HNI 6/11: **CHƯƠNG 11:
CHẨN ĐOÁN ĐÔNG Y: MẠCH – LƯỠI – SẮC – VỌNG**
(Tĩnh lặng nhìn vào cơ thể – và cơ thể sẽ nói cho ta biết điều gì đang diễn ra)
Nếu Tây y tìm bệnh bằng máy móc, hình ảnh, xét nghiệm,
thì Đông y tìm bệnh bằng sự quan sát tinh tế.
Nếu Tây y nhìn cơ thể như máy móc
thì Đông y nhìn cơ thể như hệ sinh thái sống.
Không có thứ gì trong cơ thể “xuất hiện ngẫu nhiên”.
Mọi biểu hiện đều là thông điệp của khí – huyết – tạng – phủ.
Đông y gọi đó là:
Vọng – Văn – Vấn – Thiết
(Quan sát – Lắng nghe – Hỏi – Bắt mạch)
Trong bốn phương pháp ấy, sâu sắc nhất là bộ tứ chẩn:
Mạch – Lưỡi – Sắc – Vọng
(Bắt mạch – Quan sát lưỡi – Sắc mặt – Quan sát tổng thể)
Không cần thiết bị.
Không cần máy móc.
Chỉ cần trái tim bình lặng và đôi mắt quan sát.
1. MẠCH – tiếng nói của dòng chảy sự sống
"Mạch" là gì?
Mạch không chỉ là nhịp tim.
Mạch là bản đồ lưu chuyển sinh khí trong cơ thể.
Bác sĩ Đông y đặt tay lên cổ tay,
không phải để đo nhịp,
mà để nghe dòng chảy.
Mỗi nhịp mạch mang trong đó:
cường độ của khí,
sự lưu thông của huyết,
tình trạng của ngũ tạng.
Một người thầy giỏi chỉ cần 30 giây chạm mạch đã biết:
Tỳ yếu hay mạnh
Gan có uất hay không
Khí huyết đang tắc ở đâu
Thần trí có rối loạn không
Vì sao?
Máu là nơi chứa cảm xúc.
Mạch là nơi cảm xúc biểu hiện.
Người hay lo → mạch Tỳ yếu
Người hay giận → mạch Can căng
Người hay sợ → mạch Thận hư
Người buồn lâu → mạch Phế nhược
Mạch không nói dối.
Bạn có thể giấu cảm xúc.
Nhưng mạch không bao giờ giấu.
2. LƯỠI – tấm gương của toàn cơ thể
Tây y soi vào máu để tìm bệnh.
Đông y soi vào lưỡi.
Lưỡi biểu hiện tình trạng của:
tiêu hóa (Tỳ – Vị),
khí huyết,
hệ miễn dịch.
Đông y xem:
màu lưỡi (đỏ, nhạt, tím,…)
rêu lưỡi (màu sắc + độ dày),
độ ẩm (khô, ướt),
độ nứt (rạn, gồ ghề).
Ví dụ:
Biểu hiện ở lưỡiCơ quan liên quanÝ nghĩaLưỡi đỏGan nóngStress, nóng trongLưỡi nhạtTỳ – khí hưMệt mỏi, thiếu năng lượngRêu vàngVị nhiệtViêm, độc tố tích tụRêu trắng dàyHàn – ẩm tích tụTiêu hóa yếu, khó tiêuRêu bong từng mảngÂm huyết hưMất ngủ, lo âu, hồi hộp
Không cần xét nghiệm,
chỉ cần thè lưỡi ra,
cơ thể sẽ kể câu chuyện của chính nó.
Lưỡi là màn hình hiển thị sức khỏe của nội tạng.
3. SẮC – màu da phản chiếu nội tạng
Người thầy Đông y chỉ cần nhìn màu da, ánh mắt, môi… đã đoán được tình trạng bệnh.
Đông y nói:
“Sắc trong như nước – người khỏe.
Sắc đục như bụi – người bệnh.”
Màu sắc của khuôn mặt liên kết với ngũ tạng:
Gan → xanh
Tim → đỏ
Tỳ → vàng
Phổi → trắng
Thận → đen
Bạn có thể thấy:
người gan uất → da xám, mắt đờ
người phổi yếu → vùng mũi trắng bệch
người thận suy → quầng thâm đen dưới mắt
Ở đây:
Tây y nhìn triệu chứng
Đông y nhìn gốc rễ
Tây y hỏi: “Đau ở đâu?”
Đông y hỏi: “Dòng chảy bị tắc ở đâu?”
4. VỌNG – nhìn để thấu, chứ không để thấy
Vọng không chỉ là nhìn.
Vọng là quan sát nội khí của người đối diện.
Vọng từ:
ánh mắt,
tư thế,
cách thở,
cách đứng,
cách nói,
khí chất sống.
Người thầy giỏi chỉ cần nhìn cách bệnh nhân bước vào phòng đã biết:
khí đủ hay thiếu,
tâm trí loạn hay an,
giấc ngủ sâu hay chập chờn.
Trong Đông y, người ta nói:
“Thấy trước khi người bệnh nói.”
Đó không phải là khả năng siêu nhiên,
mà là khả năng thấu cảm cơ thể.
Bạn không thể quan sát khi tâm trí ồn ào.
Quan sát chỉ xuất hiện khi người thầy tĩnh lặng.
5. Điều đặc biệt của Đông y – nhìn bệnh qua toàn thể, không theo từng bộ phận
Trong Tây y, bệnh ở đâu thì điều trị ở đó.
Trong Đông y:
“Vị trí đau chỉ là điểm cuối của vấn đề.”
Ví dụ:
đau đầu → không phải do đầu, mà do gan uất
đau lưng → không phải cột sống, mà do thận hư
đau vai gáy → không phải cơ, mà do khí huyết ứ trệ
Đông y không chữa triệu chứng, mà chữa dòng chảy.
