• HNI 17/12 - B3
    BÀI THƠ CHƯƠNG 18 :
    KHI TÔN GIÁO TÁCH KHỎI BẢN CHẤT
    – NGUY CƠ MÊ TÍN HÓA
    Khi niềm tin rời xa trí tuệ,
    Thì sợ hãi lên ngôi làm chủ đường đi.
    Con người cầu xin thay vì chuyển hóa,
    Mua phước lành bằng lễ vật mê ly.
    Thần thánh bị kéo xuống làm công cụ,
    Phán số – đo mệnh – hứa hẹn đổi đời.
    Trong khi cội nguồn tôn giáo nhắc nhở:
    Hãy tự soi mình, đừng trốn trách nhiệm nơi Trời.
    Mê tín nở ra khi người ta khổ,
    Nhưng không được dẫn về tự do bên trong.
    Nghi lễ mất đi vai trò tỉnh thức,
    Chỉ còn hình thức nuôi dưỡng vô minh.
    Khi đạo bị dùng để gieo sợ hãi,
    Để kiểm soát lòng người bằng lời linh thiêng,
    Thì tôn giáo đã rời xa bản chất,
    Không còn là ánh sáng – chỉ là bóng đêm.
    Hãy trả tôn giáo về đúng vị trí ban đầu:
    Là con đường giúp người tỉnh – sáng – lành.
    Nơi không ai bán ơn hay cứu rỗi,
    Mà mỗi người tự bước ra khỏi mê mờ của chính mình.
    HNI 17/12 - B3 📕 📕 BÀI THƠ CHƯƠNG 18 : KHI TÔN GIÁO TÁCH KHỎI BẢN CHẤT – NGUY CƠ MÊ TÍN HÓA Khi niềm tin rời xa trí tuệ, Thì sợ hãi lên ngôi làm chủ đường đi. Con người cầu xin thay vì chuyển hóa, Mua phước lành bằng lễ vật mê ly. Thần thánh bị kéo xuống làm công cụ, Phán số – đo mệnh – hứa hẹn đổi đời. Trong khi cội nguồn tôn giáo nhắc nhở: Hãy tự soi mình, đừng trốn trách nhiệm nơi Trời. Mê tín nở ra khi người ta khổ, Nhưng không được dẫn về tự do bên trong. Nghi lễ mất đi vai trò tỉnh thức, Chỉ còn hình thức nuôi dưỡng vô minh. Khi đạo bị dùng để gieo sợ hãi, Để kiểm soát lòng người bằng lời linh thiêng, Thì tôn giáo đã rời xa bản chất, Không còn là ánh sáng – chỉ là bóng đêm. Hãy trả tôn giáo về đúng vị trí ban đầu: Là con đường giúp người tỉnh – sáng – lành. Nơi không ai bán ơn hay cứu rỗi, Mà mỗi người tự bước ra khỏi mê mờ của chính mình.
    Love
    Like
    Angry
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 17/12 - B4
    CHƯƠNG 20: HỢP NHẤT ĐẠO – TÔN GIÁO – NHÂN SINH TRONG KỶ NGUYÊN MỚI
    Nhân loại đang bước vào một giai đoạn chuyển mình sâu sắc. Những hệ thống tư tưởng từng nâng đỡ con người suốt hàng nghìn năm nay đang đứng trước thử thách lớn chưa từng có. Khoa học phát triển vượt bậc, công nghệ thay đổi cấu trúc xã hội, trí tuệ nhân tạo dần thay thế nhiều chức năng trí óc, trong khi khủng hoảng ý nghĩa, khủng hoảng niềm tin và khủng hoảng đạo đức ngày càng lộ rõ. Trong bối cảnh ấy, câu hỏi không còn là tôn giáo nào đúng, hay học thuyết nào ưu việt, mà là: làm thế nào để Đạo – Tôn giáo – Nhân sinh có thể hợp nhất, nâng đỡ con người một cách toàn diện trong kỷ nguyên mới?
    1. Từ phân mảnh đến hợp nhất: yêu cầu tất yếu của thời đại
    Lịch sử nhân loại phần lớn được xây dựng trên sự phân mảnh: chia tách giữa thiêng và tục, giữa khoa học và tâm linh, giữa cá nhân và cộng đồng, giữa tôn giáo này với tôn giáo khác. Mỗi hệ thống ra đời trong một bối cảnh lịch sử cụ thể, mang theo sứ mệnh riêng và giới hạn riêng. Khi còn phù hợp, chúng nâng đỡ con người. Khi bối cảnh thay đổi, chính những khuôn khổ cũ ấy lại trở thành rào cản.
    Kỷ nguyên mới đòi hỏi một cái nhìn tích hợp, nơi con người không còn phải lựa chọn giữa đức tin và lý trí, giữa đời sống tâm linh và trách nhiệm xã hội. Sự hợp nhất không có nghĩa là xóa bỏ khác biệt, mà là nhận ra gốc chung ẩn sau mọi biểu hiện khác nhau.
    2. Đạo: trật tự nền tảng của vũ trụ và đời sống
    Đạo, theo nghĩa nguyên thủy nhất, không thuộc riêng về bất kỳ tôn giáo nào. Đạo là trật tự vận hành tự nhiên của vũ trụ, là nguyên lý sinh – thành – hoại – phục, là dòng chảy vô hình mà mọi hiện tượng hữu hình đều nương theo. Con người không tạo ra Đạo; con người chỉ có thể nhận biết, thuận theo hoặc chống lại Đạo.
    Trong kỷ nguyên mới, việc quay trở lại với Đạo không phải là quay về quá khứ, mà là tái kết nối với nguyên lý nền tảng vượt thời gian. Khi con người sống thuận Đạo, họ hành xử hài hòa với tự nhiên, với xã hội và với chính nội tâm mình. Khi đi ngược
    HNI 17/12 - B4 🌺 🌺CHƯƠNG 20: HỢP NHẤT ĐẠO – TÔN GIÁO – NHÂN SINH TRONG KỶ NGUYÊN MỚI Nhân loại đang bước vào một giai đoạn chuyển mình sâu sắc. Những hệ thống tư tưởng từng nâng đỡ con người suốt hàng nghìn năm nay đang đứng trước thử thách lớn chưa từng có. Khoa học phát triển vượt bậc, công nghệ thay đổi cấu trúc xã hội, trí tuệ nhân tạo dần thay thế nhiều chức năng trí óc, trong khi khủng hoảng ý nghĩa, khủng hoảng niềm tin và khủng hoảng đạo đức ngày càng lộ rõ. Trong bối cảnh ấy, câu hỏi không còn là tôn giáo nào đúng, hay học thuyết nào ưu việt, mà là: làm thế nào để Đạo – Tôn giáo – Nhân sinh có thể hợp nhất, nâng đỡ con người một cách toàn diện trong kỷ nguyên mới? 1. Từ phân mảnh đến hợp nhất: yêu cầu tất yếu của thời đại Lịch sử nhân loại phần lớn được xây dựng trên sự phân mảnh: chia tách giữa thiêng và tục, giữa khoa học và tâm linh, giữa cá nhân và cộng đồng, giữa tôn giáo này với tôn giáo khác. Mỗi hệ thống ra đời trong một bối cảnh lịch sử cụ thể, mang theo sứ mệnh riêng và giới hạn riêng. Khi còn phù hợp, chúng nâng đỡ con người. Khi bối cảnh thay đổi, chính những khuôn khổ cũ ấy lại trở thành rào cản. Kỷ nguyên mới đòi hỏi một cái nhìn tích hợp, nơi con người không còn phải lựa chọn giữa đức tin và lý trí, giữa đời sống tâm linh và trách nhiệm xã hội. Sự hợp nhất không có nghĩa là xóa bỏ khác biệt, mà là nhận ra gốc chung ẩn sau mọi biểu hiện khác nhau. 2. Đạo: trật tự nền tảng của vũ trụ và đời sống Đạo, theo nghĩa nguyên thủy nhất, không thuộc riêng về bất kỳ tôn giáo nào. Đạo là trật tự vận hành tự nhiên của vũ trụ, là nguyên lý sinh – thành – hoại – phục, là dòng chảy vô hình mà mọi hiện tượng hữu hình đều nương theo. Con người không tạo ra Đạo; con người chỉ có thể nhận biết, thuận theo hoặc chống lại Đạo. Trong kỷ nguyên mới, việc quay trở lại với Đạo không phải là quay về quá khứ, mà là tái kết nối với nguyên lý nền tảng vượt thời gian. Khi con người sống thuận Đạo, họ hành xử hài hòa với tự nhiên, với xã hội và với chính nội tâm mình. Khi đi ngược
    Love
    Like
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 17/12 - B5
    CHƯƠNG 21:
    BẢN CHẤT LINH HỒN VÀ TIẾN TRÌNH LUÂN HỒI HỌC HỎI

