HNI 20/12:
CHƯƠNG 37: TÔN GIÁO LÀ PHƯƠNG TIỆN – ĐẠO LÀ CỨU CÁNH
Trong lịch sử nhân loại, chưa có một nền văn minh nào tồn tại mà không gắn liền với tôn giáo. Từ những nghi lễ sơ khai thờ thần Mặt Trời, Mặt Trăng, sông núi, cho đến những hệ thống tôn giáo lớn với giáo lý đồ sộ, tổ chức chặt chẽ và ảnh hưởng sâu rộng toàn cầu – tôn giáo luôn hiện diện như một phần không thể tách rời của hành trình con người đi tìm ý nghĩa sống. Tuy nhiên, khi nhân loại bước vào kỷ nguyên thức tỉnh, một câu hỏi căn bản cần được đặt ra: tôn giáo là đích đến, hay chỉ là con đường?
Câu trả lời, nếu nhìn bằng con mắt của Đạo, sẽ rất rõ ràng: tôn giáo là phương tiện, còn Đạo mới là cứu cánh.
1. Khi con người bắt đầu tìm Trời
Ngay từ thuở hồng hoang, con người đã ngước nhìn lên bầu trời và tự hỏi: “Ta từ đâu đến? Ai tạo ra thế giới này? Điều gì xảy ra sau cái chết?” Những câu hỏi ấy không xuất phát từ trí óc logic, mà từ nỗi băn khoăn sâu thẳm của linh hồn. Tôn giáo ra đời như một chiếc cầu nối giữa con người hữu hạn và cái vô hạn mà họ cảm nhận nhưng chưa thể gọi tên.
Ở giai đoạn sơ khởi, tôn giáo mang tính bản năng và biểu tượng. Con người thờ sấm sét vì sợ hãi sức mạnh của tự nhiên; thờ Mặt Trời vì biết ơn nguồn sống; thờ tổ tiên vì cảm nhận mối liên kết vô hình giữa các thế hệ. Khi ý thức phát triển, tôn giáo dần trở thành hệ thống đạo đức, giúp con người biết thế nào là thiện – ác, đúng – sai, nên làm – không nên làm.
Ở tầng này, tôn giáo đóng vai trò khai tâm. Nó đặt nền móng cho đạo đức xã hội, kỷ cương cộng đồng, và đặc biệt là giúp con người bước ra khỏi đời sống bản năng thuần túy. Nhưng cũng chính từ đây, nguy cơ bắt đầu nảy sinh: khi phương tiện bị nhầm lẫn là cứu cánh.
2. Phương tiện và cứu cánh – sự khác biệt căn bản
Trong mọi con đường tu tập chân chính, luôn tồn tại hai khái niệm cần phân biệt rõ ràng: phương tiện và cứu cánh.
Phương tiện là những gì giúp con người đi trên đường: giáo lý, nghi lễ, biểu tượng, kinh sách, tổ chức, người dẫn dắt. Cứu cánh là nơi con đường dẫn tới: sự giác ngộ, hợp nhất với Đạo, nhận ra bản thể chân thật của chính mình.
Tôn giáo, xét về bản chất, thuộc về phương tiện. Nó sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, luật lệ, nghi thức để hướng con người đến một thực tại vượt ngoài ngôn ngữ và hình tướng. Giống như chiếc bè giúp người qua sông: khi đã sang bờ, nếu tiếp tục vác bè trên lưng, người ấy sẽ trở nên nặng nề và chậm chạp.
Đạo thì khác. Đạo không phải là hệ thống niềm tin, mà là quy luật vận hành tự nhiên của vũ trụ và nhân sinh. Đạo không cần người tin – Đạo vẫn tồn tại. Đạo không phụ thuộc vào tên gọi – dù gọi là Đạo, Chân Lý, Thực Tại Tối Hậu, Thượng Đế, Brahman hay Tánh Không, thì bản chất vẫn là một.
