HNI 27/10 - CHƯƠNG 7: HỌC THUYẾT THIỆN – ÁC TRONG CÁC NỀN VĂN MINH CỔ ĐẠI
(Thơ triết lý – HenryLe)
Thuở nhân gian còn vang tiếng đá,
Con người hỏi: “Thiện – Ác từ đâu?”
Trời im lặng, nhưng gió thì nói,
Rằng từ lòng người, chẳng ở đâu sâu.
Ở phương Đông, bậc hiền tìm Đạo,
Nói Thiện là thuận với Thiên tâm.
Kẻ trái Đạo – ấy là Ác khởi,
Tâm bất an, vũ trụ chẳng nằm yên.
Bên Ai Cập, thần Maat cân tội,
Lông chim so trái tim phàm nhân.
Kẻ giữ nghĩa, nhẹ như hơi thở,
Kẻ gian tà, nặng trĩu nghìn cân.
Tại Ấn Độ, bánh xe luân chuyển,
Nghiệp Thiện gieo – quả phúc nở hoa.
Ai gieo ác, luân hồi khổ mãi,
Trả từng niệm, từng mảnh thời qua.
Ở Hy Lạp, lời thần vang núi,
Rằng Thiện là sáng, Ác là đêm.
Người sống đúng – ánh thần dẫn lối,
Kẻ lạc mê – bị bóng tối đem.
Tận Trung Hoa, Khổng Tử giảng nghĩa,
Thiện là nhân – gốc của làm người.
Không vì lợi mà quên lòng chính,
Không vì danh mà bỏ chữ Trời.
Lão Tử nói: “Thiện là vô tranh,”
Như nước chảy, như mây tĩnh lặng.
Ác là dục vọng – lòng không nghỉ,
Tự thiêu mình trong khói tham sân.
Phật lại dạy: “Ác – bởi vô minh,
Thiện – do giác ngộ lòng chân thật.”
Tâm sáng rồi, muôn đời an lạc,
Không sân si, chẳng sợ tử sinh.
Bao nền cổ học đều chung tiếng nói,
Rằng Thiện – Ác chẳng ở ngoài ta.
Đạo của Trời phản chiếu lòng người,
Tâm nào sáng, đời kia cũng sáng.
Khi nhân loại hiểu được Thiện – Ác,
Là hai cực giữ vũ trụ xoay.
Một bên cứu, một bên hủy diệt,
Tùy lòng người – thiên hạ đổi thay.
Hỡi nhân sinh, đừng xem thường niệm,
Một ý xấu cũng động đất trời.
Một niệm thiện – muôn sao thêm sáng,
Một tâm lành – cả cõi an vui.
HNI 27/10 - CHƯƠNG 7: HỌC THUYẾT THIỆN – ÁC TRONG CÁC NỀN VĂN MINH CỔ ĐẠI (Thơ triết lý – HenryLe) Thuở nhân gian còn vang tiếng đá, Con người hỏi: “Thiện – Ác từ đâu?” Trời im lặng, nhưng gió thì nói, Rằng từ lòng người, chẳng ở đâu sâu. Ở phương Đông, bậc hiền tìm Đạo, Nói Thiện là thuận với Thiên tâm. Kẻ trái Đạo – ấy là Ác khởi, Tâm bất an, vũ trụ chẳng nằm yên. Bên Ai Cập, thần Maat cân tội, Lông chim so trái tim phàm nhân. Kẻ giữ nghĩa, nhẹ như hơi thở, Kẻ gian tà, nặng trĩu nghìn cân. Tại Ấn Độ, bánh xe luân chuyển, Nghiệp Thiện gieo – quả phúc nở hoa. Ai gieo ác, luân hồi khổ mãi, Trả từng niệm, từng mảnh thời qua. Ở Hy Lạp, lời thần vang núi, Rằng Thiện là sáng, Ác là đêm. Người sống đúng – ánh thần dẫn lối, Kẻ lạc mê – bị bóng tối đem. Tận Trung Hoa, Khổng Tử giảng nghĩa, Thiện là nhân – gốc của làm người. Không vì lợi mà quên lòng chính, Không vì danh mà bỏ chữ Trời. Lão Tử nói: “Thiện là vô tranh,” Như nước chảy, như mây tĩnh lặng. Ác là dục vọng – lòng không nghỉ, Tự thiêu mình trong khói tham sân. Phật lại dạy: “Ác – bởi vô minh, Thiện – do giác ngộ lòng chân thật.” Tâm sáng rồi, muôn đời an lạc, Không sân si, chẳng sợ tử sinh. Bao nền cổ học đều chung tiếng nói, Rằng Thiện – Ác chẳng ở ngoài ta. Đạo của Trời phản chiếu lòng người, Tâm nào sáng, đời kia cũng sáng. Khi nhân loại hiểu được Thiện – Ác, Là hai cực giữ vũ trụ xoay. Một bên cứu, một bên hủy diệt, Tùy lòng người – thiên hạ đổi thay. Hỡi nhân sinh, đừng xem thường niệm, Một ý xấu cũng động đất trời. Một niệm thiện – muôn sao thêm sáng, Một tâm lành – cả cõi an vui.
Love
Like
10
1 Comments 0 Shares