    Từ thuở con người bắt đầu đặt câu hỏi về sự sống và cái chết, về ý nghĩa của hiện hữu và điều gì còn lại sau khi thân xác tan rã, khái niệm linh hồn đã hiện diện như một trực giác sâu xa, vượt lên trên mọi hệ thống niềm tin. Dù được diễn đạt bằng ngôn ngữ tôn giáo, triết học hay khoa học hiện đại, bản chất linh hồn luôn gợi mở một sự thật nền tảng: con người không chỉ là thân xác hữu hạn, mà là một thực thể ý thức đang trong hành trình học hỏi và tiến hóa lâu dài.
    1. Linh hồn – bản thể ý thức bất diệt
    Linh hồn không phải là một thực thể mơ hồ hay siêu nhiên tách rời đời sống, mà là trung tâm ý thức, nơi lưu giữ kinh nghiệm, nhận thức và chiều sâu tồn tại của mỗi cá nhân. Thân xác sinh ra, lớn lên, già đi và tan rã; nhưng linh hồn không bị ràng buộc bởi chu kỳ sinh học ấy. Nó là dòng chảy liên tục của ý thức, vượt qua không gian và thời gian.
    Nếu thân xác là phương tiện để linh hồn trải nghiệm thế giới vật chất, thì linh hồn chính là người học tròbước vào lớp học mang tên “đời sống”. Mỗi kiếp sống là một khóa học, mỗi hoàn cảnh là một bài giảng, mỗi mối quan hệ là một tấm gương phản chiếu bài học cần lĩnh hội.
    Linh hồn không sinh ra hoàn hảo tuyệt đối, mà mang trong mình tiềm năng tiến hóa vô hạn. Chính sự chưa trọn vẹn ấy tạo ra động lực cho hành trình trải nghiệm, học hỏi và mở rộng nhận thức.
    2. Vì sao linh hồn cần luân hồi?
    Luân hồi không phải là sự trừng phạt, cũng không phải vòng lặp vô nghĩa. Luân hồi là cơ chế học tập của vũ trụ, nơi linh hồn có cơ hội quay lại thế giới vật chất để tiếp tục những bài học chưa hoàn tất.
    Một kiếp sống hữu hạn không đủ để linh hồn trải nghiệm mọi khía cạnh của tình yêu, nỗi sợ, quyền lực, mất mát, phụng sự, tha thứ hay giác ngộ. Cũng như một con người không thể thành thạo mọi lĩnh vực chỉ trong một khóa học, linh hồn cần nhiều kiếp sống để tích lũy trải nghiệm và trưởng thành.
    Luân hồi vì thế là sự tiếp nối đầy từ bi, chứ không phải sự ràng buộc khắc nghiệt
    HNI 17/12 - B5 🌺 🌺CHƯƠNG 21: BẢN CHẤT LINH HỒN VÀ TIẾN TRÌNH LUÂN HỒI HỌC HỎI Từ thuở con người bắt đầu đặt câu hỏi về sự sống và cái chết, về ý nghĩa của hiện hữu và điều gì còn lại sau khi thân xác tan rã, khái niệm linh hồn đã hiện diện như một trực giác sâu xa, vượt lên trên mọi hệ thống niềm tin. Dù được diễn đạt bằng ngôn ngữ tôn giáo, triết học hay khoa học hiện đại, bản chất linh hồn luôn gợi mở một sự thật nền tảng: con người không chỉ là thân xác hữu hạn, mà là một thực thể ý thức đang trong hành trình học hỏi và tiến hóa lâu dài. 1. Linh hồn – bản thể ý thức bất diệt Linh hồn không phải là một thực thể mơ hồ hay siêu nhiên tách rời đời sống, mà là trung tâm ý thức, nơi lưu giữ kinh nghiệm, nhận thức và chiều sâu tồn tại của mỗi cá nhân. Thân xác sinh ra, lớn lên, già đi và tan rã; nhưng linh hồn không bị ràng buộc bởi chu kỳ sinh học ấy. Nó là dòng chảy liên tục của ý thức, vượt qua không gian và thời gian. Nếu thân xác là phương tiện để linh hồn trải nghiệm thế giới vật chất, thì linh hồn chính là người học tròbước vào lớp học mang tên “đời sống”. Mỗi kiếp sống là một khóa học, mỗi hoàn cảnh là một bài giảng, mỗi mối quan hệ là một tấm gương phản chiếu bài học cần lĩnh hội. Linh hồn không sinh ra hoàn hảo tuyệt đối, mà mang trong mình tiềm năng tiến hóa vô hạn. Chính sự chưa trọn vẹn ấy tạo ra động lực cho hành trình trải nghiệm, học hỏi và mở rộng nhận thức. 2. Vì sao linh hồn cần luân hồi? Luân hồi không phải là sự trừng phạt, cũng không phải vòng lặp vô nghĩa. Luân hồi là cơ chế học tập của vũ trụ, nơi linh hồn có cơ hội quay lại thế giới vật chất để tiếp tục những bài học chưa hoàn tất. Một kiếp sống hữu hạn không đủ để linh hồn trải nghiệm mọi khía cạnh của tình yêu, nỗi sợ, quyền lực, mất mát, phụng sự, tha thứ hay giác ngộ. Cũng như một con người không thể thành thạo mọi lĩnh vực chỉ trong một khóa học, linh hồn cần nhiều kiếp sống để tích lũy trải nghiệm và trưởng thành. Luân hồi vì thế là sự tiếp nối đầy từ bi, chứ không phải sự ràng buộc khắc nghiệt
    Love
    Like
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 17/12 - B6
    CHƯƠNG 22:
    KẾ ƯỚC TIỀN SINH – LÝ DO TA ĐẾN VỚI CUỘC ĐỜI NÀY

