HCOIN 24-8 - B17.
CHƯƠNG 6: KHÔNG CÓ BÓNG TỐI NÊÚ THIÊÚ ÁNH SÁNG
MỞ ĐẦU: NGHỊCH LÝ NGƯỢC CHIỀU
Ở chương trước, ta đã thấy ánh sáng chỉ thật sự có ý nghĩa khi đặt trong bóng tối. Nhưng ngược lại, bóng tối cũng chỉ có thể tồn tại khi có ánh sáng để đối sánh. Nếu vũ trụ hoàn toàn không có ánh sáng, khái niệm "bóng tối" sẽ trở nên vô nghĩa.
Chính sự hiện diện của ánh sáng đã tạo ra bóng tối. Khi mặt trời chiếu xuống, chiếc bóng của cây cối, con người mới xuất hiện. Khi có ngọn đèn, cái bóng mới in hằn trên mặt đất. Không ánh sáng, không có bóng tối – một sự thật đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa triết học sâu sắc.
PHẦN I: QUY LUẬT HIỆN HỮU SONG HÀNH
1.1. Định nghĩa bóng tối phụ thuộc vào ánh sáng
Trong vật lý, bóng tối không phải là một thực thể độc lập. Nó chỉ là sự vắng mặt của ánh sáng. Như vậy, chính ánh sáng đã sinh ra khái niệm bóng tối.
1.2. Bóng tối không thể tự mình tồn tại
Nếu không có nguồn sáng, ta sẽ không có gì để gọi là “bóng tối”. Vũ trụ nguyên thủy, trước khi ánh sáng bùng nổ, chỉ là trạng thái trống rỗng vô danh. Con người chỉ bắt đầu hiểu bóng tối khi ánh sáng xuất hiện để đối lập.
1.3. Phép biện chứng của tự nhiên
Hegel từng khẳng định: một hiện tượng chỉ được hiểu khi so sánh với đối cực. Bóng tối chỉ có nghĩa khi ánh sáng hiện diện. Đó là luật biện chứng muôn đời: mọi sự vật đều tồn tại nhờ mối quan hệ đối lập.
PHẦN II: BÓNG TỐI TRONG ĐỜI SỐNG
2.1. Bóng của vật thể – dấu ấn của ánh sáng
Chiếc bóng đi theo ta khi mặt trời lên. Khi ánh đèn bật sáng, bóng tối phía sau cánh cửa, góc nhà hiện ra. Điều này cho thấy: bóng tối không bao giờ tự có, nó luôn là sản phẩm phụ của ánh sáng.
2.2. Bóng tối tâm lý – phản chiếu của niềm tin
Con người chỉ cảm thấy “tuyệt vọng” khi từng biết hy vọng. Chỉ biết “sợ hãi” khi từng có niềm tin. Bóng tối trong tâm hồn vì thế cũng chỉ hiện hữu khi có ánh sáng làm nền đối sánh.
2.3. Bóng tối trong nghệ thuật – làm sâu sắc ánh sáng
Trong điện ảnh, hội họa, kịch nghệ, bóng tối thường được dùng để làm nổi bật ánh sáng. Một cảnh phim u ám làm khán giả càng khao khát khoảnh khắc ánh sáng lóe lên. Bóng tối ở đây là dụng ý nghệ thuật, chỉ có khi đạo diễn, họa sĩ đặt ánh sáng vào bức tranh đời.
PHẦN III: BÓNG TỐI TRONG TRIẾT HỌC VÀ TÔN GIÁO
3.1. Triết học phương Tây
CHƯƠNG 6: KHÔNG CÓ BÓNG TỐI NÊÚ THIÊÚ ÁNH SÁNG
MỞ ĐẦU: NGHỊCH LÝ NGƯỢC CHIỀU
Ở chương trước, ta đã thấy ánh sáng chỉ thật sự có ý nghĩa khi đặt trong bóng tối. Nhưng ngược lại, bóng tối cũng chỉ có thể tồn tại khi có ánh sáng để đối sánh. Nếu vũ trụ hoàn toàn không có ánh sáng, khái niệm "bóng tối" sẽ trở nên vô nghĩa.
Chính sự hiện diện của ánh sáng đã tạo ra bóng tối. Khi mặt trời chiếu xuống, chiếc bóng của cây cối, con người mới xuất hiện. Khi có ngọn đèn, cái bóng mới in hằn trên mặt đất. Không ánh sáng, không có bóng tối – một sự thật đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa triết học sâu sắc.
PHẦN I: QUY LUẬT HIỆN HỮU SONG HÀNH
1.1. Định nghĩa bóng tối phụ thuộc vào ánh sáng
Trong vật lý, bóng tối không phải là một thực thể độc lập. Nó chỉ là sự vắng mặt của ánh sáng. Như vậy, chính ánh sáng đã sinh ra khái niệm bóng tối.
1.2. Bóng tối không thể tự mình tồn tại
Nếu không có nguồn sáng, ta sẽ không có gì để gọi là “bóng tối”. Vũ trụ nguyên thủy, trước khi ánh sáng bùng nổ, chỉ là trạng thái trống rỗng vô danh. Con người chỉ bắt đầu hiểu bóng tối khi ánh sáng xuất hiện để đối lập.
