HNI 29/10:
CHƯƠNG 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân
(Henry Lê – Lê Đình Hải)
I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc
Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước.
Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng.
Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền.
Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người.
II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo
Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo.
Pháp trị – chỉ là cái khung;
Đức trị – là cái hồn;
Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất.
Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình.
Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người.
Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo.
III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã”
Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói:
“Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.”
Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó.
Tư tưởng của Khổng Tử là nền tảng của hàng nghìn năm chính trị Á Đông: lấy nhân nghĩa, lễ trí tín làm gốc của chính trị.
Theo Ngài, người trị quốc không nên chỉ “điều khiển” dân, mà phải “giáo hóa” dân – khiến dân tự hướng thiện, tự biết phải trái, tự có lòng trung thành với chính đạo.
Khổng Tử cho rằng: muốn có “chính trị” thì phải có “chính danh”, mà muốn có “chính danh” thì trước hết người lãnh đạo phải “chính tâm”.
Nếu người trên chính tâm, ắt kẻ dưới ngay lòng; nếu người cầm quyền có đức, dân tự nhiên quy phục.
Đó là nguyên tắc “thân chính” – tự mình làm gương.
Một vị vua không cần hô hào nhiều, chỉ cần sống đúng Đạo, thì dân nhìn mà làm theo, quốc gia tự an.
IV. Lão Tử – “Vô vi nhi trị”
Nếu Khổng Tử đặt trọng tâm vào đạo đức con người, thì Lão Tử lại nhìn sâu hơn: mọi chính trị đều phải thuận theo tự nhiên của Trời Đất.
“Vô vi” của Lão Tử không phải là “không làm gì”, mà là không làm trái Đạo.
Nhà cầm quyền phải biết “vô vi nhi vô bất vi” – tức là hành xử tự nhiên, không can thiệp quá sâu, không cưỡng ép lòng dân, để vạn vật tự vận hành theo quy luật của
Đọc thêm
CHƯƠNG 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân
(Henry Lê – Lê Đình Hải)
I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc
Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước.
Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng.
Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền.
Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người.
II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo
Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo.
Pháp trị – chỉ là cái khung;
Đức trị – là cái hồn;
Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất.
Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình.
Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người.
Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo.
III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã”
Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói:
“Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.”
Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó.
Tư tưởng của Khổng Tử là nền tảng của hàng nghìn năm chính trị Á Đông: lấy nhân nghĩa, lễ trí tín làm gốc của chính trị.
Theo Ngài, người trị quốc không nên chỉ “điều khiển” dân, mà phải “giáo hóa” dân – khiến dân tự hướng thiện, tự biết phải trái, tự có lòng trung thành với chính đạo.
Khổng Tử cho rằng: muốn có “chính trị” thì phải có “chính danh”, mà muốn có “chính danh” thì trước hết người lãnh đạo phải “chính tâm”.
Nếu người trên chính tâm, ắt kẻ dưới ngay lòng; nếu người cầm quyền có đức, dân tự nhiên quy phục.
Đó là nguyên tắc “thân chính” – tự mình làm gương.
Một vị vua không cần hô hào nhiều, chỉ cần sống đúng Đạo, thì dân nhìn mà làm theo, quốc gia tự an.
IV. Lão Tử – “Vô vi nhi trị”
Nếu Khổng Tử đặt trọng tâm vào đạo đức con người, thì Lão Tử lại nhìn sâu hơn: mọi chính trị đều phải thuận theo tự nhiên của Trời Đất.
“Vô vi” của Lão Tử không phải là “không làm gì”, mà là không làm trái Đạo.
Nhà cầm quyền phải biết “vô vi nhi vô bất vi” – tức là hành xử tự nhiên, không can thiệp quá sâu, không cưỡng ép lòng dân, để vạn vật tự vận hành theo quy luật của
Đọc thêm
HNI 29/10:
CHƯƠNG 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân
(Henry Lê – Lê Đình Hải)
I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc
Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước.
Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng.
Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền.
Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người.
II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo
Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo.
Pháp trị – chỉ là cái khung;
Đức trị – là cái hồn;
Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất.
Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình.
Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người.
Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo.
III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã”
Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói:
“Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.”
Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó.
Tư tưởng của Khổng Tử là nền tảng của hàng nghìn năm chính trị Á Đông: lấy nhân nghĩa, lễ trí tín làm gốc của chính trị.
Theo Ngài, người trị quốc không nên chỉ “điều khiển” dân, mà phải “giáo hóa” dân – khiến dân tự hướng thiện, tự biết phải trái, tự có lòng trung thành với chính đạo.
Khổng Tử cho rằng: muốn có “chính trị” thì phải có “chính danh”, mà muốn có “chính danh” thì trước hết người lãnh đạo phải “chính tâm”.
Nếu người trên chính tâm, ắt kẻ dưới ngay lòng; nếu người cầm quyền có đức, dân tự nhiên quy phục.
Đó là nguyên tắc “thân chính” – tự mình làm gương.
Một vị vua không cần hô hào nhiều, chỉ cần sống đúng Đạo, thì dân nhìn mà làm theo, quốc gia tự an.
IV. Lão Tử – “Vô vi nhi trị”
Nếu Khổng Tử đặt trọng tâm vào đạo đức con người, thì Lão Tử lại nhìn sâu hơn: mọi chính trị đều phải thuận theo tự nhiên của Trời Đất.
“Vô vi” của Lão Tử không phải là “không làm gì”, mà là không làm trái Đạo.
Nhà cầm quyền phải biết “vô vi nhi vô bất vi” – tức là hành xử tự nhiên, không can thiệp quá sâu, không cưỡng ép lòng dân, để vạn vật tự vận hành theo quy luật của
Đọc thêm