “mở tầm nhìn”. H’Group Global trở thành trường học thực tiễn cho doanh nhân Việt – nơi họ được rèn luyện khả năng làm việc đa văn hóa, hiểu về luật chơi kinh tế toàn cầu, và hơn hết là giữ được gốc rễ Việt Nam trong tâm hồn toàn cầu. 3. Cầu nối giữa giá trị Việt và thế giới Dưới triết lý “Kết nối để cùng phát triển”, H’Group Global triển khai ba trụ cột chiến lược: Kết nối doanh nhân Việt toàn cầu: Xây dựng mạng lưới H’Network tại hơn 20 quốc gia, nơi người Việt cùng nhau chia sẻ cơ hội, hỗ trợ và nâng đỡ nhau. Đưa sản phẩm – thương hiệu Việt ra quốc tế: Tạo nền tảng thương mại xuyên biên giới dựa trên tiêu chí “chất lượng – bền vững – có câu chuyện”. Thu hút trí tuệ toàn cầu về Việt Nam: Mời gọi chuyên gia, nhà khoa học, nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các dự án nhân văn – sáng tạo – công nghệ của H’Group. Nhờ đó, Việt Nam không còn là “nước sản xuất thuê” mà trở thành trung tâm giao thoa của tri thức và nhân văn toàn cầu. 4. Bản sắc Việt trong tư duy toàn cầu hóa Khác với nhiều tập đoàn chọn hướng “toàn cầu hóa bằng sức mạnh”, H’Group Global chọn toàn cầu hóa bằng lòng nhân ái. Trong từng hoạt động, từ hợp tác tài chính, giáo dục đến công nghệ, H’Group đều mang trong mình một triết lý: “Mang tinh thần Việt – sống thiện lành, sáng tạo và bền vững – vào từng mối quan hệ quốc tế.” Ông Hải từng khẳng định: “Toàn cầu hóa không phải là mất mình, mà là mang mình ra để thế giới hiểu và trân trọng.” Chính nhờ tư duy này, H’Group Global được đón nhận không như một “người chơi kinh tế mới”, mà như một biểu tượng của nền kinh tế nhân văn đang trỗi dậy từ Việt Nam. 5. Hành trình kiến tạo cộng đồng doanh nhân nhân văn quốc tế Năm 2024, H’Group Global tổ chức Diễn đàn Doanh nhân Nhân văn Quốc tế (Humanistic Business Forum) – một sự kiện quy tụ hàng trăm doanh nhân, học giả và nhà đầu tư từ hơn 30 quốc gia. Thông điệp trung tâm là: “Lợi nhuận có thể đo bằng con số, nhưng giá trị thật đo bằng sự thay đổi con người.” Từ đó, một cộng đồng mới được hình thành – cộng đồng doanh nhân nhân văn, nơi giá trị đạo đức và sự tử tế trở thành nền tảng cho hợp tác kinh tế. 6. Kết nối bằng trái tim, lan tỏa bằng trí tuệ Ở cấp độ sâu hơn, H’Group Global không chỉ tạo nên mạng lưới thương mại, mà còn tạo nên một dòng chảy văn hóa – tinh thần – tri thức giữa Việt Nam và thế giới. Ông Lê Đình Hải tin rằng: “Một nền kinh tế bền vững phải dựa trên sự đồng cảm và hiểu biết giữa các dân tộc.” Bằng cách này, H’Group Global không chỉ mang hàng hóa đi xa, mà còn mang theo thông điệp: Việt Nam – quốc gia của lòng nhân ái và trí tuệ. Đọc thêm 
    Like
    Love
    Wow
    7
    7 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10:
    CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu
    1. Khởi nguyên của hai con đường song hành
    Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự.
    Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành.
    Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản.
    Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình.
    Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương.
    2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật
    Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng.
    Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp.
    Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo.
    Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng.
    Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người.
    HNI 28/10: CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu 1. Khởi nguyên của hai con đường song hành Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự. Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành. Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản. Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình. Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương. 2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng. Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp. Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo. Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng. Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người.
    Love
    Wow
    Like
    6
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28-10
    BÀI THƠ CHƯƠNG 5 :
    SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ

    Quyền lực ép buộc dựng trên nỗi sợ,
    Còn quyền lực đạo lý lớn lên từ lòng tin.
