HNI 3/11
Chương 42:Luật quốc tế và quyền con người toàn cầu
I. Mở đầu – Quyền con người: ngôn ngữ chung của nhân loại
Từ khi con người biết ghi chép lịch sử, chiến tranh, xung đột, bất công và áp bức luôn hiện hữu. Đế chế này thống trị đế chế khác, quyền lực được xây dựng trên bạo lực nhiều hơn là trên sự đồng thuận. Nhưng qua hàng nghìn năm, có một giá trị đã âm thầm nảy mầm, trở thành ngọn hải đăng soi sáng lương tri loài người: quyền con người. Đó là quyền được sống, được tự do, được mưu cầu hạnh phúc, được bảo vệ nhân phẩm và giá trị vốn có của mình, bất kể màu da, tôn giáo, ngôn ngữ hay địa vị xã hội.
Chính vì tính phổ quát ấy, luật quốc tế hiện đại không thể tách rời khỏi nền tảng quyền con người. Nếu luật quốc tế từng chỉ xoay quanh quan hệ giữa các quốc gia, thì ngày nay nó ngày càng xoay quanh con người như trung tâm. Một quốc gia có thể viện dẫn chủ quyền, nhưng không thể phủ nhận trách nhiệm của mình trước cộng đồng quốc tế nếu đàn áp nhân dân, gây diệt chủng hay vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Luật quốc tế vì thế vừa là lá chắn, vừa là thanh gươm công lý của nhân loại trong hành trình hướng đến một thế giới công bằng, nhân bản và bền vững.
II. Sự hình thành và phát triển của luật quốc tế về quyền con người
1. Từ Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945)
Sau Thế chiến II, nhân loại chấn động bởi những tội ác diệt chủng. Lần đầu tiên trong lịch sử, các quốc gia đồng thuận ghi rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc rằng: mục tiêu của tổ chức này là thúc đẩy và khuyến khích tôn trọng nhân quyền, tự do cơ bản cho tất cả mọi người. Đây là bước ngoặt: từ quan hệ “quốc gia–quốc gia” sang việc đề cao phẩm giá con người như một chuẩn mực quốc tế.
2. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948)
Ngày 10/12/1948, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR). Với 30 điều khoản, bản Tuyên ngôn đã khẳng định những giá trị phổ quát: quyền sống, quyền tự do, quyền được bảo vệ trước pháp luật, quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, quyền tham gia đời sống chính trị – xã hội, quyền được hưởng giáo dục, chăm sóc y tế và an sinh. UDHR trở thành “kinh thánh thế tục” của nhân loại về quyền con người.
3. Các công ước nhân quyền quốc tế
Trên cơ sở UDHR, hai công ước trụ cột ra đời:
Chương 42:Luật quốc tế và quyền con người toàn cầu
I. Mở đầu – Quyền con người: ngôn ngữ chung của nhân loại
Từ khi con người biết ghi chép lịch sử, chiến tranh, xung đột, bất công và áp bức luôn hiện hữu. Đế chế này thống trị đế chế khác, quyền lực được xây dựng trên bạo lực nhiều hơn là trên sự đồng thuận. Nhưng qua hàng nghìn năm, có một giá trị đã âm thầm nảy mầm, trở thành ngọn hải đăng soi sáng lương tri loài người: quyền con người. Đó là quyền được sống, được tự do, được mưu cầu hạnh phúc, được bảo vệ nhân phẩm và giá trị vốn có của mình, bất kể màu da, tôn giáo, ngôn ngữ hay địa vị xã hội.
Chính vì tính phổ quát ấy, luật quốc tế hiện đại không thể tách rời khỏi nền tảng quyền con người. Nếu luật quốc tế từng chỉ xoay quanh quan hệ giữa các quốc gia, thì ngày nay nó ngày càng xoay quanh con người như trung tâm. Một quốc gia có thể viện dẫn chủ quyền, nhưng không thể phủ nhận trách nhiệm của mình trước cộng đồng quốc tế nếu đàn áp nhân dân, gây diệt chủng hay vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Luật quốc tế vì thế vừa là lá chắn, vừa là thanh gươm công lý của nhân loại trong hành trình hướng đến một thế giới công bằng, nhân bản và bền vững.
