HNI 25/10
🌺Chương 16: Lòng dân và tính chính danh của quyền lực
I. Lòng dân – mạch nguồn bất tận của quyền lực chính trị
Trong lịch sử nhân loại, mọi đế chế đều khởi sinh từ một mạch nguồn sâu thẳm: lòng dân. Quyền lực, xét cho cùng, không đến từ vũ khí, tiền bạc hay sắc lệnh – mà đến từ sự thừa nhận trong tâm khảm của nhân dân. Khi lòng dân hướng về ai, người đó trở thành minh quân. Khi lòng dân xa rời, dù ngai vàng vẫn sáng chói, quyền lực ấy chỉ còn là vỏ xác không hồn.
Lòng dân không thể mua, không thể cưỡng ép. Nó chỉ có thể được gây dựng bằng đạo đức, bằng niềm tin, bằng sự công chính và phụng sự thật lòng. Một nhà lãnh đạo có thể cai trị bằng sợ hãi, nhưng sẽ không bao giờ trường tồn nếu không nắm được trái tim của nhân dân.
Lòng dân là “huyết mạch” của quốc gia. Khi lòng dân thuận, mọi chính sách đều thông, mọi việc khó đều hóa dễ. Khi lòng dân nghịch, dù triều đình có mưu cao kế hiểm, đều bị trời đất quay lưng. Chính trị không chỉ là nghệ thuật quản trị, mà là nghệ thuật cảm hóa lòng người, là năng lực dẫn dắt tâm hồn dân tộc đến cùng một nhịp đập của niềm tin.
II. Tính chính danh – ngọn đèn soi đường cho quyền lực
Không có gì nguy hiểm hơn quyền lực mất chính danh. Một chính quyền tồn tại nhờ bạo lực hay thủ đoạn, có thể khiến dân phục tùng nhất thời, nhưng sẽ luôn sống trong nỗi sợ chính lòng dân mình. Tính chính danh là “chứng chỉ thiêng liêng” của mọi thể chế, là sợi dây nối giữa ý Trời – lòng dân – hành động của kẻ cầm quyền.
Trong triết lý Á Đông, “chính danh” là căn gốc của mọi trật tự. Khổng Tử từng nói: “Danh bất chính, tắc ngôn bất thuận; ngôn bất thuận, tắc sự bất thành.”Nghĩa là, nếu danh không chính – tức là quyền lực không được công nhận đúng đắn – thì lời nói chẳng ai tin, việc làm chẳng ai theo, triều đại sớm muộn cũng sụp đổ.
Một chính quyền có chính danh khi nó xuất phát từ lòng dân, hành động vì dân và chịu sự kiểm chứng của dân. Không phải tự xưng mà được, không phải qua lễ đăng quang mà thành. Tính chính danh không đến từ hình thức, mà từ chính nghĩa – nghĩa là từ công lý, từ đạo lý, từ việc làm lợi cho muôn người.
Khi quyền lực thuận Đạo, dân tin – khi quyền lực nghịch Đạo, dân sợ. Mà dân sợ thì chỉ còn phục tùng; dân tin mới là đồng hành. Chính danh là gốc của niềm tin ấy, là nền tảng đạo đức để quyền lực trở nên có hồn, có lý, có nghĩa.
III. Khi lòng dân và chính danh hòa làm một
Một quốc gia hưng thịnh khi lòng dân và tính chính danh hòa quyện thành một thể thống nhất. Đó là trạng thái chính trị thuận Đạo, nơi chính quyền không đứng trên dân mà đứng trong lòng dân. Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực là sự ủy thác của nhân dân, họ sẽ dùng nó với lòng biết ơn thay vì kiêu ngạo.
Trong trạng thái ấy, dân không cần sợ chính quyền, mà chính quyền biết sợ dân – sợ đánh mất lòng tin, sợ phản lại đạo lý. Mọi quyết sách được đo bằng chuẩn mực: “Điều này có thuận lòng dân chăng?” hơn là “Điều này có lợi cho quyền lực ta chăng?”.
Những triều đại thịnh trị trong lịch sử, từ Nghiêu Thuấn, Trần Hưng Đạo cho đến các nền dân chủ hiện đại, đều đặt lòng dân làm gốc. Họ biết rằng, chính danh không thể tự ban mà phải được dân chứng nhận. Một vị vua có thể lên ngôi bằng lễ đăng quang, nhưng chỉ được gọi là “Minh quân” khi dân tự nguyện gọi tên ông bằng lòng kính phục.
Ngược lại, khi lòng dân tan rã, tính chính danh trở nên rỗng ruột. Không có gì che giấu nổi sự thật ấy: lời khen ngợi trên báo chí, khẩu hiệu vang dội hay lễ hội hoành tráng chỉ là phấn son tô lên cỗ quan tài của niềm tin.
IV. Quyền lực không có lòng dân – ngọn nến cháy trong gió
Quyền lực không có lòng dân giống như ngọn nến cháy trong bão tố – sáng rực trong chốc lát nhưng sớm bị dập tắt. Nó phải liên tục duy trì sự sợ hãi, phải dựng nên mạng lưới kiểm soát và tuyên truyền để che đi sự thật rằng nó không còn chính danh.
Nhưng lịch sử đã chứng minh: không có quyền lực nào có thể thắng được ý chí của nhân dân khi họ đã tỉnh thức. Một khi dân hiểu rằng họ là gốc, là chủ, mọi hình thức bạo quyền đều tan như sương mai dưới ánh sáng của công lý.
Những đế chế tưởng như bất khả xâm phạm đều sụp đổ không phải vì ngoại bang, mà vì lòng dân không còn ở đó.
Đó là quy luật Trời – Đất – Nhân: khi lòng người ly tán, thiên ý rút đi, quyền lực mất linh khí. Một nhà lãnh đạo muốn giữ nước không phải bằng quân đội mạnh, mà bằng trái tim biết lắng nghe dân, biết sống trong Đạo, biết đặt nghĩa trước lợi, đặt dân trước mình.
V. Sự chuyển hóa của lòng dân trong kỷ nguyên số
Ngày nay, lòng dân không còn nằm yên trong im lặng như thuở trước. Thời đại số đã khiến mọi tiếng nói trở thành ánh sáng soi vào quyền lực. Người dân không chỉ nghe – họ đối thoại, phản biện, chất vấn, giám sát.
Chính danh không thể chỉ đến từ cơ chế, mà đến từ sự minh bạch, sự tham gia và đồng thuận thật sự của cộng đồng.
Một chính quyền hiện đại phải hiểu rằng: “lòng dân” không còn là khái niệm trừu tượng, mà là năng lượng tập thể có thể đo đếm được – qua dữ liệu, qua tương tác, qua mức độ tin tưởng xã hội.
Trong hệ sinh thái chính trị mới, chính danh được xác lập không chỉ bằng lá phiếu, mà bằng sự đồng hành liên tục giữa dân và quyền lực. Khi dân cảm thấy mình được tôn trọng, được lắng nghe, được tham gia, thì lòng dân trở thành động cơ vĩnh cửucho sự phát triển quốc gia.
Ngược lại, nếu quyền lực vẫn hành xử như “ông chủ”, còn dân chỉ là “kẻ bị cai trị”, thì mọi công nghệ dù hiện đại đến đâu cũng chỉ là công cụ tô vẽ cho sự bất chính. Một xã hội có thể có AI, blockchain, dữ liệu lớn… nhưng nếu lòng dân không được nuôi dưỡng, thì đó chỉ là vỏ hiện đại của tâm thức phong kiến.
VI. Khi người dân là chủ thể của chính danh
Trong nền chính trị hướng tới nhân dân, mỗi công dân là một chứng nhân cho tính chính danh của quyền lực. Không phải vua, không phải đảng phái, mà chính người dân – bằng ánh mắt, bằng niềm tin, bằng hành động – quyết định ai xứng đáng được gọi là lãnh đạo.
Chính danh vì thế không còn là thứ “ban cho”, mà là thứ “được thừa nhận” qua sự minh bạch và hiệu quả của phục vụ. Một vị lãnh đạo không cần hô hào về đạo đức, nếu dân cảm nhận được sự tử tế trong từng chính sách.
Còn nếu dân phải nghe giảng đạo lý từ những kẻ tham nhũng, thì mọi lời rao giảng ấy chỉ là tiếng vọng trống rỗng trong hư không.
Để có chính danh, quyền lực phải tự soi mình qua gương lòng dân: dân đang vui hay đang khổ? dân đang tin hay đang sợ? dân đang thấy công bằng hay bất công? Câu trả lời nằm ở đó, không nằm trong những bản báo cáo đẹp đẽ.
VII. Khôi phục chính danh bằng Đạo và Dân
Không có con đường nào khác để khôi phục chính danh ngoài trở về với Đạo và với Dân. Đạo – là nguyên lý vũ trụ, là công lý khách quan, là sự thật không thể bị bóp méo. Dân – là hiện thân của Đạo trong đời sống trần thế. Khi chính trị thuận Đạo và thuận Dân, thì chính danh tự nhiên mà có, không cần phải tìm.