3. Khi tôn giáo bị tuyệt đối hóa
Bi kịch lớn nhất của lịch sử tôn giáo không nằm ở sự khác biệt giáo lý, mà ở việc con người đồng nhất chân lý với hình thức biểu đạt chân lý. Khi kinh sách bị xem là chân lý tuyệt đối thay vì tấm bản đồ; khi giáo điều bị xem là cứu cánh thay vì phương tiện; khi tổ chức tôn giáo tự nhận mình là con đường duy nhất dẫn đến cứu rỗi – thì tôn giáo bắt đầu rời xa Đạo.
Từ đó nảy sinh xung đột, chia rẽ, chiến tranh nhân danh Thượng Đế. Nhân loại đã chứng kiến không ít cảnh huynh đệ tương tàn chỉ vì khác cách gọi tên Trời. Trong khi nếu nhìn sâu, cốt lõi của mọi tôn giáo lớn đều gặp nhau ở một điểm: tình thương, sự tỉnh thức, và giải thoát khổ đau.
Tôn giáo khi bị tuyệt đối hóa sẽ trở thành chiếc lồng tinh thần. Con người không còn tìm Đạo, mà tìm cách bảo vệ niềm tin của mình. Không còn sống đạo, mà sống vì đạo danh nghĩa. Và trớ trêu thay, càng bảo vệ hình thức, người ta càng xa rời bản chất.
4. Đạo vượt lên trên tôn giáo
Đạo không sinh ra cùng với một tôn giáo cụ thể. Đạo có trước mọi kinh sách, mọi giáo chủ, mọi nghi lễ. Các bậc giác ngộ trong lịch sử không “sáng tạo” ra Đạo; họ nhận ra Đạo và diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của thời đại mình.
Đức Phật không lập ra một tôn giáo để thờ phụng Ngài; Ngài chỉ ra con đường chấm dứt khổ đau. Chúa Giê-su không kêu gọi con người xây dựng giáo hội quyền lực; Ngài nói về Nước Trời ở trong tâm mỗi người. Lão Tử không lập giáo phái; ông chỉ thì thầm về con đường thuận theo tự nhiên. Khổng Tử không bàn siêu hình; ông dạy cách làm người cho trọn Đạo.
Những bậc ấy gặp nhau ở một điểm chung: Đạo là trải nghiệm sống, không phải niềm tin vay mượn.
Đọc thêm
HNI 20/12: CHƯƠNG 37: TÔN GIÁO LÀ PHƯƠNG TIỆN – ĐẠO LÀ CỨU CÁNH Trong lịch sử nhân loại, chưa có một nền văn minh nào tồn tại mà không gắn liền với tôn giáo. Từ những nghi lễ sơ khai thờ thần Mặt Trời, Mặt Trăng, sông núi, cho đến những hệ thống tôn giáo lớn với giáo lý đồ sộ, tổ chức chặt chẽ và ảnh hưởng sâu rộng toàn cầu – tôn giáo luôn hiện diện như một phần không thể tách rời của hành trình con người đi tìm ý nghĩa sống. Tuy nhiên, khi nhân loại bước vào kỷ nguyên thức tỉnh, một câu hỏi căn bản cần được đặt ra: tôn giáo là đích đến, hay chỉ là con đường? Câu trả lời, nếu nhìn bằng con mắt của Đạo, sẽ rất rõ ràng: tôn giáo là phương tiện, còn Đạo mới là cứu cánh. 1. Khi con người bắt đầu tìm Trời Ngay từ thuở hồng hoang, con người đã ngước nhìn lên bầu trời và tự hỏi: “Ta từ đâu đến? Ai tạo ra thế giới này? Điều gì xảy ra sau cái chết?” Những câu hỏi ấy không xuất phát từ trí óc logic, mà từ nỗi băn khoăn sâu thẳm của linh hồn. Tôn giáo ra đời như một chiếc cầu nối giữa con người hữu hạn và cái vô hạn mà họ cảm nhận nhưng chưa thể gọi tên. Ở giai đoạn sơ khởi, tôn giáo mang tính bản năng và biểu tượng. Con người thờ sấm sét vì sợ hãi sức mạnh của tự nhiên; thờ Mặt Trời vì biết ơn nguồn sống; thờ tổ tiên vì cảm nhận mối liên kết vô hình giữa các thế hệ. Khi ý thức phát triển, tôn giáo dần trở thành hệ thống đạo đức, giúp con người biết