HNI 27/10: CHƯƠNG 13: ĐẠO ĐỨC PHƯƠNG TÂY – TỪ TÔN GIÁO ĐẾN TRIẾT HỌC HIỆN SINH
(HenryLe – Lê Đình Hải)
I. Nền móng đạo đức phương Tây: Kinh Thánh và niềm tin nơi Thượng Đế
Nếu phương Đông tìm đạo đức nơi Đạo Trời – lòng người – tự nhiên, thì phương Tây khởi đi từ một nền tảng khác: niềm tin tuyệt đối vào Thượng Đế. Đạo đức ở đây không phải là sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ, mà là sự vâng phục ý chí của Đấng Sáng Thế.
Từ thời Cựu Ước, mười điều răn của Đức Chúa Trời đã định hình chuẩn mực cho xã hội phương Tây:
Ngươi chớ giết người.
Ngươi chớ trộm cắp.
Ngươi chớ làm chứng dối.
Ngươi hãy hiếu kính cha mẹ ngươi.
Ngươi chớ tham lam của cải kẻ khác...
Những điều răn ấy không đến từ lý trí mà đến từ mặc khải thiêng liêng – từ “tiếng gọi của Trời”. Con người phương Tây thời đó tin rằng đạo đức là sự tuân phục, là sống đúng theo luật của Chúa. Đó là nền tảng của đạo đức tôn giáo – một nền đạo đức được ban xuống, không phải tự tìm ra.
Nhưng chính trong sự tuân phục ấy, nhân loại phương Tây cũng gieo mầm cho một câu hỏi lớn: Nếu đạo đức chỉ là vâng lời, thì tự do ở đâu?
Từ câu hỏi này, suốt hơn hai ngàn năm, triết học phương Tây đã dấn bước tìm câu trả lời – để đi từ niềm tin mù quáng đến nhận thức sâu sắc về trách nhiệm và tự do.
II. Từ Thiên Chúa giáo đến thời Khai sáng – Khi lý trí muốn thay thế Đức Tin
Thời Trung cổ, nhà thờ là trung tâm của đời sống tinh thần châu Âu. Đạo đức gắn liền với thần quyền; kẻ phạm tội không chỉ bị xã hội phán xét, mà còn bị xem là phản nghịch lại Thượng Đế.
Tuy nhiên, quyền lực của tôn giáo quá lớn đã dẫn đến sự đóng kín tri thức. Khi con người không được phép đặt câu hỏi, thì chân lý trở nên độc quyền. Và đạo đức – thay vì khai mở tâm linh – trở thành công cụ kiểm soát.
Sự ngột ngạt đó đã bùng nổ trong thời Khai sáng (Enlightenment) – thế kỷ XVII–XVIII, khi các triết gia như Descartes, Voltaire, Rousseau, Kant... tuyên bố:
“Con người phải tự dùng lý trí của mình để hiểu thế giới.”
Nếu trước kia đạo đức là “điều Chúa bảo”, thì nay, đạo đức được nhìn như “điều Lý trí bảo”. Con người bắt đầu tin rằng họ có thể phân biệt thiện ác mà không cần đến thần linh.
Rousseau nói: “Con người sinh ra vốn thiện, xã hội làm nó tha hóa.”
Voltaire phản đối sự áp đặt của tôn giáo và đòi tự do tư tưởng.
Kant – nhà triết học vĩ đại nhất của đạo đức học hiện đại – khẳng định:
“Đạo đức không đến từ hậu quả, mà từ bổn phận.”
Kant cho rằng mỗi người mang trong mình “mệnh lệnh tuyệt đối” – một tiếng gọi nội tâm buộc ta làm điều đúng chỉ vì nó đúng, chứ không vì sợ hãi hay mong phần thưởng.
Đây là bước ngoặt lớn: đạo đức được tách khỏi Thượng Đế và đặt vào chính con người.
Từ đây, phương Tây bước sang một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của tự do đạo đức và lý trí cá nhân. Nhưng cùng với tự do, con người cũng bắt đầu nếm trải sự cô đơn, hoang mang, và lạc lõng.
III. Nietzsche và sự nổi loạn của linh hồn – “Chúa đã chết”
Khi thế kỷ XIX mở ra, thế giới phương Tây tràn ngập ánh sáng khoa học và chủ nghĩa duy lý. Nhưng càng tiến bộ, con người càng đánh mất niềm tin. Friedrich Nietzsche, triết gia người Đức, là người đầu tiên tuyên bố chấn động:
“Thượng Đế đã chết – và chính chúng ta đã giết Ngài.”
Câu nói ấy không phải là sự xúc phạm tôn giáo, mà là lời tiên tri về sự khủng hoảng đạo đức. Khi con người không còn tin vào Thượng Đế, thì nền tảng luân lý cũ cũng sụp đổ. Không còn “thiện” và “ác” tuyệt đối; tất cả trở thành tương đối.
Nietzsche không khóc thương cho cái chết của Chúa. Ông kêu gọi nhân loại hãy vượt lên chính mình, hãy trở thành “Siêu nhân” – con người tự sáng tạo giá trị cho riêng mình, thay vì dựa vào các chuẩn mực cũ.
