HNI 21/12 - B16 PHÂN TÍCH CẤU TRÚC DINH DƯỠNG
ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG VÀO THỨC ĂN CHO CON NGƯỜI
Bảng thành phần dinh dưỡng trong hình thể hiện một công thức đậm đặc – cân bằng – giàu năng lượng, được thiết kế theo nguyên lý khoa học hiện đại. Khi phân tích và chuyển hóa sang thực phẩm cho con người, có thể xem đây là nền tảng cho các dòng sản phẩm như:
bữa ăn thay thế, thực phẩm dinh dưỡng cao năng lượng, thực phẩm cho người lao động cường độ cao, vận động viên hoặc người cần phục hồi thể lực.
⸻
1. PHÂN TÍCH NHÓM ĐẠI DƯỠNG (MACRONUTRIENTS)
Protein – 32%
• Tỷ lệ protein cao cho thấy công thức ưu tiên xây dựng và duy trì khối cơ
• Phù hợp định hướng:
• Người vận động nhiều
• Người trẻ đang phát triển thể chất
• Người cần bữa ăn giàu đạm nhưng kiểm soát khẩu phần
Khi ứng dụng cho người:
Cần chọn nguồn protein an toàn, dễ tiêu hóa (đạm sữa, đạm thực vật tinh lọc, đạm trứng…).
⸻
Chất béo – 20%
• Là nguồn năng lượng đậm đặc
• Giúp hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K)
• Hỗ trợ hoạt động não bộ và nội tiết
Định hướng cho người:
Ưu tiên chất béo tốt (omega-3, omega-6 từ dầu thực vật, hạt, cá).
⸻
Carbohydrate (NFE ~30.3%)
• Cung cấp năng lượng ổn định
• Kết hợp tinh bột + chất xơ giúp tránh tăng đường huyết quá nhanh
Có thể phát triển thành:
• Bữa ăn tiện lợi cho người làm việc trí óc
• Thực phẩm năng lượng cho học tập – lao động
⸻
2. AXIT AMIN – NỀN TẢNG CHO CƠ THỂ
Công thức có mặt nhiều axit amin thiết yếu:
• Arginine, Lysine, Methionine, Cysteine
• Hỗ trợ:
• Tổng hợp protein
• Phát triển cơ – mô
• Chuyển hóa năng lượng
Với con người, đây là nền tảng cho:
• Sản phẩm protein hoàn chỉnh
• Thực phẩm hỗ trợ duy trì thể lực dài hạn
⸻
3. KHOÁNG CHẤT – HỆ KHUNG & ĐIỀU HÒA
Các khoáng chất nổi bật:
• Canxi – Phospho: hỗ trợ xương – răng
• Magie – Kali – Natri: cân bằng điện giải
• Sắt – Kẽm – Đồng – Mangan: tham gia tạo máu, enzyme, miễn dịch
Khi ứng dụng cho người:
• Phù hợp cho người vận động, ra mồ hôi nhiều
• Có thể định vị như thực phẩm bổ sung khoáng tự nhiên
⸻
4. VITAMIN – CHUYỂN HÓA & BẢO VỆ CƠ THỂ
Công thức chứa:
• Vitamin A, D3, E: chống oxy hóa, hỗ trợ chuyển hóa
• Nhóm vitamin B đầy đủ (B1 → B12):
ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG VÀO THỨC ĂN CHO CON NGƯỜI
Bảng thành phần dinh dưỡng trong hình thể hiện một công thức đậm đặc – cân bằng – giàu năng lượng, được thiết kế theo nguyên lý khoa học hiện đại. Khi phân tích và chuyển hóa sang thực phẩm cho con người, có thể xem đây là nền tảng cho các dòng sản phẩm như:
bữa ăn thay thế, thực phẩm dinh dưỡng cao năng lượng, thực phẩm cho người lao động cường độ cao, vận động viên hoặc người cần phục hồi thể lực.
⸻
1. PHÂN TÍCH NHÓM ĐẠI DƯỠNG (MACRONUTRIENTS)
Protein – 32%
• Tỷ lệ protein cao cho thấy công thức ưu tiên xây dựng và duy trì khối cơ
• Phù hợp định hướng:
• Người vận động nhiều
• Người trẻ đang phát triển thể chất
• Người cần bữa ăn giàu đạm nhưng kiểm soát khẩu phần
Khi ứng dụng cho người:
Cần chọn nguồn protein an toàn, dễ tiêu hóa (đạm sữa, đạm thực vật tinh lọc, đạm trứng…).
⸻
Chất béo – 20%
• Là nguồn năng lượng đậm đặc
• Giúp hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K)
• Hỗ trợ hoạt động não bộ và nội tiết
Định hướng cho người:
Ưu tiên chất béo tốt (omega-3, omega-6 từ dầu thực vật, hạt, cá).