    Một bên trói buộc thân xác con người,
    Một bên đánh thức linh hồn nhân nghĩa.

    Kẻ dùng bạo lực để trị dân,
    Chỉ được vâng lời, không được tôn kính.
    Người dùng đạo để cảm hóa lòng dân,
    Dù không nói một lời, thiên hạ cũng thuận theo.

    Ép buộc khiến người cúi đầu ngoài mặt,
    Nhưng trong tim vẫn giữ ngọn lửa phản kháng.
    Đạo lý khiến người cúi đầu tự nguyện,
    Bởi thấy trong đó ánh sáng của công tâm.

    Quyền lực ép buộc tồn tại nhờ gươm giáo,
    Quyền lực đạo lý sống bằng uy đức vô hình.
    Một bên dựng tường cao để che sợ hãi,
    Một bên mở cửa rộng để đón niềm tin.

    Người ép dân bằng lệnh, dân nghe mà oán,
    Người dẫn dân bằng gương, dân theo mà thương.
    Kẻ thống trị tin sức mạnh,
    Bậc hiền nhân tin vào đạo lý.

    Ép buộc khiến xã hội im lặng,
    Đạo lý khiến xã hội an hòa.
    Im lặng là bóng tối của sợ hãi,
    An hòa là ánh sáng của trí minh.

    Quyền lực ép buộc là tạm thời,
    Như ngọn đèn dầu trước bão.
    Quyền lực đạo lý là vĩnh cửu,
    Như mặt trời soi khắp muôn phương.

    Khi người cầm quyền hiểu rằng đạo đức là sức mạnh,
    Thì họ không cần vũ lực để giữ ngai vàng.
    Khi người cầm quyền dựa vào sợ hãi,
    Thì Trời đã ghi tên họ trong sổ phạt.

    Bởi Trời không trao quyền cho kẻ cưỡng ép,
    Trời chỉ ban mệnh cho người thuận Đạo.
    Ép buộc khiến quyền tan như cát bụi,
    Đạo lý khiến quyền sáng như sao trời.

    Hỡi kẻ đang nắm quyền, hãy tự hỏi lòng mình:
    Ngươi khiến dân sợ, hay khiến dân kính?
    Bởi câu trả lời ấy –
    Sẽ định đoạt ngươi thuộc về Đạo Trời hay Đạo diệt.
    HNI 28-10 BÀI THƠ CHƯƠNG 5 : SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ Quyền lực ép buộc dựng trên nỗi sợ, Còn quyền lực đạo lý lớn lên từ lòng tin. Một bên trói buộc thân xác con người, Một bên đánh thức linh hồn nhân nghĩa. Kẻ dùng bạo lực để trị dân, Chỉ được vâng lời, không được tôn kính. Người dùng đạo để cảm hóa lòng dân, Dù không nói một lời, thiên hạ cũng thuận theo. Ép buộc khiến người cúi đầu ngoài mặt, Nhưng trong tim vẫn giữ ngọn lửa phản kháng. Đạo lý khiến người cúi đầu tự nguyện, Bởi thấy trong đó ánh sáng của công tâm. Quyền lực ép buộc tồn tại nhờ gươm giáo, Quyền lực đạo lý sống bằng uy đức vô hình. Một bên dựng tường cao để che sợ hãi, Một bên mở cửa rộng để đón niềm tin. Người ép dân bằng lệnh, dân nghe mà oán, Người dẫn dân bằng gương, dân theo mà thương. Kẻ thống trị tin sức mạnh, Bậc hiền nhân tin vào đạo lý. Ép buộc khiến xã hội im lặng, Đạo lý khiến xã hội an hòa. Im lặng là bóng tối của sợ hãi, An hòa là ánh sáng của trí minh. Quyền lực ép buộc là tạm thời, Như ngọn đèn dầu trước bão. Quyền lực đạo lý là vĩnh cửu, Như mặt trời soi khắp muôn phương. Khi người cầm quyền hiểu rằng đạo đức là sức mạnh, Thì họ không cần vũ lực để giữ ngai vàng. Khi người cầm quyền dựa vào sợ hãi, Thì Trời đã ghi tên họ trong sổ phạt. Bởi Trời không trao quyền cho kẻ cưỡng ép, Trời chỉ ban mệnh cho người thuận Đạo. Ép buộc khiến quyền tan như cát bụi, Đạo lý khiến quyền sáng như sao trời. Hỡi kẻ đang nắm quyền, hãy tự hỏi lòng mình: Ngươi khiến dân sợ, hay khiến dân kính? Bởi câu trả lời ấy – Sẽ định đoạt ngươi thuộc về Đạo Trời hay Đạo diệt.
