HNI 27/10: CHƯƠNG 25: ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ – PHẨM CHẤT CỐT LÕI CỦA MINH QUÂN
(Trong bộ “MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ” của Henry Lê – Lê Đình Hải)
I. Đạo đức – linh hồn của chính trị
Chính trị, tự thân, không phải là nghệ thuật tranh giành quyền lực. Nó là nghệ thuật vận hành nhân tâm và trật tự xã hội theo lẽ Đạo – nơi con người được sống trong công bằng, an ổn và hướng thiện. Và yếu tố duy nhất có thể khiến chính trị trở nên “minh”, trở nên “chính danh”, đó chính là đạo đức.
Không có đạo đức, chính trị trở thành trò ảo thuật của ngôn từ và mưu mẹo.
Có đạo đức, chính trị trở thành ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân.
Từ ngàn xưa, người phương Đông đã khẳng định: “Đức trị nhi nhân phục, hình trị nhi dân gian.” Nghĩa là, dùng đạo đức mà cảm hóa, dân tự thuận theo; còn dùng pháp luật mà cưỡng ép, dân chỉ miễn cưỡng mà tuân. Bởi lẽ, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi, nhưng đạo đức điều chỉnh tâm hồn. Một xã hội chỉ thực sự vững bền khi lòng người cùng hướng về thiện, chứ không phải khi mọi người bị ép buộc phải ngoan ngoãn.
Vì thế, đạo đức chính trị là cốt lõi của minh quân – người hiểu rằng trị nước không phải là cai trị dân, mà là dẫn dắt dân đi về phía ánh sáng. Người lãnh đạo không thể chỉ có trí tuệ, tài năng hay tầm nhìn; bởi trí mà không đức sẽ biến thành mưu sâu kế hiểm, tài mà không đức sẽ sinh ra kiêu ngạo, tầm mà không đức sẽ thành tham vọng.
Đức là gốc. Chính trị mất gốc thì quốc gia sụp đổ.
II. Khi đạo đức là la bàn của quyền lực
Quyền lực, về bản chất, là năng lượng trung tính – nó có thể tạo dựng, nhưng cũng có thể hủy diệt. Chính đạo đức là thứ định hướng cho quyền lực ấy.
Một vị minh quân, khi nắm quyền trong tay, luôn tự nhủ: “Quyền lực này không phải của ta, mà là của dân, tạm giao cho ta gánh vác.”
Khi người lãnh đạo còn biết sợ quyền lực, chính trị còn trong sáng.
Khi người lãnh đạo chỉ biết sợ mất quyền lực, đạo đức đã rời khỏi ngai vàng.
Trong mọi triều đại, khi người cầm quyền đặt lợi ích của bản thân lên trên công lý, xã hội lập tức mất phương hướng. Nhưng khi người lãnh đạo đặt lợi ích của dân tộc lên trên bản ngã, quyền lực trở nên thiêng liêng – nó không còn là công cụ để thống trị, mà là phương tiện để phục vụ.
Đó là khác biệt giữa kẻ thống trị và người lãnh đạo.
Kẻ thống trị sống bằng quyền, người lãnh đạo sống bằng đức.
Kẻ thống trị sợ mất ngai, người lãnh đạo sợ mất lòng dân.
Một minh quân không bao giờ để bản thân trở thành tù nhân của quyền lực. Bởi người có đạo đức chính trị hiểu rõ: quyền lực chỉ bền khi được nhân dân trao, chứ không phải khi được pháp luật cho phép. Pháp luật chỉ là hình thức, còn lòng dân mới là thực chất của chính danh.
III. Minh quân và tam đức: Nhân – Trí – Dũng
Muốn nói đến đạo đức chính trị, không thể không nói đến ba trụ cột mà mọi bậc minh quân trong lịch sử đều lấy làm nền: Nhân – Trí – Dũng.
Nhân là gốc của lòng thương dân.
Nhân không chỉ là lòng từ bi, mà là khả năng đặt mình vào nỗi đau của dân. Người có nhân không nhìn dân như đối tượng quản lý, mà như anh em ruột thịt. Khi dân đói, người đau. Khi dân khổ, người mất ngủ. Chính cái “nhân tâm” ấy khiến minh quân không bao giờ ra quyết định chỉ để củng cố địa vị, mà luôn để cứu khổ, trừ loạn.
Hãy nhớ lời Khổng Tử: “Nhân giả, ái nhân.”
Người có nhân, tự nhiên sinh ra yêu người; yêu người, tự nhiên biết kính Trời.
Bởi vậy, nhân là chiếc cầu nối giữa đạo và đời, giữa quyền lực và lòng dân.
