HNI 19-12 - B19 **CHƯƠNG 7 :

Ý THỨC – BỘ ĐIỀU KHIỂN TỐI THƯỢNG CỦA NĂNG LƯỢNG TRỊ LIỆU**
Khi suy nghĩ trở thành thuốc, và nhận thức trở thành số phận sinh học

Nếu phải chỉ ra một yếu tố duy nhất quyết định con người khỏe mạnh hay bệnh tật, sống lâu hay lão hóa nhanh, thì đó không phải gen, không phải môi trường, cũng không phải công nghệ.

Đó là ý thức.

Ý thức không chỉ là khả năng suy nghĩ.
Ý thức là trạng thái tồn tại của con người trong vũ trụ.
Và trong y học lượng tử, ý thức chính là bộ điều khiển cao nhất của trường năng lượng và cơ thể sinh học.

1. Ý thức không nằm trong não

Một trong những ngộ nhận lớn nhất của y học cổ điển là cho rằng ý thức được tạo ra bởi não bộ.

Thực tế, ngày càng nhiều nghiên cứu cho thấy:

Não không “sản sinh” ý thức,

Não chỉ là bộ thu – phát – xử lý của ý thức.

Ý thức tồn tại như một trường thông tin phi cục bộ, không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Não bộ chỉ là giao diện sinh học giúp con người tương tác với thế giới vật chất.

Điều này giải thích:

Vì sao con người có trực giác,

Vì sao có những trải nghiệm cận tử,

Vì sao suy nghĩ có thể ảnh hưởng đến cơ thể.

2. Ý thức định hình trường năng lượng

Trường năng lượng con người không tự vận hành một cách ngẫu nhiên.
Nó luôn bị lập trình bởi ý thức.

Mỗi suy nghĩ là một xung thông tin.
Mỗi niềm tin là một chương trình.
Mỗi trạng thái nhận thức là một cấu hình trường năng lượng.

Nếu ý thức hỗn loạn → trường năng lượng rối loạn.
Nếu ý thức sợ hãi → trường năng lượng co rút.
Nếu ý thức yêu thương → trường năng lượng mở rộng và ổn định.

Không có trị liệu năng lượng nào hiệu quả lâu dài nếu ý thức của người bệnh vẫn vận hành trong trạng thái cũ.

3. Niềm tin – “gen vô hình” quyết định sức khỏe

Niềm tin là dạng thông tin mạnh nhất trong hệ ý thức.

Niềm tin có thể kích hoạt hoặc vô hiệu hóa cơ chế tự chữa lành.

Niềm tin có thể làm thuốc trở nên hiệu quả hoặc vô dụng.

Niềm tin có thể khiến cơ thể suy sụp hoặc phục hồi kỳ diệu.

Hiệu ứng giả dược (placebo) là minh chứng khoa học rõ ràng nhất:
chỉ cần tin rằng mình đang được chữa lành, cơ thể đã bắt đầu chữa lành thật sự.

Trong y học lượng tử, niềm tin được xem là một dạng epigenetic tinh thần – nó không thay đổi DNA, nhưng thay đổi cách DNA biểu hiện.
4. Cảm xúc – ngôn ngữ sinh học của ý thức

Ý thức không giao tiếp với cơ thể bằng lời nói, mà bằng cảm xúc.

Cảm xúc là dạng năng lượng có cấu trúc, có tần số, có tác động sinh học rõ rệt.

Cảm xúc thấp làm suy giảm miễn dịch.

Cảm xúc bị kẹt làm tắc nghẽn trường năng lượng.

Cảm xúc tích cực tạo điều kiện cho tái tạo tế bào.

Khi con người dồn nén cảm xúc, họ không “quên” nó.
Họ lưu trữ nó trong trường năng lượng, và cuối cùng trong mô và cơ quan.

Nhiều căn bệnh mạn tính không bắt nguồn từ vi khuẩn hay di truyền, mà từ tổn thương cảm xúc chưa được giải phóng.