    Love
    Wow
    Like
    6
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/O-NskWpJCTc?si=877mOrj-5aU9-15v
    https://youtu.be/O-NskWpJCTc?si=877mOrj-5aU9-15v
    Love
    Like
    Wow
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10:
    PHẦN II: CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC TRUYỀN THỐNG & HIỆN ĐẠI
    Chương 11: Đạo đức cổ truyền Việt Nam – gốc rễ văn hóa dân tộc
    I. Linh hồn đạo đức trong dòng máu Việt
    Từ ngàn xưa, dân tộc Việt Nam đã hình thành một hệ giá trị đạo đức bền chặt như rễ cây ăn sâu vào lòng đất mẹ. Những giá trị ấy không đến từ triều đình hay pháp lệnh, mà được đúc kết qua hàng nghìn năm dựng nước, giữ nước và sống hòa cùng thiên nhiên.
    Người Việt tin rằng: “Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ”, tin rằng trời có mắt, và lòng người sáng hơn mọi hình luật. Đó không chỉ là niềm tin tôn giáo mà là nền tảng đạo lý – một hệ “pháp tự nhiên” do Trời và Lòng người cùng thiết lập.
    Đạo đức cổ truyền Việt Nam không phải triết học khô cứng, mà là một đạo sống, là cách con người đối xử với nhau, với thiên nhiên, với tiền nhân và hậu thế. Nó ẩn trong lời ru mẹ, trong điệu hò, trong câu ca dao tưởng như giản dị nhưng chứa đựng triết lý sống sâu xa:
    “Bầu ơi thương lấy bí cùng,
    Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn.”
    Chỉ với vài chữ, ông cha ta đã đặt nền tảng cho tinh thần nhân ái – đoàn kết – bao dung, ba cột trụ đầu tiên của đạo đức Việt. Chính từ đó, dân tộc ta vượt qua bao cuộc chiến tranh, thiên tai, nghèo khó mà vẫn giữ được “đạo làm người” – một thứ đạo sáng hơn mọi vinh hoa quyền lực.
    II. Nền tảng đạo đức truyền thống: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín – nhưng mang hồn Việt
    Nếu Khổng giáo ở Trung Hoa xây nên hệ giá trị Nhân – Nghĩa – Lễ – Trí – Tín như một chuẩn mực Nho phong, thì người Việt đã Việt hóa chúng bằng tinh thần dân dã và lòng nhân hậu của dân tộc mình.
    Nhân – lòng thương người
    Với người Việt, chữ Nhân không chỉ là lòng thương mà còn là sự cảm thông và chia sẻ. “Thương người như thể thương thân” không phải khẩu hiệu, mà là đạo lý. Người nông dân Việt không nói nhiều về nhân nghĩa, nhưng khi lũ lụt đến, họ mở lòng đón người tản cư; khi đói kém, họ chia nhau từng bát gạo. Đó chính là “Nhân” trong hành động, không cần triết lý cao siêu.
    Nghĩa – sống có đạo, có tình
    Người Việt coi trọng Nghĩa hơn Lợi. Câu “Bán anh em xa mua láng giềng gần” nói lên tinh thần nghĩa tình, đặt mối quan hệ con người lên trên vật chất. Trong mọi quan hệ xã hội – từ gia đình đến làng xã – chữ “Nghĩa” là sợi dây ràng buộc cộng đồng, là lý do vì sao làng Việt tồn tại vững bền qua hàng nghìn năm.
    Lễ – sự tôn kính và hòa thuận
    Lễ của người Việt không phải khuôn phép khắt khe mà là sự biết điều, biết trên biết dưới. Câu “Kính trên, nhường dưới”, “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng” phản ánh tinh thần lễ nghĩa nhẹ nhàng, mềm mại mà sâu sắc. Chính Lễ làm nên tính hài hòa, không cực đoan, giúp xã hội vận hành bằng tình hơn bằng quyền.