(Trong bộ “MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ” của Henry Lê – Lê Đình Hải)
I. Đạo đức – linh hồn của chính trị
Chính trị, tự thân, không phải là nghệ thuật tranh giành quyền lực. Nó là nghệ thuật vận hành nhân tâm và trật tự xã hội theo lẽ Đạo – nơi con người được sống trong công bằng, an ổn và hướng thiện. Và yếu tố duy nhất có thể khiến chính trị trở nên “minh”, trở nên “chính danh”, đó chính là đạo đức.
Không có đạo đức, chính trị trở thành trò ảo thuật của ngôn từ và mưu mẹo.
Có đạo đức, chính trị trở thành ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân.
Từ ngàn xưa, người phương Đông đã khẳng định: “Đức trị nhi nhân phục, hình trị nhi dân gian.” Nghĩa là, dùng đạo đức mà cảm hóa, dân tự thuận theo; còn dùng pháp luật mà cưỡng ép, dân chỉ miễn cưỡng mà tuân. Bởi lẽ, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi, nhưng đạo đức điều chỉnh tâm hồn. Một xã hội chỉ thực sự vững bền khi lòng người cùng hướng về thiện, chứ không phải khi mọi người bị ép buộc phải ngoan ngoãn.
Vì thế, đạo đức chính trị là cốt lõi của minh quân – người hiểu rằng trị nước không phải là cai trị dân, mà là dẫn dắt dân đi về phía ánh sáng. Người lãnh đạo không thể chỉ có trí tuệ, tài năng hay tầm nhìn; bởi trí mà không đức sẽ biến thành mưu sâu kế hiểm, tài mà không đức sẽ sinh ra kiêu ngạo, tầm mà không đức sẽ thành tham vọng.
Đức là gốc. Chính trị mất gốc thì quốc gia sụp đổ.
II. Khi đạo đức là la bàn của quyền lực
Quyền lực, về bản chất, là năng lượng trung tính – nó có thể tạo dựng, nhưng cũng có thể hủy diệt. Chính đạo đức là thứ định hướng cho quyền lực ấy.
Một vị minh quân, khi nắm quyền trong tay, luôn tự nhủ: “Quyền lực này không phải của ta, mà là của dân, tạm giao cho ta gánh vác.”
Khi người lãnh đạo còn biết sợ quyền lực, chính trị còn trong sáng.
Khi người lãnh đạo chỉ biết sợ mất quyền lực, đạo đức đã rời khỏi ngai vàng.
Trong mọi triều đại, khi người cầm quyền đặt lợi ích của bản thân lên trên công lý, xã hội lập tức mất phương hướng. Nhưng khi người lãnh đạo đặt lợi ích của dân tộc lên trên bản ngã, quyền lực trở nên thiêng liêng – nó không còn là công cụ để thống trị, mà là phương tiện để phục vụ.
Đó là khác biệt giữa kẻ thống trị và người lãnh đạo.
Kẻ thống trị sống bằng quyền, người lãnh đạo sống bằng đức.
Kẻ thống trị sợ mất ngai, người lãnh đạo sợ mất lòng dân.
Một minh quân không bao giờ để bản thân trở thành tù nhân của quyền lực. Bởi người có đạo đức chính trị hiểu rõ: quyền lực chỉ bền khi được nhân dân trao, chứ không phải khi được pháp luật cho phép. Pháp luật chỉ là hình thức, còn lòng dân mới là thực chất của chính danh.
III. Minh quân và tam đức: Nhân – Trí – Dũng
Muốn nói đến đạo đức chính trị, không thể không nói đến ba trụ cột mà mọi bậc minh quân trong lịch sử đều lấy làm nền: Nhân – Trí – Dũng.
Nhân là gốc của lòng thương dân.
Nhân không chỉ là lòng từ bi, mà là khả năng đặt mình vào nỗi đau của dân. Người có nhân không nhìn dân như đối tượng quản lý, mà như anh em ruột thịt. Khi dân đói, người đau. Khi dân khổ, người mất ngủ. Chính cái “nhân tâm” ấy khiến minh quân không bao giờ ra quyết định chỉ để củng cố địa vị, mà luôn để cứu khổ, trừ loạn.
Hãy nhớ lời Khổng Tử: “Nhân giả, ái nhân.”
Người có nhân, tự nhiên sinh ra yêu người; yêu người, tự nhiên biết kính Trời.
Bởi vậy, nhân là chiếc cầu nối giữa đạo và đời, giữa quyền lực và lòng dân.