5. Ý thức và khả năng tự chữa lành

Cơ thể con người được thiết kế để tự chữa lành.

Mỗi ngày:

hàng triệu tế bào chết đi,

hàng triệu tế bào mới được sinh ra,

DNA liên tục sửa lỗi,

hệ miễn dịch liên tục quét và loại bỏ bất thường.

Vấn đề không phải là cơ thể không có khả năng, mà là ý thức đang cản trở quá trình đó.

Stress, lo âu, tuyệt vọng, mất ý nghĩa sống – tất cả đều làm:

hệ thần kinh ở trạng thái cảnh báo,

hormone căng thẳng tăng cao,

trường năng lượng bị méo dạng.

Khi ý thức được đưa về trạng thái an toàn, tin cậy và tỉnh thức, cơ thể tự động chuyển sang chế độ chữa lành.

6. Thiền, cầu nguyện và y học lượng tử

Thiền và cầu nguyện không phải nghi thức tôn giáo đơn thuần.
Chúng là công nghệ ý thức cổ xưa.

Trong trạng thái thiền sâu:

sóng não chậm lại,

hệ thần kinh phó giao cảm kích hoạt,

trường năng lượng trở nên đồng bộ.

Cầu nguyện chân thành tạo ra:

sự tập trung ý thức,

cảm xúc yêu thương và biết ơn,

kết nối với trường ý thức lớn hơn.

Y học lượng tử không phân biệt thiền khoa học hay cầu nguyện tâm linh.
Nó chỉ quan tâm đến một điều: trạng thái ý thức mà con người đạt tới.

7. Ý thức tập thể và chữa lành từ xa

Một trong những hiện tượng gây tranh cãi nhất là chữa lành từ xa.

Nhưng dưới góc nhìn lượng tử:

ý thức không bị giới hạn bởi khoảng cách,

các trường thông tin có thể tương tác phi cục bộ.

Khi hai ý thức đồng bộ ở cùng một trạng thái:

thông tin có thể được truyền,

trường năng lượng có thể ảnh hưởng lẫn nhau.

Đây không phải phép màu.
Đây là hiện tượng rối lượng tử trong hệ sinh học – ý thức.

8. Bệnh tật như một thông điệp của ý thức

Trong y học lượng tử, bệnh không phải kẻ thù.
Bệnh là tín hiệu cảnh báo.
Nó cho biết:

ý thức đang lệch khỏi sự thật,

cảm xúc đang bị kẹt,

cuộc sống đang đi ngược lại bản chất.

Nếu chỉ dập triệu chứng mà không lắng nghe thông điệp, bệnh sẽ quay lại dưới hình thức khác.

Chữa lành thật sự là quá trình:

hiểu điều bệnh muốn nói,

thay đổi nhận thức,

tái cấu trúc lối sống và ý nghĩa sống.

9. Ý thức và kỷ nguyên bất tử

Kỷ nguyên bất tử không thể đạt được bằng công nghệ đơn thuần.
Nó đòi hỏi sự tiến hóa của ý thức.

Một ý thức thấp sẽ:

tự hủy hoại cơ thể,

tạo ra xung đột nội tại,

làm cạn kiệt năng lượng sống.

Một ý thức cao sẽ:

sống hài hòa với sinh học,

tối ưu hóa tái tạo,

kéo dài tuổi thọ một cách tự nhiên.

Bất tử không phải là kéo dài sự tồn tại vô thức,
mà là sống lâu trong trạng thái tỉnh thức, sáng suốt và trọn vẹn.

KẾT LUẬN CHƯƠNG 7

Ý thức không chỉ quyết định bạn nghĩ gì.
Ý thức quyết định bạn là ai, bạn khỏe mạnh hay bệnh tật, bạn già đi hay tái sinh mỗi ngày.