II. Sự hình thành và phát triển của luật quốc tế về quyền con người
1. Từ Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945)
Sau Thế chiến II, nhân loại chấn động bởi những tội ác diệt chủng. Lần đầu tiên trong lịch sử, các quốc gia đồng thuận ghi rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc rằng: mục tiêu của tổ chức này là thúc đẩy và khuyến khích tôn trọng nhân quyền, tự do cơ bản cho tất cả mọi người. Đây là bước ngoặt: từ quan hệ “quốc gia–quốc gia” sang việc đề cao phẩm giá con người như một chuẩn mực quốc tế.
2. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948)
Ngày 10/12/1948, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR). Với 30 điều khoản, bản Tuyên ngôn đã khẳng định những giá trị phổ quát: quyền sống, quyền tự do, quyền được bảo vệ trước pháp luật, quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, quyền tham gia đời sống chính trị – xã hội, quyền được hưởng giáo dục, chăm sóc y tế và an sinh. UDHR trở thành “kinh thánh thế tục” của nhân loại về quyền con người.
3. Các công ước nhân quyền quốc tế
Trên cơ sở UDHR, hai công ước trụ cột ra đời:
HNI 3/11
🌺Chương 42:Luật quốc tế và quyền con người toàn cầu
I. Mở đầu – Quyền con người: ngôn ngữ chung của nhân loại
Từ khi con người biết ghi chép lịch sử, chiến tranh, xung đột, bất công và áp bức luôn hiện hữu. Đế chế này thống trị đế chế khác, quyền lực được xây dựng trên bạo lực nhiều hơn là trên sự đồng thuận. Nhưng qua hàng nghìn năm, có một giá trị đã âm thầm nảy mầm, trở thành ngọn hải đăng soi sáng lương tri loài người: quyền con người. Đó là quyền được sống, được tự do, được mưu cầu hạnh phúc, được bảo vệ nhân phẩm và giá trị vốn có của mình, bất kể màu da, tôn giáo, ngôn ngữ hay địa vị xã hội.
Chính vì tính phổ quát ấy, luật quốc tế hiện đại không thể tách rời khỏi nền tảng quyền con người. Nếu luật quốc tế từng chỉ xoay quanh quan hệ giữa các quốc gia, thì ngày nay nó ngày càng xoay quanh con người như trung tâm. Một quốc gia có thể viện dẫn chủ quyền, nhưng không thể phủ nhận trách nhiệm của mình trước cộng đồng quốc tế nếu đàn áp nhân dân, gây diệt chủng hay vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Luật quốc tế vì thế vừa là lá chắn, vừa là thanh gươm công lý của nhân loại trong hành trình hướng đến một thế giới công bằng, nhân bản và bền vững.
II. Sự hình thành và phát triển của luật quốc tế về quyền con người
1. Từ Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945)
Sau Thế chiến II, nhân loại chấn động bởi những tội ác diệt chủng. Lần đầu tiên trong lịch sử, các quốc gia đồng thuận ghi rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc rằng: mục tiêu của tổ chức này là thúc đẩy và khuyến khích tôn trọng nhân quyền, tự do cơ bản cho tất cả mọi người. Đây là bước ngoặt: từ quan hệ “quốc gia–quốc gia” sang việc đề cao phẩm giá con người như một chuẩn mực quốc tế.
2. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948)
Ngày 10/12/1948, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR). Với 30 điều khoản, bản Tuyên ngôn đã khẳng định những giá trị phổ quát: quyền sống, quyền tự do, quyền được bảo vệ trước pháp luật, quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, quyền tham gia đời sống chính trị – xã hội, quyền được hưởng giáo dục, chăm sóc y tế và an sinh. UDHR trở thành “kinh thánh thế tục” của nhân loại về quyền con người.
3. Các công ước nhân quyền quốc tế
Trên cơ sở UDHR, hai công ước trụ cột ra đời: