HNI 24/8:
CHƯƠNG 9: Minh Triết Phương Đông Về Âm Và Dương
MỞ ĐẦU: ÂM VÀ DƯƠNG – NGUYÊN LÝ CĂN BẢN CỦA VŨ TRỤ
Trong kho tàng minh triết phương Đông, không có khái niệm nào quan trọng và sâu sắc hơn Âm – Dương. Đây là hệ tư tưởng xuyên suốt từ y học, triết học, tôn giáo cho đến nghệ thuật sống. Âm – Dương không chỉ giải thích sự vận hành của vũ trụ, mà còn hướng dẫn con người cách sống hài hòa, cân bằng với thiên nhiên và chính mình.
Âm và Dương không phải hai thực thể tuyệt đối, cũng không phải hai lực đối lập tiêu diệt lẫn nhau. Chúng bổ sung, xoắn quyện, chuyển hóa, để tạo thành một chỉnh thể thống nhất. Người phương Đông tin rằng: hiểu được Âm – Dương, con người sẽ hiểu được đạo sống, từ đó đạt đến sự an nhiên và trí tuệ.
PHẦN I: NGUỒN GỐC VÀ BIỂU TƯỢNG ÂM – DƯƠNG
1.1. Thái cực và Lưỡng nghi
Trong triết học Trung Hoa, Thái cực là trạng thái nguyên thủy của vũ trụ – chưa phân biệt sáng tối, động tĩnh. Từ Thái cực sinh ra Lưỡng nghi: Âm và Dương. Đây là hai nguyên lý nền tảng chi phối tất cả mọi hiện tượng.
1.2. Biểu tượng Thái cực đồ
Vòng tròn trắng – đen nổi tiếng, với hai chấm nhỏ đối màu, chính là minh họa cho nguyên lý này. Nó cho thấy:
Trong Âm luôn có hạt Dương.
Trong Dương luôn có mầm Âm.
Sự chuyển hóa giữa hai bên không ngừng nghỉ.
1.3. Âm – Dương trong tự nhiên
Ban ngày (Dương) rồi đêm đến (Âm).
Mùa hè nóng (Dương) nối tiếp mùa đông lạnh (Âm).
Sự sống (Dương) tất yếu dẫn đến cái chết (Âm).
PHẦN II: ĐẶC TÍNH CỦA ÂM VÀ DƯƠNG
2.1. Đặc tính của Âm
Âm tượng trưng cho:
Tối, lạnh, mềm, tĩnh, lùi.
Đất, nước, mặt trăng, đêm.
Nữ tính, sự bao dung, trực giác, tiềm ẩn.
2.2. Đặc tính của Dương
Dương tượng trưng cho:
Sáng, nóng, cứng, động, tiến.
Trời, lửa, mặt trời, ngày.
Nam tính, lý trí, mạnh mẽ, bộc phát.
2.3. Tính đối lập nhưng bổ sung
Âm và Dương không phải hai phe thù địch, mà như hai mặt của bàn tay. Nếu chỉ có Âm mà thiếu Dương, vũ trụ sẽ chìm vào tĩnh lặng bất động. Nếu chỉ có Dương mà thiếu Âm, vũ trụ sẽ hỗn loạn, bùng cháy và diệt vong.
PHẦN III: ÂM – DƯƠNG TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG
3.1. Nho giáo
Khổng Tử và các học trò cho rằng, đạo làm người chính là biết thuận theo Âm – Dương. Quân tử phải giữ trung dung, không thiên lệch, biết tùy thời mà hành động.
3.2. Đạo giáo
Lão Tử giảng: “Đạo sinh Nhất, Nhất sinh Nhị, Nhị sinh Tam, Tam sinh vạn vật.” Ở đây, Nhị chính là Âm – Dương. Đạo gia nhấn mạnh sự mềm mại (Âm) đôi khi lại chiến thắng cứng rắn (Dương).
3.3. Phật giáo và Âm – Dương
Phật giáo khi du nhập phương Đông cũng hấp thụ khái niệm này. Sự luân hồi sinh tử được lý giải như sự chuyển hóa liên tục giữa Âm và Dương – sống chết, sáng tối, có – không.
PHẦN IV: ỨNG DỤNG ÂM – DƯƠNG TRONG ĐỜI SỐNG
4.1. Y học cổ truyền
Người xưa chữa bệnh dựa vào cân bằng Âm – Dương. Ví dụ: người nóng trong (Dương thịnh) thì cần ăn mát (Âm). Người lạnh (Âm thịnh) thì cần dùng thuốc bổ ấm (Dương).
4.2. Ẩm thực
Món ăn cũng được phân loại theo Âm – Dương. Rau củ mát, thanh là Âm. Thịt cá, đồ nướng cay nóng là Dương. Ăn uống hài hòa mới giữ được sức khỏe.
4.3. Kiến trúc và phong thủy
Nhà cửa phải có sự cân đối Âm – Dương: sáng tối hài hòa, hướng gió – ánh sáng phù hợp. Phong thủy xem đó là cách để con người sống thuận với tự nhiên.
4.4. Nghệ thuật và thiền định
Trong hội họa, âm nhạc, văn chương, nghệ sĩ phương Đông luôn chú trọng đến sự hòa hợp giữa tĩnh và động, sáng và tối. Trong thiền, con người học cách nhận diện cả hai phần Âm – Dương trong tâm, để đạt trạng thái quân bình.
PHẦN V: Ý NGHĨA TRIẾT LÝ CỦA ÂM – DƯƠNG
5.1. Không có tuyệt đối
Âm có lúc chuyển thành Dương, Dương đến cực độ lại hóa Âm. Đây là quy luật biến dịch muôn .