HNI 27/10: 🌺CHƯƠNG 25: ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ – PHẨM CHẤT CỐT LÕI CỦA MINH QUÂN
(Trong bộ “MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ” của Henry Lê – Lê Đình Hải)
I. Đạo đức – linh hồn của chính trị
Chính trị, tự thân, không phải là nghệ thuật tranh giành quyền lực. Nó là nghệ thuật vận hành nhân tâm và trật tự xã hội theo lẽ Đạo – nơi con người được sống trong công bằng, an ổn và hướng thiện. Và yếu tố duy nhất có thể khiến chính trị trở nên “minh”, trở nên “chính danh”, đó chính là đạo đức.
Không có đạo đức, chính trị trở thành trò ảo thuật của ngôn từ và mưu mẹo.
Có đạo đức, chính trị trở thành ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân.
Từ ngàn xưa, người phương Đông đã khẳng định: “Đức trị nhi nhân phục, hình trị nhi dân gian.” Nghĩa là, dùng đạo đức mà cảm hóa, dân tự thuận theo; còn dùng pháp luật mà cưỡng ép, dân chỉ miễn cưỡng mà tuân. Bởi lẽ, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi, nhưng đạo đức điều chỉnh tâm hồn. Một xã hội chỉ thực sự vững bền khi lòng người cùng hướng về thiện, chứ không phải khi mọi người bị ép buộc phải ngoan ngoãn.
Vì thế, đạo đức chính trị là cốt lõi của minh quân – người hiểu rằng trị nước không phải là cai trị dân, mà là dẫn dắt dân đi về phía ánh sáng. Người lãnh đạo không thể chỉ có trí tuệ, tài năng hay tầm nhìn; bởi trí mà không đức sẽ biến thành mưu sâu kế hiểm, tài mà không đức sẽ sinh ra kiêu ngạo, tầm mà không đức sẽ thành tham vọng.
Đức là gốc. Chính trị mất gốc thì quốc gia sụp đổ.
II. Khi đạo đức là la bàn của quyền lực
Quyền lực, về bản chất, là năng lượng trung tính – nó có thể tạo dựng, nhưng cũng có thể hủy diệt. Chính đạo đức là thứ định hướng cho quyền lực ấy.
Một vị minh quân, khi nắm quyền trong tay, luôn tự nhủ: “Quyền lực này không phải của ta, mà là của dân, tạm giao cho ta gánh vác.”
Khi người lãnh đạo còn biết sợ quyền lực, chính trị còn trong sáng.
Khi người lãnh đạo chỉ biết sợ mất quyền lực, đạo đức đã rời khỏi ngai vàng.
Trong mọi triều đại, khi người cầm quyền đặt lợi ích của bản thân lên trên công lý, xã hội lập tức mất phương hướng. Nhưng khi người lãnh đạo đặt lợi ích của dân tộc lên trên bản ngã, quyền lực trở nên thiêng liêng – nó không còn là công cụ để thống trị, mà là phương tiện để phục vụ.
Đó là khác biệt giữa kẻ thống trị và người lãnh đạo.
Kẻ thống trị sống bằng quyền, người lãnh đạo sống bằng đức.
Kẻ thống trị sợ mất ngai, người lãnh đạo sợ mất lòng dân.
Một minh quân không bao giờ để bản thân trở thành tù nhân của quyền lực. Bởi người có đạo đức chính trị hiểu rõ: quyền lực chỉ bền khi được nhân dân trao, chứ không phải khi được pháp luật cho phép. Pháp luật chỉ là hình thức, còn lòng dân mới là thực chất của chính danh.
III. Minh quân và tam đức: Nhân – Trí – Dũng
Muốn nói đến đạo đức chính trị, không thể không nói đến ba trụ cột mà mọi bậc minh quân trong lịch sử đều lấy làm nền: Nhân – Trí – Dũng.
Nhân là gốc của lòng thương dân.
Nhân không chỉ là lòng từ bi, mà là khả năng đặt mình vào nỗi đau của dân. Người có nhân không nhìn dân như đối tượng quản lý, mà như anh em ruột thịt. Khi dân đói, người đau. Khi dân khổ, người mất ngủ. Chính cái “nhân tâm” ấy khiến minh quân không bao giờ ra quyết định chỉ để củng cố địa vị, mà luôn để cứu khổ, trừ loạn.
Hãy nhớ lời Khổng Tử: “Nhân giả, ái nhân.”
Người có nhân, tự nhiên sinh ra yêu người; yêu người, tự nhiên biết kính Trời.
Bởi vậy, nhân là chiếc cầu nối giữa đạo và đời, giữa quyền lực và lòng dân.