HNI 13/9 - Chương 27: Phương pháp tọa độ trong không gian

1. Mở đầu: Từ mặt phẳng đến không gian ba chiều
Trong lịch sử hình học, con người bắt đầu bằng việc nghiên cứu những hình vẽ đơn giản trên mặt đất, trên bảng hay trên giấy. Hình học phẳng gắn liền với những tam giác, tứ giác, đường tròn. Nhưng thế giới chúng ta đang sống không chỉ tồn tại trong hai chiều, mà trải dài trong ba chiều: chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Chính vì thế, để mô tả và phân tích được thế giới thực, ta cần tiến thêm một bước – từ hệ tọa độ hai chiều sang hệ tọa độ ba chiều.
Phương pháp tọa độ trong không gian là bước phát triển tất yếu, mở rộng tư tưởng vĩ đại của René Descartes. Nếu trong mặt phẳng, mỗi điểm được xác định bởi một cặp số
(x,y), thì trong không gian, mỗi điểm được xác định bởi một bộ ba số
(x,y,z). Chính bộ ba này đã mở ra cánh cửa cho hình học giải tích không gian, nơi hình học và đại số hòa quyện thành một ngôn ngữ mạnh mẽ, có khả năng mô tả cả vũ trụ.

2. Hệ trục tọa độ trong không gian
2.1. Khái niệm cơ bản
Trong không gian, ta dựng ba trục vuông góc đôi một với nhau, thường ký hiệu là trục
(x,y,z), gọi là tọa độ Đề-các của điểm.
2.2. Hệ tọa độ vuông góc
Hệ tọa độ thường dùng là hệ vuông góc, nghĩa là ba trục vuông góc đôi một. Đây là nền tảng để tính toán khoảng cách, góc, phương trình mặt phẳng, đường thẳng. Sự vuông góc này đảm bảo rằng hình học và đại số gắn kết một cách hài hòa, công thức đơn giản, dễ áp dụng.
2.3. Bộ ba tọa độ
Một điểm
M(x,y,z) có thể được hình dung như sau:
Chiếu
Oy, ta xác định rõ các tọa độ.
Như vậy, tọa độ cho ta cái nhìn trực quan: ba con số chính là khoảng cách có hướng từ điểm đến ba mặt phẳng tọa độ.
3. Vectơ và tọa độ vectơ trong không gian
3.1. Tọa độ vectơ
Trong không gian, một vectơ
=(x,y,z) được đặc trưng bởi ba thành phần:

3.3. Tích vô hướng
Cho hai vectơ
4.2. Vị trí tương đối giữa hai đường thẳng
Trong không gian, hai đường thẳng có thể:
Song song,
Trùng nhau,
Cắt nhau tại một điểm,
Chéo nhau (không cắt, không song song).
Việc xét vị trí dựa vào so sánh vectơ chỉ phương và giải hệ phương trình.
5. Phương trình mặt phẳng
5.1. Dạng tổng quát
Mặt phẳng đi qua điểm

Ax+By+Cz+D=0.
5.2. Góc giữa hai mặt phẳng
Nếu


5.3. Giao tuyến của hai mặt phẳng
Hai mặt phẳng khác nhau có thể:
Song song,
Trùng nhau,
HNI 13/9 - 🌺Chương 27: Phương pháp tọa độ trong không gian 1. Mở đầu: Từ mặt phẳng đến không gian ba chiều Trong lịch sử hình học, con người bắt đầu bằng việc nghiên cứu những hình vẽ đơn giản trên mặt đất, trên bảng hay trên giấy. Hình học phẳng gắn liền với những tam giác, tứ giác, đường tròn. Nhưng thế giới chúng ta đang sống không chỉ tồn tại trong hai chiều, mà trải dài trong ba chiều: chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Chính vì thế, để mô tả và phân tích được thế giới thực, ta cần tiến thêm một bước – từ hệ tọa độ hai chiều sang hệ tọa độ ba chiều. Phương pháp tọa độ trong không gian là bước phát triển tất yếu, mở rộng tư tưởng vĩ đại của René Descartes. Nếu trong mặt phẳng, mỗi điểm được xác định bởi một cặp số (x,y), thì trong không gian, mỗi điểm được xác định bởi một bộ ba số (x,y,z). Chính bộ ba này đã mở ra cánh cửa cho hình học giải tích không gian, nơi hình học và đại số hòa quyện thành một ngôn ngữ mạnh mẽ, có khả năng mô tả cả vũ trụ. 2. Hệ trục tọa độ trong không gian 2.1. Khái niệm cơ bản Trong không gian, ta dựng ba trục vuông góc đôi một với nhau, thường ký hiệu là trục (x,y,z), gọi là tọa độ Đề-các của điểm. 2.2. Hệ tọa độ vuông góc Hệ tọa độ thường dùng là hệ vuông góc, nghĩa là ba trục vuông góc đôi một. Đây là nền tảng để tính toán khoảng cách, góc, phương trình mặt phẳng, đường thẳng. Sự vuông góc này đảm bảo rằng hình học và đại số gắn kết một cách hài hòa, công thức đơn giản, dễ áp dụng. 2.3. Bộ ba tọa độ Một điểm M(x,y,z) có thể được hình dung như sau: Chiếu Oy, ta xác định rõ các tọa độ. Như vậy, tọa độ cho ta cái nhìn trực quan: ba con số chính là khoảng cách có hướng từ điểm đến ba mặt phẳng tọa độ. 3. Vectơ và tọa độ vectơ trong không gian 3.1. Tọa độ vectơ Trong không gian, một vectơ =(x,y,z) được đặc trưng bởi ba thành phần: 3.3. Tích vô hướng Cho hai vectơ 4.2. Vị trí tương đối giữa hai đường thẳng Trong không gian, hai đường thẳng có thể: Song song, Trùng nhau, Cắt nhau tại một điểm, Chéo nhau (không cắt, không song song). Việc xét vị trí dựa vào so sánh vectơ chỉ phương và giải hệ phương trình. 5. Phương trình mặt phẳng 5.1. Dạng tổng quát Mặt phẳng đi qua điểm Ax+By+Cz+D=0. 5.2. Góc giữa hai mặt phẳng Nếu ⃗ 5.3. Giao tuyến của hai mặt phẳng Hai mặt phẳng khác nhau có thể: Song song, Trùng nhau,
Like
Love
Sad
Angry
14
3 Bình luận 0 Chia sẽ