Điều đó đòi hỏi những người nắm quyền phải dám hạ mình, dám lắng nghe, dám sửa sai. Chính danh không đến từ sự hoàn hảo, mà đến từ thái độ chân thật và tinh thần chịu trách nhiệm. Dân không cần lãnh đạo không lỗi, dân cần lãnh đạo biết nhận lỗi. Khi quyền lực có thể tự soi rọi và khiêm tốn trước dân, nó mới thật sự mang tính chính danh.
Một nền chính trị vững mạnh không phải vì có luật lệ nghiêm khắc, mà vì có lòng dân rộng lượng. Khi dân tin rằng chính quyền của họ đang cố gắng vì họ, họ sẵn sàng tha thứ, hợp tác và cống hiến. Ngược lại, khi dân cảm thấy bị lừa dối, thì mọi hình thức đàn áp đều vô ích.
VIII. Từ “cai trị” sang “phục vụ” – bản chất của chính danh mới
Tính chính danh trong thế kỷ XXI không còn đến từ huy chương hay truyền thống quyền lực, mà đến từ sự phục vụ thực chất. Một chính quyền chỉ chính danh khi nó thật sự phục vụ dân – không phải trên miệng, mà trong từng hành động cụ thể.
Khi đường sá thông, trường học tốt, y tế minh bạch, công dân được tôn trọng – đó chính là “lễ đăng quang” của tính chính danh.
Còn khi quan chức sống xa hoa, dân nghèo khổ, xã hội bất công, thì dù có trăm ngàn khẩu hiệu yêu nước cũng không cứu được linh hồn quyền lực ấy.
Thế giới đang bước vào thời đại chuyển giao từ quyền lực cưỡng ép sang quyền lực đồng thuận. Người dân không còn chấp nhận bị dẫn dắt mù quáng, họ đòi hỏi minh bạch, công bằng và quyền tham gia thực chất.
Do đó, một chính quyền có chính danh trong thời đại này không thể chỉ “được bầu ra”, mà phải liên tục chứng minh giá trị đạo đức và năng lực phục vụ của mình.
IX. Chính danh không phải vĩnh cửu – mà phải được tái tạo mỗi ngày
Tính chính danh không phải tài sản vĩnh viễn; nó giống như ngọn lửa trong tim quyền lực – phải được nuôi dưỡng bằng hành động mỗi ngày. Mỗi quyết định, mỗi chính sách, mỗi lời nói của người lãnh đạo đều có thể làm sáng lên hoặc làm mờ đi ánh lửa ấy.
Khi dân thấy công lý được thực thi, họ tự khắc củng cố chính danh cho chính quyền. Khi dân thấy bất công, chính danh hao mòn. Chính trị không thể coi niềm tin dân như “vốn liếng sẵn có”, mà phải bồi đắp và tái sinh liên tục qua sự trung thực và minh bạch.
Nếu quyền lực chỉ biết dựa vào quá khứ – vào công lao, vào truyền thống – thì sớm muộn sẽ trở thành tàn dư của chính mình. Chính danh chỉ tồn tại khi quyền lực vẫn phụng sự hiện tại và chuẩn bị cho tương lai.
X. Khi lòng dân là thước đo cuối cùng của mọi quyền lực
Tất cả các học thuyết chính trị, các cơ chế, các hiến pháp… cuối cùng đều quy về một điều: ai giữ được lòng dân, người đó nắm được thiên mệnh.
Lòng dân là tấm gương phản chiếu sự thật, là cơn gió đoán mùa cho số phận của mọi triều đại.
Không ai có thể lừa dối lòng dân mãi mãi. Dân có thể nhẫn nhịn, nhưng họ không quên. Dân có thể im lặng, nhưng họ vẫn quan sát. Và khi lòng dân đã chuyển hướng, thì trời đất cũng thuận theo, không thế lực nào ngăn được bánh xe lịch sử.
Vì thế, người cầm quyền chân chính luôn sợ mất lòng dân hơn mất ngai vàng. Ngai vàng mất còn có thể dựng lại, nhưng lòng dân mất – thì cả Đạo, cả chính danh, cả linh hồn quyền lực đều tan theo tro bụi.
XI. Kết: Trở về với gốc – quyền lực từ dân, cho dân, vì dân
Quyền lực sinh ra để phục vụ, không phải để cai trị. Chính danh chỉ tồn tại khi người cầm quyền coi dân là thầy, không coi dân là nô.
Một nền