HNI 6/1:
CHƯƠNG 23: LỄ – KHUÔN PHÉP VÀ SỰ TÔN TRỌNG TRẬT TỰ VŨ TRỤ
(HenryLe – Lê Đình Hải)
I. Lễ – Tinh hoa của văn minh nhân loại
Từ thuở con người bước ra khỏi bản năng hoang sơ, họ đã tìm cách sống cùng nhau mà không tàn hại lẫn nhau. Khi con người biết cúi đầu trước mặt trời, dâng lễ vật trước sông núi, hay chào nhau bằng cái cúi nhẹ, đó chính là mầm mống đầu tiên của “Lễ” – sự công nhận rằng mỗi sinh thể đều có vị trí trong trật tự vũ trụ.
“Lễ” không chỉ là nghi thức; nó là ngôn ngữ của tôn trọng, là hình thức vật chất của tinh thần đạo đức.
Nếu “Nhân” là gốc của lòng thương, “Nghĩa” là cốt của hành vi chính trực, thì “Lễ” là biểu hiện bên ngoài của trật tự bên trong, là nhịp cầu nối con người với Trời, Đất và tha nhân.
Trong văn minh Đông phương, Lễ được xem là một trong Ngũ thường – Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín – năm trụ cột của đạo làm người. Nhưng khác với các giá trị kia, Lễ không chỉ nằm ở tâm thức; nó thể hiện ra ngoài qua cử chỉ, lời nói, cách sống, và cả cách chúng ta giữ gìn mối quan hệ hài hòa với thế giới.
Lễ là cách con người tự đặt mình đúng vị trí trong mạng lưới của tồn tại, không cao hơn, không thấp hơn, mà hòa hợp.
Ở phương Tây, tuy không dùng chữ “Lễ”, nhưng khái niệm tương đồng hiện diện trong những giá trị như courtesy (lịch thiệp), decorum (đúng mực), civility (văn minh). Khi Socrates nói: “Biết kính trọng người khác là nền tảng của tự trọng”, ông đã chạm đến tinh thần của Lễ – rằng tôn trọng người khác chính là cách tôn trọng chính mình.
II. Lễ – Cây cầu giữa Trời và Người
Trong đạo học Á Đông, con người không tách rời khỏi vũ trụ. Trời – Đất – Người là ba yếu tố tạo nên Tam tài. Khi một người hành Lễ, không chỉ là hành động xã hội, mà là nghi thức thiêng liêng giúp họ đồng bộ tần số với trật tự vũ trụ.
Cúi đầu không chỉ để tỏ kính, mà còn để thuận theo dòng năng lượng đi xuống của khiêm cung.
Ngẩng đầu không chỉ để nhìn lên, mà là hướng về nguồn sáng của chân lý.
Mỗi cử chỉ, nếu làm bằng tâm ý thanh tịnh, đều có thể trở thành một nghi lễ vũ trụ nhỏ bé.
Khổng Tử từng nói:
“Phi lễ vật thị, phi lễ vật thính, phi lễ vật ngôn, phi lễ vật động.”
(Không hợp Lễ thì đừng nhìn, đừng nghe, đừng nói, đừng làm.)
Câu ấy không phải ràng buộc, mà là lời nhắc về sự tỉnh thức trong từng hành vi.
Bởi vũ trụ này vận hành theo quy luật cân bằng – mỗi năng lượng phát ra, dù là một ánh mắt hay một tiếng nói, đều góp phần định hình thế giới.
Khi con người hành xử có Lễ, tức là họ điều chỉnh dao động của mình sao cho hòa nhịp với đạo Trời.
Ngược lại, khi xã hội mất Lễ, mọi thứ bắt đầu rối loạn.
Người không kính người, con không kính cha, dân không kính luật, và rồi trật tự của cả cộng đồng đổ vỡ.
Lễ không phải hình thức, mà là nền tảng của năng lượng ổn định.
Không có Lễ, Nhân sẽ biến thành cảm xúc mù quáng, Nghĩa sẽ thành lý luận trống rỗng, và Đạo sẽ mất đường đi.
III. Lễ trong truyền thống – từ gia đình đến quốc gia
Trong gia đình, Lễ là cách con biết ơn cha mẹ, anh chị nhường nhịn em út, vợ chồng tôn trọng lẫn nhau.
Trong xã hội, Lễ là phép tắc giữa trên – dưới, lớn – nhỏ, giữa thầy – trò, giữa công dân – quốc gia.
Trong quốc tế, Lễ trở thành nghi thức ngoại giao, nơi mỗi cái bắt tay, mỗi ánh mắt, mỗi câu nói được cân nhắc kỹ lưỡng – không chỉ vì hình thức, mà vì nó biểu đạt văn minh của một dân tộc.
Khi người Việt nói “dạ” – “vâng”, hay “thưa” trước mỗi lời, đó không phải là yếu hèn, mà là dấu hiệu của sự tự trọng.
Người biết cúi đầu là người hiểu rằng không ai lớn hơn Đạo lý.
Người biết cảm ơn là người biết rằng mình đang sống nhờ ân huệ của muôn vật.
Nhưng cũng cần phân biệt: Lễ không phải là sự cúi mình vô điều kiện.
Nếu Lễ mà thiếu Tự trọng, nó trở thành nô lệ.
