HNI 27/10: CHƯƠNG 14: SỰ GẶP GỠ GIỮA ĐÔNG – TÂY TRONG NỀN ĐẠO ĐỨC TOÀN CẦU
(HenryLe – Lê Đình Hải)
1. Khi thế giới tìm lại gốc của mình
Có một thời, nhân loại tin rằng “tiến bộ” đồng nghĩa với “phương Tây hóa”.
Khoa học, công nghiệp, tư bản, lý tính – tất cả trở thành thước đo của văn minh. Phương Đông, với đạo lý, tâm linh, và hài hòa, bị xem như tàn dư của một thế giới cũ kỹ. Nhưng rồi, khi con người chạm tới đỉnh cao của vật chất, họ lại nhận ra: văn minh không cứu được lương tri, và tri thức không thay thế được đạo đức.
Khi chiến tranh, khủng hoảng tinh thần, và sự cô lập giữa con người ngày càng sâu, nhân loại bắt đầu hướng mắt về phương Đông – nơi những giá trị cổ xưa như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín; từ bi và vô ngã; thuận tự nhiên và trung dung – vẫn lặng lẽ tỏa sáng.
Đông phương, trong sự trầm mặc ngàn năm, đã giữ lại linh hồn cho nhân loại.
Còn Tây phương, trong sự năng động của lý trí, đã mở ra công cụ để nhân loại thay đổi thế giới.
Và giờ đây, khi bước vào kỷ nguyên toàn cầu hóa, Đông – Tây không còn là hai cực đối lập, mà là hai cánh của cùng một con chim nhân loại, cùng bay lên hướng về nền đạo đức toàn cầu – nền đạo đức của sự hợp nhất.
2. Đạo lý Đông phương – cái gốc của nội tâm
Phương Đông, từ Trung Hoa, Ấn Độ đến Việt Nam, luôn đặt tâm làm gốc.
Con người được xem là tiểu vũ trụ, và đạo đức chính là sự điều hòa giữa nội tâm và trời đất.
Đông phương không nói nhiều về quyền, mà nói về đức.
Không đặt trọng tâm vào “ta là ai”, mà hỏi “ta đang sống thế nào trong mối tương giao với vạn vật”.
Nho học dạy: “Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” – con đường đạo đức bắt đầu từ sửa mình.
Phật học chỉ ra: “Mọi đau khổ bắt nguồn từ vô minh” – tức từ sự quên mất bản thể sáng suốt bên trong.
Lão học nói: “Thuận theo Đạo, vô vi mà trị” – nghĩa là đạo đức chân thật không đến từ cưỡng ép, mà từ thuận tự nhiên.
Cái đạo của Đông phương là đạo của quân bình, của tự tỉnh và hòa hợp.
Đó là nền tảng của lối sống coi trọng cộng đồng, hiếu kính, bao dung, và khiêm hạ – những giá trị mà thế giới ngày nay đang khát khao tìm lại.
3. Tư tưởng Tây phương – cái gốc của lý trí và tự do
Trái lại, phương Tây khởi sinh đạo đức từ tự do cá nhân và lý tính phổ quát.
Từ thời Hy Lạp cổ, Socrates đã hỏi: “Đức hạnh là gì?”
Plato bàn về linh hồn hướng thượng, còn Aristotle cho rằng đạo đức là thói quen chọn điều thiện.
Sau đó, Kitô giáo đưa nền tảng đạo đức phương Tây gắn với tình yêu và đức tin vào Thượng Đế.
Rồi đến thời Khai sáng, con người bắt đầu thay thế Thượng Đế bằng lý trí, Kant nói rằng: “Hãy hành động sao cho nguyên tắc của hành động ấy có thể trở thành luật phổ quát.”
Phương Tây vì thế hướng đến một nền đạo đức của công bằng, luật lệ và quyền con người.
Tự do, bình đẳng, nhân quyền – những khái niệm ấy đã trở thành cột trụ của văn minh hiện đại.
Tuy nhiên, chính khi tôn vinh lý trí, phương Tây lại đánh mất một phần linh hồn – phần mà phương Đông gọi là tâm.
Cái “tôi” được đề cao đến mức tách khỏi cái “chúng ta”.
Xã hội vật chất phát triển, nhưng con người cô đơn, khủng hoảng, mất niềm tin.
4. Cuộc khủng hoảng của hai cực đạo đức
Phương Đông – quá trọng tĩnh, dễ rơi vào bảo thủ, lễ nghi, hình thức.
Phương Tây – quá trọng động, dễ rơi vào cực đoan của cá nhân và chủ nghĩa tiêu thụ.
Một bên thiếu sáng tạo, một bên thiếu chiều sâu tâm linh.
Một bên sợ thay đổi, một bên mất kiểm soát.
Và thế là nhân loại đứng giữa một ngã ba: đi tiếp sẽ hủy diệt, quay lại sẽ lạc hậu.
Chỉ còn một con đường: hợp nhất hai nguồn đạo lý thành một nền đạo đức toàn cầu – vừa sâu như Đông, vừa sáng như Tây.