HNI 6/11: **CHƯƠNG 11: CHẨN ĐOÁN ĐÔNG Y: MẠCH – LƯỠI – SẮC – VỌNG** (Tĩnh lặng nhìn vào cơ thể – và cơ thể sẽ nói cho ta biết điều gì đang diễn ra) Nếu Tây y tìm bệnh bằng máy móc, hình ảnh, xét nghiệm, thì Đông y tìm bệnh bằng sự quan sát tinh tế. Nếu Tây y nhìn cơ thể như máy móc thì Đông y nhìn cơ thể như hệ sinh thái sống. Không có thứ gì trong cơ thể “xuất hiện ngẫu nhiên”. Mọi biểu hiện đều là thông điệp của khí – huyết – tạng – phủ. Đông y gọi đó là: Vọng – Văn – Vấn – Thiết (Quan sát – Lắng nghe – Hỏi – Bắt mạch) Trong bốn phương pháp ấy, sâu sắc nhất là bộ tứ chẩn: Mạch – Lưỡi – Sắc – Vọng (Bắt mạch – Quan sát lưỡi – Sắc mặt – Quan sát tổng thể) Không cần thiết bị. Không cần máy móc. Chỉ cần trái tim bình lặng và đôi mắt quan sát. 1. MẠCH – tiếng nói của dòng chảy sự sống "Mạch" là gì? Mạch không chỉ là nhịp tim. Mạch là bản đồ lưu chuyển sinh khí trong cơ thể. Bác sĩ Đông y đặt tay lên cổ tay, không phải để đo nhịp, mà để nghe dòng chảy. Mỗi nhịp mạch mang trong đó: cường độ của khí, sự lưu thông của huyết, tình trạng của ngũ tạng. Một người thầy giỏi chỉ cần 30 giây chạm mạch đã biết: Tỳ yếu hay mạnh Gan có uất hay không Khí huyết đang tắc ở đâu Thần trí có rối loạn không Vì sao? Máu là nơi chứa cảm xúc. Mạch là nơi cảm xúc biểu hiện. Người hay lo → mạch Tỳ yếu Người hay giận → mạch Can căng Người hay sợ → mạch Thận hư Người buồn lâu → mạch Phế nhược Mạch không nói dối. Bạn có thể giấu cảm xúc. Nhưng mạch không bao giờ giấu. 2. LƯỠI – tấm gương của toàn cơ thể Tây y soi vào máu để tìm bệnh. Đông y soi vào lưỡi. Lưỡi biểu hiện tình trạng của: tiêu hóa (Tỳ – Vị), khí huyết, hệ miễn dịch. Đông y xem: màu lưỡi (đỏ, nhạt, tím,…) rêu lưỡi (màu sắc + độ dày), độ ẩm (khô, ướt), độ nứt (rạn, gồ ghề). Ví dụ: Biểu hiện ở lưỡiCơ quan liên quanÝ nghĩaLưỡi đỏGan nóngStress, nóng trongLưỡi nhạtTỳ – khí hưMệt mỏi, thiếu năng lượngRêu vàngVị nhiệtViêm, độc tố tích tụRêu trắng dàyHàn – ẩm tích tụTiêu hóa yếu, khó tiêuRêu bong từng mảngÂm huyết hưMất ngủ, lo âu, hồi hộp Không cần xét nghiệm, chỉ cần thè lưỡi ra, cơ thể sẽ kể câu chuyện của chính nó. Lưỡi là màn hình hiển thị sức khỏe của nội tạng. 3. SẮC – màu da phản chiếu nội tạng Người thầy Đông y chỉ cần nhìn màu da, ánh mắt, môi… đã đoán được tình trạng bệnh. Đông y nói: “Sắc trong như nước – người khỏe. Sắc đục như bụi – người bệnh.” Màu sắc của khuôn mặt liên kết với ngũ tạng: Gan → xanh Tim → đỏ Tỳ → vàng Phổi → trắng Thận → đen Bạn có thể thấy: người gan uất → da xám, mắt đờ người phổi yếu → vùng mũi trắng bệch người thận suy → quầng thâm đen dưới mắt Ở đây: Tây y nhìn triệu chứng Đông y nhìn gốc rễ Tây y hỏi: “Đau ở đâu?” Đông y hỏi: “Dòng chảy bị tắc ở đâu?” 4. VỌNG – nhìn để thấu, chứ không để thấy Vọng không chỉ là nhìn. Vọng là quan sát nội khí của người đối diện. Vọng từ: ánh mắt, tư thế, cách thở, cách đứng, cách nói, khí chất sống. Người thầy giỏi chỉ cần nhìn cách bệnh nhân bước vào phòng đã biết: khí đủ hay thiếu, tâm trí loạn hay an, giấc ngủ sâu hay chập chờn. Trong Đông y, người ta nói: “Thấy trước khi người bệnh nói.” Đó không phải là khả năng siêu nhiên, mà là khả năng thấu cảm cơ thể. Bạn không thể quan sát khi tâm trí ồn ào. Quan sát chỉ xuất hiện khi người thầy tĩnh lặng. 5. Điều đặc biệt của Đông y – nhìn bệnh qua toàn thể, không theo từng bộ phận Trong Tây y, bệnh ở đâu thì điều trị ở đó. Trong Đông y: “Vị trí đau chỉ là điểm cuối của vấn đề.” Ví dụ: đau đầu → không phải do đầu, mà do gan uất đau lưng → không phải cột sống, mà do thận hư đau vai gáy → không phải cơ, mà do khí huyết ứ trệ Đông y không chữa triệu chứng, mà chữa dòng chảy.
Like
Love
Wow
Angry
12
0 Comments 0 Shares