    Trí – sự hiểu biết hòa cùng đời sống
    Người Việt không tách tri thức khỏi đạo đức. Tríkhông chỉ là thông minh, mà là “biết sống sao cho phải đạo”. Ông cha ta dạy: “Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe” – coi khiêm tốn là gốc của trí tuệ.
    Tín – giữ lời, giữ niềm tin
    Trong xã hội truyền thống, chữ Tín là tài sản quý nhất. “Một lời nói đáng giá ngàn vàng”, “Mất tiền không mất Tín, mất Tín là mất hết.” Chính chữ Tín tạo nên lòng tin giữa người với người, giữa cá nhân và cộng đồng – nền móng cho mọi giao ước xã hội trước cả khi có pháp luật thành văn.
    Từ năm phẩm chất ấy, đạo đức Việt hình thành như một thân cây với năm rễ cắm sâu vào đất: Nhân là gốc, Nghĩa là thân, Lễ là hoa, Trí là quả, Tín là hương. Mỗi người Việt là một mầm cây trong cánh rừng đạo lý ấy – sống để làm người tử tế, không phải để thắng người khác, mà để giữ mình trong sáng giữa đời.
    III. Đạo trong đời sống cộng đồng
    HNI 27/10: 💎PHẦN II: CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC TRUYỀN THỐNG & HIỆN ĐẠI 🌺 Chương 11: Đạo đức cổ truyền Việt Nam – gốc rễ văn hóa dân tộc I. Linh hồn đạo đức trong dòng máu Việt Từ ngàn xưa, dân tộc Việt Nam đã hình thành một hệ giá trị đạo đức bền chặt như rễ cây ăn sâu vào lòng đất mẹ. Những giá trị ấy không đến từ triều đình hay pháp lệnh, mà được đúc kết qua hàng nghìn năm dựng nước, giữ nước và sống hòa cùng thiên nhiên. Người Việt tin rằng: “Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ”, tin rằng trời có mắt, và lòng người sáng hơn mọi hình luật. Đó không chỉ là niềm tin tôn giáo mà là nền tảng đạo lý – một hệ “pháp tự nhiên” do Trời và Lòng người cùng thiết lập. Đạo đức cổ truyền Việt Nam không phải triết học khô cứng, mà là một đạo sống, là cách con người đối xử với nhau, với thiên nhiên, với tiền nhân và hậu thế. Nó ẩn trong lời ru mẹ, trong điệu hò, trong câu ca dao tưởng như giản dị nhưng chứa đựng triết lý sống sâu xa: “Bầu ơi thương lấy bí cùng, Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn.” Chỉ với vài chữ, ông cha ta đã đặt nền tảng cho tinh thần nhân ái – đoàn kết – bao dung, ba cột trụ đầu tiên của đạo đức Việt. Chính từ đó, dân tộc ta vượt qua bao cuộc chiến tranh, thiên tai, nghèo khó mà vẫn giữ được “đạo làm người” – một thứ đạo sáng hơn mọi vinh hoa quyền lực. II. Nền tảng đạo đức truyền thống: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín – nhưng mang hồn Việt Nếu Khổng giáo ở Trung Hoa xây nên hệ giá trị Nhân – Nghĩa – Lễ – Trí – Tín như một chuẩn mực Nho phong, thì người Việt đã Việt hóa chúng bằng tinh thần dân dã và lòng nhân hậu của dân tộc mình. Nhân – lòng thương người Với người Việt, chữ Nhân không chỉ là lòng thương mà còn là sự cảm thông và chia sẻ. “Thương người như thể thương thân” không phải khẩu hiệu, mà là đạo lý. Người nông dân Việt không nói nhiều về nhân nghĩa, nhưng khi lũ lụt đến, họ mở lòng đón người tản cư; khi đói kém, họ chia nhau từng bát gạo. Đó chính là “Nhân” trong hành động, không cần triết lý cao siêu. Nghĩa – sống có đạo, có tình Người Việt coi trọng Nghĩa hơn Lợi. Câu “Bán anh em xa mua láng giềng gần” nói lên tinh thần nghĩa tình, đặt mối quan hệ con người lên trên vật chất. Trong mọi quan hệ xã hội – từ gia đình đến làng