HNI 24/8: 📖 CHƯƠNG 9: Minh Triết Phương Đông Về Âm Và Dương MỞ ĐẦU: ÂM VÀ DƯƠNG – NGUYÊN LÝ CĂN BẢN CỦA VŨ TRỤ Trong kho tàng minh triết phương Đông, không có khái niệm nào quan trọng và sâu sắc hơn Âm – Dương. Đây là hệ tư tưởng xuyên suốt từ y học, triết học, tôn giáo cho đến nghệ thuật sống. Âm – Dương không chỉ giải thích sự vận hành của vũ trụ, mà còn hướng dẫn con người cách sống hài hòa, cân bằng với thiên nhiên và chính mình. Âm và Dương không phải hai thực thể tuyệt đối, cũng không phải hai lực đối lập tiêu diệt lẫn nhau. Chúng bổ sung, xoắn quyện, chuyển hóa, để tạo thành một chỉnh thể thống nhất. Người phương Đông tin rằng: hiểu được Âm – Dương, con người sẽ hiểu được đạo sống, từ đó đạt đến sự an nhiên và trí tuệ. PHẦN I: NGUỒN GỐC VÀ BIỂU TƯỢNG ÂM – DƯƠNG 1.1. Thái cực và Lưỡng nghi Trong triết học Trung Hoa, Thái cực là trạng thái nguyên thủy của vũ trụ – chưa phân biệt sáng tối, động tĩnh. Từ Thái cực sinh ra Lưỡng nghi: Âm và Dương. Đây là hai nguyên lý nền tảng chi phối tất cả mọi hiện tượng. 1.2. Biểu tượng Thái cực đồ Vòng tròn trắng – đen nổi tiếng, với hai chấm nhỏ đối màu, chính là minh họa cho nguyên lý này. Nó cho thấy: Trong Âm luôn có hạt Dương. Trong Dương luôn có mầm Âm. Sự chuyển hóa giữa hai bên không ngừng nghỉ. 1.3. Âm – Dương trong tự nhiên Ban ngày (Dương) rồi đêm đến (Âm). Mùa hè nóng (Dương) nối tiếp mùa đông lạnh (Âm). Sự sống (Dương) tất yếu dẫn đến cái chết (Âm). PHẦN II: ĐẶC TÍNH CỦA ÂM VÀ DƯƠNG 2.1. Đặc tính của Âm Âm tượng trưng cho: Tối, lạnh, mềm, tĩnh, lùi. Đất, nước, mặt trăng, đêm. Nữ tính, sự bao dung, trực giác, tiềm ẩn. 2.2. Đặc tính của Dương Dương tượng trưng cho: Sáng, nóng, cứng, động, tiến. Trời, lửa, mặt trời, ngày. Nam tính, lý trí, mạnh mẽ, bộc phát. 2.3. Tính đối lập nhưng bổ sung Âm và Dương không phải hai phe thù địch, mà như hai mặt của bàn tay. Nếu chỉ có Âm mà thiếu Dương, vũ trụ sẽ chìm vào tĩnh lặng bất động. Nếu chỉ có Dương mà thiếu Âm, vũ trụ sẽ hỗn loạn, bùng cháy và diệt vong. PHẦN III: ÂM – DƯƠNG TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG 3.1. Nho giáo Khổng Tử và các học trò cho rằng, đạo làm người chính là biết thuận theo Âm – Dương. Quân tử phải giữ trung dung, không thiên lệch, biết tùy thời mà hành động. 3.2. Đạo giáo Lão Tử giảng: “Đạo sinh Nhất, Nhất sinh Nhị, Nhị sinh Tam, Tam sinh vạn vật.” Ở đây, Nhị chính là Âm – Dương. Đạo gia nhấn mạnh sự mềm mại (Âm) đôi khi lại chiến thắng cứng rắn (Dương). 3.3. Phật giáo và Âm – Dương Phật giáo khi du nhập phương Đông cũng hấp thụ khái niệm này. Sự luân hồi sinh tử được lý giải như sự chuyển hóa liên tục giữa Âm và Dương – sống chết, sáng tối, có – không. PHẦN IV: ỨNG DỤNG ÂM – DƯƠNG TRONG ĐỜI SỐNG 4.1. Y học cổ truyền Người xưa chữa bệnh dựa vào cân bằng Âm – Dương. Ví dụ: người nóng trong (Dương thịnh) thì cần ăn mát (Âm). Người lạnh (Âm thịnh) thì cần dùng thuốc bổ ấm (Dương). 4.2. Ẩm thực Món ăn cũng được phân loại theo Âm – Dương. Rau củ mát, thanh là Âm. Thịt cá, đồ nướng cay nóng là Dương. Ăn uống hài hòa mới giữ được sức khỏe. 4.3. Kiến trúc và phong thủy Nhà cửa phải có sự cân đối Âm – Dương: sáng tối hài hòa, hướng gió – ánh sáng phù hợp. Phong thủy xem đó là cách để con người sống thuận với tự nhiên. 4.4. Nghệ thuật và thiền định Trong hội họa, âm nhạc, văn chương, nghệ sĩ phương Đông luôn chú trọng đến sự hòa hợp giữa tĩnh và động, sáng và tối. Trong thiền, con người học cách nhận diện cả hai phần Âm – Dương trong tâm, để đạt trạng thái quân bình. PHẦN V: Ý NGHĨA TRIẾT LÝ CỦA ÂM – DƯƠNG 5.1. Không có tuyệt đối Âm có lúc chuyển thành Dương, Dương đến cực độ lại hóa Âm. Đây là quy luật biến dịch muôn .
Love
Like
Wow
15
8 Bình luận 0 Chia sẽ