1.3. Phép biện chứng của tự nhiên
Hegel từng khẳng định: một hiện tượng chỉ được hiểu khi so sánh với đối cực. Bóng tối chỉ có nghĩa khi ánh sáng hiện diện. Đó là luật biện chứng muôn đời: mọi sự vật đều tồn tại nhờ mối quan hệ đối lập.
PHẦN II: BÓNG TỐI TRONG ĐỜI SỐNG
2.1. Bóng của vật thể – dấu ấn của ánh sáng
Chiếc bóng đi theo ta khi mặt trời lên. Khi ánh đèn bật sáng, bóng tối phía sau cánh cửa, góc nhà hiện ra. Điều này cho thấy: bóng tối không bao giờ tự có, nó luôn là sản phẩm phụ của ánh sáng.
2.2. Bóng tối tâm lý – phản chiếu của niềm tin
Con người chỉ cảm thấy “tuyệt vọng” khi từng biết hy vọng. Chỉ biết “sợ hãi” khi từng có niềm tin. Bóng tối trong tâm hồn vì thế cũng chỉ hiện hữu khi có ánh sáng làm nền đối sánh.
2.3. Bóng tối trong nghệ thuật – làm sâu sắc ánh sáng
Trong điện ảnh, hội họa, kịch nghệ, bóng tối thường được dùng để làm nổi bật ánh sáng. Một cảnh phim u ám làm khán giả càng khao khát khoảnh khắc ánh sáng lóe lên. Bóng tối ở đây là dụng ý nghệ thuật, chỉ có khi đạo diễn, họa sĩ đặt ánh sáng vào bức tranh đời.
PHẦN III: BÓNG TỐI TRONG TRIẾT HỌC VÀ TÔN GIÁO
3.1. Triết học phương Tây
HCOIN 24-8 - B17.
📖 CHƯƠNG 6: KHÔNG CÓ BÓNG TỐI NÊÚ THIÊÚ ÁNH SÁNG
MỞ ĐẦU: NGHỊCH LÝ NGƯỢC CHIỀU
Ở chương trước, ta đã thấy ánh sáng chỉ thật sự có ý nghĩa khi đặt trong bóng tối. Nhưng ngược lại, bóng tối cũng chỉ có thể tồn tại khi có ánh sáng để đối sánh. Nếu vũ trụ hoàn toàn không có ánh sáng, khái niệm "bóng tối" sẽ trở nên vô nghĩa.
Chính sự hiện diện của ánh sáng đã tạo ra bóng tối. Khi mặt trời chiếu xuống, chiếc bóng của cây cối, con người mới xuất hiện. Khi có ngọn đèn, cái bóng mới in hằn trên mặt đất. Không ánh sáng, không có bóng tối – một sự thật đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa triết học sâu sắc.
PHẦN I: QUY LUẬT HIỆN HỮU SONG HÀNH
1.1. Định nghĩa bóng tối phụ thuộc vào ánh sáng
Trong vật lý, bóng tối không phải là một thực thể độc lập. Nó chỉ là sự vắng mặt của ánh sáng. Như vậy, chính ánh sáng đã sinh ra khái niệm bóng tối.
1.2. Bóng tối không thể tự mình tồn tại
Nếu không có nguồn sáng, ta sẽ không có gì để gọi là “bóng tối”. Vũ trụ nguyên thủy, trước khi ánh sáng bùng nổ, chỉ là trạng thái trống rỗng vô danh. Con người chỉ bắt đầu hiểu bóng tối khi ánh sáng xuất hiện để đối lập.
1.3. Phép biện chứng của tự nhiên
Hegel từng khẳng định: một hiện tượng chỉ được hiểu khi so sánh với đối cực. Bóng tối chỉ có nghĩa khi ánh sáng hiện diện. Đó là luật biện chứng muôn đời: mọi sự vật đều tồn tại nhờ mối quan hệ đối lập.
PHẦN II: BÓNG TỐI TRONG ĐỜI SỐNG
2.1. Bóng của vật thể – dấu ấn của ánh sáng
Chiếc bóng đi theo ta khi mặt trời lên. Khi ánh đèn bật sáng, bóng tối phía sau cánh cửa, góc nhà hiện ra. Điều này cho thấy: bóng tối không bao giờ tự có, nó luôn là sản phẩm phụ của ánh sáng.
2.2. Bóng tối tâm lý – phản chiếu của niềm tin
Con người chỉ cảm thấy “tuyệt vọng” khi từng biết hy vọng. Chỉ biết “sợ hãi” khi từng có niềm tin. Bóng tối trong tâm hồn vì thế cũng chỉ hiện hữu khi có ánh sáng làm nền đối sánh.
2.3. Bóng tối trong nghệ thuật – làm sâu sắc ánh sáng
Trong điện ảnh, hội họa, kịch nghệ, bóng tối thường được dùng để làm nổi bật ánh sáng. Một cảnh phim u ám làm khán giả càng khao khát khoảnh khắc ánh sáng lóe lên. Bóng tối ở đây là dụng ý nghệ thuật, chỉ có khi đạo diễn, họa sĩ đặt ánh sáng vào bức tranh đời.
PHẦN III: BÓNG TỐI TRONG TRIẾT HỌC VÀ TÔN GIÁO
3.1. Triết học phương Tây