xã – chữ “Nghĩa” là sợi dây ràng buộc cộng đồng, là lý do vì sao làng Việt tồn tại vững bền qua hàng nghìn năm. Lễ – sự tôn kính và hòa thuận Lễ của người Việt không phải khuôn phép khắt khe mà là sự biết điều, biết trên biết dưới. Câu “Kính trên, nhường dưới”, “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng” phản ánh tinh thần lễ nghĩa nhẹ nhàng, mềm mại mà sâu sắc. Chính Lễ làm nên tính hài hòa, không cực đoan, giúp xã hội vận hành bằng tình hơn bằng quyền. Trí – sự hiểu biết hòa cùng đời sống Người Việt không tách tri thức khỏi đạo đức. Tríkhông chỉ là thông minh, mà là “biết sống sao cho phải đạo”. Ông cha ta dạy: “Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe” – coi khiêm tốn là gốc của trí tuệ. Tín – giữ lời, giữ niềm tin Trong xã hội truyền thống, chữ Tín là tài sản quý nhất. “Một lời nói đáng giá ngàn vàng”, “Mất tiền không mất Tín, mất Tín là mất hết.” Chính chữ Tín tạo nên lòng tin giữa người với người, giữa cá nhân và cộng đồng – nền móng cho mọi giao ước xã hội trước cả khi có pháp luật thành văn. Từ năm phẩm chất ấy, đạo đức Việt hình thành như một thân cây với năm rễ cắm sâu vào đất: Nhân là gốc, Nghĩa là thân, Lễ là hoa, Trí là quả, Tín là hương. Mỗi người Việt là một mầm cây trong cánh rừng đạo lý ấy – sống để làm người tử tế, không phải để thắng người khác, mà để giữ mình trong sáng giữa đời. III. Đạo trong đời sống cộng đồng
    Love
    Like
    Wow
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10: CHƯƠNG 25: ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ – PHẨM CHẤT CỐT LÕI CỦA MINH QUÂN
    (Trong bộ “MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ” của Henry Lê – Lê Đình Hải)
    I. Đạo đức – linh hồn của chính trị
    Chính trị, tự thân, không phải là nghệ thuật tranh giành quyền lực. Nó là nghệ thuật vận hành nhân tâm và trật tự xã hội theo lẽ Đạo – nơi con người được sống trong công bằng, an ổn và hướng thiện. Và yếu tố duy nhất có thể khiến chính trị trở nên “minh”, trở nên “chính danh”, đó chính là đạo đức.
    Không có đạo đức, chính trị trở thành trò ảo thuật của ngôn từ và mưu mẹo.
    Có đạo đức, chính trị trở thành ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân.
    Từ ngàn xưa, người phương Đông đã khẳng định: “Đức trị nhi nhân phục, hình trị nhi dân gian.” Nghĩa là, dùng đạo đức mà cảm hóa, dân tự thuận theo; còn dùng pháp luật mà cưỡng ép, dân chỉ miễn cưỡng mà tuân. Bởi lẽ, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi, nhưng đạo đức điều chỉnh tâm hồn. Một xã hội chỉ thực sự vững bền khi lòng người cùng hướng về thiện, chứ không phải khi mọi người bị ép buộc phải ngoan ngoãn.
    Vì thế, đạo đức chính trị là cốt lõi của minh quân – người hiểu rằng trị nước không phải là cai trị dân, mà là dẫn dắt dân đi về phía ánh sáng. Người lãnh đạo không thể chỉ có trí tuệ, tài năng hay tầm nhìn; bởi trí mà không đức sẽ biến thành mưu sâu kế hiểm, tài mà không đức sẽ sinh ra kiêu ngạo, tầm mà không đức sẽ thành tham vọng.
    Đức là gốc. Chính trị mất gốc thì quốc gia sụp đổ.
    II. Khi đạo đức là la bàn của quyền lực
    Quyền lực, về bản chất, là năng lượng trung tính – nó có thể tạo dựng, nhưng cũng có thể hủy diệt. Chính đạo đức là thứ định hướng cho quyền lực ấy.