    1. Câu hỏi muôn thuở của kiếp người
    Trong những khoảnh khắc tĩnh lặng nhất của đời sống, khi con người đã nếm đủ vui buồn, được mất, yêu thương và đổ vỡ, một câu hỏi âm thầm nhưng dai dẳng thường vang lên trong nội tâm:
    “Ta đến cuộc đời này để làm gì?”
    Câu hỏi ấy không phải là sự tò mò nhất thời, mà là tiếng gọi sâu xa của linh hồn đang tìm lại ký ức cội nguồn. Không một thành tựu vật chất nào, không một danh phận xã hội nào có thể trả lời trọn vẹn cho câu hỏi đó. Bởi lẽ, lý do ta hiện diện trong đời này không chỉ thuộc về thân xác, mà bắt nguồn từ một tầng sâu hơn – tầng của linh hồn trước khi nhập thế.
    Trong nhiều truyền thống tâm linh cổ xưa, từ phương Đông đến phương Tây, từ Phật giáo, Ấn Độ giáo, Đạo học cho đến các trường phái huyền học phương Tây, đều tồn tại một khái niệm chung:
    Trước khi sinh ra, linh hồn đã lựa chọn và cam kết một hành trình học hỏi nhất định.
    Cam kết ấy được gọi bằng nhiều tên khác nhau, nhưng có thể quy về một khái niệm cốt lõi: Kế ước tiền sinh.

    2. Kế ước tiền sinh là gì?
    Kế ước tiền sinh là sự thỏa thuận mang tính linh hồn, được thiết lập trước khi một linh hồn bước vào cõi vật chất. Đó không phải là một hợp đồng cứng nhắc, cũng không phải là định mệnh bất biến. Nó là bản đồ học tập mà linh hồn tự nguyện lựa chọn nhằm phục vụ cho sự trưởng thành của chính mình.
    Trong trạng thái tiền sinh, linh hồn không bị giới hạn bởi sợ hãi, bản ngã hay ảo tưởng phân ly. Ở trạng thái ấy, linh hồn nhận thức rõ ràng rằng:
    Mọi trải nghiệm đều là bài học
    Không có “tốt – xấu” tuyệt đối, chỉ có “hiểu – chưa hiểu”
    Khổ đau không phải là hình phạt, mà là chất xúc tác cho thức tỉnh
    Vì vậy, linh hồn tự nguyện lựa chọn hoàn cảnh, gia đình, mối quan hệ, thậm chí cả những thử thách lớn như bệnh tật, mất mát hay nghịch cảnh – không phải để bị trừng phạt, mà để trải nghiệm và chuyển hóa.