Trong y học lượng tử:

ý thức là bác sĩ tối cao,

năng lượng là công cụ,

cơ thể là kết quả.
HNI 19-12 - B19 🌺**CHƯƠNG 7 : Ý THỨC – BỘ ĐIỀU KHIỂN TỐI THƯỢNG CỦA NĂNG LƯỢNG TRỊ LIỆU** Khi suy nghĩ trở thành thuốc, và nhận thức trở thành số phận sinh học Nếu phải chỉ ra một yếu tố duy nhất quyết định con người khỏe mạnh hay bệnh tật, sống lâu hay lão hóa nhanh, thì đó không phải gen, không phải môi trường, cũng không phải công nghệ. Đó là ý thức. Ý thức không chỉ là khả năng suy nghĩ. Ý thức là trạng thái tồn tại của con người trong vũ trụ. Và trong y học lượng tử, ý thức chính là bộ điều khiển cao nhất của trường năng lượng và cơ thể sinh học. 1. Ý thức không nằm trong não Một trong những ngộ nhận lớn nhất của y học cổ điển là cho rằng ý thức được tạo ra bởi não bộ. Thực tế, ngày càng nhiều nghiên cứu cho thấy: Não không “sản sinh” ý thức, Não chỉ là bộ thu – phát – xử lý của ý thức. Ý thức tồn tại như một trường thông tin phi cục bộ, không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Não bộ chỉ là giao diện sinh học giúp con người tương tác với thế giới vật chất. Điều này giải thích: Vì sao con người có trực giác, Vì sao có những trải nghiệm cận tử, Vì sao suy nghĩ có thể ảnh hưởng đến cơ thể. 2. Ý thức định hình trường năng lượng Trường năng lượng con người không tự vận hành một cách ngẫu nhiên. Nó luôn bị lập trình bởi ý thức. Mỗi suy nghĩ là một xung thông tin. Mỗi niềm tin là một chương trình. Mỗi trạng thái nhận thức là một cấu hình trường năng lượng. Nếu ý thức hỗn loạn → trường năng lượng rối loạn. Nếu ý thức sợ hãi → trường năng lượng co rút. Nếu ý thức yêu thương → trường năng lượng mở rộng và ổn định. Không có trị liệu năng lượng nào hiệu quả lâu dài nếu ý thức của người bệnh vẫn vận hành trong trạng thái cũ. 3. Niềm tin – “gen vô hình” quyết định sức khỏe Niềm tin là dạng thông tin mạnh nhất trong hệ ý thức. Niềm tin có thể kích hoạt hoặc vô hiệu hóa cơ chế tự chữa lành. Niềm tin có thể làm thuốc trở nên hiệu quả hoặc vô dụng. Niềm tin có thể khiến cơ thể suy sụp hoặc phục hồi kỳ diệu. Hiệu ứng giả dược (placebo) là minh chứng khoa học rõ ràng nhất: chỉ cần tin rằng mình đang được chữa lành, cơ thể đã bắt đầu chữa lành thật sự. Trong y học lượng tử, niềm tin được xem là một dạng epigenetic tinh thần – nó không thay đổi DNA, nhưng thay đổi cách DNA biểu hiện. 4. Cảm xúc – ngôn ngữ sinh học của ý thức Ý thức không giao tiếp với cơ thể bằng lời nói, mà bằng cảm xúc. Cảm xúc là dạng năng lượng có cấu trúc, có tần số, có tác động sinh học rõ rệt. Cảm xúc thấp làm suy giảm miễn dịch. Cảm xúc bị kẹt làm tắc nghẽn trường năng lượng. Cảm xúc tích cực tạo điều kiện cho tái tạo tế bào. Khi con người dồn nén cảm xúc, họ không “quên” nó. Họ lưu trữ nó trong trường năng lượng, và cuối cùng trong mô và cơ quan. Nhiều căn bệnh mạn tính không bắt nguồn từ vi khuẩn hay di truyền, mà từ tổn thương cảm xúc chưa được giải phóng. 