    Một vị minh quân, khi nắm quyền trong tay, luôn tự nhủ: “Quyền lực này không phải của ta, mà là của dân, tạm giao cho ta gánh vác.”
    Khi người lãnh đạo còn biết sợ quyền lực, chính trị còn trong sáng.
    Khi người lãnh đạo chỉ biết sợ mất quyền lực, đạo đức đã rời khỏi ngai vàng.
    Trong mọi triều đại, khi người cầm quyền đặt lợi ích của bản thân lên trên công lý, xã hội lập tức mất phương hướng. Nhưng khi người lãnh đạo đặt lợi ích của dân tộc lên trên bản ngã, quyền lực trở nên thiêng liêng – nó không còn là công cụ để thống trị, mà là phương tiện để phục vụ.
    Đó là khác biệt giữa kẻ thống trị và người lãnh đạo.
    Kẻ thống trị sống bằng quyền, người lãnh đạo sống bằng đức.
    Kẻ thống trị sợ mất ngai, người lãnh đạo sợ mất lòng dân.
    Một minh quân không bao giờ để bản thân trở thành tù nhân của quyền lực. Bởi người có đạo đức chính trị hiểu rõ: quyền lực chỉ bền khi được nhân dân trao, chứ không phải khi được pháp luật cho phép. Pháp luật chỉ là hình thức, còn lòng dân mới là thực chất của chính danh.
    III. Minh quân và tam đức: Nhân – Trí – Dũng
    Muốn nói đến đạo đức chính trị, không thể không nói đến ba trụ cột mà mọi bậc minh quân trong lịch sử đều lấy làm nền: Nhân – Trí – Dũng.
    Nhân là gốc của lòng thương dân.
    Nhân không chỉ là lòng từ bi, mà là khả năng đặt mình vào nỗi đau của dân. Người có nhân không nhìn dân như đối tượng quản lý, mà như anh em ruột thịt. Khi dân đói, người đau. Khi dân khổ, người mất ngủ. Chính cái “nhân tâm” ấy khiến minh quân không bao giờ ra quyết định chỉ để củng cố địa vị, mà luôn để cứu khổ, trừ loạn.
    Hãy nhớ lời Khổng Tử: “Nhân giả, ái nhân.”
    Người có nhân, tự nhiên sinh ra yêu người; yêu người, tự nhiên biết kính Trời.
    Bởi vậy, nhân là chiếc cầu nối giữa đạo và đời, giữa quyền lực và lòng dân.
    Trí là ngọn đèn soi đường cho nhân.
    Nhân mà không trí thì dễ bị lợi dụng. Trí giúp người lãnh đạo thấy rõ nguyên nhân gốc rễ của khổ đau, biết chọn đúng người, đúng việc,
    HNI 28/10: 🌺CHƯƠNG 25: ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ – PHẨM CHẤT CỐT LÕI CỦA MINH QUÂN (Trong bộ “MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ” của Henry Lê – Lê Đình Hải) I. Đạo đức – linh hồn của chính trị Chính trị, tự thân, không phải là nghệ thuật tranh giành quyền lực. Nó là nghệ thuật vận hành nhân tâm và trật tự xã hội theo lẽ Đạo – nơi con người được sống trong công bằng, an ổn và hướng thiện. Và yếu tố duy nhất có thể khiến chính trị trở nên “minh”, trở nên “chính danh”, đó chính là đạo đức. Không có đạo đức, chính trị trở thành trò ảo thuật của ngôn từ và mưu mẹo. Có đạo đức, chính trị trở thành ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân. Từ ngàn xưa, người phương Đông đã khẳng định: “Đức trị nhi nhân phục, hình trị nhi dân gian.” Nghĩa là, dùng đạo đức mà cảm hóa, dân tự thuận theo; còn dùng pháp luật mà cưỡng ép, dân chỉ miễn cưỡng mà tuân. Bởi lẽ, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi, nhưng đạo đức điều chỉnh tâm hồn. Một xã hội chỉ thực sự vững bền khi lòng người cùng hướng về thiện, chứ không phải khi mọi người bị ép buộc phải ngoan ngoãn. Vì thế, đạo đức chính trị