    3. Ta có thật sự “chọn” gia đình và hoàn cảnh sống?
    Đây là một trong những ý niệm gây nhiều tranh cãi nhất
    HNI 17/12 - B6 🌺 🌺CHƯƠNG 22: KẾ ƯỚC TIỀN SINH – LÝ DO TA ĐẾN VỚI CUỘC ĐỜI NÀY 1. Câu hỏi muôn thuở của kiếp người Trong những khoảnh khắc tĩnh lặng nhất của đời sống, khi con người đã nếm đủ vui buồn, được mất, yêu thương và đổ vỡ, một câu hỏi âm thầm nhưng dai dẳng thường vang lên trong nội tâm: “Ta đến cuộc đời này để làm gì?” Câu hỏi ấy không phải là sự tò mò nhất thời, mà là tiếng gọi sâu xa của linh hồn đang tìm lại ký ức cội nguồn. Không một thành tựu vật chất nào, không một danh phận xã hội nào có thể trả lời trọn vẹn cho câu hỏi đó. Bởi lẽ, lý do ta hiện diện trong đời này không chỉ thuộc về thân xác, mà bắt nguồn từ một tầng sâu hơn – tầng của linh hồn trước khi nhập thế. Trong nhiều truyền thống tâm linh cổ xưa, từ phương Đông đến phương Tây, từ Phật giáo, Ấn Độ giáo, Đạo học cho đến các trường phái huyền học phương Tây, đều tồn tại một khái niệm chung: Trước khi sinh ra, linh hồn đã lựa chọn và cam kết một hành trình học hỏi nhất định. Cam kết ấy được gọi bằng nhiều tên khác nhau, nhưng có thể quy về một khái niệm cốt lõi: Kế ước tiền sinh. 2. Kế ước tiền sinh là gì? Kế ước tiền sinh là sự thỏa thuận mang tính linh hồn, được thiết lập trước khi một linh hồn bước vào cõi vật chất. Đó không phải là một hợp đồng cứng nhắc, cũng không phải là định mệnh bất biến. Nó là bản đồ học tập mà linh hồn tự nguyện lựa chọn nhằm phục vụ cho sự trưởng thành của chính mình. Trong trạng thái tiền sinh, linh hồn không bị giới hạn bởi sợ hãi, bản ngã hay ảo tưởng phân ly. Ở trạng thái ấy, linh hồn nhận thức rõ ràng rằng: Mọi trải nghiệm đều là bài học Không có “tốt – xấu” tuyệt đối, chỉ có “hiểu – chưa hiểu” Khổ đau không phải là hình phạt, mà là chất xúc tác cho thức tỉnh Vì vậy, linh hồn tự nguyện lựa chọn hoàn cảnh, gia đình, mối quan hệ, thậm chí cả những thử thách lớn như bệnh tật, mất mát hay nghịch cảnh – không phải để bị trừng phạt, mà để trải nghiệm và chuyển hóa. 3. Ta có thật sự “chọn” gia đình và hoàn cảnh sống? Đây là một trong những ý niệm gây nhiều tranh cãi nhất
    Love
    Like
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 17/12 - B7
    CHƯƠNG 23: BẢN NGÃ – CÁI TÔI – CON ĐƯỜNG VƯỢT THOÁT
    1. Bản ngã là gì – và vì sao nó tồn tại?
    Bản ngã, hay cái tôi, là một trong những khái niệm trung tâm của mọi hành trình tâm linh. Nó vừa là điểm tựa để con người tồn tại trong thế giới vật chất, vừa là rào cản lớn nhất ngăn ta chạm đến tự do nội tâm. Bản ngã không phải là một “kẻ thù” cần tiêu diệt, mà là một cấu trúc tâm thức cần được hiểu rõ, chuyển hóa và vượt qua.
    Từ khi con người sinh ra, bản ngã dần hình thành như một cơ chế sinh tồn. Đứa trẻ học cách phân biệt “tôi” và “không phải tôi”, “cái của tôi” và “cái không thuộc về tôi”. Chính sự phân biệt này giúp con người tồn tại, học hỏi, bảo vệ thân thể, phát triển cá tính và hòa nhập xã hội. Nếu không có bản ngã, con người sẽ không thể vận hành trong thế giới tương đối.
    Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi con người đồng nhất mình với bản ngã, tin rằng: “Tôi chính là những suy nghĩ của tôi”, “Tôi chính là cảm xúc của tôi”, “Tôi chính là vai trò, danh xưng, thành tựu và thất bại của tôi”. Khi đó, bản ngã từ công cụ sinh tồn trở thành “ông chủ”, điều khiển mọi quyết định, phản ứng và nhận thức của ta.
    Bản ngã tồn tại nhờ sự so sánh, phân biệt và đối kháng. Nó luôn cần một “kẻ khác” để xác định chính mình: ta giỏi hơn ai, kém hơn ai, đúng hơn ai, sai hơn ai. Chính vì thế, bản ngã không bao giờ thỏa mãn. Nó sống bằng sự thiếu hụt, bằng nỗi sợ mất mát và bằng khát khao được công nhận.
    2. Những biểu hiện tinh vi của cái tôi
    Nhiều người nghĩ rằng bản ngã chỉ thể hiện ở sự kiêu ngạo, ích kỷ hay tham vọng. Nhưng trên thực tế, bản ngã có vô vàn hình thức tinh vi, thậm chí núp bóng những điều tưởng chừng rất “cao thượng”.
    Có bản ngã của người thành công, luôn cần chứng minh giá trị của mình bằng tiền bạc, quyền lực, địa vị. Nhưng cũng có bản ngã của người “khiêm tốn”, luôn âm thầm mong người khác nhận ra sự hy sinh và tốt đẹp của mình.
    Có bản ngã của người mạnh mẽ, tự tin, nhưng cũng có bản ngã của người yếu đuối, luôn đóng vai nạn nhân để nhận sự thương hại. Có b
    HNI 17/12 - B7 🌺 🌺 CHƯƠNG 23: BẢN NGÃ – CÁI TÔI – CON ĐƯỜNG VƯỢT THOÁT 1. Bản ngã là gì – và vì sao nó tồn tại? Bản ngã, hay cái tôi, là một trong những khái niệm trung tâm của mọi hành trình tâm linh. Nó vừa là điểm tựa để con người tồn tại trong thế giới vật chất, vừa là rào cản lớn nhất ngăn ta chạm đến tự do nội tâm. Bản ngã không phải là một “kẻ thù” cần tiêu diệt, mà là một cấu trúc tâm thức cần được hiểu rõ, chuyển hóa và vượt qua. Từ khi con người sinh ra, bản ngã dần hình thành như một cơ chế sinh tồn. Đứa trẻ học cách phân biệt “tôi” và “không phải tôi”, “cái của tôi” và “cái không thuộc về tôi”. Chính sự phân biệt này giúp con người tồn tại, học hỏi, bảo vệ thân thể, phát triển cá tính và hòa nhập xã hội. Nếu không có bản ngã, con người sẽ không thể vận hành trong thế giới tương đối. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi con người đồng nhất mình với bản ngã, tin rằng: “Tôi chính là những suy nghĩ của tôi”, “Tôi chính là cảm xúc của tôi”, “Tôi chính là vai trò, danh xưng, thành tựu và thất bại của tôi”. Khi đó, bản ngã từ công cụ sinh tồn trở thành “ông chủ”, điều khiển mọi quyết định, phản ứng và nhận thức của ta. Bản ngã tồn tại nhờ sự so sánh, phân biệt và đối kháng. Nó luôn cần một “kẻ khác” để xác định chính mình: ta giỏi hơn ai, kém hơn ai, đúng hơn ai, sai hơn ai. Chính vì thế, bản ngã không bao giờ thỏa mãn. Nó sống bằng sự thiếu hụt, bằng nỗi sợ mất mát và bằng khát khao được công nhận. 2. Những biểu hiện tinh vi của cái tôi Nhiều người nghĩ rằng bản ngã chỉ thể hiện ở sự kiêu ngạo, ích kỷ hay tham vọng. Nhưng trên thực tế, bản ngã có vô vàn hình thức tinh vi, thậm chí núp bóng những điều tưởng chừng rất “cao thượng”. Có bản ngã của người thành công, luôn cần chứng minh giá trị của mình bằng tiền bạc, quyền lực, địa vị. Nhưng cũng có bản ngã của người “khiêm tốn”, luôn âm thầm mong người khác nhận ra sự hy sinh và tốt đẹp của mình. Có bản ngã của người mạnh mẽ, tự tin, nhưng cũng có bản ngã của người yếu đuối, luôn đóng vai nạn nhân để nhận sự thương hại. Có b
    Love
    Haha
    Like
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 17/12 - B8
    CHƯƠNG 24:
    NĂNG LƯỢNG CẢM XÚC VÀ SỨC MẠNH SÁNG TẠO THỰC TẠI
    Con người không chỉ sống bằng suy nghĩ.
    Con người sống bằng năng lượng cảm xúc.
    Nếu tư tưởng là bản thiết kế của thực tại, thì cảm xúc chính là dòng điện thổi sự sống vào bản thiết kế đó. Một ý nghĩ dù cao đẹp đến đâu, nếu không được nuôi dưỡng bằng cảm xúc tương ứng, vẫn chỉ là một ý niệm treo lơ lửng trong không gian tinh thần. Ngược lại, một cảm xúc mạnh mẽ – dù tích cực hay tiêu cực – có thể định hình đời sống của một con người trong nhiều năm, thậm chí nhiều kiếp.
    1. Cảm xúc – ngôn ngữ của năng lượng
    Cảm xúc không chỉ là phản ứng tâm lý. Ở tầng sâu hơn, cảm xúc là sóng rung năng lượng phát sinh từ sự tương tác giữa ý thức và trải nghiệm. Mỗi cảm xúc mang một tần số riêng, một “chữ ký năng lượng” riêng, tác động trực tiếp lên trường sinh học của con người và cộng hưởng với trường năng lượng của vũ trụ.
    Niềm vui, lòng biết ơn, tình yêu, sự an nhiên… mang tần số mở rộng, lan tỏa, hài hòa.
    Sợ hãi, giận dữ, tội lỗi, ghen ghét… mang tần số co rút, nặng nề, chia cắt.
    Con người không chỉ có cảm xúc – con người trở thành cảm xúc mà mình thường xuyên nuôi dưỡng.
    Điều này lý giải vì sao hai người ở cùng hoàn cảnh nhưng lại có hai số phận khác nhau. Không phải vì hoàn cảnh, mà vì trường cảm xúc nền mà họ đang sống cùng mỗi ngày.
    2. Trường cảm xúc nền – nơi thực tại được sinh ra
    Mỗi con người đều có một “trường cảm xúc nền” – trạng thái cảm xúc chủ đạo mà họ quen thuộc đến mức coi đó là “bình thường”. Có người sống nền trong lo âu. Có người sống nền trong khát khao chứng minh. Có người sống nền trong bình an.
    Trường cảm xúc nền này chính là nam châm hút thực tại.
    Vũ trụ không phản hồi lời nói, không phản hồi mong muốn, thậm chí không phản hồi suy nghĩ thoáng qua. Vũ trụ phản hồi trạng thái rung động ổn địnhcủa một con người.
    Một người luôn miệng nói “tôi muốn hạnh phúc”, nhưng trường cảm xúc nền là bất an, sợ mất mát, nghi ngờ… thì thực tại được tạo ra vẫn là những hoàn cảnh củng cố bất an đó. Không phả
    HNI 17/12 - B8 🌺 🌺CHƯƠNG 24: NĂNG LƯỢNG CẢM XÚC VÀ SỨC MẠNH SÁNG TẠO THỰC TẠI Con người không chỉ sống bằng suy nghĩ. Con người sống bằng năng lượng cảm xúc. Nếu tư tưởng là bản thiết kế của thực tại, thì cảm xúc chính là dòng điện thổi sự sống vào bản thiết kế đó. Một ý nghĩ dù cao đẹp đến đâu, nếu không được nuôi dưỡng bằng cảm xúc tương ứng, vẫn chỉ là một ý niệm treo lơ lửng trong không gian tinh thần. Ngược lại, một cảm xúc mạnh mẽ – dù tích cực hay tiêu cực – có thể định hình đời sống của một con người trong nhiều năm, thậm chí nhiều kiếp. 1. Cảm xúc – ngôn ngữ của năng lượng Cảm xúc không chỉ là phản ứng tâm lý. Ở tầng sâu hơn, cảm xúc là sóng rung năng lượng phát sinh từ sự tương tác giữa ý thức và trải nghiệm. Mỗi cảm xúc mang một tần số riêng, một “chữ ký năng lượng” riêng, tác động trực tiếp lên trường sinh học của con người và cộng hưởng với trường năng lượng của vũ trụ. Niềm vui, lòng biết ơn, tình yêu, sự an nhiên… mang tần số mở rộng, lan tỏa, hài hòa. Sợ hãi, giận dữ, tội lỗi, ghen ghét… mang tần số co rút, nặng nề, chia cắt. Con người không chỉ có cảm xúc – con người trở thành cảm xúc mà mình thường xuyên nuôi dưỡng. Điều này lý giải vì sao hai người ở cùng hoàn cảnh nhưng lại có hai số phận khác nhau. Không phải vì hoàn cảnh, mà vì trường cảm xúc nền mà họ đang sống cùng mỗi ngày. 2. Trường cảm xúc nền – nơi thực tại được sinh ra Mỗi con người đều có một “trường cảm xúc nền” – trạng thái cảm xúc chủ đạo mà họ quen thuộc đến mức coi đó là “bình thường”. Có người sống nền trong lo âu. Có người sống nền trong khát khao chứng minh. Có người sống nền trong bình an. Trường cảm xúc nền này chính là nam châm hút thực tại. Vũ trụ không phản hồi lời nói, không phản hồi mong muốn, thậm chí không phản hồi suy nghĩ thoáng qua. Vũ trụ phản hồi trạng thái rung động ổn địnhcủa một con người. Một người luôn miệng nói “tôi muốn hạnh phúc”, nhưng trường cảm xúc nền là bất an, sợ mất mát, nghi ngờ… thì thực tại được tạo ra vẫn là những hoàn cảnh củng cố bất an đó. Không phả
    Like
    Love
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 16-12
    BÀI THƠ CHƯƠNG 4: GIEO TẦM NHÌN