HNI 6/1: 🌺CHƯƠNG 23: LỄ – KHUÔN PHÉP VÀ SỰ TÔN TRỌNG TRẬT TỰ VŨ TRỤ (HenryLe – Lê Đình Hải) I. Lễ – Tinh hoa của văn minh nhân loại Từ thuở con người bước ra khỏi bản năng hoang sơ, họ đã tìm cách sống cùng nhau mà không tàn hại lẫn nhau. Khi con người biết cúi đầu trước mặt trời, dâng lễ vật trước sông núi, hay chào nhau bằng cái cúi nhẹ, đó chính là mầm mống đầu tiên của “Lễ” – sự công nhận rằng mỗi sinh thể đều có vị trí trong trật tự vũ trụ. “Lễ” không chỉ là nghi thức; nó là ngôn ngữ của tôn trọng, là hình thức vật chất của tinh thần đạo đức. Nếu “Nhân” là gốc của lòng thương, “Nghĩa” là cốt của hành vi chính trực, thì “Lễ” là biểu hiện bên ngoài của trật tự bên trong, là nhịp cầu nối con người với Trời, Đất và tha nhân. Trong văn minh Đông phương, Lễ được xem là một trong Ngũ thường – Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín – năm trụ cột của đạo làm người. Nhưng khác với các giá trị kia, Lễ không chỉ nằm ở tâm thức; nó thể hiện ra ngoài qua cử chỉ, lời nói, cách sống, và cả cách chúng ta giữ gìn mối quan hệ hài hòa với thế giới. Lễ là cách con người tự đặt mình đúng vị trí trong mạng lưới của tồn tại, không cao hơn, không thấp hơn, mà hòa hợp. Ở phương Tây, tuy không dùng chữ “Lễ”, nhưng khái niệm tương đồng hiện diện trong những giá trị như courtesy (lịch thiệp), decorum (đúng mực), civility (văn minh). Khi Socrates nói: “Biết kính trọng người khác là nền tảng của tự trọng”, ông đã chạm đến tinh thần của Lễ – rằng tôn trọng người khác chính là cách tôn trọng chính mình. II. Lễ – Cây cầu giữa Trời và Người Trong đạo học Á Đông, con người không tách rời khỏi vũ trụ. Trời – Đất – Người là ba yếu tố tạo nên Tam tài. Khi một người hành Lễ, không chỉ là hành động xã hội, mà là nghi thức thiêng liêng giúp họ đồng bộ tần số với trật tự vũ trụ. Cúi đầu không chỉ để tỏ kính, mà còn để thuận theo dòng năng lượng đi xuống của khiêm cung. Ngẩng đầu không chỉ để nhìn lên, mà là hướng về nguồn sáng của chân lý. Mỗi cử chỉ, nếu làm bằng tâm ý thanh tịnh, đều có thể trở thành một nghi lễ vũ trụ nhỏ bé. Khổng Tử từng nói: “Phi lễ vật thị, phi lễ vật thính, phi lễ vật ngôn, phi lễ vật động.” (Không hợp Lễ thì đừng nhìn, đừng nghe, đừng nói, đừng làm.) Câu ấy không phải ràng buộc, mà là lời nhắc về sự tỉnh thức trong từng hành vi. Bởi vũ trụ này vận hành theo quy luật cân bằng – mỗi năng lượng phát ra, dù là một ánh mắt hay một tiếng nói, đều góp phần định hình thế giới. Khi con người hành xử có Lễ, tức là họ điều chỉnh dao động của mình sao cho hòa nhịp với đạo Trời. Ngược lại, khi xã hội mất Lễ, mọi thứ bắt đầu rối loạn. Người không kính người, con không kính cha, dân không kính luật, và rồi trật tự của cả cộng đồng đổ vỡ. Lễ không phải hình thức, mà là nền tảng của năng lượng ổn định. Không có Lễ, Nhân sẽ biến thành cảm xúc mù quáng, Nghĩa sẽ thành lý luận trống rỗng, và Đạo sẽ mất đường đi. III. Lễ trong truyền thống – từ gia đình đến quốc gia Trong gia đình, Lễ là cách con biết ơn cha mẹ, anh chị nhường nhịn em út, vợ chồng tôn trọng lẫn nhau. Trong xã hội, Lễ là phép tắc giữa trên – dưới, lớn – nhỏ, giữa thầy – trò, giữa công dân – quốc gia. Trong quốc tế, Lễ trở thành nghi thức ngoại giao, nơi mỗi cái bắt tay, mỗi ánh mắt, mỗi câu nói được cân nhắc kỹ lưỡng – không chỉ vì hình thức, mà vì nó biểu đạt văn minh của một dân tộc. Khi người Việt nói “dạ” – “vâng”, hay “thưa” trước mỗi lời, đó không phải là yếu hèn, mà là dấu hiệu của sự tự trọng. Người biết cúi đầu là người hiểu rằng không ai lớn hơn Đạo lý. Người biết cảm ơn là người biết rằng mình đang sống nhờ ân huệ của muôn vật. Nhưng cũng cần phân biệt: Lễ không phải là sự cúi mình vô điều kiện. Nếu Lễ mà thiếu Tự trọng, nó trở thành nô lệ.
Like
Love
9
0 Bình luận 0 Chia sẽ