thế nào là thiện – ác, đúng – sai, nên làm – không nên làm. Ở tầng này, tôn giáo đóng vai trò khai tâm. Nó đặt nền móng cho đạo đức xã hội, kỷ cương cộng đồng, và đặc biệt là giúp con người bước ra khỏi đời sống bản năng thuần túy. Nhưng cũng chính từ đây, nguy cơ bắt đầu nảy sinh: khi phương tiện bị nhầm lẫn là cứu cánh. 2. Phương tiện và cứu cánh – sự khác biệt căn bản Trong mọi con đường tu tập chân chính, luôn tồn tại hai khái niệm cần phân biệt rõ ràng: phương tiện và cứu cánh. Phương tiện là những gì giúp con người đi trên đường: giáo lý, nghi lễ, biểu tượng, kinh sách, tổ chức, người dẫn dắt. Cứu cánh là nơi con đường dẫn tới: sự giác ngộ, hợp nhất với Đạo, nhận ra bản thể chân thật của chính mình. Tôn giáo, xét về bản chất, thuộc về phương tiện. Nó sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, luật lệ, nghi thức để hướng con người đến một thực tại vượt ngoài ngôn ngữ và hình tướng. Giống như chiếc bè giúp người qua sông: khi đã sang bờ, nếu tiếp tục vác bè trên lưng, người ấy sẽ trở nên nặng nề và chậm chạp. Đạo thì khác. Đạo không phải là hệ thống niềm tin, mà là quy luật vận hành tự nhiên của vũ trụ và nhân sinh. Đạo không cần người tin – Đạo vẫn tồn tại. Đạo không phụ thuộc vào tên gọi – dù gọi là Đạo, Chân Lý, Thực Tại Tối Hậu, Thượng Đế, Brahman hay Tánh Không, thì bản chất vẫn là một. 3. Khi tôn giáo bị tuyệt đối hóa Bi kịch lớn nhất của lịch sử tôn giáo không nằm ở sự khác biệt giáo lý, mà ở việc con người đồng nhất chân lý với hình thức biểu đạt chân lý. Khi kinh sách bị xem là chân lý tuyệt đối thay vì tấm bản đồ; khi giáo điều bị xem là cứu cánh thay vì phương tiện; khi tổ chức tôn giáo tự nhận mình là con đường duy nhất dẫn đến cứu rỗi – thì tôn giáo bắt đầu rời xa Đạo. Từ đó nảy sinh xung đột, chia rẽ, chiến tranh nhân danh Thượng Đế. Nhân loại đã chứng kiến không ít cảnh huynh đệ tương tàn chỉ vì khác cách gọi tên Trời. Trong khi nếu nhìn sâu, cốt lõi của mọi tôn giáo lớn đều gặp nhau ở một điểm: tình thương, sự tỉnh thức, và giải thoát khổ đau. Tôn giáo khi bị tuyệt đối hóa sẽ trở thành chiếc lồng tinh thần. Con người không còn tìm Đạo, mà tìm cách bảo vệ niềm tin của mình. Không còn sống đạo, mà sống vì đạo danh nghĩa. Và trớ trêu thay, càng bảo vệ hình thức, người ta càng xa rời bản chất. 4. Đạo vượt lên trên tôn giáo Đạo không sinh ra cùng với một tôn giáo cụ thể. Đạo có trước mọi kinh sách, mọi giáo chủ, mọi nghi lễ. Các bậc giác ngộ trong lịch sử không “sáng tạo” ra Đạo; họ nhận ra Đạo và diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của thời đại mình. Đức Phật không lập ra một tôn giáo để thờ phụng Ngài; Ngài chỉ ra con đường chấm dứt khổ đau. Chúa Giê-su không kêu gọi con người xây dựng giáo hội quyền lực; Ngài nói về Nước Trời ở trong tâm mỗi người. Lão Tử không lập giáo phái; ông chỉ thì thầm về con đường thuận theo tự nhiên. Khổng Tử không bàn siêu hình; ông dạy cách làm người cho trọn Đạo. Những bậc ấy gặp nhau ở một điểm chung: Đạo là trải nghiệm sống, không phải niềm tin vay mượn. Đọc thêm
Like
Wow
6
0 Comments 0 Shares