HNI 26/10:
CHƯƠNG 7: HỌC THUYẾT THIỆN – ÁC TRONG CÁC NỀN VĂN MINH CỔ ĐẠI
I. Cội nguồn vĩnh hằng của khái niệm Thiện – Ác
Từ thuở nhân loại còn mông muội, khi con người mới biết nhìn lên bầu trời để hỏi về ý nghĩa của sấm sét, gió, mưa và ánh sáng, thì câu hỏi đầu tiên của linh hồn đã vang lên: “Điều gì là thiện? Điều gì là ác?”.
Không một nền văn minh nào có thể hình thành mà không xây trên nền tảng đạo lý đó. Bởi Thiện – Ác chính là trục xoay vũ trụ trong tâm thức con người, là sợi dây nối giữa Trời và Người.
Từ phương Đông sang phương Tây, từ kim tự tháp Ai Cập đến sông Hằng, từ Hy Lạp cổ đại đến Trung Hoa, các học thuyết lớn đều gặp nhau ở một điểm chung: Đạo Trời là Thiện, còn Ác là sự sai lệch khỏi trật tự của Đạo.
Thiện là hòa điệu, là thuận dòng; Ác là nghịch đạo, là phá vỡ cân bằng. Mọi nền đạo đức, mọi tôn giáo, mọi triết học – dù hình thức khác nhau – đều là những cách khác nhau mà nhân loại tìm cách định nghĩa lại trật tự ấy.
II. Ai Cập cổ đại – Cán cân của linh hồn
Trong văn minh Ai Cập, người ta tin rằng sau khi chết, linh hồn sẽ được dẫn đến trước Osiris – vị thần của cõi chết, nơi diễn ra “Phán xét của linh hồn”.
Trước ngai vàng thần Osiris là cán cân Maat, một bên là trái tim người chết, bên kia là chiếc lông vũ tượng trưng cho chân lý và công bằng.
Nếu trái tim nặng hơn lông vũ – nghĩa là người ấy đã sống gian dối, ác độc – linh hồn sẽ bị quái vật Ammit nuốt chửng, tan biến vĩnh viễn.
Còn nếu trái tim nhẹ hơn lông vũ, linh hồn được bước vào “Cánh đồng Sậy Vĩnh Hằng” – nơi an lạc, ánh sáng, và tái hợp cùng các thần.
Câu chuyện đó không chỉ là niềm tin tôn giáo, mà là một biểu tượng đạo đức sâu sắc:
Thiện là sự nhẹ nhàng trong tâm; Ác là gánh nặng của dối trá và tội lỗi.
Đạo đức, trong cái nhìn của người Ai Cập cổ, không do ai ban phát, mà chính là sự đo lường của lương tâm – cán cân vĩnh cửu mà mỗi người mang trong lòng.
III. Ấn Độ cổ đại – Nghiệp và chu kỳ tái sinh
Nếu Ai Cập nói về phán xét sau cái chết, thì triết học Ấn Độ nói về quả báo trong vòng đời vô tận.
Trong hệ thống triết học Veda và Upanishad, vũ trụ được vận hành bởi luật Karma – Nhân quả.
Mọi hành động, lời nói, ý nghĩ đều để lại “hạt giống” trong linh hồn. Hạt giống đó sẽ nảy nở, trổ hoa, và quay lại với chính người gieo – dù là trong kiếp này hay vô số kiếp sau.
Vì thế, Thiện – Ác không còn là sự phán xét từ bên ngoài, mà là quy luật tự nhiên bên trong.
Khi ta làm thiện, ta gieo nhân an lạc, mở rộng tâm thức, tiến gần đến giải thoát.
Khi ta làm ác, ta tự trói buộc linh hồn mình vào bánh xe sinh tử, gánh chịu khổ đau do chính mình tạo ra.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, kế thừa và khai sáng từ nền triết học ấy, đã nói:
“Tâm dẫn đầu các pháp, tâm là chủ, tâm tạo tác.
Nếu nói hay làm với tâm ác, khổ não sẽ theo sau như bánh xe lăn theo chân bò.
Nếu nói hay làm với tâm thiện, an lạc sẽ theo sau như bóng không rời hình.”
Câu nói ấy là tinh túy của học thuyết Thiện – Ác trong Ấn Độ cổ đại:
Thiện và Ác không đến từ quyền lực hay luật lệ, mà từ trạng thái tâm thức của con người.
Đó là đạo lý khiến Ấn Độ trở thành cái nôi của những tôn giáo lấy từ bi làm gốc – từ Ấn giáo, Phật giáo, đến Kỳ Na giáo – tất cả đều quy về một đạo: sống thiện là trở về với bản thể sáng ngời trong chính mình.
IV. Trung Hoa cổ đại – Thiện là thuận Thiên, Ác là nghịch Đạo
Người Trung Hoa xưa không tách đạo đức khỏi thiên nhiên.
Trong triết học Đạo gia, vũ trụ vận hành theo Đạo (道) – dòng chảy vô hình, là cội nguồn của mọi sinh mệnh.
Con người sống thuận Đạo là Thiện; trái nghịch Đạo là Ác.