⸻
Carbohydrate (NFE ~30.3%)
• Cung cấp năng lượng ổn định
• Kết hợp tinh bột + chất xơ giúp tránh tăng đường huyết quá nhanh
Có thể phát triển thành:
• Bữa ăn tiện lợi cho người làm việc trí óc
• Thực phẩm năng lượng cho học tập – lao động
⸻
2. AXIT AMIN – NỀN TẢNG CHO CƠ THỂ
Công thức có mặt nhiều axit amin thiết yếu:
• Arginine, Lysine, Methionine, Cysteine
• Hỗ trợ:
• Tổng hợp protein
• Phát triển cơ – mô
• Chuyển hóa năng lượng
Với con người, đây là nền tảng cho:
• Sản phẩm protein hoàn chỉnh
• Thực phẩm hỗ trợ duy trì thể lực dài hạn
⸻
3. KHOÁNG CHẤT – HỆ KHUNG & ĐIỀU HÒA
Các khoáng chất nổi bật:
• Canxi – Phospho: hỗ trợ xương – răng
• Magie – Kali – Natri: cân bằng điện giải
• Sắt – Kẽm – Đồng – Mangan: tham gia tạo máu, enzyme, miễn dịch
Khi ứng dụng cho người:
• Phù hợp cho người vận động, ra mồ hôi nhiều
• Có thể định vị như thực phẩm bổ sung khoáng tự nhiên
⸻
4. VITAMIN – CHUYỂN HÓA & BẢO VỆ CƠ THỂ
Công thức chứa:
• Vitamin A, D3, E: chống oxy hóa, hỗ trợ chuyển hóa
• Nhóm vitamin B đầy đủ (B1 → B12):
HNI 21/12 - B16 🌺 PHÂN TÍCH CẤU TRÚC DINH DƯỠNG
ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG VÀO THỨC ĂN CHO CON NGƯỜI
Bảng thành phần dinh dưỡng trong hình thể hiện một công thức đậm đặc – cân bằng – giàu năng lượng, được thiết kế theo nguyên lý khoa học hiện đại. Khi phân tích và chuyển hóa sang thực phẩm cho con người, có thể xem đây là nền tảng cho các dòng sản phẩm như:
bữa ăn thay thế, thực phẩm dinh dưỡng cao năng lượng, thực phẩm cho người lao động cường độ cao, vận động viên hoặc người cần phục hồi thể lực.
⸻
1. PHÂN TÍCH NHÓM ĐẠI DƯỠNG (MACRONUTRIENTS)
🔹 Protein – 32%
• Tỷ lệ protein cao cho thấy công thức ưu tiên xây dựng và duy trì khối cơ
• Phù hợp định hướng:
• Người vận động nhiều
• Người trẻ đang phát triển thể chất
• Người cần bữa ăn giàu đạm nhưng kiểm soát khẩu phần
👉 Khi ứng dụng cho người:
Cần chọn nguồn protein an toàn, dễ tiêu hóa (đạm sữa, đạm thực vật tinh lọc, đạm trứng…).
⸻
🔹 Chất béo – 20%
• Là nguồn năng lượng đậm đặc
• Giúp hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K)
• Hỗ trợ hoạt động não bộ và nội tiết
👉 Định hướng cho người:
Ưu tiên chất béo tốt (omega-3, omega-6 từ dầu thực vật, hạt, cá).
⸻
🔹 Carbohydrate (NFE ~30.3%)
• Cung cấp năng lượng ổn định
• Kết hợp tinh bột + chất xơ giúp tránh tăng đường huyết quá nhanh
👉 Có thể phát triển thành:
• Bữa ăn tiện lợi cho người làm việc trí óc
• Thực phẩm năng lượng cho học tập – lao động
⸻
2. AXIT AMIN – NỀN TẢNG CHO CƠ THỂ
Công thức có mặt nhiều axit amin thiết yếu:
• Arginine, Lysine, Methionine, Cysteine
• Hỗ trợ:
• Tổng hợp protein
• Phát triển cơ – mô
• Chuyển hóa năng lượng
👉 Với con người, đây là nền tảng cho:
• Sản phẩm protein hoàn chỉnh
• Thực phẩm hỗ trợ duy trì thể lực dài hạn
⸻
3. KHOÁNG CHẤT – HỆ KHUNG & ĐIỀU HÒA
Các khoáng chất nổi bật:
• Canxi – Phospho: hỗ trợ xương – răng
• Magie – Kali – Natri: cân bằng điện giải
• Sắt – Kẽm – Đồng – Mangan: tham gia tạo máu, enzyme, miễn dịch
👉 Khi ứng dụng cho người:
• Phù hợp cho người vận động, ra mồ hôi nhiều
• Có thể định vị như thực phẩm bổ sung khoáng tự nhiên
⸻
4. VITAMIN – CHUYỂN HÓA & BẢO VỆ CƠ THỂ
Công thức chứa:
• Vitamin A, D3, E: chống oxy hóa, hỗ trợ chuyển hóa
• Nhóm vitamin B đầy đủ (B1 → B12):