HNI 10/11 - CHƯƠNG 13 : BÀI HỌC PHỤC HƯNG TỪ NHÂT BẢN VÀ ĐẠI VIỆT
TRONG LỊCH SỬ NHÂN LOẠI,: những dân tộc thật sự lớn không phải là những dân tộc chưa từng gục ngã, mà là những dân tộc biết đứng dậy sau đổ nát, biến thương đau thành nguồn năng lượng tái sinh. Ở phương Đông, hai dân tộc mang trong mình linh hồn ấy – Nhật Bản và Đại Việt – là hai minh chứng rực rỡ cho sức mạnh phục hưng văn hóa khi con người biết trở về với Đạo, với cội nguồn tinh thần của mình. Một bên là xứ sở Phù Tang, nhỏ bé mà kiêu hùng, từng hóa tro tàn sau chiến tranh, nhưng chỉ sau vài thập kỷ đã trở lại làm chủ công nghệ thế giới. Một bên là đất nước Việt Nam – nơi từng trải qua nghìn năm đô hộ, trăm năm nội chiến, nhưng vẫn giữ được hồn dân tộc, tiếng nói, và linh khí của trời Nam.
Hai dân tộc ấy – tuy khác ngôn ngữ, khác địa lý – lại cùng chung một căn cơ: biết dùng văn hóa làm linh hồn của sự phục hưng. Bởi không có nền kinh tế nào, không có thể chế nào có thể trường tồn nếu tâm hồn dân tộc bị mất Đạo, nếu con người quên đi gốc rễ thiêng liêng của mình.

I. Nhật Bản – Bài học phục hưng văn hóa sau đổ nát
Khi Thế chiến thứ hai kết thúc, Nhật Bản không còn gì: thành phố bị thiêu rụi, Hiroshima và Nagasaki trở thành tro bụi, tinh thần dân tộc tan nát dưới sức mạnh của bom nguyên tử. Nhưng trong tận cùng của tuyệt vọng, người Nhật không đổ lỗi cho số phận – họ quay vào trong để tái thiết từ linh hồn dân tộc. Chính ở đó, tinh thần “Yamato Damashii” – linh hồn Nhật Bản – trỗi dậy, trở thành ngọn lửa dẫn đường cho công cuộc phục hưng thần kỳ.
Người Nhật không chọn con đường nổi loạn hay phục thù. Họ chọn phục hưng bằng văn hóa, bằng tinh thần kỷ luật, tự tôn, và đạo lý. Cốt lõi của sự hồi sinh ấy nằm ở Đạo Sh ininto – tín ngưỡng tôn vinh Trời, Đất và Tổ tiên. Trong thế giới quan của họ, mọi vật đều có linh – từ ngọn núi, dòng sông đến hòn đá nhỏ ven đường. Chính lòng tôn kính thiên nhiên và tôn trọng sự sống ấy đã nuôi dưỡng một thái độ sống khiêm nhường, cần mẫn và tinh tế.
HNI 10/11 - CHƯƠNG 13 : BÀI HỌC PHỤC HƯNG TỪ NHÂT BẢN VÀ ĐẠI VIỆT TRONG LỊCH SỬ NHÂN LOẠI,: những dân tộc thật sự lớn không phải là những dân tộc chưa từng gục ngã, mà là những dân tộc biết đứng dậy sau đổ nát, biến thương đau thành nguồn năng lượng tái sinh. Ở phương Đông, hai dân tộc mang trong mình linh hồn ấy – Nhật Bản và Đại Việt – là hai minh chứng rực rỡ cho sức mạnh phục hưng văn hóa khi con người biết trở về với Đạo, với cội nguồn tinh thần của mình. Một bên là xứ sở Phù Tang, nhỏ bé mà kiêu hùng, từng hóa tro tàn sau chiến tranh, nhưng chỉ sau vài thập kỷ đã trở lại làm chủ công nghệ thế giới. Một bên là đất nước Việt Nam – nơi từng trải qua nghìn năm đô hộ, trăm năm nội chiến, nhưng vẫn giữ được hồn dân tộc, tiếng nói, và linh khí của trời Nam. Hai dân tộc ấy – tuy khác ngôn ngữ, khác địa lý – lại cùng chung một căn cơ: biết dùng văn hóa làm linh hồn của sự phục hưng. Bởi không có nền kinh tế nào, không có thể chế nào có thể trường tồn nếu tâm hồn dân tộc bị mất Đạo, nếu con người quên đi gốc rễ thiêng liêng của mình. I. Nhật Bản – Bài học phục hưng văn hóa sau đổ nát Khi Thế chiến thứ hai kết thúc, Nhật Bản không còn gì: thành phố bị thiêu rụi, Hiroshima và Nagasaki trở thành tro bụi, tinh thần dân tộc tan nát dưới sức mạnh của bom nguyên tử. Nhưng trong tận cùng của tuyệt vọng, người Nhật không đổ lỗi cho số phận – họ quay vào trong để tái thiết từ linh hồn dân tộc. Chính ở đó, tinh thần “Yamato Damashii” – linh hồn Nhật Bản – trỗi dậy, trở thành ngọn lửa dẫn đường cho công cuộc phục hưng thần kỳ. Người Nhật không chọn con đường nổi loạn hay phục thù. Họ chọn phục hưng bằng văn hóa, bằng tinh thần kỷ luật, tự tôn, và đạo lý. Cốt lõi của sự hồi sinh ấy nằm ở Đạo Sh ininto – tín ngưỡng tôn vinh Trời, Đất và Tổ tiên. Trong thế giới quan của họ, mọi vật đều có linh – từ ngọn núi, dòng sông đến hòn đá nhỏ ven đường. Chính lòng tôn kính thiên nhiên và tôn trọng sự sống ấy đã nuôi dưỡng một thái độ sống khiêm nhường, cần mẫn và tinh tế.
Sad
Love
Wow
4
1 Comments 0 Shares