HNI 26/10: 🌺 CHƯƠNG 7: HỌC THUYẾT THIỆN – ÁC TRONG CÁC NỀN VĂN MINH CỔ ĐẠI I. Cội nguồn vĩnh hằng của khái niệm Thiện – Ác Từ thuở nhân loại còn mông muội, khi con người mới biết nhìn lên bầu trời để hỏi về ý nghĩa của sấm sét, gió, mưa và ánh sáng, thì câu hỏi đầu tiên của linh hồn đã vang lên: “Điều gì là thiện? Điều gì là ác?”. Không một nền văn minh nào có thể hình thành mà không xây trên nền tảng đạo lý đó. Bởi Thiện – Ác chính là trục xoay vũ trụ trong tâm thức con người, là sợi dây nối giữa Trời và Người. Từ phương Đông sang phương Tây, từ kim tự tháp Ai Cập đến sông Hằng, từ Hy Lạp cổ đại đến Trung Hoa, các học thuyết lớn đều gặp nhau ở một điểm chung: Đạo Trời là Thiện, còn Ác là sự sai lệch khỏi trật tự của Đạo. Thiện là hòa điệu, là thuận dòng; Ác là nghịch đạo, là phá vỡ cân bằng. Mọi nền đạo đức, mọi tôn giáo, mọi triết học – dù hình thức khác nhau – đều là những cách khác nhau mà nhân loại tìm cách định nghĩa lại trật tự ấy. II. Ai Cập cổ đại – Cán cân của linh hồn Trong văn minh Ai Cập, người ta tin rằng sau khi chết, linh hồn sẽ được dẫn đến trước Osiris – vị thần của cõi chết, nơi diễn ra “Phán xét của linh hồn”. Trước ngai vàng thần Osiris là cán cân Maat, một bên là trái tim người chết, bên kia là chiếc lông vũ tượng trưng cho chân lý và công bằng. Nếu trái tim nặng hơn lông vũ – nghĩa là người ấy đã sống gian dối, ác độc – linh hồn sẽ bị quái vật Ammit nuốt chửng, tan biến vĩnh viễn. Còn nếu trái tim nhẹ hơn lông vũ, linh hồn được bước vào “Cánh đồng Sậy Vĩnh Hằng” – nơi an lạc, ánh sáng, và tái hợp cùng các thần. Câu chuyện đó không chỉ là niềm tin tôn giáo, mà là một biểu tượng đạo đức sâu sắc: Thiện là sự nhẹ nhàng trong tâm; Ác là gánh nặng của dối trá và tội lỗi. Đạo đức, trong cái nhìn của người Ai Cập cổ, không do ai ban phát, mà chính là sự đo lường của lương tâm – cán cân vĩnh cửu mà mỗi người mang trong lòng. III. Ấn Độ cổ đại – Nghiệp và chu kỳ tái sinh Nếu Ai Cập nói về phán xét sau cái chết, thì triết học Ấn Độ nói về quả báo trong vòng đời vô tận. Trong hệ thống triết học Veda và Upanishad, vũ trụ được vận hành bởi luật Karma – Nhân quả. Mọi hành động, lời nói, ý nghĩ đều để lại “hạt giống” trong linh hồn. Hạt giống đó sẽ nảy nở, trổ hoa, và quay lại với chính người gieo – dù là trong kiếp này hay vô số kiếp sau. Vì thế, Thiện – Ác không còn là sự phán xét từ bên ngoài, mà là quy luật tự nhiên bên trong. Khi ta làm thiện, ta gieo nhân an lạc, mở rộng tâm thức, tiến gần đến giải thoát. Khi ta làm ác, ta tự trói buộc linh hồn mình vào bánh xe sinh tử, gánh chịu khổ đau do chính mình tạo ra. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, kế thừa và khai sáng từ nền triết học ấy, đã nói: “Tâm dẫn đầu các pháp, tâm là chủ, tâm tạo tác. Nếu nói hay làm với tâm ác, khổ não sẽ theo sau như bánh xe lăn theo chân bò. Nếu nói hay làm với tâm thiện, an lạc sẽ theo sau như bóng không rời hình.” Câu nói ấy là tinh túy của học thuyết Thiện – Ác trong Ấn Độ cổ đại: Thiện và Ác không đến từ quyền lực hay luật lệ, mà từ trạng thái tâm thức của con người. Đó là đạo lý khiến Ấn Độ trở thành cái nôi của những tôn giáo lấy từ bi làm gốc – từ Ấn giáo, Phật giáo, đến Kỳ Na giáo – tất cả đều quy về một đạo: sống thiện là trở về với bản thể sáng ngời trong chính mình. IV. Trung Hoa cổ đại – Thiện là thuận Thiên, Ác là nghịch Đạo Người Trung Hoa xưa không tách đạo đức khỏi thiên nhiên. Trong triết học Đạo gia, vũ trụ vận hành theo Đạo (道) – dòng chảy vô hình, là cội nguồn của mọi sinh mệnh. Con người sống thuận Đạo là Thiện; trái nghịch Đạo là Ác.
Love
Like
Wow
7
0 Bình luận 0 Chia sẽ