HNI 9/11: **CHƯƠNG 14
XÉT NGHIỆM CẢM XÚC VÀ HỆ THỐNG THẦN KINH**
(Lắng nghe nơi sâu nhất của bệnh: cảm xúc và hệ thần kinh tự chủ)
Trong Tây y, khi tìm bệnh người ta xét nghiệm máu, chụp CT, MRI.
Trong Đông y, khi tìm bệnh người ta bắt mạch, xem lưỡi, quan sát sắc mặt.
Nhưng có một thứ ít ai xét nghiệm nhất,
thậm chí còn quan trọng hơn máu – gan – tim – phổi:
CẢM XÚC.
Nếu cảm xúc là nguyên nhân, bệnh sẽ quay trở lại dù bạn dùng thuốc tốt đến đâu.
Nếu hệ thần kinh bị căng thẳng, cơ thể không thể chữa lành.
Cảm xúc không chỉ ở trong tâm trí.
Cảm xúc nằm trong tế bào.
Cơ thể ghi nhớ những điều mà ý thức đã quên.
1. Cảm xúc bị kẹt = năng lượng bị tắc = bệnh xuất hiện
Khoa học hiện đại gọi là Psycho-neuro-immunology
(tâm lý – thần kinh – miễn dịch học).
Nó chỉ ra rằng:
Cảm xúc → điều khiển hệ thần kinh,
Hệ thần kinh → điều khiển nội tiết,
Nội tiết → điều khiển miễn dịch và tế bào.
Tóm lại:
Cảm xúc tạo ra bệnh.
Cảm xúc cũng có thể chữa lành bệnh.
Một người có thể đi kiểm tra:
gan, tim, thận → bình thường
chỉ số máu → bình thường
MRI, CT → không thấy bệnh
… nhưng cơ thể vẫn đau, vẫn mệt mỏi, vẫn mất ngủ, vẫn lo âu.
Và họ không hiểu tại sao.
Câu trả lời là:
vì họ chưa xét nghiệm CẢM XÚC.
2. Hệ thần kinh tự chủ: nơi điều khiển sự sống
Cơ thể có 3 hệ thần kinh chính:
Hệ thần kinhVai tròTrung ương (não – tủy sống)Tư duy, phân tíchVận động (điều khiển cơ bắp)Cử động, phản xạTự chủ (Autonomic Nervous System)Điều khiển nhịp tim, tiêu hóa, miễn dịch, hormone
Và hệ thần kinh tự chủ lại chia thành:x
Giao cảm (Sympathetic) → Chiến đấu & chạy trốn (fight or flight)
Đối giao cảm (Parasympathetic) → Nghỉ ngơi & chữa lành (rest & heal)
Trong trạng thái giao cảm:
tim đập nhanh,
cortisol tăng,
miễn dịch bị tắt.
Trong trạng thái đối giao cảm:
tim ổn định,
hệ miễn dịch được kích hoạt,
cơ thể sửa chữa tế bào.
Và đây là sự thật:
Cơ thể chỉ có thể chữa lành khi hệ thần kinh ở chế độ ĐỐI GIAO CẢM.
Nói cách khác:
Nếu bạn căng thẳng → thuốc cũng khó phát huy tác dụng.
Nếu bạn bình an → cơ thể tự chữa lành ngay cả khi không có thuốc.
3. Cảm xúc quyết định chế độ hoạt động của hệ thần kinh
Khi bạn lo lắng, stress, giận dữ, tổn thương:
cơ thể kích hoạt chế độ sinh tồn,
dồn năng lượng cho cơ tim, cơ chân, cơ tay,
hệ miễn dịch bị tắt để tiết kiệm năng lượng.
Khi bạn bình an, biết ơn, buông xả:
cơ thể chuyển sang chế độ chữa lành,
tăng miễn dịch, tái tạo mô, phục hồi tế bào.
Không phải tuổi tác làm ta bệnh.
Căng thẳng và cảm xúc bị kẹt làm ta bệnh.