    Có người đếm tiền mỗi sáng
    Có người đếm câu hỏi mỗi đêm

    Một người hỏi hôm nay lời bao nhiêu
    Một người hỏi mười năm nữa còn gì

    Tiền có thể kiếm lại
    Nhưng niềm tin thì không

    Người giàu sợ mất tài sản
    Người có tầm nhìn sợ mất phương hướng

    Có những con đường đông người
    Nhưng không dẫn tới đâu

    Có những lối đi vắng
    Nhưng mở ra tương lai

    Tầm nhìn không sinh ra từ bảng cân đối
    Mà từ trách nhiệm

    Không phải ai nói lớn cũng là lãnh đạo
    Không phải ai đi đầu cũng có tầm

    Có người chạy theo ánh đèn
    Có người thắp đèn

    Có người xây doanh nghiệp để bán
    Có người xây để trao lại

    Tiền làm ta mạnh hôm nay
    Tầm nhìn làm ta đúng ngày mai

    Người gieo tầm nhìn
    Không cần hứa hẹn

    Thời gian sẽ nói thay họ
    Bằng những giá trị còn đứng vững

    Khi thị trường đổi màu
    Tầm nhìn không đổi

    Khi lợi nhuận biến động
    Giá trị vẫn ở đó

    Có những di sản không đo bằng tiền
    Mà đo bằng hướng đi của con người

    Và khi ánh sáng đủ lâu
    Nó trở thành con đường
    HNI 16-12 BÀI THƠ CHƯƠNG 4: GIEO TẦM NHÌN Có người đếm tiền mỗi sáng Có người đếm câu hỏi mỗi đêm Một người hỏi hôm nay lời bao nhiêu Một người hỏi mười năm nữa còn gì Tiền có thể kiếm lại Nhưng niềm tin thì không Người giàu sợ mất tài sản Người có tầm nhìn sợ mất phương hướng Có những con đường đông người Nhưng không dẫn tới đâu Có những lối đi vắng Nhưng mở ra tương lai Tầm nhìn không sinh ra từ bảng cân đối Mà từ trách nhiệm Không phải ai nói lớn cũng là lãnh đạo Không phải ai đi đầu cũng có tầm Có người chạy theo ánh đèn Có người thắp đèn Có người xây doanh nghiệp để bán Có người xây để trao lại Tiền làm ta mạnh hôm nay Tầm nhìn làm ta đúng ngày mai Người gieo tầm nhìn Không cần hứa hẹn Thời gian sẽ nói thay họ Bằng những giá trị còn đứng vững Khi thị trường đổi màu Tầm nhìn không đổi Khi lợi nhuận biến động Giá trị vẫn ở đó Có những di sản không đo bằng tiền Mà đo bằng hướng đi của con người Và khi ánh sáng đủ lâu Nó trở thành con đường
    Love
    Like
    5
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 17/12 - B9
    CHƯƠNG 25
    TÌNH THƯƠNG – TẦN SỐ TRỊ LIỆU
    Trong vũ trụ bao la của những rung động vô hình, nơi mọi vật chất chỉ là biểu hiện cô đặc của năng lượng, tình thương không đơn thuần là một cảm xúc đạo đức hay một chuẩn mực xã hội. Tình thương là một tần số, một trạng thái dao động tinh tế của ý thức, có khả năng chữa lành – tái cấu trúc – và tái sinh cả cá nhân lẫn tập thể. Khi con người chạm đến tình thương thuần khiết, họ không chỉ cảm thấy dễ chịu; họ đang bước vào một trường năng lượng có khả năng điều chỉnh lại sự mất cân bằng ở thân – tâm – trí – linh hồn.
    1. Vũ trụ là trường rung động – con người là nhạc cụ sống
    Khoa học hiện đại, đặc biệt là vật lý lượng tử, đã xác nhận điều mà các truyền thống tâm linh cổ xưa từng nói: mọi thứ trong vũ trụ đều rung động. Không có vật chất tĩnh tại; chỉ có những dao động ở các tần số khác nhau. Nguyên tử rung động. Tế bào rung động. Suy nghĩ rung động. Cảm xúc rung động. Ý thức rung động.
    Con người, vì thế, không phải là một thực thể độc lập, mà là một nhạc cụ sống, liên tục phát ra và tiếp nhận sóng năng lượng từ môi trường xung quanh. Mỗi cảm xúc ta mang trong mình đều tương ứng với một tần số nhất định. Sợ hãi, giận dữ, oán hận phát ra những tần số nặng, rối loạn và gây co thắt trường năng lượng. Ngược lại, bình an, biết ơn, và đặc biệt là tình thương, phát ra những tần số cao, hài hòa, mở rộng và tái cân bằng.
    Tình thương không cần lý do để tồn tại. Nó không đòi hỏi đối tượng xứng đáng. Khi tình thương trở thành một trạng thái hiện hữu, nó tự nhiên lan tỏa, giống như ánh sáng không cần xin phép để chiếu rọi.
    2. Tình thương không phải yếu đuối – mà là sức mạnh nguyên thủy
    Trong nhận thức phổ thông, tình thương thường bị hiểu nhầm là sự mềm yếu, nhượng bộ hay hy sinh mù quáng. Nhưng ở tầng sâu hơn, tình thương là sức mạnh nền tảng của sự sống. Mọi sinh thể tồn tại được là nhờ khả năng kết nối, cộng hưởng và duy trì hài hòa với môi trường xung quanh. Tình thương chính là cơ chế kết nối ấy ở mức tinh tế nhất.
    HNI 17/12 - B9 🌺 🌺CHƯƠNG 25 TÌNH THƯƠNG – TẦN SỐ TRỊ LIỆU Trong vũ trụ bao la của những rung động vô hình, nơi mọi vật chất chỉ là biểu hiện cô đặc của năng lượng, tình thương không đơn thuần là một cảm xúc đạo đức hay một chuẩn mực xã hội. Tình thương là một tần số, một trạng thái dao động tinh tế của ý thức, có khả năng chữa lành – tái cấu trúc – và tái sinh cả cá nhân lẫn tập thể. Khi con người chạm đến tình thương thuần khiết, họ không chỉ cảm thấy dễ chịu; họ đang bước vào một trường năng lượng có khả năng điều chỉnh lại sự mất cân bằng ở thân – tâm – trí – linh hồn. 1. Vũ trụ là trường rung động – con người là nhạc cụ sống Khoa học hiện đại, đặc biệt là vật lý lượng tử, đã xác nhận điều mà các truyền thống tâm linh cổ xưa từng nói: mọi thứ trong vũ trụ đều rung động. Không có vật chất tĩnh tại; chỉ có những dao động ở các tần số khác nhau. Nguyên tử rung động. Tế bào rung động. Suy nghĩ rung động. Cảm xúc rung động. Ý thức rung động. Con người, vì thế, không phải là một thực thể độc lập, mà là một nhạc cụ sống, liên tục phát ra và tiếp nhận sóng năng lượng từ môi trường xung quanh. Mỗi cảm xúc ta mang trong mình đều tương ứng với một tần số nhất định. Sợ hãi, giận dữ, oán hận phát ra những tần số nặng, rối loạn và gây co thắt trường năng lượng. Ngược lại, bình an, biết ơn, và đặc biệt là tình thương, phát ra những tần số cao, hài hòa, mở rộng và tái cân bằng. Tình thương không cần lý do để tồn tại. Nó không đòi hỏi đối tượng xứng đáng. Khi tình thương trở thành một trạng thái hiện hữu, nó tự nhiên lan tỏa, giống như ánh sáng không cần xin phép để chiếu rọi. 2. Tình thương không phải yếu đuối – mà là sức mạnh nguyên thủy Trong nhận thức phổ thông, tình thương thường bị hiểu nhầm là sự mềm yếu, nhượng bộ hay hy sinh mù quáng. Nhưng ở tầng sâu hơn, tình thương là sức mạnh nền tảng của sự sống. Mọi sinh thể tồn tại được là nhờ khả năng kết nối, cộng hưởng và duy trì hài hòa với môi trường xung quanh. Tình thương chính là cơ chế kết nối ấy ở mức tinh tế nhất.
    Like
    Love
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 16-12
    **CHƯƠNG 3: NGƯỜI THÀNH CÔNG KHÔNG CHỈ KIẾM TIỀN – MÀ CÒN GIEO TẦM NHÌN**

