HNI 22-9
CHƯƠNG 44- DOANH NGHIỆP SỐ TẠI VIỆT NAM – THÁCH THỨC VÀ CƠ HỘI
Kỷ nguyên số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, mang đến cả cơ hội lẫn thách thức cho mọi quốc gia. Việt Nam – một đất nước năng động, trẻ trung với dân số hơn 100 triệu người – đang đứng trước ngưỡng cửa lớn của sự chuyển đổi số toàn diện. Doanh nghiệp Việt Nam, từ những tập đoàn lớn đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), đều đang tìm cách tận dụng sức mạnh của công nghệ để phát triển, vươn ra thế giới. Tuy nhiên, hành trình này không hề bằng phẳng: nó đặt ra nhiều bài toán về hạ tầng, nguồn nhân lực, vốn đầu tư, và đặc biệt là tư duy lãnh đạo số.
Trong chương này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết thách thức mà doanh nghiệp Việt phải đối mặt trong kỷ nguyên số, đồng thời khám phá cơ hội để vươn lên mạnh mẽ, biến Việt Nam trở thành điểm sáng trong bản đồ kinh tế số toàn cầu.
1. Thách thức đối với doanh nghiệp số tại Việt Nam
1.1. Hạ tầng số chưa đồng bộ
Dù đã có nhiều cải thiện, hạ tầng viễn thông và công nghệ thông tin của Việt Nam vẫn còn khoảng cách với các cường quốc công nghệ. Băng thông Internet chưa ổn định, nhiều vùng nông thôn và miền núi chưa tiếp cận được dịch vụ số hiện đại. Điều này tạo rào cản cho doanh nghiệp khi mở rộng quy mô hoặc triển khai các giải pháp số hóa toàn diện.
1.2. Nguồn nhân lực số còn thiếu
Một trong những điểm yếu lớn nhất là chất lượng nhân lực công nghệ cao. Số lượng kỹ sư CNTT tăng nhanh, nhưng phần lớn tập trung ở các mảng truyền thống (lập trình, bảo trì hệ thống), trong khi các lĩnh vực mới như AI, Blockchain, Data Science, IoT… còn thiếu trầm trọng. Thêm vào đó, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa có khả năng đào tạo lại (reskill, upskill) để đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số.
1.3. Tư duy quản trị truyền thống
Nhiều lãnh đạo doanh nghiệp vẫn duy trì tư duy quản lý theo lối cũ: tập trung vào ngắn hạn, e ngại rủi ro, thiếu đầu tư cho đổi mới sáng tạo. Điều này khiến doanh nghiệp Việt Nam khó bắt kịp xu hướng nhanh chóng của toàn cầu.
1.4. Vấn đề vốn và đầu tư
Chuyển đổi số đòi hỏi nguồn vốn lớn để đầu tư vào hạ tầng, công nghệ và con người. Nhưng phần lớn SME Việt Nam còn hạn chế về tài chính, khó tiếp cận vốn vay ưu đãi hoặc quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo.
1.5. An ninh mạng và pháp lý
Các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi. Doanh nghiệp nhỏ thường không có khả năng đầu tư hệ thống bảo mật mạnh mẽ, dễ trở thành nạn nhân. Ngoài ra, hệ thống pháp lý về dữ liệu, thương mại điện tử, chữ ký số, thanh toán xuyên biên giới… vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, tạo ra nhiều khoảng trống pháp lý.
2. Cơ hội vàng cho doanh nghiệp số tại Việt Nam
2.1. Thị trường rộng lớn và trẻ trung
Với hơn 70% dân số sử dụng Internet và hơn 70 triệu người dùng smartphone, Việt Nam có một thị trường nội địa đầy tiềm năng. Người tiêu dùng trẻ, thích ứng nhanh với công nghệ, sẵn sàng thử nghiệm các dịch vụ số mới. Đây là điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp số phát triển sản phẩm sáng tạo.
2.2. Chính phủ số và chính sách hỗ trợ
Chính phủ Việt Nam đã ban hành Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng 2030, trong đó khuyến khích phát triển chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Các chính sách ưu đãi về thuế, vốn vay, sandbox công nghệ mở ra cơ hội để doanh nghiệp thử nghiệm mô hình mới.
2.3. Làn sóng startup công nghệ
Việt Nam nằm trong top 3 hệ sinh thái khởi nghiệp lớn nhất Đông Nam Á, với hàng nghìn startup hoạt động trong lĩnh vực fintech, edtech, healthtech, logistics… Đây là môi trường năng động, giúp các doanh nghiệp học hỏi, hợp tác và phát triển nhanh chóng.
2.4. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập
Các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP, RCEP…) tạo cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Nếu tận dụng công nghệ số để nâng cao năng lực quản trị và minh bạch hóa hoạt động, doanh nghiệp có thể gia tăng khả năng cạnh tranh quốc tế.
2.5. Cơ hội từ công nghệ mới
Công nghệ số mang lại nhiều hướng phát triển:
AI và dữ liệu lớn giúp phân tích hành vi khách hàng, tối ưu quy trình.
Blockchain mở đường cho tài chính số, quản lý chuỗi cung ứng minh bạch.
IoT tạo ra nhà máy thông minh và nông nghiệp công nghệ cao.
Metaverse mở ra mô hình kinh doanh mới trong bất động sản, giải trí, giáo dục.
3. Doanh nghiệp Việt Nam điển hình trong kỷ nguyên số
Viettel: không chỉ là nhà mạng viễn thông, mà còn là tập đoàn công nghệ với giải pháp AI, an ninh mạng, chính phủ số.
FPT: tiên phong trong xuất khẩu dịch vụ CNTT, hợp tác với các đối tác toàn cầu, dẫn đầu trong đào tạo nhân lực công nghệ.
VinFast: phát triển ô tô điện thông minh, ứng dụng AI, IoT và Big Data để tạo hệ sinh thái di chuyển bền vững.
MoMo, ZaloPay, VNPay: trở thành nền tảng fintech phổ biến, góp phần thúc đẩy thanh toán không tiền mặt.
Các startup edtech (Topica, Elsa Speak…) đưa công nghệ AI và gamification vào giáo dục, lan tỏa giá trị số cho xã hội.
4. Con đường phía trước
Để vượt qua thách thức và tận dụng cơ hội, doanh nghiệp Việt Nam cần:
1. Đầu tư mạnh vào nguồn nhân lực số: hợp tác với các trường đại học, trung tâm đào tạo quốc tế.
2. Đổi mới tư duy lãnh đạo: lãnh đạo phải trở thành “nhà tiên phong số”, dám thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
3. Hợp tác công – tư: doanh nghiệp phối hợp với chính phủ trong việc phát triển hạ tầng, xây dựng chính sách.
4. Ứng dụng công nghệ linh hoạt: chọn giải pháp phù hợp với quy mô và mục tiêu.
5. Bảo đảm an ninh mạng: không coi nhẹ bảo mật, xây dựng niềm tin với khách hàng.
Kết luận
Doanh nghiệp số tại Việt Nam đang ở ngưỡng cửa của sự bứt phá. Dù còn nhiều thách thức, nhưng cơ hội cũng vô cùng to lớn. Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm công nghệ mới của Đông Nam Á, nếu doanh nghiệp biết tận dụng thế mạnh con người, sự hỗ trợ chính sách và làn sóng công nghệ toàn cầu.
Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng, mà là con đường sống còn cho doanh nghiệp Việt Nam trong thế kỷ 21.