Cảm xúc là tín hiệu.
Bệnh là kết quả.
4. Làm thế nào để “xét nghiệm cảm xúc”?
Ngày nay khoa học có những phương pháp đo lường cảm xúc rất cụ thể:
HRV – Heart Rate Variability (Biến thiên nhịp tim)
Càng stress → HRV càng thấp.
Càng bình an → HRV càng cao.
Máy đo HRV ghi lại độ linh hoạt của hệ thần kinh.
HRV thấp = sống trong căng thẳng mãn tính
HRV cao = sống trong cân bằng và chữa lành
EEG – Điện não đồ đo sóng não
Beta cao → lo lắng
Alpha → thư giãn
Theta → thiền sâu
Delta → ngủ phục hồi
Chỉ số EEG cho thấy não đang ở trạng thái nào.
Thiết bị bioresonance / lượng tử
Xác định nơi năng lượng bị tắc ở mức cảm xúc:
nỗi buồn → phổi
giận → gan
lo lắng → tỳ
sợ hãi → thận
=> trùng khớp với Đông y.
5. Feelings create chemistry – Cảm xúc tạo ra hóa chất
Cảm xúc không phải là trạng thái tâm lý.
Cảm xúc là hóa chất.
Buồn → serotonin giảm
Sợ hãi → cortisol tăng
Tức giận → adrenaline tăng
Yêu thương → oxytocin tăng
Cảm xúc tích cực = thuốc.
Cảm xúc tiêu cực = độc tố.
Và điều kỳ diệu:
Một ý nghĩ tiêu cực kéo dài 20 giây có thể làm suy giảm miễn dịch trong 5 giờ.
Nhưng:
Một cảm xúc biết ơn kéo dài 5 phút có thể tăng miễn dịch trong 6 giờ.
(Kết quả của HeartMath Institute)
6. Cảm xúc không biến mất – nó được lưu trong cơ thể
Người bị tổn thương trong tình cảm → đau ngực, khó thở.
Người lo lắng quá mức → đau dạ dày, khó tiêu.
HNI 9/11: **CHƯƠNG 14 XÉT NGHIỆM CẢM XÚC VÀ HỆ THỐNG THẦN KINH** (Lắng nghe nơi sâu nhất của bệnh: cảm xúc và hệ thần kinh tự chủ) Trong Tây y, khi tìm bệnh người ta xét nghiệm máu, chụp CT, MRI. Trong Đông y, khi tìm bệnh người ta bắt mạch, xem lưỡi, quan sát sắc mặt. Nhưng có một thứ ít ai xét nghiệm nhất, thậm chí còn quan trọng hơn máu – gan – tim – phổi: CẢM XÚC. Nếu cảm xúc là nguyên nhân, bệnh sẽ quay trở lại dù bạn dùng thuốc tốt đến đâu. Nếu hệ thần kinh bị căng thẳng, cơ thể không thể chữa lành. Cảm xúc không chỉ ở trong tâm trí. Cảm xúc nằm trong tế bào. Cơ thể ghi nhớ những điều mà ý thức đã quên. 1. Cảm xúc bị kẹt = năng lượng bị tắc = bệnh xuất hiện Khoa học hiện đại gọi là Psycho-neuro-immunology (tâm lý – thần kinh – miễn dịch học). Nó chỉ ra rằng: Cảm xúc → điều khiển hệ thần kinh, Hệ thần kinh → điều khiển nội tiết, Nội tiết → điều khiển miễn dịch và tế bào. Tóm lại: Cảm xúc tạo ra bệnh. Cảm xúc cũng có thể chữa lành bệnh. Một người có thể đi kiểm tra: gan, tim, thận → bình thường chỉ số máu → bình thường MRI, CT → không thấy bệnh … nhưng cơ thể vẫn đau, vẫn mệt mỏi, vẫn mất ngủ, vẫn lo âu. Và họ không hiểu tại sao. Câu trả lời là: vì họ chưa xét nghiệm CẢM XÚC. 2. Hệ thần kinh tự chủ: nơi điều khiển sự sống