    Trong lịch sử kinh doanh, có rất nhiều người giàu. Nhưng không phải ai giàu cũng được nhớ đến. Thứ khiến một con người vượt khỏi giới hạn cá nhân để trở thành biểu tượng không nằm ở số tài sản họ sở hữu, mà nằm ở tầm nhìn họ để lại.

    Kiếm tiền là kỹ năng. Gieo tầm nhìn là sứ mệnh.

    Một người có thể kiếm được rất nhiều tiền nhờ nắm bắt cơ hội, tận dụng thời thế, thậm chí nhờ may mắn. Nhưng tầm nhìn thì không đến từ may mắn. Tầm nhìn đến từ khả năng nhìn xa hơn lợi ích trước mắt, thấy được hệ quả dài hạn của từng quyết định và dám hành động vì tương lai, ngay cả khi hiện tại chưa tưởng thưởng.

    Người thành công thật sự không chỉ hỏi: “Tôi đạt được gì?”
    Họ hỏi: “Sau tôi, điều gì còn lại?”

    Trong kinh doanh thời đại mới, khoảng cách giữa người giàu và người có tầm nhìn ngày càng rõ rệt. Người giàu thường chạy theo thị trường. Người có tầm nhìn định hình thị trường. Người giàu phản ứng nhanh với xu hướng. Người có tầm nhìn tạo ra xu hướng đó.

    Tầm nhìn không phải là những khẩu hiệu treo trên tường, cũng không phải là những bản kế hoạch dài hàng trăm trang. Tầm nhìn là hệ quy chiếu cho mọi quyết định. Khi đối diện với lựa chọn khó, tầm nhìn sẽ trả lời thay cho cảm xúc. Khi thị trường biến động, tầm nhìn giữ cho doanh nghiệp không chệch hướng.

    Rất nhiều doanh nghiệp thất bại không phải vì thiếu tiền, mà vì thiếu tầm nhìn đủ dài. Họ tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn đến mức bào mòn nền tảng. Họ hy sinh uy tín để đổi lấy tăng trưởng. Họ đánh đổi niềm tin để có con số đẹp trong báo cáo. Và đến một thời điểm, khi niềm tin cạn kiệt, mọi thứ sụp đổ – dù tài khoản vẫn còn tiền.

    Doanh nhân có tầm nhìn hiểu rằng: niềm tin luôn đi trước lợi nhuận. Không có niềm tin, mọi lợi nhuận chỉ là tạm bợ. Có niềm tin, lợi nhuận sẽ tìm đến – sớm hay muộn.