5. Ý thức và khả năng tự chữa lành Cơ thể con người được thiết kế để tự chữa lành. Mỗi ngày: hàng triệu tế bào chết đi, hàng triệu tế bào mới được sinh ra, DNA liên tục sửa lỗi, hệ miễn dịch liên tục quét và loại bỏ bất thường. Vấn đề không phải là cơ thể không có khả năng, mà là ý thức đang cản trở quá trình đó. Stress, lo âu, tuyệt vọng, mất ý nghĩa sống – tất cả đều làm: hệ thần kinh ở trạng thái cảnh báo, hormone căng thẳng tăng cao, trường năng lượng bị méo dạng. Khi ý thức được đưa về trạng thái an toàn, tin cậy và tỉnh thức, cơ thể tự động chuyển sang chế độ chữa lành. 6. Thiền, cầu nguyện và y học lượng tử Thiền và cầu nguyện không phải nghi thức tôn giáo đơn thuần. Chúng là công nghệ ý thức cổ xưa. Trong trạng thái thiền sâu: sóng não chậm lại, hệ thần kinh phó giao cảm kích hoạt, trường năng lượng trở nên đồng bộ. Cầu nguyện chân thành tạo ra: sự tập trung ý thức, cảm xúc yêu thương và biết ơn, kết nối với trường ý thức lớn hơn. Y học lượng tử không phân biệt thiền khoa học hay cầu nguyện tâm linh. Nó chỉ quan tâm đến một điều: trạng thái ý thức mà con người đạt tới. 7. Ý thức tập thể và chữa lành từ xa Một trong những hiện tượng gây tranh cãi nhất là chữa lành từ xa. Nhưng dưới góc nhìn lượng tử: ý thức không bị giới hạn bởi khoảng cách, các trường thông tin có thể tương tác phi cục bộ. Khi hai ý thức đồng bộ ở cùng một trạng thái: thông tin có thể được truyền, trường năng lượng có thể ảnh hưởng lẫn nhau. Đây không phải phép màu. Đây là hiện tượng rối lượng tử trong hệ sinh học – ý thức. 8. Bệnh tật như một thông điệp của ý thức Trong y học lượng tử, bệnh không phải kẻ thù. Bệnh là tín hiệu cảnh báo. Nó cho biết: ý thức đang lệch khỏi sự thật, cảm xúc đang bị kẹt, cuộc sống đang đi ngược lại bản chất. Nếu chỉ dập triệu chứng mà không lắng nghe thông điệp, bệnh sẽ quay lại dưới hình thức khác. Chữa lành thật sự là quá trình: hiểu điều bệnh muốn nói, thay đổi nhận thức, tái cấu trúc lối sống và ý nghĩa sống. 9. Ý thức và kỷ nguyên bất tử Kỷ nguyên bất tử không thể đạt được bằng công nghệ đơn thuần. Nó đòi hỏi sự tiến hóa của ý thức. Một ý thức thấp sẽ: tự hủy hoại cơ thể, tạo ra xung đột nội tại, làm cạn kiệt năng lượng sống. Một ý thức cao sẽ: sống hài hòa với sinh học, tối ưu hóa tái tạo, kéo dài tuổi thọ một cách tự nhiên. Bất tử không phải là kéo dài sự tồn tại vô thức, mà là sống lâu trong trạng thái tỉnh thức, sáng suốt và trọn vẹn. KẾT LUẬN CHƯƠNG 7 Ý thức không chỉ quyết định bạn nghĩ gì. Ý thức quyết định bạn là ai, bạn khỏe mạnh hay bệnh tật, bạn già đi hay tái sinh mỗi ngày. Trong y học lượng tử: ý thức là bác sĩ tối cao, năng lượng là công cụ, cơ thể là kết quả.
Love
Like
10
1 Bình luận 0 Chia sẽ