là cốt lõi của minh quân – người hiểu rằng trị nước không phải là cai trị dân, mà là dẫn dắt dân đi về phía ánh sáng. Người lãnh đạo không thể chỉ có trí tuệ, tài năng hay tầm nhìn; bởi trí mà không đức sẽ biến thành mưu sâu kế hiểm, tài mà không đức sẽ sinh ra kiêu ngạo, tầm mà không đức sẽ thành tham vọng. Đức là gốc. Chính trị mất gốc thì quốc gia sụp đổ. II. Khi đạo đức là la bàn của quyền lực Quyền lực, về bản chất, là năng lượng trung tính – nó có thể tạo dựng, nhưng cũng có thể hủy diệt. Chính đạo đức là thứ định hướng cho quyền lực ấy. Một vị minh quân, khi nắm quyền trong tay, luôn tự nhủ: “Quyền lực này không phải của ta, mà là của dân, tạm giao cho ta gánh vác.” Khi người lãnh đạo còn biết sợ quyền lực, chính trị còn trong sáng. Khi người lãnh đạo chỉ biết sợ mất quyền lực, đạo đức đã rời khỏi ngai vàng. Trong mọi triều đại, khi người cầm quyền đặt lợi ích của bản thân lên trên công lý, xã hội lập tức mất phương hướng. Nhưng khi người lãnh đạo đặt lợi ích của dân tộc lên trên bản ngã, quyền lực trở nên thiêng liêng – nó không còn là công cụ để thống trị, mà là phương tiện để phục vụ. Đó là khác biệt giữa kẻ thống trị và người lãnh đạo. Kẻ thống trị sống bằng quyền, người lãnh đạo sống bằng đức. Kẻ thống trị sợ mất ngai, người lãnh đạo sợ mất lòng dân. Một minh quân không bao giờ để bản thân trở thành tù nhân của quyền lực. Bởi người có đạo đức chính trị hiểu rõ: quyền lực chỉ bền khi được nhân dân trao, chứ không phải khi được pháp luật cho phép. Pháp luật chỉ là hình thức, còn lòng dân mới là thực chất của chính danh. III. Minh quân và tam đức: Nhân – Trí – Dũng Muốn nói đến đạo đức chính trị, không thể không nói đến ba trụ cột mà mọi bậc minh quân trong lịch sử đều lấy làm nền: Nhân – Trí – Dũng. Nhân là gốc của lòng thương dân. Nhân không chỉ là lòng từ bi, mà là khả năng đặt mình vào nỗi đau của dân. Người có nhân không nhìn dân như đối tượng quản lý, mà như anh em ruột thịt. Khi dân đói, người đau. Khi dân khổ, người mất ngủ. Chính cái “nhân tâm” ấy khiến minh quân không bao giờ ra quyết định chỉ để củng cố địa vị, mà luôn để cứu khổ, trừ loạn. Hãy nhớ lời Khổng Tử: “Nhân giả, ái nhân.” Người có nhân, tự nhiên sinh ra yêu người; yêu người, tự nhiên biết kính Trời. Bởi vậy, nhân là chiếc cầu nối giữa đạo và đời, giữa quyền lực và lòng dân. Trí là ngọn đèn soi đường cho nhân. Nhân mà không trí thì dễ bị lợi dụng. Trí giúp người lãnh đạo thấy rõ nguyên nhân gốc rễ của khổ đau, biết chọn đúng người, đúng việc,
    Love
    Like
    Wow
    Sad
    7
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • BÀI THƠ CHƯƠNG 10: KHI QUYỀN LỰC THUẬN ĐẠO – QUỐC GIA THỊNH, DÂN AN
    HNI 27/10 📕BÀI THƠ CHƯƠNG 10: KHI QUYỀN LỰC THUẬN ĐẠO – QUỐC GIA THỊNH, DÂN AN Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải Khi quyền lực thuận theo Đạo Trời, Thì mệnh nước tự nhiên mà sáng. Không cần ép dân phải phục tùng, Dân tự nguyện vì lòng tin vững chãi. Khi người cầm...
    Love
    Like
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/lf5Sdy_QzVo?si=DHFKcPcWL-FPfdLx
    https://youtu.be/lf5Sdy_QzVo?si=DHFKcPcWL-FPfdLx
    Love
    Like
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