    Gieo tầm nhìn không phải là áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác, mà là truyền cảm hứng để người khác cùng nhìn về một hướng. Một doanh nghiệp có tầm nhìn l
    HNI 16-12 **CHƯƠNG 3: NGƯỜI THÀNH CÔNG KHÔNG CHỈ KIẾM TIỀN – MÀ CÒN GIEO TẦM NHÌN** Trong lịch sử kinh doanh, có rất nhiều người giàu. Nhưng không phải ai giàu cũng được nhớ đến. Thứ khiến một con người vượt khỏi giới hạn cá nhân để trở thành biểu tượng không nằm ở số tài sản họ sở hữu, mà nằm ở tầm nhìn họ để lại. Kiếm tiền là kỹ năng. Gieo tầm nhìn là sứ mệnh. Một người có thể kiếm được rất nhiều tiền nhờ nắm bắt cơ hội, tận dụng thời thế, thậm chí nhờ may mắn. Nhưng tầm nhìn thì không đến từ may mắn. Tầm nhìn đến từ khả năng nhìn xa hơn lợi ích trước mắt, thấy được hệ quả dài hạn của từng quyết định và dám hành động vì tương lai, ngay cả khi hiện tại chưa tưởng thưởng. Người thành công thật sự không chỉ hỏi: “Tôi đạt được gì?” Họ hỏi: “Sau tôi, điều gì còn lại?” Trong kinh doanh thời đại mới, khoảng cách giữa người giàu và người có tầm nhìn ngày càng rõ rệt. Người giàu thường chạy theo thị trường. Người có tầm nhìn định hình thị trường. Người giàu phản ứng nhanh với xu hướng. Người có tầm nhìn tạo ra xu hướng đó. Tầm nhìn không phải là những khẩu hiệu treo trên tường, cũng không phải là những bản kế hoạch dài hàng trăm trang. Tầm nhìn là hệ quy chiếu cho mọi quyết định. Khi đối diện với lựa chọn khó, tầm nhìn sẽ trả lời thay cho cảm xúc. Khi thị trường biến động, tầm nhìn giữ cho doanh nghiệp không chệch hướng. Rất nhiều doanh nghiệp thất bại không phải vì thiếu tiền, mà vì thiếu tầm nhìn đủ dài. Họ tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn đến mức bào mòn nền tảng. Họ hy sinh uy tín để đổi lấy tăng trưởng. Họ đánh đổi niềm tin để có con số đẹp trong báo cáo. Và đến một thời điểm, khi niềm tin cạn kiệt, mọi thứ sụp đổ – dù tài khoản vẫn còn tiền. Doanh nhân có tầm nhìn hiểu rằng: niềm tin luôn đi trước lợi nhuận. Không có niềm tin, mọi lợi nhuận chỉ là tạm bợ. Có niềm tin, lợi nhuận sẽ tìm đến – sớm hay muộn. Gieo tầm nhìn không phải là áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác, mà là truyền cảm hứng để người khác cùng nhìn về một hướng. Một doanh nghiệp có tầm nhìn l
    Like
    Love
    5
    11 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 17/12 - B10
    CHƯƠNG 26:
    THA THỨ – HÀNH ĐỘNG CẮT ĐỨT DÂY XÍCH NGHIỆP LỰC
    Có những sợi dây vô hình trói buộc con người suốt cả đời mà chính họ không hề hay biết. Chúng không phải là dây thừng, không phải là xiềng xích bằng sắt, cũng không hiện hữu dưới bất kỳ hình thức vật chất nào. Thế nhưng, sức nặng của chúng có thể kéo linh hồn con người lùi lại phía sau, lặp đi lặp lại những đau khổ quen thuộc, tái diễn những bi kịch cũ, khiến cuộc đời tưởng như đang tiến lên nhưng thực chất chỉ đang xoay vòng trong một mê cung nghiệp lực.
    Những sợi dây ấy được dệt nên từ oán giận, trách móc, tổn thương chưa được chữa lành và những ký ức đau đớn chưa được buông bỏ. Chúng bám rễ sâu trong tâm thức, vượt qua ranh giới của một kiếp người, đi theo linh hồn qua nhiều vòng sinh tử. Và chìa khóa duy nhất có thể cắt đứt những sợi dây ấy không phải là trốn chạy, không phải là phủ nhận, càng không phải là trả đũa. Chìa khóa ấy mang tên tha thứ.
    1. Nghiệp lực – ký ức chưa được giải phóng
    Nghiệp lực không phải là sự trừng phạt của Thượng Đế, cũng không phải là bản án định mệnh bất biến. Nghiệp lực, ở tầng sâu nhất, chính là ký ức cảm xúc chưa được giải phóng. Mỗi lần con người bị tổn thương mà không được chữa lành, mỗi lần nỗi đau bị đè nén thay vì được thấu hiểu, mỗi lần oán giận được nuôi dưỡng thay vì được chuyển hóa, một hạt giống nghiệp lực lại được gieo vào trường năng lượng của linh hồn.
    Những hạt giống ấy không ngủ yên. Chúng chờ thời điểm phù hợp để nảy mầm, có thể trong cùng một kiếp sống, có thể ở một kiếp khác, thông qua những hoàn cảnh, những mối quan hệ, những con người mang gương mặt khác nhưng kịch bản quen thuộc. Ta tưởng rằng mình đang gặp “vận xui”, nhưng thực chất, ta đang gặp lại chính mình trong quá khứ.
    Nghiệp lực vận hành không phải để trừng phạt, mà để dạy học. Mỗi vòng lặp là một lời nhắc: “Con chưa học xong bài này.”
    2. Tha thứ – hành động của người tỉnh thức
    Trong tâm thức đại chúng, tha thứ thường bị hiểu lầm là yếu đuối, là chấp nhận bị tổn thương, là bỏ qua lỗi
    HNI 17/12 - B10 🌺 🌺CHƯƠNG 26: THA THỨ – HÀNH ĐỘNG CẮT ĐỨT DÂY XÍCH NGHIỆP LỰC Có những sợi dây vô hình trói buộc con người suốt cả đời mà chính họ không hề hay biết. Chúng không phải là dây thừng, không phải là xiềng xích bằng sắt, cũng không hiện hữu dưới bất kỳ hình thức vật chất nào. Thế nhưng, sức nặng của chúng có thể kéo linh hồn con người lùi lại phía sau, lặp đi lặp lại những đau khổ quen thuộc, tái diễn những bi kịch cũ, khiến cuộc đời tưởng như đang tiến lên nhưng thực chất chỉ đang xoay vòng trong một mê cung nghiệp lực. Những sợi dây ấy được dệt nên từ oán giận, trách móc, tổn thương chưa được chữa lành và những ký ức đau đớn chưa được buông bỏ. Chúng bám rễ sâu trong tâm thức, vượt qua ranh giới của một kiếp người, đi theo linh hồn qua nhiều vòng sinh tử. Và chìa khóa duy nhất có thể cắt đứt những sợi dây ấy không phải là trốn chạy, không phải là phủ nhận, càng không phải là trả đũa. Chìa khóa ấy mang tên tha thứ. 1. Nghiệp lực – ký ức chưa được giải phóng Nghiệp lực không phải là sự trừng phạt của Thượng Đế, cũng không phải là bản án định mệnh bất biến. Nghiệp lực, ở tầng sâu nhất, chính là ký ức cảm xúc chưa được giải phóng. Mỗi lần con người bị tổn thương mà không được chữa lành, mỗi lần nỗi đau bị đè nén thay vì được thấu hiểu, mỗi lần oán giận được nuôi dưỡng thay vì được chuyển hóa, một hạt giống nghiệp lực lại được gieo vào trường năng lượng của linh hồn. Những hạt giống ấy không ngủ yên. Chúng chờ thời điểm phù hợp để nảy mầm, có thể trong cùng một kiếp sống, có thể ở một kiếp khác, thông qua những hoàn cảnh, những mối quan hệ, những con người mang gương mặt khác nhưng kịch bản quen thuộc. Ta tưởng rằng mình đang gặp “vận xui”, nhưng thực chất, ta đang gặp lại chính mình trong quá khứ. Nghiệp lực vận hành không phải để trừng phạt, mà để dạy học. Mỗi vòng lặp là một lời nhắc: “Con chưa học xong bài này.” 2. Tha thứ – hành động của người tỉnh thức Trong tâm thức đại chúng, tha thứ thường bị hiểu lầm là yếu đuối, là chấp nhận bị tổn thương, là bỏ qua lỗi
    Like
    Love
    4
    12 Bình luận 0 Chia sẽ