Cơ thể có 3 hệ thần kinh chính: Hệ thần kinhVai tròTrung ương (não – tủy sống)Tư duy, phân tíchVận động (điều khiển cơ bắp)Cử động, phản xạTự chủ (Autonomic Nervous System)Điều khiển nhịp tim, tiêu hóa, miễn dịch, hormone Và hệ thần kinh tự chủ lại chia thành:x Giao cảm (Sympathetic) → Chiến đấu & chạy trốn (fight or flight) Đối giao cảm (Parasympathetic) → Nghỉ ngơi & chữa lành (rest & heal) Trong trạng thái giao cảm: tim đập nhanh, cortisol tăng, miễn dịch bị tắt. Trong trạng thái đối giao cảm: tim ổn định, hệ miễn dịch được kích hoạt, cơ thể sửa chữa tế bào. Và đây là sự thật: Cơ thể chỉ có thể chữa lành khi hệ thần kinh ở chế độ ĐỐI GIAO CẢM. Nói cách khác: Nếu bạn căng thẳng → thuốc cũng khó phát huy tác dụng. Nếu bạn bình an → cơ thể tự chữa lành ngay cả khi không có thuốc. 3. Cảm xúc quyết định chế độ hoạt động của hệ thần kinh Khi bạn lo lắng, stress, giận dữ, tổn thương: cơ thể kích hoạt chế độ sinh tồn, dồn năng lượng cho cơ tim, cơ chân, cơ tay, hệ miễn dịch bị tắt để tiết kiệm năng lượng. Khi bạn bình an, biết ơn, buông xả: cơ thể chuyển sang chế độ chữa lành, tăng miễn dịch, tái tạo mô, phục hồi tế bào. Không phải tuổi tác làm ta bệnh. Căng thẳng và cảm xúc bị kẹt làm ta bệnh. Cảm xúc là tín hiệu. Bệnh là kết quả. 4. Làm thế nào để “xét nghiệm cảm xúc”? Ngày nay khoa học có những phương pháp đo lường cảm xúc rất cụ thể: ✅ HRV – Heart Rate Variability (Biến thiên nhịp tim) Càng stress → HRV càng thấp. Càng bình an → HRV càng cao. Máy đo HRV ghi lại độ linh hoạt của hệ thần kinh. HRV thấp = sống trong căng thẳng mãn tính HRV cao = sống trong cân bằng và chữa lành ✅ EEG – Điện não đồ đo sóng não Beta cao → lo lắng Alpha → thư giãn Theta → thiền sâu Delta → ngủ phục hồi Chỉ số EEG cho thấy não đang ở trạng thái nào. ✅ Thiết bị bioresonance / lượng tử Xác định nơi năng lượng bị tắc ở mức cảm xúc: nỗi buồn → phổi giận → gan lo lắng → tỳ sợ hãi → thận => trùng khớp với Đông y. 5. Feelings create chemistry – Cảm xúc tạo ra hóa chất Cảm xúc không phải là trạng thái tâm lý. Cảm xúc là hóa chất. Buồn → serotonin giảm Sợ hãi → cortisol tăng Tức giận → adrenaline tăng Yêu thương → oxytocin tăng Cảm xúc tích cực = thuốc. Cảm xúc tiêu cực = độc tố. Và điều kỳ diệu: Một ý nghĩ tiêu cực kéo dài 20 giây có thể làm suy giảm miễn dịch trong 5 giờ. Nhưng: Một cảm xúc biết ơn kéo dài 5 phút có thể tăng miễn dịch trong 6 giờ. (Kết quả của HeartMath Institute) 6. Cảm xúc không biến mất – nó được lưu trong cơ thể Người bị tổn thương trong tình cảm → đau ngực, khó thở. Người lo lắng quá mức → đau dạ dày, khó tiêu.
Love
3
0 Bình luận 0 Chia sẽ