HNI 27/10: 🌺 CHƯƠNG 14: SỰ GẶP GỠ GIỮA ĐÔNG – TÂY TRONG NỀN ĐẠO ĐỨC TOÀN CẦU (HenryLe – Lê Đình Hải) 1. Khi thế giới tìm lại gốc của mình Có một thời, nhân loại tin rằng “tiến bộ” đồng nghĩa với “phương Tây hóa”. Khoa học, công nghiệp, tư bản, lý tính – tất cả trở thành thước đo của văn minh. Phương Đông, với đạo lý, tâm linh, và hài hòa, bị xem như tàn dư của một thế giới cũ kỹ. Nhưng rồi, khi con người chạm tới đỉnh cao của vật chất, họ lại nhận ra: văn minh không cứu được lương tri, và tri thức không thay thế được đạo đức. Khi chiến tranh, khủng hoảng tinh thần, và sự cô lập giữa con người ngày càng sâu, nhân loại bắt đầu hướng mắt về phương Đông – nơi những giá trị cổ xưa như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín; từ bi và vô ngã; thuận tự nhiên và trung dung – vẫn lặng lẽ tỏa sáng. Đông phương, trong sự trầm mặc ngàn năm, đã giữ lại linh hồn cho nhân loại. Còn Tây phương, trong sự năng động của lý trí, đã mở ra công cụ để nhân loại thay đổi thế giới. Và giờ đây, khi bước vào kỷ nguyên toàn cầu hóa, Đông – Tây không còn là hai cực đối lập, mà là hai cánh của cùng một con chim nhân loại, cùng bay lên hướng về nền đạo đức toàn cầu – nền đạo đức của sự hợp nhất. 2. Đạo lý Đông phương – cái gốc của nội tâm Phương Đông, từ Trung Hoa, Ấn Độ đến Việt Nam, luôn đặt tâm làm gốc. Con người được xem là tiểu vũ trụ, và đạo đức chính là sự điều hòa giữa nội tâm và trời đất. Đông phương không nói nhiều về quyền, mà nói về đức. Không đặt trọng tâm vào “ta là ai”, mà hỏi “ta đang sống thế nào trong mối tương giao với vạn vật”. Nho học dạy: “Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” – con đường đạo đức bắt đầu từ sửa mình. Phật học chỉ ra: “Mọi đau khổ bắt nguồn từ vô minh” – tức từ sự quên mất bản thể sáng suốt bên trong. Lão học nói: “Thuận theo Đạo, vô vi mà trị” – nghĩa là đạo đức chân thật không đến từ cưỡng ép, mà từ thuận tự nhiên. Cái đạo của Đông phương là đạo của quân bình, của tự tỉnh và hòa hợp. Đó là nền tảng của lối sống coi trọng cộng đồng, hiếu kính, bao dung, và khiêm hạ – những giá trị mà thế giới ngày nay đang khát khao tìm lại. 3. Tư tưởng Tây phương – cái gốc của lý trí và tự do Trái lại, phương Tây khởi sinh đạo đức từ tự do cá nhân và lý tính phổ quát. Từ thời Hy Lạp cổ, Socrates đã hỏi: “Đức hạnh là gì?” Plato bàn về linh hồn hướng thượng, còn Aristotle cho rằng đạo đức là thói quen chọn điều thiện. Sau đó, Kitô giáo đưa nền tảng đạo đức phương Tây gắn với tình yêu và đức tin vào Thượng Đế. Rồi đến thời Khai sáng, con người bắt đầu thay thế Thượng Đế bằng lý trí, Kant nói rằng: “Hãy hành động sao cho nguyên tắc của hành động ấy có thể trở thành luật phổ quát.” Phương Tây vì thế hướng đến một nền đạo đức của công bằng, luật lệ và quyền con người. Tự do, bình đẳng, nhân quyền – những khái niệm ấy đã trở thành cột trụ của văn minh hiện đại. Tuy nhiên, chính khi tôn vinh lý trí, phương Tây lại đánh mất một phần linh hồn – phần mà phương Đông gọi là tâm. Cái “tôi” được đề cao đến mức tách khỏi cái “chúng ta”. Xã hội vật chất phát triển, nhưng con người cô đơn, khủng hoảng, mất niềm tin. 4. Cuộc khủng hoảng của hai cực đạo đức Phương Đông – quá trọng tĩnh, dễ rơi vào bảo thủ, lễ nghi, hình thức. Phương Tây – quá trọng động, dễ rơi vào cực đoan của cá nhân và chủ nghĩa tiêu thụ. Một bên thiếu sáng tạo, một bên thiếu chiều sâu tâm linh. Một bên sợ thay đổi, một bên mất kiểm soát. Và thế là nhân loại đứng giữa một ngã ba: đi tiếp sẽ hủy diệt, quay lại sẽ lạc hậu. Chỉ còn một con đường: hợp nhất hai nguồn đạo lý thành một nền đạo đức toàn cầu – vừa sâu như Đông, vừa sáng như Tây.
Like
Love
Sad
10
0 Comments 0 Shares