HNI 27/10: 🌺 CHƯƠNG 13: ĐẠO ĐỨC PHƯƠNG TÂY – TỪ TÔN GIÁO ĐẾN TRIẾT HỌC HIỆN SINH (HenryLe – Lê Đình Hải) I. Nền móng đạo đức phương Tây: Kinh Thánh và niềm tin nơi Thượng Đế Nếu phương Đông tìm đạo đức nơi Đạo Trời – lòng người – tự nhiên, thì phương Tây khởi đi từ một nền tảng khác: niềm tin tuyệt đối vào Thượng Đế. Đạo đức ở đây không phải là sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ, mà là sự vâng phục ý chí của Đấng Sáng Thế. Từ thời Cựu Ước, mười điều răn của Đức Chúa Trời đã định hình chuẩn mực cho xã hội phương Tây: Ngươi chớ giết người. Ngươi chớ trộm cắp. Ngươi chớ làm chứng dối. Ngươi hãy hiếu kính cha mẹ ngươi. Ngươi chớ tham lam của cải kẻ khác... Những điều răn ấy không đến từ lý trí mà đến từ mặc khải thiêng liêng – từ “tiếng gọi của Trời”. Con người phương Tây thời đó tin rằng đạo đức là sự tuân phục, là sống đúng theo luật của Chúa. Đó là nền tảng của đạo đức tôn giáo – một nền đạo đức được ban xuống, không phải tự tìm ra. Nhưng chính trong sự tuân phục ấy, nhân loại phương Tây cũng gieo mầm cho một câu hỏi lớn: Nếu đạo đức chỉ là vâng lời, thì tự do ở đâu? Từ câu hỏi này, suốt hơn hai ngàn năm, triết học phương Tây đã dấn bước tìm câu trả lời – để đi từ niềm tin mù quáng đến nhận thức sâu sắc về trách nhiệm và tự do. II. Từ Thiên Chúa giáo đến thời Khai sáng – Khi lý trí muốn thay thế Đức Tin Thời Trung cổ, nhà thờ là trung tâm của đời sống tinh thần châu Âu. Đạo đức gắn liền với thần quyền; kẻ phạm tội không chỉ bị xã hội phán xét, mà còn bị xem là phản nghịch lại Thượng Đế. Tuy nhiên, quyền lực của tôn giáo quá lớn đã dẫn đến sự đóng kín tri thức. Khi con người không được phép đặt câu hỏi, thì chân lý trở nên độc quyền. Và đạo đức – thay vì khai mở tâm linh – trở thành công cụ kiểm soát. Sự ngột ngạt đó đã bùng nổ trong thời Khai sáng (Enlightenment) – thế kỷ XVII–XVIII, khi các triết gia như Descartes, Voltaire, Rousseau, Kant... tuyên bố: “Con người phải tự dùng lý trí của mình để hiểu thế giới.” Nếu trước kia đạo đức là “điều Chúa bảo”, thì nay, đạo đức được nhìn như “điều Lý trí bảo”. Con người bắt đầu tin rằng họ có thể phân biệt thiện ác mà không cần đến thần linh. Rousseau nói: “Con người sinh ra vốn thiện, xã hội làm nó tha hóa.” Voltaire phản đối sự áp đặt của tôn giáo và đòi tự do tư tưởng. Kant – nhà triết học vĩ đại nhất của đạo đức học hiện đại – khẳng định: “Đạo đức không đến từ hậu quả, mà từ bổn phận.” Kant cho rằng mỗi người mang trong mình “mệnh lệnh tuyệt đối” – một tiếng gọi nội tâm buộc ta làm điều đúng chỉ vì nó đúng, chứ không vì sợ hãi hay mong phần thưởng. Đây là bước ngoặt lớn: đạo đức được tách khỏi Thượng Đế và đặt vào chính con người. Từ đây, phương Tây bước sang một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của tự do đạo đức và lý trí cá nhân. Nhưng cùng với tự do, con người cũng bắt đầu nếm trải sự cô đơn, hoang mang, và lạc lõng. III. Nietzsche và sự nổi loạn của linh hồn – “Chúa đã chết” Khi thế kỷ XIX mở ra, thế giới phương Tây tràn ngập ánh sáng khoa học và chủ nghĩa duy lý. Nhưng càng tiến bộ, con người càng đánh mất niềm tin. Friedrich Nietzsche, triết gia người Đức, là người đầu tiên tuyên bố chấn động: “Thượng Đế đã chết – và chính chúng ta đã giết Ngài.” Câu nói ấy không phải là sự xúc phạm tôn giáo, mà là lời tiên tri về sự khủng hoảng đạo đức. Khi con người không còn tin vào Thượng Đế, thì nền tảng luân lý cũ cũng sụp đổ. Không còn “thiện” và “ác” tuyệt đối; tất cả trở thành tương đối. Nietzsche không khóc thương cho cái chết của Chúa. Ông kêu gọi nhân loại hãy vượt lên chính mình, hãy trở thành “Siêu nhân” – con người tự sáng tạo giá trị cho riêng mình, thay vì dựa vào các chuẩn mực cũ.
Like
Love
Sad
12
1 Bình luận 0 Chia sẽ